“Năm 2024, ngành nông nghiệp Việt Nam đã đạt được những kết quả tăng trưởng ấn tượng. Mặc dù mục tiêu xuất khẩu ban đầu do Thủ tướng Chính phủ đặt ra là 55 tỷ USD, nhưng đến cuối năm, ngành đã xuất sắc vượt chỉ tiêu và đạt hơn 62 tỷ USD, tăng 20% so với năm trước. Tuy nhiên, để duy trì tốc độ tăng trưởng 20% trong năm 2025 và gia tăng đóng góp của ngành vào GDP quốc gia vẫn là một thách thức không nhỏ.
Dự báo cho năm 2025, ngành nông nghiệp Việt Nam vẫn có tiềm năng tiếp tục tăng trưởng. Các thị trường xuất khẩu chủ lực như EU, Hoa Kỳ, Trung Quốc, ASEAN và Trung Đông vẫn còn nhiều dư địa để phát triển. Dù vậy, tốc độ tăng trưởng dự kiến sẽ chậm lại, với kim ngạch xuất khẩu nông sản ước đạt 64 - 65 tỷ USD, chỉ tăng khoảng 3,2% so với năm 2024, nhưng đây vẫn là kết quả đòi hỏi nỗ lực lớn từ toàn ngành.
Theo góc độ vĩ mô, thương mại thế giới có thể tạo ra cơ hội nhưng cũng có thể tạo ra nhiều rủi ro nếu chúng ta không biết tận dụng một cách khéo léo. Cụ thể, Việt Nam hiện đứng thứ 6 trong danh sách các quốc gia xuất siêu vào thị trường Hoa Kỳ, nhưng nguy cơ bị áp thuế trừng phạt luôn hiện hữu.
Ngoài ra, một số mặt hàng xuất khẩu như gạo có thể đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt khi Indonesia tăng cường tự sản xuất. Thủy sản Việt Nam cũng gặp áp lực cạnh tranh từ các nước Nam Mỹ. Tuy nhiên, những mặt hàng như cà phê, cao su và trái cây vẫn có triển vọng tăng trưởng tích cực cho xuất khẩu nông sản của Việt Nam.
Một điểm sáng đáng chú ý khác là giá cánh kéo trong nông nghiệp năm 2025 được kỳ vọng sẽ tiếp tục ổn định. Trong khi giá phân bón tăng mạnh trong giai đoạn 2022-2023 đã làm giảm lợi nhuận của người nông dân, thì trong năm 2025, giá phân bón được dự báo sẽ giảm nhẹ và ổn định, dù vẫn chịu ảnh hưởng từ tình hình thương mại quốc tế, đặc biệt là từ Nga và Belarus – hai nhà cung cấp kali chính cho Việt Nam.
Nhìn chung, tôi đánh giá triển vọng ngành nông nghiệp năm 2025 vẫn khá lạc quan. Các thị trường lớn như EU, Hoa Kỳ và Trung Quốc đang ngày càng khắt khe hơn về tiêu chuẩn chất lượng, nhưng ngành nông nghiệp Việt Nam đã có những bước chuyển đổi mạnh mẽ. Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững đến năm 2030 đang được triển khai hiệu quả, hướng tới nền nông nghiệp xanh và thân thiện với môi trường.
Một tín hiệu đáng mừng khác đó chính là tư duy kinh doanh trong nông nghiệp của Việt Nam đã có sự thay đổi rõ nét. Trước đây các nhà sản xuất nông sản vẫn là các hộ nông dân nhỏ lẻ, nhưng nay đã có nhiều doanh nghiệp lớn đã và đang tham gia vào đầu tư sản xuất nông nghiệp của Việt Nam. Ví dụ, ngành sầu riêng đang thu hút nhiều doanh nghiệp lớn đầu tư vào xuất khẩu, bao gồm cả sầu riêng đông lạnh. Không chỉ các doanh nghiệp trong nước, mà cả các doanh nghiệp FDI cũng đang đẩy mạnh đầu tư vào lĩnh vực này, tạo động lực tăng trưởng mạnh mẽ cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
Về mặt chính sách, Luật Đất đai 2024 có hiệu lực từ ngày 1/8/2024 hứa hẹn sẽ tạo động lực mới cho ngành nông nghiệp. Luật này bao gồm nhiều cải cách quan trọng, tháo gỡ vướng mắc về đất đai và tạo điều kiện thuận lợi để thu hút thêm đầu tư vào nông nghiệp. Ngoài ra, ngành nông nghiệp cũng có tiềm năng gia tăng thu nhập từ các nguồn khác như dịch vụ môi trường rừng và tín chỉ carbon, mở ra những cơ hội mới cho phát triển bền vững.
Để thúc đẩy tăng trưởng nông nghiệp trong năm 2025, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng logistics nhằm giảm chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng và gia tăng lợi nhuận cho người nông dân. Bên cạnh đó, công tác đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người nông dân cũng cần được chú trọng, bởi vì đây là yếu tố then chốt đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành trong thời gian sắp tới”.
“Năm 2024 đã chứng kiến một số sửa đổi quan trọng trong các văn bản pháp luật nhằm cải cách thể chế tại Việt Nam, những điều chỉnh này tập trung vào việc tháo gỡ một số nút thắt cụ thể và giải quyết các vấn đề vướng mắc nổi bật. Tuy nhiên, những sửa đổi này vẫn mang tính chất cục bộ, chưa tạo ra một bước đột phá tổng thể. Vì vậy, chúng ta vẫn chưa thể kỳ vọng vào một sự cải cách toàn diện và mạnh mẽ từ những điều chỉnh này. Dù vậy, năm 2025 vẫn được kỳ vọng sẽ có những bước tiến mới trong việc gỡ bỏ các rào cản đầu tư.
Hiện nay, một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng chính là cộng đồng doanh nghiệp và môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, trong năm 2024, sự lạc quan về sự phát triển của khu vực tư nhân vẫn chưa thực sự rõ ràng. Dù đã có một số văn bản pháp luật được sửa đổi, nhưng theo quan sát của tôi trong nhiều năm qua, các nỗ lực cải cách từ các bộ, ngành vẫn chưa đủ tạo nên những dấu ấn rõ rệt để doanh nghiệp yên tâm đầu tư và phát triển kinh doanh.
So sánh với năm 2023, tốc độ phát triển doanh nghiệp trong năm 2024 có dấu hiệu chậm lại. Số liệu cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp gia nhập thị trường so với số doanh nghiệp rút lui trong năm 2023 là 1,26 lần, trong khi giai đoạn trước Covid-19 con số này dao động từ 3 đến 4 lần. Đến năm 2024, tỷ lệ này chỉ còn 1,18 lần, phản ánh rõ rệt sự chững lại trong đà phát triển của cộng đồng doanh nghiệp.
Mặc dù Việt Nam cũng đã xây dựng một số công cụ để doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ, ngành, nhưng các công cụ này chưa thực sự hiệu quả. Vì vậy, cần phải có những công cụ mới, linh hoạt và chính xác hơn để đánh giá một cách toàn diện và khách quan.
Bên cạnh đó, môi trường kinh doanh cho doanh nghiệp vẫn tồn tại một số điểm nghẽn lớn.
Thứ nhất, các sửa đổi pháp luật chưa mang tính tổng thể, dẫn đến nguy cơ phát sinh thêm các rào cản mới, thậm chí còn phức tạp và nặng nề hơn những vấn đề cũ. Quá trình sửa đổi thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các lĩnh vực, dẫn đến tình trạng mỗi lĩnh vực chỉ tập trung giải quyết vấn đề riêng mà không có tầm nhìn tổng thể.
Thứ hai, chưa có sự vào cuộc đồng bộ giữa các bộ, ngành và địa phương. Một số lĩnh vực nỗ lực tạo ra sự thay đổi tích cực, trong khi các lĩnh vực khác lại trì trệ. Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đòi hỏi sự quản lý đa chiều, nhưng nếu một khía cạnh được cải thiện trong khi khía cạnh khác lại bị cản trở, thì động lực cải cách chung sẽ bị triệt tiêu. Đặc biệt, tốc độ cải cách ở địa phương tại Việt Nam vẫn có dấu hiệu chững lại so với trước đây.
Thứ ba, quá trình tham vấn chính sách cần minh bạch và công khai hơn. Các đối tượng chịu tác động từ chính sách cần được nắm rõ cách thức ý kiến đóng góp của họ được tiếp thu và phản hồi ra sao. Đây là kỳ vọng lớn của cộng đồng doanh nghiệp.
Thứ tư, Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản về thủ tục hành chính. Việc chuyển đổi số chưa được áp dụng sâu rộng vào quy trình xử lý thủ tục, dẫn đến tình trạng chậm trễ và thiếu hiệu quả. Tôi hy vọng rằng trong thời gian tới, quá trình chuyển đổi số sẽ được đẩy mạnh hơn nữa để tạo ra sự minh bạch, nhanh chóng và hiệu quả trong việc xử lý thủ tục hành chính, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh một cách bền vững”.
“Việt Nam đã xác định ba đột phá chiến lược từ năm 2011, trong đó vấn đề đột phá thể chế được đánh giá là vấn đề quan trọng hàng đầu. Tuy nhiên, sau hơn 1 thập kỷ triển khai, như Tổng Bí Thư Tô Lâm đã từng phát biểu “thể chế vẫn là điểm nghẽn của điểm nghẽn”. Vấn đề về thể chế là chủ đề rất rộng, nhưng tôi tập trung nêu vấn đề này xoay quanh câu chuyện về hệ thống quy định pháp luật.
Để tạo ra sự đột phá về thể chế, theo quan điểm của tôi, Việt Nam trong 5 đến 10 năm tới không nên xây dựng thêm luật mới, mà thay vào đó, tập trung rà soát và loại bỏ một số luật và quy định hiện hành. Chỉ khi tư duy làm luật được thay đổi, thông qua việc luật hóa một cách hợp lý hệ thống hiện hành, chúng ta mới có thể tạo nên bước ngoặt quan trọng. Sự thay đổi đột phá này không chỉ khơi dậy động lực lớn mà còn mở ra không gian rộng lớn để phát huy tiềm năng vốn đang bị hệ thống pháp luật ràng buộc.
Có thể khẳng định rằng, Việt Nam chưa bao giờ có không gian cải cách thể chế thuận lợi như thời điểm hiện tại. Điều này xuất phát từ những phát biểu của Tổng Bí thư trong thời gian gần đây. Mặc dù quyết tâm cải cách từ Trung ương đã rõ ràng, tư tưởng này vẫn chưa được thẩm thấu sâu rộng trong hệ thống và chưa có cơ quan nào đứng ra thực hiện mạnh mẽ. Theo tôi, Chính phủ nên là cơ quan tiên phong, bởi đây là nơi trực tiếp chịu trách nhiệm xây dựng và soạn thảo hệ thống văn bản pháp luật.
Về đột phá về hạ tầng, những năm qua đã ghi nhận những chuyển biến tích cực. Có thể thấy, Việt Nam đã tập trung đầu tư vào nhiều dự án hạ tầng chiến lược, mang lại kết quả nổi bật. Nếu các dự án đạt được 50-70% tiến độ đã đề ra, điều đó có thể được xem là thành công đột phá.
Riêng về nguồn nhân lực, tôi cho rằng cần định nghĩa lại nội hàm của khái niệm này. Chỉ khi xác định rõ bản chất của đột phá nhân lực, chúng ta mới có thể xây dựng giải pháp phù hợp và hiệu quả.
Cùng với đó, giải pháp phân cấp, phân quyền cho địa phương của Chính phủ là một hướng đi đúng đắn. Khi địa phương được trao quyền tự chủ toàn diện, chịu trách nhiệm trước kết quả, kết hợp với sự mở rộng không gian pháp luật từ Trung ương, điều này sẽ khuyến khích tính năng động, sáng tạo và cạnh tranh giữa các địa phương. Với cách đánh giá địa phương dựa trên kết quả công việc và thành tựu phát triển kinh tế thay vì quy trình thực hiện, cùng với áp lực và sự hỗ trợ từ Chính phủ, tôi tin rằng Việt Nam có thể đạt được tốc độ tăng trưởng cao. Tuy nhiên, giải pháp phải gắn liền với thực tế, khả thi và tránh tình trạng chỉ tồn tại trên giấy”.
“Theo góc nhìn từ cá nhân tôi, nền kinh tế hiện nay đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn vốn nghiêm trọng, đòi hỏi sự đánh giá lại và có những cải cách kịp thời. Dữ liệu hiện tại cho thấy, tỷ lệ giải ngân ngân sách mới đạt 53%, đồng nghĩa với việc gần 1 triệu tỷ đồng vẫn nằm trong kho bạc nhà nước tại Ngân hàng Trung ương, chưa được sử dụng để phục vụ nền kinh tế, người dân hay doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đó, mặc dù các động lực mới như kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế bền vững hay kinh tế số đã mở ra nhiều cơ hội phát triển, nhưng vấn đề cốt lõi vẫn là nguồn vốn. Khi doanh nghiệp không có vốn để triển khai các dự án, những ý tưởng mới khó lòng trở thành hiện thực. Vì vậy, tôi đề xuất một số giải pháp sau:
Thứ nhất, cần thành lập Quỹ Tái cấp vốn xanh tại Ngân hàng Trung ương. Dựa trên Luật Ngân hàng Nhà nước và thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ, chúng ta hoàn toàn có cơ sở pháp lý để thiết lập quỹ này. Trên thực tế, Bangladesh đã triển khai một quỹ tương tự với giá trị 200 tỷ USD, hỗ trợ tái cấp vốn cho các ngân hàng thương mại với lãi suất ưu đãi và thời hạn dài, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh.
Thứ hai, cần xây dựng Quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trên phạm vi toàn quốc. Hiện nay, 28 quỹ bảo lãnh SME tại các tỉnh đang hoạt động không hiệu quả, với tổng số vốn chỉ đạt 1.516 tỷ đồng. Vì vậy, việc thành lập một quỹ bảo lãnh quy mô quốc gia, kết hợp bảo lãnh tín chấp và bảo hiểm tín dụng, là hết sức cần thiết. Các mô hình tương tự tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan đã chứng minh được hiệu quả rõ rệt.
Thứ ba, để tiếp cận nguồn tài chính khí hậu trong dài hạn, Chính phủ và Ngân hàng Trung ương cần thành lập một Ngân hàng Xanh. Đây sẽ là đơn vị đầu mối thẩm định các dự án liên quan đến khí hậu, đồng thời chịu trách nhiệm bảo đảm các tiêu chí để thu hút vốn từ các tổ chức quốc tế. Nếu không có sự hiện diện của một ngân hàng chuyên biệt như vậy, Việt Nam sẽ khó lòng nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế. Ngân hàng Xanh này có thể được thành lập mới hoặc nâng cấp từ một ngân hàng hiện hữu.
Thứ tư, doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp rất ít và số lượng doanh nghiệp rất nhỏ nhưng vai trò của họ rất quan trọng, vì chỉ có họ mới tạo ra chuỗi giá trị. Tôi biết rất rõ bao nhiêu chương trong nghị định đó cũng như cách vận hành chuỗi giá trị đó như thế nào thì mới cho ra dòng tiền rồi cho vay tín chấp được. Do đó, cần phải xem xét cắt bỏ những chính sách, những luật pháp rườm rà. Chúng có một điểm đặc biệt đó là nếu không ban hành chính sách quản lý thì có khi còn phát triển tốt hơn, ban hành rồi thì người ta lại thiên về quản lý khiến ngành đó khó phát triển”.
“Việc Tổng Bí thư Tô Lâm khởi xướng cuộc cách mạng về thể chế đã mang lại niềm hy vọng lớn cho cộng đồng doanh nghiệp, nhưng chúng tôi vẫn giữ thái độ thận trọng, không quá phấn khởi. Việt Nam đã ban hành Luật Doanh nghiệp tư nhân từ năm 1990, sau 34 năm, các quy định pháp luật ngày càng trở nên phức tạp, gây khó khăn cho chính chúng ta. Trong bối cảnh công nghệ phát triển vượt bậc, liệu có nên tập trung nguồn lực từ các nhà khoa học để ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong xây dựng pháp luật? Điều này không chỉ giảm bớt tính cảm tính mà còn tổng hợp được ý kiến đa chiều từ các chuyên gia, tạo nên hệ thống pháp luật hiện đại và minh bạch hơn.
Một vấn đề khác cần được quan tâm là phân cấp, phân quyền. Trong thời kỳ chuyển đổi số, chúng tôi mong muốn triển khai cơ chế đánh giá hiệu quả hoạt động của chính quyền địa phương. Việc này không chỉ giúp Trung ương nắm bắt được tình hình hoạt động tại các khu vực mà còn tạo áp lực tích cực, thúc đẩy chính quyền địa phương nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc.
Bên cạnh đó, chi tiêu tiêu dùng hiện đang đóng góp lớn vào GDP. Tuy nhiên, giá bất động sản quá cao đang trở thành gánh nặng cho người dân. Đặc biệt, văn hóa Á Đông vốn coi trọng việc “an cư lạc nghiệp” khiến người dân phải dành phần lớn thu nhập để mua nhà, thay vì đầu tư cho tiêu dùng hoặc giáo dục con cái.
Trong bối cảnh chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, chúng tôi nhận thấy làn sóng đầu tư mạnh mẽ từ Trung Quốc vào Việt Nam. Điều này đặt ra áp lực lớn về mặt lao động khi các doanh nghiệp Trung Quốc sẵn sàng hạ giá lao động để thu hút nhân công. Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc sử dụng các biện pháp “lách luật” khi người đại diện pháp nhân trên danh nghĩa là người Việt Nam nhưng cổ phần thực chất lại do người Trung Quốc nắm giữ. Vì vậy, chúng tôi kiến nghị Chính phủ nhanh chóng ban hành khung pháp lý nhằm kiểm soát và giải quyết tình trạng này.
Hiện tại, nguồn lực tài chính của quốc gia đang được tập trung đầu tư vào các dự án lớn như đường sắt cao tốc Bắc - Nam hay hệ thống cao tốc liên vùng. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu Việt Nam có đủ nguồn lực để tham gia vào cuộc đua công nghệ bán dẫn? Trong khi đó, đầu tư vào trí tuệ nhân tạo không đòi hỏi nguồn vốn lớn như bán dẫn, đặc biệt về cơ sở hạ tầng hay vật liệu. Do đó, cần có sự cân nhắc và phân bổ hợp lý giữa hai lĩnh vực này nhằm đảm bảo lợi ích dài hạn.
Riêng lĩnh vực dệt may mà chúng tôi đang hoạt động, năm vừa qua đã có những lợi thế nhất định nhờ bất ổn tại một số quốc gia. Tuy nhiên, khi các đối thủ như Bangladesh trở lại đường đua, ngành dệt may Việt Nam bắt đầu đối mặt với nhiều thách thức. Với đặc thù sử dụng lao động lớn và tỷ suất lợi nhuận thấp, chỉ cần những biến động nhỏ về tỷ giá hoặc lao động cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Vì vậy, chúng tôi rất mong muốn Chính phủ ổn định chính sách tiền tệ và thị trường lao động, giúp doanh nghiệp an tâm sản xuất và phát triển bền vững”.
“Trong năm 2024, tỷ giá VND/USD đã tăng gần 5% với diễn biến đáng chú ý trong quý 3 và quý 4/2024 khi tỷ giá hạ nhiệt rồi sau đó lại tăng vọt trở lại. Một phần nguyên nhân bắt nguồn từ sự kiện Tổng thống Donald Trump đắc cử, kéo theo chỉ số Dollar Index tăng mạnh.
Tuy nhiên, nếu nhìn lại lịch sử, tỷ giá VND/USD không hoàn toàn phụ thuộc vào Dollar Index, mà phần lớn chịu ảnh hưởng từ nội lực của nền kinh tế. Khi Việt Nam đảm bảo nguồn cung USD dồi dào và chênh lệch lãi suất giữa trong nước và Hoa Kỳ không quá lớn, tỷ giá thường ổn định. Ngược lại, sự thiếu hụt USD hoặc chênh lệch lãi suất tăng cao sẽ khiến đồng USD tăng giá so với VND.
Trước đây, trong bối cảnh nhiều quốc gia tăng lãi suất để bảo vệ đồng nội tệ, Việt Nam lại lựa chọn giảm lãi suất. Xu hướng “ngược” chiều thế giới này nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, chênh lệch lãi suất này đã giảm khi Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có những đợt giảm lãi suất vào cuối năm 2024 và điều này giúp giảm áp lực lên tỷ giá, song vẫn ở mức rủi ro, cần thận trọng.
Một vấn đề khác cần được lưu ý là thặng dư thương mại hàng hóa so với dịch vụ đã kéo dài qua nhiều năm. Đặc biệt, năm 2024 đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam ghi nhận nhập siêu trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, phản ánh xu hướng người Việt Nam đi du lịch nước ngoài ngày càng gia tăng. Nhiều gia đình, đã lựa chọn du lịch Thái Lan thay vì Phú Quốc, một phần do giá vé máy bay đi Thái Lan rẻ hơn đáng kể. Điều này cho thấy giá cả là yếu tố tác động mạnh mẽ đến tâm lý tiêu dùng trong nước.
Để thúc đẩy kinh tế, việc kích cầu nội địa cần tập trung vào hàng hóa và dịch vụ trong nước, thay vì nhập khẩu. Song song với phát triển kinh tế vùng, bài toán phát triển kinh tế ngành cũng cần được giải quyết một cách đồng bộ và hiệu quả.
Quay lại vấn đề tỷ giá, mặc dù VND không mất giá mạnh như một số đồng tiền khác trên thế giới, nhưng so với khu vực Đông Nam Á và Trung Quốc, tỷ lệ mất giá của VND thuộc nhóm cao nhất.
Một số ý kiến cho rằng việc này tạo lợi thế cạnh tranh cho Việt Nam, nhưng thực tế, hầu hết các đồng tiền đều có biến động tăng giảm, trong khi VND lại duy trì xu hướng giảm kéo dài. Điều này phản ánh những nỗ lực lớn của Chính phủ nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, nhưng nếu không kiểm soát tốt, sự mất giá này có thể dẫn đến các hệ lụy nghiêm trọng, bao gồm cả ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
Lịch sử đã cho thấy bài học “đau đớn” trong giai đoạn 2007-2008, khi tăng trưởng tín dụng không kiểm soát dẫn đến khủng hoảng lạm phát nghiêm trọng. Những sai lầm từ việc bơm tiền quá mức trong giai đoạn này đã để lại bài học lớn về điều hành chính sách tiền tệ. Hiện nay, chính sách tiền tệ của Việt Nam được điều hành theo hướng thận trọng, với việc áp trần tín dụng, kiểm soát tỷ giá và sử dụng công cụ lãi suất một cách linh hoạt.
Về dự trữ ngoại hối, trong hai tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã giảm 20 tỷ USD, từ mức tổng dự trữ ngoại hối 100 tỷ USD. Điều này đặt ra áp lực lớn, bởi nếu không kịp thời tăng lãi suất, dự trữ ngoại hối có nguy cơ giảm xuống dưới mức tối thiểu theo khuyến nghị của IMF, làm gia tăng rủi ro cho nền kinh tế.
Trong bối cảnh nền kinh tế vẫn đang trong giai đoạn hồi phục và sức khỏe còn yếu, Việt Nam không thể “xông xênh” triển khai các gói kích thích kinh tế hay giảm lãi suất quá mức, mà phải ưu tiên cho việc kiểm soát tỷ giá và giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô. Dù gặp nhiều thách thức, Ngân hàng Nhà nước đã linh hoạt điều hành trong một không gian rất hẹp để vừa kiểm soát tỷ giá, vừa duy trì lãi suất thấp nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Hy vọng rằng trong năm 2025, những nỗ lực này sẽ tiếp tục được duy trì và phát huy hiệu quả”.
“Phải thẳng thắn nhìn nhận rằng thể chế đang tồn tại nhiều vấn đề, trong đó, có những thứ chúng ta mãi không sửa hoặc sửa rất chậm. Đơn cử như việc hỗ trợ cho doanh nghiệp. Nghị định về thành lập Quỹ hỗ trợ đầu tư đáng lý cần phải xong từ đầu năm 2024 nhưng đến hết tháng 12/2024, vẫn chưa hoàn thiện thì không biết bao giờ doanh nghiệp mới có thể nhận được hỗ trợ.
Tương tự, ngưỡng chịu thuế thu nhập cá nhân đang được đánh giá là quá thấp nhưng vẫn chưa hề có sự thay đổi nào về mặt chính sách hay quy định để nâng mức này. Khi mà các quốc gia khác đánh thuế thu nhập cá nhân cho hoạt động chứng khoán dựa trên chênh lệch, tức là chỉ khi lãi mới phải đóng thuế, thì Việt Nam đánh thuế thu nhập cá nhân bất chấp lãi hay lỗ. Đây là điểm hết sức vô lý.
Về doanh nghiệp nhỏ và vừa, dù có Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như những chỉ thị của Đảng nêu rất rõ ưu tiên miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa và định hướng giảm xuống 17% thuế thu nhập doanh nghiệp, nhưng vẫn chưa có quy định cụ thể được ban hành. Việc chậm trễ này không chỉ cản trở sự phát triển của doanh nghiệp mà còn làm mất cơ hội để tạo động lực tăng trưởng bền vững.
Sự quyết liệt trong việc cải cách thể chế, đặc biệt là giảm thiểu biên chế và tháo gỡ các điểm nghẽn, là một bước đi cần thiết. Trong suốt gần 40 năm cải cách, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam chưa bao giờ đạt mức hai con số, cao nhất chỉ khoảng 9,5%. Để đạt được mục tiêu tăng trưởng 8% năm 2025, cần thực hiện các bước đi nhỏ nhưng hiệu quả, thay vì đặt ra những mục tiêu lớn lao mà thiếu tính khả thi.
Một trong những thách thức lớn hiện nay là chất lượng nguồn nhân lực. Các doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm lao động chất lượng cao, trong khi sinh viên lại thiếu cơ hội thực tập do chưa có cơ chế hỗ trợ từ phía doanh nghiệp. Ở các quốc gia khác, chính phủ thường có chính sách hoàn thuế để khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nhân lực. Đây là một minh chứng cho thấy cải cách thể chế cần đi vào chi tiết và cụ thể hơn.
Ngoài ra, chính sách nhà ở xã hội cũng đang gặp nhiều trở ngại. Dù Quốc hội đã phê duyệt ngân sách lớn cho lĩnh vực này, nhưng việc giải ngân lại rất hạn chế. Nguyên nhân chính là vi phạm nguyên tắc thị trường, khi các ngân hàng không muốn cho vay dài hạn với lãi suất thấp. Thay vì tiếp tục cách làm hiện tại, cần thành lập một quỹ riêng cho nhà ở xã hội, giống như mô hình của nhiều quốc gia khác.
Những bất cập trong cơ chế giải ngân và triển khai chính sách đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả phát triển kinh tế và xã hội. Để đạt được sự tăng trưởng bền vững, Việt Nam cần tập trung vào cải cách thể chế một cách quyết liệt và toàn diện, bắt đầu từ những vấn đề cụ thể và thiết thực nhất”.