Xây dựng "chủ quyền AI": Các quốc gia vẫn lệ thuộc vào công nghệ Mỹ và Trung Quốc
Hoàng Hà
23/09/2025
Theo các nhà phân tích, trong bối cảnh hạ tầng AI toàn cầu bị kiểm soát bởi các tập đoàn Mỹ và Trung Quốc, những lựa chọn khôn ngoan hơn có lẽ nằm ở việc xác định vai trò phù hợp trong chuỗi cung ứng, thay vì theo đuổi một giấc mơ toàn diện và tốn kém…
Trong bối cảnh cuộc đua trí tuệ nhân tạo (AI) đang nóng lên trên toàn cầu, nhiều chính phủ liên tục tuyên bố sẽ theo đuổi “AI có chủ quyền” – tức khả năng phát triển hệ thống AI bằng dữ liệu, hạ tầng, nhân lực và mạng lưới trong nước, nhằm giảm phụ thuộc vào các cường quốc công nghệ.
Tuy nhiên, đằng sau tham vọng đầy sức hút ấy là một thực tế phũ phàng: hạ tầng AI toàn cầu vẫn nằm trong tay số ít tập đoàn lớn của Mỹ và Trung Quốc.
THAM VỌNG “AI CÓ CHỦ QUYỀN” VÀ THỰC TẾ PHỤ THUỘC
Theo trang Rest of World, khẩu hiệu phổ biến của các chính phủ hiện nay là: xây dựng “ChatGPT quốc gia”, bứt phá thành lãnh đạo trong lĩnh vực AI, đồng thời thoát khỏi sự chi phối của các cường quốc công nghệ. Các quan chức thường nhấn mạnh, AI có chủ quyền không chỉ là một lợi thế phát triển, mà còn là yếu tố sống còn của an ninh quốc gia.
Tuy nhiên, theo giới phân tích, giấc mơ này không hề đơn giản. Những công ty công nghệ khổng lồ như Nvidia, Microsoft, Amazon Web Services (AWS), OpenAI ở Mỹ hay Huawei của Trung Quốc đang kiểm soát gần như toàn bộ chuỗi giá trị AI: từ chip xử lý, mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), dịch vụ đám mây đến trung tâm dữ liệu.
Trước làn sóng lo ngại bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua AI, nhiều quốc gia chọn cách bắt tay trực tiếp với các “ông lớn” này. Nvidia đã ký thỏa thuận với Thái Lan, Việt Nam và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Microsoft hợp tác với UAE cùng một số nước khác. AWS triển khai dịch vụ “đám mây có chủ quyền” tại châu Âu. Trong khi đó, Huawei tích cực tìm kiếm đối tác tại Peru, Indonesia và nhiều quốc gia thân cận với Trung Quốc.
Song, theo Rui-Jie Yew – nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Đại học Brown (Mỹ), việc ký kết những thỏa thuận như vậy có thể khiến các quốc gia khóa mình vào vòng lệ thuộc lâu dài. “Công nghệ của các tập đoàn lớn rõ ràng có giá trị. Nhưng câu hỏi là: họ chỉ bán chip rồi kết thúc, hay họ tận dụng vị thế thống trị để ràng buộc khách hàng trong hệ sinh thái phụ thuộc kéo dài?”, bà Yew đặt vấn đề.
KHI “AI CÓ CHỦ QUYỀN” TRỞ THÀNH DỊCH VỤ CỦA BIG TECH
Chiến lược “gói kèm” của các tập đoàn công nghệ đang được triển khai mạnh mẽ. Họ không chỉ bán chip hay phần mềm, mà còn hứa hẹn những lợi ích hấp dẫn: thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn, quản lý dữ liệu chặt chẽ hơn, bảo tồn ngôn ngữ địa phương. Tuy nhiên, đi kèm với đó là việc kiểm soát những thành phần cốt lõi như chip, đường dẫn dữ liệu và mạng lưới lao động toàn cầu cần thiết để vận hành AI.
Theo Sam Winter-Levy, chuyên gia tại Quỹ Carnegie Endowment for International Peace, chi phí để một quốc gia tự xây dựng toàn bộ hạ tầng AI là “vô cùng tốn kém”. Ông cho rằng: “Các nước cần cân nhắc kỹ mục tiêu thực sự trước khi chi hàng trăm tỷ USD cho việc nội địa hóa toàn bộ chuỗi giá trị AI. Bởi cuối cùng, họ vẫn không thể loại bỏ hoàn toàn sự lệ thuộc và rủi ro từ các quốc gia khác”.
Nvidia hiện giữ vị thế độc tôn với dòng GPU (bộ xử lý đồ họa) – công cụ mạnh mẽ nhất để huấn luyện các mô hình AI. CEO Jensen Huang từng khẳng định trước các nhà lập pháp UAE rằng GPU của Nvidia “là nền tảng duy nhất sẵn có cho tất cả mọi người” và có thể giúp các nước “sở hữu dữ liệu của chính mình”. Tuy nhiên, bản thân Nvidia cũng là mắt xích then chốt trong chiến lược AI của chính phủ Mỹ, với mục tiêu xuất khẩu toàn bộ “ngăn xếp công nghệ AI” – từ phần cứng, phần mềm, mô hình, ứng dụng cho tới tiêu chuẩn.
Tương tự, OpenAI gần đây triển khai chương trình “OpenAI for Countries”, cam kết hỗ trợ chính phủ xây dựng năng lực AI có chủ quyền nhưng trên thực tế lại “phối hợp chặt chẽ với chính phủ Mỹ”. Ở phía bên kia, Huawei mang theo cả sự ràng buộc chính trị từ Bắc Kinh khi triển khai dịch vụ AI tại nhiều quốc gia đang phát triển.
CHIẾN LƯỢC QUỐC GIA: ĐI TOÀN DIỆN HAY CHỌN NGÁCH?
Không nhiều quốc gia đủ tiềm lực để theo đuổi toàn diện tham vọng AI có chủ quyền. Một số ít đang cố gắng, trong đó có Hàn Quốc. Với nền công nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới, các tập đoàn như SK Telecom, LG, Naver và Samsung đang đầu tư lớn để xây dựng hạ tầng AI bằng công nghệ nội địa.
Tuy vậy, Hàn Quốc hiện vẫn phải huấn luyện mô hình trên GPU Nvidia và vận hành trung tâm dữ liệu với AWS. “Hàn Quốc từng thành công trong chiến lược quốc gia về 5G, băng thông rộng, công nghiệp chip. Mô hình này có thể được áp dụng cho AI có chủ quyền”, Genya Smagin, quản lý cấp cao mảng AI tại một tập đoàn công nghệ Hàn Quốc, nhận định.
Trong khi đó, UAE nổi lên như một “tay chơi” đặc biệt nhờ biết tận dụng sự phụ thuộc chiến lược. Quốc gia vùng Vịnh này không chỉ rót hàng trăm tỷ USD vào các dự án AI mà còn liên tục thương lượng khéo léo với cả Mỹ lẫn Trung Quốc. Tuy nhiên, kế hoạch hợp tác song song với hai siêu cường đã bị chặn lại khi Mỹ đưa UAE vào danh sách hạn chế xuất khẩu công nghệ.
Thay vào đó, UAE tập trung phát huy lợi thế riêng: chi phí năng lượng rẻ, môi trường pháp lý cởi mở, khả năng xây dựng nhanh chóng và dễ dàng huy động vốn. Nhờ đó, họ đã trở thành địa điểm đặt nhiều siêu máy tính của Mỹ và thậm chí đầu tư trực tiếp vào OpenAI.
Tháng 5 vừa qua, UAE công bố dự án Stargate UAE – hợp tác giữa Nvidia, OpenAI, Oracle và tập đoàn G42 của chính nước này để phát triển đám mây “có chủ quyền”. Đầu tháng này, UAE tiếp tục ra mắt mô hình AI nguồn mở K2 Think, do G42 hậu thuẫn, dựa trên Qwen LLM của Alibaba và vận hành bằng chip của công ty Mỹ Cerebras.
Trái ngược với UAE, nhiều quốc gia khác gặp khó khăn hơn nhiều. Kazakhstan bị chậm tiến độ siêu máy tính đầu tiên vì Mỹ trì hoãn cấp phép xuất khẩu GPU Nvidia. Malaysia phải rút lại tuyên bố hợp tác với Huawei xây dựng hạ tầng AI sau sức ép từ Washington, rồi công bố giải pháp thay thế bằng một loại chip AI biên kém mạnh mẽ hơn.
Theo Winter-Levy, thay vì tham vọng “làm tất cả”, các quốc gia nên cân nhắc tìm cho mình một “niche” – một mắt xích trong chuỗi giá trị AI để tham gia. “Đó có thể là điểm nghẽn quan trọng, mang lại lợi thế so sánh và quyền thương lượng, thay vì cố gắng cạnh tranh trên mọi mặt trận”.
Ấn Độ là ví dụ điển hình. Không thể xây dựng trọn vẹn ngành công nghiệp bán dẫn, nước này tập trung vào một tầng trong ngăn xếp AI: phát triển các mô hình ngôn ngữ lớn phục vụ tiếng địa phương và ứng dụng trong nông nghiệp, y tế, giáo dục. “Chiến lược hiện tại của Ấn Độ là tận dụng AI để giải quyết những bài toán xã hội nan giải, thay vì nhất thiết phải sở hữu toàn bộ chuỗi công nghệ,” Amlan Mohanty – chuyên gia tư vấn chính sách công nghệ tại Ấn Độ – chia sẻ.
Nhiều công ty hạ tầng ghi nhận cổ phiếu tăng mạnh khi đầu tư vào trung tâm dữ liệu AI gia tăng, với Lumentum và Western Digital dẫn đầu.
Năm 2026, bộ phận nhân sự cần thay đổi cách tiếp cận để nâng cao trải nghiệm nhân viên, đặc biệt là ứng dụng AI và tự động hóa.
AI đang định hình lại thị trường lao động, dự báo 400 triệu người cần đào tạo lại trước năm 2030. Thách thức và cơ hội mới đang mở ra.
Doanh số mua sắm toàn cầu năm 2025 dự báo đạt 1.250 tỷ USD, trong đó AI đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Cảnh báo từ Fortinet về sự gia tăng tội phạm mạng tự động hóa hoàn toàn vào năm 2026, khi tốc độ tấn công vượt xa khả năng phòng thủ của doanh nghiệp.
Tỷ phú Elon Musk nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thật, cái đẹp và sự tò mò trong phát triển AI, đồng thời cảnh báo về nguy cơ tiềm ẩn từ công nghệ này.
Nhóm nghiên cứu từ DeepSeek và Alibaba cảnh báo về rủi ro mô hình AI, kêu gọi tăng cường minh bạch và quy định rõ ràng hơn trong quản trị.
Theo Packworks, doanh số cửa hàng bán lẻ tại Philippines tăng 46% nhờ ứng dụng AI, giúp tiểu thương tối ưu tồn kho và cải thiện hiệu quả bán hàng.
Năm 2026 sẽ là bước ngoặt cho ngành AI, khi doanh nghiệp cần minh bạch hơn trong đầu tư và quản trị để tạo ra giá trị bền vững.
Tại Hội nghị Ignite, chuyên gia CNTT chỉ ra rào cản lớn khiến Microsoft chưa thể phổ biến Copilot, mặc dù có hơn 150 triệu người dùng.