Đông Nam Á đang đối mặt với làn sóng "startup AI fake"
Một mô hình AI giả mạo đáng lo ngại đang xuất hiện ở Đông Nam Á. Nhiều startup AI đang bị "soi" vì cố tình thổi phồng năng lực công nghệ, doanh thu...

Đầu năm 2024, một startup AI tại Singapore đã trở thành tâm điểm chú ý trên khắp khu vực Đông Nam Á, nhưng không phải vì một bước đột phá công nghệ mà vì một vụ scandal.
Vizzio Technologies, công ty được ca ngợi với khả năng xây dựng bản sao số của các thành phố bằng trí tuệ nhân tạo (AI), đã bị phanh phui vì những tuyên bố sai sự thật: nhà sáng lập công ty đã giả mạo bằng tiến sĩ từ Đại học Cambridge, và danh sách các khách hàng lớn là các cơ quan chính phủ được thổi phồng quá mức. Dù công nghệ của Vizzio là có thật, nhưng câu chuyện xung quanh nó đã bị bóp méo, khiến uy tín của ban lãnh đạo bị đặt dấu hỏi lớn.
Vizzio không phải trường hợp duy nhất. Một mô hình đáng lo ngại đang xuất hiện ở Đông Nam Á: các startup AI – vốn thường là tâm điểm của giới đầu tư và truyền thông – đang bị soi xét vì thổi phồng năng lực công nghệ.
Một số công ty tiếp tục hoạt động bất chấp những sai lầm, trong khi những công ty khác, như eFishery của Indonesia, đang đối mặt với khủng hoảng cấu trúc sâu sắc sau khi bị phanh phui gian lận tài chính liên quan đến các câu chuyện AI phóng đại. Một số khác, như Nate – một công ty khởi nghiệp có trụ sở tại Mỹ nhưng vận hành tại Philippines – đã phải đóng cửa hoàn toàn, để lại đằng sau những cuộc điều tra pháp lý và các vụ kiện tụng.
Những vụ việc này đặt ra những câu hỏi cơ bản về văn hóa khởi nghiệp trong khu vực, sự cẩn trọng của nhà đầu tư, cuộc đua để tận dụng làn sóng quan tâm đến AI. Khi Đông Nam Á đang định vị mình như một trung tâm đổi mới sáng tạo toàn cầu, sự xuất hiện của các startup “AI giả” đe dọa làm xói mòn niềm tin vào toàn bộ hệ sinh thái công nghệ.
LỚP VỎ BỌC CỦA TRÍ TUỆ NHÂN TẠO
Cốt lõi của những vụ bê bối này là một mô hình chung: các công ty trình bày các quy trình lao động thủ công hoặc phần mềm thông thường như những công nghệ AI tiên tiến. Trong nhiều trường hợp, chỉ có một lớp vỏ mỏng của học máy (machine learning) hoặc xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), nhưng sản phẩm thực tế lại đơn giản hơn rất nhiều so với những gì được quảng cáo.
Trường hợp của Vizzio Technologies là một ví dụ điển hình. Nhà sáng lập Jon Lee (còn được biết đến với tên Dennis Lee) bị phát hiện đã giả mạo bằng tiến sĩ về khoa học máy tính từ Đại học Cambridge. Bằng cấp giả này là một điểm nhấn quan trọng để thu hút nhà đầu tư và truyền thông. Trang web của Vizzio tuyên bố có hơn 20 tổ chức, bao gồm cả GovTech Singapore, là khách hàng của họ.
Tuy nhiên, một cuộc điều tra đã tiết lộ rằng nhiều tổ chức trong số này không phải là khách hàng thực sự, và một số thậm chí chưa từng hợp tác với Vizzio. Dù công nghệ “bản sao số” (digital twin) của công ty là có thật, những tuyên bố sai lệch về quy mô và uy tín đã gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của họ.
Trong khi đó, tại Indonesia, kỳ lân công nghệ nông nghiệp eFishery đã trở thành tâm điểm của một cuộc kiểm toán chi tiết vào cuối năm 2024. Từng được định giá hơn 1,4 tỷ USD, eFishery xây dựng danh tiếng dựa trên máy cho cá ăn ứng dụng IoT và một nền tảng số dành cho ngành nuôi trồng thủy sản, được quảng bá là có tích hợp AI để tăng hiệu quả và cung cấp dữ liệu chuyên sâu.
Báo cáo từ công ty kiểm toán FTI Consulting cho thấy eFishery đã thổi phồng tới 75% doanh thu, tương đương khoảng 600 triệu USD, trong 9 tháng đầu năm 2024. Dữ liệu nội bộ cũng chỉ ra rằng chỉ có 24.000 máy cho ăn đang được sử dụng, thay vì con số hơn 400.000 như công ty từng tuyên bố.

CEO Gibran Huzaifah đã thừa nhận: “Chúng tôi đã làm giả số liệu”, giải thích rằng ông làm vậy để bảo vệ doanh nghiệp và sứ mệnh hỗ trợ nông dân. Lời thú nhận này vừa nhận được sự cảm thông, vừa vấp phải chỉ trích gay gắt. Những sai phạm tài chính đã buộc eFishery phải cắt giảm nhân sự sâu rộng và đặt ra câu hỏi về khả năng tồn tại của công ty.
ĐẰNG SAU BỨC MÀN: CON NGƯỜI ĐÓNG GIẢ AI
Không phải tất cả các startup “AI giả” đều dựa vào bằng cấp giả hay doanh thu bị thổi phồng. Một số chỉ đơn giản thay thế thuật toán bằng lao động thủ công và hy vọng không ai phát hiện ra.
Đó là trường hợp của Nate, một ứng dụng mua sắm một cú nhấp chuột có trụ sở tại New York nhưng được hỗ trợ bởi lực lượng lao động lớn tại Philippines. Được quảng bá là công cụ mua sắm tự động “được hỗ trợ bởi AI” với tỷ lệ thành công 97%, Nate đã huy động được hơn 50 triệu USD. Thực tế, “AI” của họ chỉ là hàng chục nhân viên làm việc từ xa, nhập dữ liệu khách hàng, điền biểu mẫu và đặt hàng theo thời gian thực.
Vụ việc bị phanh phui vào năm 2022. Đến năm 2025, Bộ Tư pháp Mỹ đã cáo buộc nhà sáng lập Albert Saniger tội lừa đảo. Theo các công tố viên liên bang, ông Saniger cố tình đánh lừa nhà đầu tư và khách hàng về mức độ tự động hóa của sản phẩm, thậm chí còn chỉ đạo nhân viên che giấu các quy trình thủ công.
Vụ việc này đã trở thành một tiền lệ pháp lý cho điều mà các nhà quản lý bắt đầu gọi là “AI washing” – tức hành vi tái định vị các hệ thống thủ công hoặc thông thường thành trí tuệ nhân tạo để thu hút đầu tư hoặc nâng cao định giá.
ẢNH HƯỞNG MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ Ở ĐÔNG NAM Á
Mặc dù Nate là một trường hợp toàn cầu, việc sử dụng lực lượng lao động tại Philippines cho thấy vai trò kép của Đông Nam Á: vừa là cái nôi của đổi mới AI, vừa là một môi trường vô tình tiếp tay cho những ảo tưởng về AI. Lao động thuê ngoài, quy định linh hoạt và sự lạc quan công nghệ cao khiến khu vực trở thành một môi trường phức tạp, nơi sự giám sát còn thiếu nhất quán và việc kiểm tra cẩn trọng không đồng đều.
Có ba yếu tố chính góp phần tạo nên môi trường này. Thứ nhất là áp lực từ nhà đầu tư: Các startup trong khu vực chịu áp lực lớn trong việc chứng minh tiềm năng và sự tinh vi công nghệ ngay từ sớm. Điều này có thể thúc đẩy các nhà sáng lập phóng đại năng lực, đặc biệt khi cạnh tranh để thu hút vốn toàn cầu.
Thứ hai là thiếu minh bạch kỹ thuật. AI là một thuật ngữ rộng, thường được định nghĩa một cách lỏng lẻo. Nhiều nhà sáng lập tuyên bố sở hữu công nghệ AI độc quyền mà không tiết lộ liệu mô hình của họ dựa trên các công cụ mã nguồn mở hay chỉ là các kịch bản tự động hóa đơn giản. Việc thiếu tiếp cận với công nghệ cốt lõi khiến các bên liên quan không am hiểu kỹ thuật khó đánh giá tính hợp pháp.
Thứ ba là tâm lý ngại thách thức quyền lực. Trong nhiều môi trường kinh doanh ở Đông Nam Á, nhân viên thường ngần ngại đặt câu hỏi với lãnh đạo hoặc phanh phui những sai phạm nội bộ, làm giảm khả năng xuất hiện các báo cáo tố giác giúp ngăn chặn gian lận.
Kết quả là một “khoảng trống niềm tin”. Các nhà sáng lập lo sợ rằng sự minh bạch sẽ khiến họ trông yếu thế. Nhà đầu tư ngần ngại đào sâu, vì sợ mất cơ hội đầu tư vào một thương vụ “nóng”. Và các cơ quan quản lý vẫn đang chạy theo để bắt kịp tình hình.