image Chủ Nhật, 21/09/2025

Kết nối AI Việt Nam vào mạng lưới AI toàn cầu

Huyền Thương

19/09/2025

Chia sẻ

Việt Nam đã nhanh chóng chuyển từ giai đoạn “chỉ bàn về AI” sang “đặt mục tiêu quốc gia cụ thể”. Nhiều tập đoàn lớn trên thế giới đã bắt đầu xây dựng cơ sở hạ tầng tại Việt Nam, kết nối Việt Nam vào mạng lưới AI toàn cầu...

Việt Nam đẩy mạnh các chương trình hợp tác quốc tế, nhằm phát triển chương trình đào tạo nhân tài AI. Ảnh minh họa
Việt Nam đẩy mạnh các chương trình hợp tác quốc tế, nhằm phát triển chương trình đào tạo nhân tài AI. Ảnh minh họa

Ông Đỗ Thanh Bình, Giám đốc Ban Hợp tác quốc tế Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam (VINASA), cho rằng khi đánh giá về mức độ sẵn sàng trí tuệ nhân tạo (AI) của Việt Nam, cần hình dung một “tam giác” với ba trụ cột chính, đó là: chính phủ và chính sách; công nghệ và hạ tầng; nguồn nhân lực. 

Theo ông Đỗ Thanh Bình, về trụ cột chính sách, Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi quan trọng trong thời gian gần đây, như ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 tại Quyết định số 127/QĐ-TTg. 

Chiến lược trên tập trung vào việc áp dụng AI trong mọi lĩnh vực của đời sống, từ dịch vụ công, quản trị nhà nước cho đến sản xuất kinh doanh. Chính sách này sẽ giúp huy động và tối ưu nguồn lực con người cùng nguồn lực công, tạo ra giá trị gia tăng cho cả doanh nghiệp và Chính phủ. 

TỪ “CHỈ BÀN VỀ AI” SANG “ĐẶT MỤC TIÊU QUỐC GIA CỤ THỂ”

Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh ba trụ cột: chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Sau 5 năm triển khai, đến năm 2025, nhiều chỉ tiêu cụ thể đã đạt được và sẽ tiếp tục được mở rộng đến năm 2030.

Đặc biệt, trong lĩnh vực pháp lý, Việt Nam vừa có một bước tiến quan trọng, đó là ban hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân vào ngày 26/6/2025, có hiệu lực từ ngày 1/1/2026. Kết hợp cùng Luật An ninh mạng, khung pháp lý này được kỳ vọng sẽ tạo nền tảng bảo đảm an toàn dữ liệu, quyền lợi của cả doanh nghiệp và công dân.

Trong khi đó, về hạ tầng công nghệ, Việt Nam đã ghi nhận nhiều bước tiến rõ rệt. Nhiều trung tâm dữ liệu quy mô lớn đã đi vào vận hành trên cả nước, trong đó có cơ sở công suất 30 MW tại Hòa Lạc (Hà Nội), hiện được công bố là lớn nhất Việt Nam, có thể đáp ứng các nhu cầu tính toán phục vụ AI.

Đà Nẵng gần đây đã cho phép thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) dự án ứng dụng blockchain phục vụ trao đổi tài sản mã hóa với tiền pháp định dành cho du khách quốc tế, cho thấy định hướng mở với các mô hình công nghệ tài chính mới. 

Đối với vấn đề nguồn nhân lực, Việt Nam hiện có khoảng 1,26 triệu lao động trong lĩnh vực ICT, chiếm hơn 1% dân số cả nước. Chính phủ đặt mục tiêu đào tạo thêm 50.000 nhân lực chuyên về bán dẫn từ nay đến năm 2030, thông qua hợp tác với các quốc gia và vùng lãnh thổ có thế mạnh trong lĩnh vực này như Đài Loan (Trung Quốc), Hàn Quốc và Mỹ. Hệ thống hơn 250 trường đại học, cao đẳng và cơ sở đào tạo nghề cũng đang được cải tiến chương trình để mở rộng giảng dạy về AI, bán dẫn và kỹ năng số, giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc gia Đông Nam Á có số lượng chương trình ICT lớn nhất.

Bên cạnh đó, Việt Nam còn đẩy mạnh các chương trình hợp tác quốc tế, thông qua các biên bản ghi nhớ với các trường đại học và tập đoàn trong nước nhằm phát triển chương trình đào tạo nhân tài AI. Theo chuyên gia, đây là những yếu tố quan trọng đang thúc đẩy toàn cảnh phát triển AI tại Việt Nam, đồng thời mở ra cơ hội cho các tập đoàn quốc tế khi cân nhắc tham gia hoặc mở rộng hoạt động tại thị trường này.

Ông Nguyễn Duy Anh, Trưởng phòng Nghiên cứu phát triển AI và vận hành dự án AI của LTS Group, cho rằng về mặt chính sách, Việt Nam đã nhanh chóng chuyển từ giai đoạn “chỉ bàn về AI sang việc đặt mục tiêu quốc gia cụ thể”. Nhiều tập đoàn lớn trên thế giới đã bắt đầu xây dựng cơ sở hạ tầng tại Việt Nam, kết nối Việt Nam vào mạng lưới AI toàn cầu. 

Đáng chú ý, chính sách nền tảng đúng đắn, sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía Chính phủ được nhận định là trụ cột quan trọng nhất, trực tiếp khuyến khích đổi mới, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn cầu. “Không một bước đi nào trên hành trình AI có thể thực hiện được nếu thiếu vai trò trung tâm của Nhà nước. Việt Nam hiện đã ban hành nhiều sáng kiến và chính sách quan trọng liên quan đến AI, tạo nền tảng khuyến khích cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế tham gia”, đại diện VINASA cho biết. 

Ông Su Le, nhà đầu tư mạo hiểm, cố vấn chiến lược cấp cao tại Netskope, đồng thời là Giám đốc điều hành kiêm Đồng sáng lập của Haimaker, cũng cho rằng môi trường chính sách là nền tảng của đổi mới và hiện nay trong bối cảnh các mô hình AI thế hệ mới đã khai thác gần như toàn bộ dữ liệu công khai trên Internet, biên giới tiếp theo sẽ xoay quanh dữ liệu cá nhân và dữ liệu độc quyền. 

“Việc Việt Nam đưa chiến lược AI quốc gia gắn với khung tuân thủ pháp lý rất quan trọng, bởi điều này không chỉ tạo niềm tin cho các tác vụ nhạy cảm trong nước mà còn giúp mở rộng hợp tác với đối tác quốc tế”, ông Su Le cho hay.

Theo ông Su Le, một hiểu lầm phổ biến là mọi người thường nghĩ chính sách thường đặt ra những quy định, đôi khi mang tính hạn chế, trong khi thực tế chính sách có vai trò “enabler” – chất xúc tác cho đổi mới. Cơ chế sandbox là minh chứng điển hình, tạo điều kiện để thử nghiệm và mở đường cho các doanh nghiệp. 

ĐIỂM GẶP GỠ NHU CẦU QUỐC TẾ VỚI THẾ MẠNH ĐỊA PHƯƠNG

Các chuyên gia nhấn mạnh bức tranh lớn về AI tại Việt Nam hiện đã trở nên rất rõ ràng. “Việt Nam đang đáp ứng đầy đủ ba yếu tố then chốt, đó là chính sách, công nghệ và nhân tài. Vì vậy, câu hỏi không còn xoay quanh việc có nên bước vào thị trường Việt Nam hay không, mà là làm thế nào triển khai một cách chiến lược”, ông Nguyễn Duy Anh nhận định. 

Chuyên gia của LTS Group cho rằng tại Việt Nam đang xuất hiện những “điểm ngọt” rõ ràng cho hợp tác AI – nơi nhu cầu toàn cầu gặp gỡ với thế mạnh địa phương. Ở khía cạnh chức năng, các lĩnh vực như tài chính, pháp lý, chăm sóc khách hàng và marketing cho thấy tốc độ ứng dụng AI rất nhanh. Về ngành nghề, gaming, giải trí và nông nghiệp đang nổi lên như những lĩnh vực tiềm năng, nơi doanh nghiệp Việt có thể phát triển giải pháp để dễ dàng kết nối với đối tác quốc tế.

“Thay vì tái tạo những mô hình AI lõi như OpenAI hay Anthropic, vốn đòi hỏi hàng tỷ USD đầu tư, các startup Việt Nam đang tập trung vào logic quy trình, tích hợp tuân thủ và lớp ứng dụng, biến công nghệ thành giải pháp thực tiễn. Đây chính là không gian hợp tác quốc tế vô cùng thú vị”.
Ông Nguyễn Duy Anh, Trưởng phòng Nghiên cứu phát triển AI và vận hành dự án AI của LTS Group

Theo ông Su Le, Việt Nam đẩy mạnh xây dựng hạ tầng công nghệ, từ trung tâm dữ liệu đến các chính sách thử nghiệm (sandbox), không chỉ mang tính thu hút đầu tư mà còn góp phần mở rộng khả năng tiếp cận hạ tầng tính toán với chi phí hợp lý cho doanh nghiệp và tổ chức. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng, hài hòa giữa nhu cầu phát triển công nghệ với yêu cầu về chính sách và quy định.

Ngoài ra, dưới vai trò là một nhà đầu tư mạo hiểm, ông Su Le cho rằng sự hỗ trợ từ Chính phủ và nguồn nhân lực tài năng là hai yếu tố mang tính chất “nhân đôi sức mạnh”. “Khi các nhà đầu tư toàn cầu xem xét cơ hội tại Việt Nam, điều khiến họ hào hứng nhất chính là sự giao thoa giữa thế mạnh nội tại của Việt Nam – con người, Chính phủ và hạ tầng cốt lõi – với xu hướng thị trường và nhu cầu quốc tế”, ông Su Le nhận định.

Ông Đỗ Thanh Bình, Giám đốc Ban Hợp tác quốc tế VINASA, cho biết từ đầu năm 2025, Hiệp hội đã phối hợp chặt chẽ với nhiều đại sứ quán và văn phòng thương mại thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực AI và chuyển đổi số. Theo ông Bình, Nhật Bản cùng khu vực Đông Nam Á và rộng hơn là toàn khu vực châu Á – Thái Bình Dương (APAC) hiện xem Việt Nam là đối tác hàng đầu.

BỨC TRANH AI 5 NĂM TỚI 

Nhật Bản đã gắn bó với Việt Nam trong phát triển AI, phần mềm suốt gần hai mươi năm và hiện coi Việt Nam là đối tác lớn thứ hai, chỉ sau Trung Quốc. Nếu Trung Quốc có lợi thế về quy mô và năng lực, thì Việt Nam lại nổi bật nhờ chi phí cạnh tranh và chất lượng nhân lực cao – một lợi thế mà ông Bình tin rằng có thể duy trì trong nhiều năm tới.

Ngoài khu vực APAC, Việt Nam cũng đang mở rộng sang các thị trường xa hơn như Mỹ và châu Âu. Những thị trường này, đặc biệt là Đức, Anh và Pháp, đang thiếu hụt nguồn lực và rất cần sự hỗ trợ từ các đối tác như Việt Nam trong cả nền tảng công nghệ và giải pháp đổi mới. Điều đó cho thấy Việt Nam không chỉ giữ được lợi thế ở các quốc gia trong khu vực, mà còn có tiềm năng khai thác tại các nền kinh tế lớn trên toàn cầu.

Tuy nhiên, lãnh đạo VINASA cảnh báo rằng trong vòng 5 năm tới, bức tranh AI có thể thay đổi khi nhiều quốc gia đang nhanh chóng bắt kịp, phát triển đội ngũ nhân lực với chi phí và năng lực cạnh tranh tương tự.

Do đó, lợi thế của Việt Nam không thể chỉ dựa vào số lượng lập trình viên, mà cần nâng tầm lên cung cấp giải pháp toàn diện. Các doanh nghiệp ICT Việt Nam phải chuyển dịch từ vai trò gia công phần mềm sang xây dựng và thương mại hóa sản phẩm, giải pháp quốc tế.

Hiện nay, Việt Nam đã có một số doanh nghiệp lớn như FPT hay VNG làm được điều này, nhưng sẽ “cần thêm nhiều tên tuổi khác để khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu”.

Theo ông Đỗ Thanh Bình, các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam đang bước vào giai đoạn “nâng cấp” với ba ưu tiên lớn.

Thứ nhất, xu hướng hình thành các nhóm và liên minh công ty đang ngày càng rõ nét. Một số doanh nghiệp đã bắt đầu hợp tác để vừa phát triển giải pháp AI vừa phát triển phần mềm truyền thống cho thị trường quốc tế và đã gặt hái những thành công ban đầu. Mô hình này cho thấy tiềm năng nhân rộng, tạo ra một hệ sinh thái giải pháp thay vì chỉ dừng lại ở gia công phần mềm.

Thứ hai, nhận thức tầm quan trọng của việc khai thác các mối quan hệ đối ngoại. Thông qua việc kết nối thường xuyên với các cơ quan ngoại giao, tổ chức thương mại và hiệp hội quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam có thể nắm bắt nhu cầu chuyển đổi số, phát triển AI và đào tạo nhân lực của từng quốc gia. Những thông tin này khi được chia sẻ trở lại cho cộng đồng công nghệ trong nước sẽ mở ra cơ hội hợp tác mới và tiếp cận khách hàng tiềm năng.

Thứ ba, xây dựng thương hiệu. Theo ông Bình, doanh nghiệp muốn vươn ra quốc tế không chỉ cần giỏi về công nghệ mà còn phải được biết đến và tin cậy. Một số công ty Việt Nam đã làm tốt ở khâu này khi chủ động quảng bá thông qua triển lãm, hội nghị quốc tế hay các sự kiện trực tuyến, từ đó tạo được dấu ấn với đối tác toàn cầu.

Nội dung đầy đủ bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 37-2025 phát hành ngày 13/9/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:

https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-37-2025.html

VnEconomy

Thành phố dẫn đầu Trung Quốc trong cuộc đua phát triển AI

Khám phá lý do Hangzhou trở thành trung tâm AI hàng đầu Trung Quốc với các công ty khởi nghiệp sáng tạo và chính sách hỗ trợ mạnh mẽ.

06:00 20/09/2025