Thí điểm thị trường tài sản mã hóa: Nhà đầu tư Việt mong gì ở sàn giao dịch trong nước?
Bảo Bình
16/10/2025
Khung pháp lý chính là điều nhà đầu tư tài sản mã hóa Việt Nam quan tâm nhất, chứ không phải những lợi ích hay tính năng kỹ thuật của sàn giao dịch trong nước…

Theo thống kê của tổ chức chuyên nghiên cứu và cung cấp dữ liệu toàn cầu về tiền mã hóa Triple A, Việt Nam hiện nằm trong nhóm 10 quốc gia có tỷ lệ người dân sở hữu tiền mã hóa cao nhất thế giới, với khoảng 21,2% dân số, tương đương hơn 20 triệu người từng nắm giữ hoặc giao dịch loại tài sản này. Con số này cho thấy sức quan tâm đặc biệt của người Việt đối với tiền mã hóa, vượt xa nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Chính phủ Việt Nam cũng đã và đang từng bước hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường tài sản số. Gần đây nhất, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về việc triển khai thí điểm phát triển thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam được ban hành, đánh dấu một bước đi quan trọng nhằm định hình và quản lý hoạt động đầu tư, giao dịch trong lĩnh vực mới mẻ này.
Nghị quyết số 05 đã đưa ra các quy định về triển khai thí điểm chào bán, phát hành tài sản mã hóa, tổ chức thị trường giao dịch tài sản mã hóa và cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa…. Không ít người đã đặt câu hỏi khi các sàn giao dịch tài sản mã hóa trong nước chính thức đi vào hoạt động, hành vi và xu hướng đầu tư của người Việt sẽ thay đổi như thế nào.
NHÀ ĐẦU TƯ QUAN TÂM MẠNH MẼ ĐẾN KHUNG PHÁP LÝ VÀ VẬN HÀNH SÀN GIAO DỊCH
PGS.TS Trần Hùng Sơn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Phát triển Công nghệ ngân hàng, Trường Đại học Kinh tế luật (UEL), cho biết nhóm nghiên cứu của ông đã tiến hành khảo sát nhỏ với hơn 500 nhà đầu tư, trong đó có 70 người hiện đang hoặc từng đầu tư tiền mã hóa. Dữ liệu thu thập được phân tích thông qua mô hình ba yếu tố - gồm “Push” (Đẩy), “Pull” (Kéo) và “Mooring” (Neo) - nhằm lý giải các động lực, rào cản và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
Theo giải thích của PGS.TS Trần Hùng Sơn, yếu tố “Push” (Đẩy) đại diện cho những áp lực hoặc trải nghiệm tiêu cực khiến nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm lựa chọn khác, chẳng hạn như sự bất ổn, thiếu minh bạch hoặc rủi ro cao khi giao dịch trên các sàn nước ngoài. Ngược lại, yếu tố “Pull” (Kéo) thể hiện những điểm hấp dẫn của sàn giao dịch trong nước, bao gồm tính pháp lý rõ ràng, khả năng bảo vệ nhà đầu tư, chi phí giao dịch hợp lý và sự tiện lợi trong thanh toán.
Cuối cùng, yếu tố “Mooring” (Neo) phản ánh những yếu tố neo giữ hành vi đầu tư, có thể là thói quen sử dụng nền tảng quen thuộc, mức độ tin tưởng vào công nghệ, hoặc tâm lý e ngại thay đổi. Đây là nhóm yếu tố trung gian - vừa có thể thúc đẩy, vừa có thể cản trở quyết định chuyển đổi sang sàn giao dịch nội địa.
Kết quả phân tích cho thấy, yếu tố “Push” (Đẩy) - tức những trải nghiệm chưa tích cực của nhà đầu tư khi giao dịch trên các sàn quốc tế, như rủi ro về hiệu suất hay vận hành - không phải là nguyên nhân chính khiến họ muốn chuyển sang sàn giao dịch trong nước.
Tương tự, yếu tố “Pull” (Kéo) - phản ánh nhận thức, hiểu biết và kỳ vọng của nhà đầu tư về tiềm năng phát triển của các sàn tài sản mã hóa tại Việt Nam - cũng chưa đủ mạnh để tạo ra sự thay đổi rõ rệt trong hành vi đầu tư.
Các nhà đầu tư sẽ quan tâm đến hai yếu tố chính, đó là vấn đề pháp lý và hệ thống giao dịch, đặc biệt là những vấn đề về phí giao dịch, thông tin tài khoản, thanh khoản cũng như việc giải quyết tranh chấp trong giao dịch của nhà đầu tư, những quy định hỗ trợ người dùng….
Điểm đáng chú ý nhất nằm ở yếu tố “Mooring” (Neo). Đây là nhóm yếu tố liên quan đến khung pháp lý, thái độ của nhà đầu tư đối với sự thay đổi, cũng như tác động từ môi trường xã hội. Chính những yếu tố “neo” này mới thực sự có ảnh hưởng rõ rệt đến quyết định liệu nhà đầu tư có sẵn sàng chuyển dịch hoạt động giao dịch của mình từ sàn quốc tế về sàn Việt Nam hay không.
“Những phát hiện này cho thấy chính sách quản lý, cũng như việc xây dựng và vận hành sàn giao dịch tài sản mã hóa, nên chú trọng phát huy sức mạnh của cộng đồng và yếu tố xã hội, thay vì chỉ truyền thông vào những lợi ích hay tính năng kỹ thuật của sàn giao dịch trong nước”, PGS.TS Trần Hùng Sơn nói.
Ngoài xác định về hành vi chuyển dịch, khảo sát cũng đưa ra những câu hỏi liên quan đến kỳ vọng của nhà đầu tư đối với sàn giao dịch tương lai trong nước. Kết quả cho thấy các nhà đầu tư sẽ quan tâm đến hai yếu tố chính, bao gồm vấn đề pháp lý và hệ thống giao dịch, đặc biệt là những vấn đề về phí giao dịch, thông tin tài khoản, thanh khoản cũng như những vấn đề về giải quyết tranh chấp trong giao dịch của nhà đầu tư, những quy định hỗ trợ người dùng….
ĐẨY MẠNH GIÁO DỤC TÀI CHÍNH KHI TRIỂN KHAI SÀN GIAO DỊCH TÀI SẢN MÃ HÓA TẠI VIỆT NAM
Đặc biệt, kết quả khảo sát về chính sách thuế cho thấy 55% nhà đầu tư sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ thuế khi tham gia giao dịch tài sản mã hóa. Tuy nhiên, họ cũng đưa ra một số đề xuất quan trọng nhằm giúp chính sách thuế trở nên rõ ràng, minh bạch và khuyến khích đầu tư hơn.
Cụ thể, nhiều nhà đầu tư cho rằng trong giai đoạn đầu triển khai sàn giao dịch tài sản mã hóa tại Việt Nam, Nhà nước có thể xem xét miễn thuế thu nhập trong khoảng 3–5 năm để hỗ trợ thị trường phát triển ổn định. Đồng thời, họ cũng đề nghị có cơ chế khấu trừ các khoản lỗ đầu tư, thay vì đánh thuế trên mọi giao dịch như quy định hiện hành đối với chứng khoán, nơi nhà đầu tư phải nộp thuế dù lãi hay lỗ.
Với kết quả khảo sát này, một số đề xuất đã được PGS.TS Trần Hùng Sơn đưa ra. Thứ nhất, ưu tiên xây dựng niềm tin và thúc đẩy xu hướng đầu tư trong nước. “Khảo sát cho thấy "Push" và "Pull" không phải là yếu tố quan trọng, mà quan trọng là "Mooring", tức là yếu tố sẽ thúc đẩy hoặc kìm hãm sự tham gia của nhà đầu tư vào sàn giao dịch tài sản mã hóa”, PGS.TS Trần Hùng Sơn nói.
Vì vậy, ông kiến nghị tạo môi trường thuận lợi cho cộng đồng, hình thành một cộng đồng nhà đầu tư tham gia sôi nổi vào thị trường mới; đồng thời tận dụng thái độ tích cực của thị trường để thu hút sự tham gia của nhà đầu tư.
Thứ hai, chính sách thuế nên có những lộ trình về miễn giảm thuế trong giai đoạn đầu tiên, như đã từng triển khai khi vận hành thị trường chứng khoán vào những năm 2000.
Thứ ba, những vấn đề về quy định, khung pháp lý, hệ thống giao dịch. Chẳng hạn, cần có khung pháp lý rõ ràng hơn kể cả sau khi Chính phủ đã ban hành Nghị quyết 05. Hay về hệ thống giao dịch, nhà đầu tư từng có những trải nghiệm không tốt khi giao dịch trên sàn quốc tế, do đó cần xây dựng một hệ thống giao dịch giúp nhà đầu tư tránh được những rủi ro khi tham gia giao dịch.
Thứ tư, đẩy mạnh kiến thức về tài chính. Khảo sát mức độ hiểu biết của nhà đầu tư về tài sản mã hóa cho thấy vẫn tồn tại một khoảng cách đáng kể trong nhận thức - đặc biệt ở khả năng phân biệt giữa tài sản truyền thống và tài sản mã hóa.
“Sự chênh lệch này phản ánh hạn chế về kiến thức tài chính và hiểu biết công nghệ của một bộ phận nhà đầu tư”, PGS.TS Trần Hùng Sơn nói và cho rằng nghiên cứu đã gợi mở về việc nâng cao nhận thức và giáo dục tài chính trong quá trình triển khai sàn giao dịch tài sản mã hóa tại Việt Nam, nhằm giúp nhà đầu tư có thể tham gia thị trường một cách an toàn, hiệu quả và có trách nhiệm hơn.
Khám phá áp lực kép trong thương mại điện tử Việt Nam 2025: tăng trưởng chững lại và chi phí leo thang. Đọc ngay để nắm bắt xu hướng!
Khám phá cách minh bạch dữ liệu giúp doanh nghiệp Việt nâng cao sức cạnh tranh và tiếp cận vốn hiệu quả.
Khám phá các giải pháp chuyển đổi số dịch vụ công tại Hà Nội với ứng dụng iHanoi và mô hình điểm phục vụ mới.
Khám phá thách thức công bằng số mà doanh nghiệp vừa và nhỏ phải đối mặt trong nền kinh tế số hiện nay.
Khám phá sự chuyển mình từ SEO truyền thống sang AI SEO và cơ hội cho doanh nghiệp Việt trong kỷ nguyên công nghệ mới.
Khám phá VBSN - nền tảng blockchain hỗ trợ chuyển đổi số quốc gia, tối ưu hóa hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế số.
Khám phá sự hợp tác Việt Nam - Hàn Quốc trong phát triển hệ thống cảnh báo cháy sớm bằng AI, chuyển từ phản ứng sang phòng ngừa chủ động.