image Thứ Ba, 30/09/2025

“Tự nguyện bền vững”: Chìa khóa để doanh nghiệp Việt bước vào các thị trường xuất khẩu cao cấp

Bảo Bình

30/09/2025

Chia sẻ

Dù mang tên “tự nguyện”, các tiêu chuẩn VSS (Voluntary Sustainability Standards) trên thực tế đã trở thành điều kiện gần như bắt buộc khi bước vào thương mại quốc tế. Doanh nghiệp Việt không đáp ứng khó có thể chen chân vào chuỗi cung ứng toàn cầu…

Việc tuân thủ VSS không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường, mà còn khẳng định uy tín, thương hiệu và cam kết phát triển bền vững của chính doanh nghiệp đó
Việc tuân thủ VSS không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường, mà còn khẳng định uy tín, thương hiệu và cam kết phát triển bền vững của chính doanh nghiệp đó

Tạp chí Kinh tế Việt Nam / VnEconomy đã có cuộc trao đổi với bà Nguyễn Đặng Tuấn Minh, Sáng lập KisStartup, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, ươm tạo khởi nghiệp và thương mại hóa.

KisStartup cũng là đơn vị đề xuất sáng kiến đưa ươm tạo và tăng tốc vào xuất khẩu, giúp các doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị tốt hơn, dài hơi hơn trên con đường chinh phục thị trường quốc tế. Sáng kiến được triển khai thành dự án GEVA – Ươm tạo và tăng tốc xuất khẩu xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Dự án nằm trong khuôn khổ chương trình SwissTrade, được tài trợ bởi chính phủ Thuỵ Sĩ thông qua Tổng cục Kinh tế Liên bang Thuỵ Sĩ (SECO), quản lý bởi Tổ chức Thương mại Quốc tế (ITC) và Cục Xúc tiến Thương mại (Vietrade – Bộ Công Thương). 

VSS KHÔNG CHỈ LÀ XU THẾ, MÀ ĐÃ TRỞ THÀNH “LUẬT CHƠI” TRÊN THỊ TRƯỜNG QUỐC TẾ

Thưa bà, chúng ta có thể hiểu một cách đơn giản VSS là gì, vì sao ngày càng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản của Việt Nam?

VSS là viết tắt của Voluntary Sustainability Standards, tức các tiêu chuẩn bền vững mang tính tự nguyện. Nói một cách dễ hiểu, VSS là các tiêu chuẩn riêng yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng các chỉ số bền vững cụ thể về kinh tế, xã hội và môi trường. Các yêu cầu này có thể liên quan đến chất lượng hoặc thuộc tính sản phẩm, cũng như phương pháp sản xuất và chế biến, cũng như vận chuyển. 

Đây thực ra không phải là khái niệm mới với doanh nghiệp Việt Nam. Nhiều năm qua, các doanh nghiệp đã áp dụng những bộ tiêu chuẩn như GLOBALG.A.P., Fairtrade, Organic (như USDA Organic của Mỹ; EU Organic của Liên minh châu Âu hay JAS Organic - Japanese Agricultural Standard của Nhật Bản - PV) và cả Rainforest Alliance… Tuy nhiên, không nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng tất cả những chứng chỉ này đều thuộc phạm trù VSS. Điều đó cho thấy khái niệm VSS vẫn còn khá mơ hồ với phần lớn doanh nghiệp Việt. Trên thế giới, theo thống kê của Standard Map, có khoảng hơn 300 tiêu chuẩn VSS tính đến thời điểm hiện tại. 

Trong giai đoạn 2022–2024, khi làm việc với các doanh nghiệp xuất khẩu, chúng tôi nhận thấy phần lớn doanh nghiệp Việt vẫn tập trung vào xuất thô, xuất nguyên liệu. Các chuẩn xanh do đối tác đưa ra sẽ chỉ nhận được sự quan tâm của doanh nghiệp nếu đó là yêu cầu bắt buộc. Nhưng sau đại dịch Covid-19, xu hướng tiêu dùng toàn cầu thay đổi rõ rệt: người dân quan tâm nhiều hơn đến “ăn xanh, uống xanh, mặc xanh” và lối sống bền vững. Điều này đặt ra yêu cầu mới cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam: làm thế nào để thích ứng với xu hướng xuất khẩu xanh? 

Bà Nguyễn Đặng Tuấn Minh, Sáng lập KisStartup
Bà Nguyễn Đặng Tuấn Minh, Sáng lập KisStartup

Khi nghiên cứu sâu hơn, chúng tôi nhận ra VSS vốn đã hiện diện từ lâu nhưng chưa được doanh nghiệp Việt gọi đúng tên, hoặc chưa được nhìn nhận một cách hệ thống. Trên thực tế, các tiêu chuẩn VSS đã hình thành từ thập niên 1980–1990. Một trong những chuẩn lâu đời và tiêu biểu nhất chính là Fairtrade. Ở châu Âu – nơi tập trung nhiều nhà nhập khẩu lớn và thị trường khắt khe – các chuẩn này phát triển nhanh chóng. Người tiêu dùng châu Âu ngày càng quan tâm đến yếu tố xã hội và môi trường trong sản phẩm. Chính nhu cầu này đã thúc đẩy các tổ chức phi chính phủ (NGO) hoặc các công ty tư nhân thiết kế ra các VSS, và được các tác nhân ở cả đầu và cuối chuỗi giá trị, từ nông dân đến nhà bán lẻ, áp dụng. Từ đó, có các chứng nhận và nhãn mác được sử dụng để đánh dấu việc triển khai thành công VSS.

Trong khu vực Đông Nam Á, các quốc gia Đông Nam Á bắt đầu áp dụng các Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (Voluntary Sustainability Standards - VSS) từ khoảng những năm 2010, chủ yếu trong các ngành xuất khẩu lớn như dầu cọ, thủy sản, và cà phê. Trong đó, Indonesia và Malaysia là hai quốc gia đi đầu, phát triển và áp dụng các tiêu chuẩn quốc gia về dầu cọ bền vững (Indonesian Sustainable Palm Oil - ISPO và Malaysian Sustainable Palm Oil - MSPO) vào đầu thập niên 2010, để thúc đẩy sản xuất bền vững và tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Như vậy, có thể hiểu VSS là những quy định bắt buộc mà doanh nghiệp phải tuân theo không?

Thực ra, ban đầu VSS là các tiêu chuẩn bền vững mang tính tự nguyện. Đây là “sân chơi” mà người mua và người bán cùng tham gia: người mua đặt ra tiêu chuẩn, và nếu người bán đáp ứng thì sản phẩm mới được chấp nhận. 

Tuy nhiên, khi bước vào thương mại quốc tế, tính “tự nguyện” này trên thực tế lại trở thành gần như “bắt buộc”. Lý do là vì các tập đoàn lớn, hệ thống siêu thị hay nhà nhập khẩu – vốn nắm quyền quyết định trong chuỗi cung ứng – đều đưa VSS thành điều kiện tiên quyết để lựa chọn đối tác.

Doanh nghiệp Việt Nam nếu không đáp ứng thì gần như không thể tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Nói cách khác, VSS không bị luật pháp buộc phải theo, nhưng chính thị trường và người tiêu dùng cuối lại tạo ra áp lực khiến doanh nghiệp buộc phải tuân thủ nếu muốn xuất khẩu.

Bên cạnh đó, trong những năm gần đây, VSS còn được coi là công cụ quan trọng để triển khai 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc. Nhiều tiêu chí của VSS và SDGs có sự tương đồng, cùng hướng đến các giá trị xanh, bền vững và có trách nhiệm. Vì vậy, việc tuân thủ VSS không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường, mà còn khẳng định uy tín, thương hiệu và cam kết phát triển bền vững của chính doanh nghiệp đó, do tầm quan trọng của VSS trong thương mại quốc tế đã được nâng cao. Thậm chí, đã và đang xuất hiện một số trường hợp chính phủ nội luật hóa một phần hoặc toàn bộ VSS cho một số ngành nhất định, không chỉ hoàn toàn phụ thuộc vào thị trường như trước kia. Ví dụ điển hình là chương trình ISPO ở Indonesia (bắt buộc với ngành dầu cọ từ năm 2011). Một số chính phủ còn lồng ghép VSS vào chính sách công, mua sắm xanh hoặc quy chuẩn kỹ thuật quốc gia

Áp dụng VSS sẽ vừa giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường, vừa phù hợp với xu thế phát triển chung toàn cầu, đúng không thưa bà?

Chính xác. Khi áp dụng VSS, doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu thị trường mà còn tham gia vào xu hướng phát triển bền vững toàn cầu. Nhưng tôi cũng muốn nhấn mạnh: do VSS rất đa dạng và đôi khi phức tạp, doanh nghiệp có thể cảm thấy “choáng ngợp”. 

Vì vậy, câu chuyện chung là doanh nghiệp phải đi từ chính cái cốt lõi sản xuất của mình, mô hình kinh doanh phải hướng đến sản xuất và cung cấp dịch vụ bền vững từ chính trách nhiệm của mình với những bên liên quan trong quá trình sản xuất, kinh doanh của mình trước. Nếu sản xuất, cung cấp dịch vụ đã hướng đến bền vững, khi áp dụng từng chuẩn VSS cụ thể cho từng thị trường, doanh nghiệp sẽ dễ dàng điều chỉnh hơn và ở thế chủ động.

Đặc biệt, tôi muốn nhấn mạnh rằng trong hành trình thực hiện các tiêu chuẩn VSS, áp lực lớn nhất đối với doanh nghiệp không chỉ đến từ thị trường, mà còn gắn liền với yêu cầu ứng dụng công nghệ, đổi mới sáng tạo. Nếu khoa học – công nghệ không phát triển song hành, việc đáp ứng những chuẩn mực bền vững gần như là bất khả thi. Do đó, thực tế cho thấy, số lượng các chuẩn VSS tăng lên nhanh chóng trong thời gian qua, nhưng những doanh nghiệp đã có lõi là mô hình kinh doanh có khả năng thích ứng cao, tự cải tiến để đáp ứng tốt hơn các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị, thì vẫn có khả năng điều chỉnh và tuân thủ nhanh hơn. 

KHÔNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ, VIỆC ĐÁP ỨNG NHỮNG CHUẨN MỰC BỀN VỮNG GẦN NHƯ "BẤT KHẢ THI"

Bà có thể giải thích rõ hơn vai trò của khoa học, công nghệ trong hành trình thực hiện VSS của doanh nghiệp? 

Tôi lấy ví dụ trong nông nghiệp: một khi đất canh tác đã bị can thiệp quá nhiều bởi hóa chất, rất khó để tự nhiên hồi phục trở lại trạng thái hữu cơ. Nếu chỉ trông chờ vào quá trình tự nhiên, có thể phải mất hàng chục năm. Chính vì vậy, công nghệ trở thành công cụ then chốt, từ ứng dụng các chế phẩm vi sinh, enzyme cho đến biochar (than sinh học). Hiện nay, đã có những giải pháp kết hợp enzyme và biochar giúp cải tạo vùng đất bạc màu chỉ trong vòng một năm – một con số ấn tượng và giàu tính khả thi.

Nếu khoa học – công nghệ không phát triển song hành, việc đáp ứng những chuẩn mực bền vững gần như là bất khả thi. 
Do đó, thực tế cho thấy, số lượng các chuẩn VSS tăng lên nhanh chóng, nhưng những doanh nghiệp đã có lõi là mô hình kinh doanh có khả năng thích ứng cao, tự cải tiến để đáp ứng tốt hơn các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị, thì vẫn có khả năng điều chỉnh và tuân thủ nhanh hơn. 
Bà Nguyễn Đặng Tuấn Minh, Sáng lập KisStartup

Không chỉ dừng lại ở công nghệ sinh học, công nghệ số cũng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thực thi VSS. Các nền tảng số hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, blockchain đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp tối ưu quy trình sản xuất theo chuẩn xanh và có khả năng cung cấp các báo cáo về sản xuất, xuất khẩu xanh nhanh chóng kịp thời, đồng thời giúp doanh nghiệp ra quyết định hiệu quả hơn. 

Thực tế, nhiều ngành hàng nông sản chủ lực của Việt Nam đang cho thấy tác động rõ nét từ công nghệ số trong hành trình đáp ứng VSS. Với cà phê, công nghệ blockchain được áp dụng để theo dõi toàn bộ quy trình, từ canh tác, thu hái đến chế biến, giúp minh bạch hóa thông tin và tạo lòng tin với người mua quốc tế. Trong ngành hồ tiêu, các cảm biến IoT và nền tảng dữ liệu số cho phép giám sát độ ẩm, lượng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, từ đó giảm thiểu dư lượng hóa chất, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và bền vững. Đối với thủy sản, công nghệ truy xuất nguồn gốc điện tử và hệ thống quản lý số hóa vùng nuôi không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như ASC hay GlobalG.A.P., mà còn hạn chế rủi ro bị trả hàng hoặc mất thị trường do vi phạm quy định kỹ thuật.

Nhờ sự kết hợp giữa khoa học và công nghệ, các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội không chỉ đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, mà còn gia tăng giá trị, nâng cao uy tín và xây dựng thương hiệu bền vững trên quy mô toàn cầu.

Nói ứng dụng khoa học, công nghệ vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn VSS sẽ có vẻ chung chung và khó hình dung. Để khái quát hơn thì khoa học và công nghệ sẽ “can thiệp” như thế nào đến việc thực hiện các tiêu chuẩn VSS của doanh nghiệp Việt Nam?

Rất đơn giản. Tôi muốn kể lại tình huống điển hình của một hợp tác xã tại Bến Tre, để chúng ta có thể nhìn ra bức tranh rộng lớn của việc áp dụng khoa học, công nghệ vào quy trình VSS. Đó là một hợp tác xã ở Bến Tre trồng bưởi da xanh organic xuất khẩu sang châu Âu. Thoạt nhìn, ai cũng nghĩ bưởi đã được trồng hữu cơ chỉ cần rửa sạch bụi là đủ. Nhưng thực tế, đối tác châu Âu, châu Mỹ yêu cầu khâu sơ chế phải được kiểm soát đến mức tuyệt đối. Nước thải từ quá trình làm sạch quả bưởi phải được xử lý theo quy trình đạt chuẩn, từng quả phải được soi kỹ để đảm bảo không còn sót một côn trùng nhỏ nào. Chỉ một quả không đạt cũng có thể khiến cả lô hàng bị trả về.

Điều đó cho thấy công nghệ phải tham gia xuyên suốt quy trình thực hiện VSS, một quy trình mang tính hệ thống, bao trùm cả ba giai đoạn trước – trong – sau. Chẳng hạn như trước sản xuất là cải tạo đất, chọn giống; trong sản xuất là thu hái, sơ chế, xử lý; và sau sản xuất là đóng gói, bảo quản, vận chuyển. VSS vì thế không chỉ dừng ở một công đoạn, mà là một phần trong bức tranh lớn hơn, bức tranh xuất khẩu xanh của Việt Nam.

Tuy nhiên, cũng phải nhìn nhận rằng, mặc dù là quốc gia xuất khẩu, đặc thù doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc áp dụng khoa học – công nghệ để đáp ứng các tiêu chuẩn VSS ở Việt Nam không hề dễ dàng. Khó khăn lớn nhất nằm ở chi phí đầu tư và năng lực công nghệ và các mô hình hợp tác hiện tại của doanh nghiệp với các đối tác nhập khẩu.. 

Nhiều doanh nghiệp hiện mới chỉ dừng lại ở việc ứng dụng số trong các hoạt động marketing hay bán hàng, trong khi những lĩnh vực cốt lõi như sản xuất nông nghiệp vẫn còn chậm. Các công nghệ tiên tiến như blockchain hay IoT hầu như chưa được triển khai rộng rãi, chủ yếu vì sản xuất của Việt Nam mang tính nhỏ lẻ, manh mún, khó áp dụng trên quy mô lớn. Một số startup công nghệ nông nghiệp (agritech) đã thử nghiệm nhưng tỷ lệ thành công còn thấp, do thiếu vốn và thiếu điều kiện để mở rộng. Chính những hạn chế này khiến quá trình chuyển đổi số trong nông nghiệp chưa tạo ra sự đột phá, trở thành rào cản lớn trong việc thực thi và đáp ứng các tiêu chuẩn VSS.

VSS là một bài toán, rào cản kỹ thuật mới, nhưng sâu xa hơn của câu chuyện VSS chính là bài toán về đổi mới mô hình kinh doanh từ việc thay đổi tầm nhìn, tư duy về khả năng linh hoạt thích ứng cho đến hành động cụ thể.

Việc ứng dụng khoa học công nghệ, hiểu biết thị trường và quan trọng hơn cả là hiểu rằng chính thái độ trách nhiệm dài hạn của doanh nghiệp với khách hàng, với môi trường, cộng đồng, xã hội sẽ làm nên năng lực cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp. Từ đó, mọi hành động, mọi đầu tư sẽ được tính toán, cân nhắc một cách khoa học với tầm nhìn dài hạn. 


Thị trường tài sản số 17 triệu người của Việt Nam: Hành lang pháp lý không thể trì hoãn

Khám phá sự bùng nổ thị trường tài sản số tại Việt Nam với 17 triệu người tham gia và nhu cầu cấp thiết về hành lang pháp lý.

19:13 26/09/2025
Công thức đầu tư 70-20-10 giúp doanh nghiệp Việt tránh "đốt tiền" vào công nghệ

Khám phá công thức đầu tư 70-20-10 giúp doanh nghiệp Việt tối ưu hóa công nghệ và tránh 'đốt tiền'.

16:08 25/09/2025
Thiếu hành lang pháp lý là thách thức lớn khi ứng dụng blockchain vào trung tâm tài chính quốc tế

Khám phá thách thức và cơ hội của blockchain trong trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam. Đọc ngay để hiểu rõ hơn!

22:19 24/09/2025
Công nghệ đang rút ngắn thời gian trở thành “doanh nghiệp tỷ USD”: Cơ hội nào cho doanh nghiệp Việt?

Khám phá cách công nghệ giúp doanh nghiệp Việt nhanh chóng trở thành tỷ USD và tạo ra giá trị bền vững.

17:24 23/09/2025
Thị trường tài sản mã hóa: Luật mới đã ban hành, nhà đầu tư sẽ được bảo vệ ra sao?

Khám phá luật mới về tài sản mã hóa tại Việt Nam và cách bảo vệ nhà đầu tư. Đừng bỏ lỡ thông tin quan trọng này!

10:04 23/09/2025
Cuộc "soán ngôi" của mã QR trong cuộc đua thanh toán không tiền mặt

Khám phá sự bùng nổ của thanh toán QR code và tác động đến nền kinh tế số Việt Nam. Tìm hiểu ngay!

10:04 23/09/2025