Đại sứ Canada tại Việt Nam: “Việt Nam có tiềm năng rất lớn cho đầu tư tác động”
Bảo Bình
30/12/2025
Việt Nam có rất nhiều doanh nghiệp nhỏ, vừa và siêu nhỏ đang tập trung vào các hoạt động tạo tác động xã hội. Đáng chú ý, nhiều doanh nghiệp có mô hình kinh doanh, định hướng tác động và năng lực vận hành đủ để tiếp cận các nguồn vốn đầu tư tác động...
Canada đã hợp tác với Việt Nam trong các sáng kiến phát triển hơn 30 năm qua. Quan hệ đối tác của Canada với Việt Nam đã chuyển từ nỗ lực giúp hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo, sang hỗ trợ kỹ thuật tập trung vào chuyên môn, đổi mới và thích ứng với thách thức tương lai.
Trong năm tài khóa 2023-2024, viện trợ quốc tế của Canada dành cho Việt Nam là 31,8 triệu đô la Canada, bao gồm các chương trình về an toàn thực phẩm, nâng cao mức độ sẵn sàng cho đầu tư tác động, phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa và hợp tác xã, quan hệ đối tác công-tư (PPP) và hỗ trợ cộng đồng dân tộc thiểu số.
Trong cuộc trao đổi với báo chí gần đây, Ngài James Nickel, Đại sứ Canada tại Việt Nam, cho biết năm vừa qua, Canada đã mở rộng chương trình phát triển song phương, bao gồm các sáng kiến mới phù hợp với mục tiêu của Việt Nam về biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học, phát triển kinh tế, quản trị bao trùm. Điều này bao gồm hỗ trợ phát triển thị trường carbon, đầu tư tác động, xây dựng năng lực tư pháp và dịch vụ công, quản lý chất thải và khả năng chống chịu khí hậu.
Canada được nhìn nhận là một đối tác phát triển quan trọng trong thúc đẩy đầu tư tác động. Vậy quan điểm của Canada về đầu tư tác động và tài chính đổi mới hiện nay như thế nào, thưa ông, đặc biệt là tại Việt Nam?
Canada cam kết rất mạnh mẽ đối với đầu tư tác động và các hình thức tài chính đổi mới, không chỉ trên phạm vi toàn cầu mà đặc biệt là tại Việt Nam. Chúng tôi xem đây là một trong những công cụ hiệu quả nhất để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).
Điều quan trọng là đầu tư tác động và tài chính đổi mới không chỉ mang lại kết quả tích cực cho các mục tiêu phát triển bền vững – như môi trường, bình đẳng giới hay các vấn đề xã hội – mà còn tạo ra lợi nhuận tài chính cho nhà đầu tư. Đây chính là điểm then chốt giúp mô hình này ngày càng thu hút sự quan tâm của khu vực tư nhân.
Theo ông, Việt Nam có tiềm năng cho đầu tư tác động hay không? Vì sao?
Việt Nam có tiềm năng rất lớn cho đầu tư tác động. Lý do đầu tiên là Việt Nam đang là một nền kinh tế tăng trưởng nhanh, với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định, điều này tạo ra một môi trường hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, Việt Nam có rất nhiều doanh nghiệp nhỏ, vừa và siêu nhỏ đang tập trung vào các hoạt động tạo tác động xã hội. Điều đáng chú ý là ngày càng nhiều doanh nghiệp trong số này đã trở nên “sẵn sàng nhận đầu tư”, tức là có mô hình kinh doanh, định hướng tác động và năng lực vận hành đủ để tiếp cận các nguồn vốn đầu tư tác động.
Sự kết hợp giữa một môi trường tăng trưởng cao và một hệ sinh thái doanh nghiệp hướng tới tác động xã hội khiến Việt Nam trở thành một điểm đến rất hấp dẫn. Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm về tài chính đổi mới và đầu tư tác động của khu vực Đông Nam Á, thậm chí là một hình mẫu cho các quốc gia khác trong khu vực.
Ông có thể nói rõ hơn về những lĩnh vực đang tạo ra cơ hội cho đầu tư tác động tại Việt Nam?
Nhu cầu là rất rõ ràng. Việt Nam có tốc độ tăng trưởng nhanh, đồng thời cũng đối mặt với nhiều thách thức phát triển. Chúng tôi thấy rất nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ, đang hoạt động trong những lĩnh vực then chốt như nông nghiệp bền vững, khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, y tế, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.
Những doanh nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững, đồng thời cũng là những đối tượng rất phù hợp để tiếp nhận các dòng vốn đầu tư tác động.
Theo ông, doanh nghiệp Việt Nam đã thực sự sẵn sàng để đón nhận đầu tư tác động hay chưa? Và cần làm gì để giúp doanh nghiệp Việt Nam thu hút hiệu quả hơn nguồn vốn đầu tư tác động?
Tôi cho rằng Việt Nam đã sẵn sàng cho đầu tư tác động. Chúng ta có một nền tảng khá vững chắc, từ tốc độ tăng trưởng kinh tế, cam kết mạnh mẽ của Chính phủ về phát thải ròng bằng không, bình đẳng giới, cho đến sự phát triển của hệ sinh thái doanh nghiệp tạo tác động.
Việt Nam có rất nhiều doanh nghiệp nhỏ, vừa và siêu nhỏ đang tập trung vào các hoạt động tạo tác động xã hội. Nhiều doanh nghiệp “sẵn sàng nhận đầu tư”, tức là có mô hình kinh doanh, định hướng tác động và năng lực vận hành đủ để tiếp cận các nguồn vốn đầu tư tác động
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều việc cần làm để có thể tạo ra tác động lớn hơn và giúp nhiều doanh nghiệp hơn tiếp cận được nguồn vốn này. Một trong những yếu tố quan trọng là tăng cường năng lực cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, để họ có thể trở nên hấp dẫn hơn trong mắt nhà đầu tư.
Trước hết, cần tập trung vào nâng cao năng lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm năng lực tài chính, lập kế hoạch kinh doanh và quản trị doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp có nền tảng quản trị tốt và minh bạch, họ sẽ trở nên “đầu tư được” hơn, tức là đủ điều kiện để tiếp nhận vốn và sử dụng vốn hiệu quả.
Ngoài ra, việc đo lường và chứng minh tác động xã hội và môi trường cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp cần được hỗ trợ kỹ thuật để có thể lượng hóa giá trị tác động mà họ tạo ra, từ đó thuyết phục các nhà đầu tư tác động.
Chính phủ Việt Nam có thể làm gì để thúc đẩy mạnh mẽ hơn đầu tư tác động và tài chính đổi mới, thưa ông?
Tôi nghĩ có ba nhóm giải pháp chính.
Thứ nhất là về chính sách và khung pháp lý. Việt Nam có thể thúc đẩy sự hài hòa và thống nhất trong các chính sách xã hội và chính sách về tác động, đặc biệt là trong việc định nghĩa thế nào là một doanh nghiệp tạo tác động.
Khi có định nghĩa rõ ràng và thống nhất, các ngân hàng và nhà đầu tư sẽ dễ dàng nhận diện và công nhận các doanh nghiệp đang thực sự tạo ra tác động xã hội và môi trường.
Thứ hai là phát triển các công cụ tài chính đổi mới. Ví dụ, các cơ chế như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội, hay các dòng tín dụng dành riêng cho doanh nghiệp tạo tác động do các tổ chức tài chính Việt Nam cung cấp sẽ giúp thị trường có những công cụ phù hợp hơn để rót vốn vào đúng đối tượng.
Thứ ba là xây dựng môi trường hỗ trợ thuận lợi. Điều này bao gồm các khoản đầu tư công và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, giống như những gì Canada đang triển khai, nhằm giúp các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ hoặc doanh nghiệp bền vững tại Việt Nam nâng cao năng lực kinh doanh, năng lực kỹ thuật và năng lực tài chính. Khi doanh nghiệp đủ mạnh, các nhà đầu tư và tổ chức tài chính sẽ tin tưởng rằng họ có khả năng tiếp nhận vốn, quản lý vốn hiệu quả và mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư.
Ông có thể tóm lược lại triển vọng của đầu tư tác động tại Việt Nam?
Tôi có thể nói ngắn gọn như thế này. Việt Nam hội tụ đầy đủ các điều kiện cần thiết để phát triển mạnh mẽ đầu tư tác động: tăng trưởng kinh tế cao, cam kết chính sách rõ ràng của Chính phủ, và một hệ sinh thái doanh nghiệp tạo tác động đang ngày càng lớn mạnh.
Nếu tiếp tục hoàn thiện khung chính sách, phát triển các công cụ tài chính phù hợp và đầu tư vào nâng cao năng lực cho doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm đầu tư tác động của khu vực trong thời gian tới.
Thông qua một số dự án như: Dự án Hỗ trợ Hệ sinh thái các doanh nghiệp tạo tác động xã hội tại Việt Nam ứng phó với COVID-19 (ISEE-COVID), Dự án Sẵn sàng cho Đầu tư Tác động tại Việt Nam (IIRV) và Dự án Thúc đẩy Đổi mới, Tăng trưởng & Năng lực lãnh đạo cho Doanh nghiệp Việt Nam (AGILE), Canada đã hỗ trợ đào tạo và nâng cao năng lực chuyên sâu để giúp các SIB thu hút vốn tư nhân và củng cố hệ sinh thái đầu tư tác động.
Chuyên gia Ronni K. Gothard Christiansen cảnh báo Việt Nam cần thận trọng trong việc phát triển AI mà không đánh đổi bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Chuyên gia chỉ ra rằng điểm yếu lớn nhất trong phòng chống tấn công mạng tại Việt Nam không nằm ở công nghệ mà ở con người và quy trình quản lý.
Hà Nội hoàn thành tái cấu trúc 293 thủ tục hành chính, tiết kiệm 1.650 tỷ đồng mỗi năm, chính thức áp dụng từ 01/01/2026.
Trí tuệ nhân tạo đang định hình ngành truyền thông - quảng cáo toàn cầu, với thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc ứng dụng AI hiệu quả.
Dự án ReCasMod tại Việt Nam biến vỏ hạt điều và nhựa tái chế thành nhà mô-đun thân thiện môi trường, góp phần phát triển bền vững.
Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên Việt Nam tăng cao, sinh viên mới ra trường gặp khó khăn trong tìm việc làm, trong bối cảnh doanh nghiệp ưu tiên nhân sự có kinh nghiệm.
Bộ Khoa học và Công nghệ thành lập Trung tâm hỗ trợ sản xuất thử chip bán dẫn, nâng cao năng lực và vị thế Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Đấu thầu thông minh giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh nhờ dữ liệu và AI, thay đổi cách ra quyết định trong đấu thầu.
Cục Tần số Vô tuyến điện Việt Nam phối hợp ngăn chặn tin nhắn giả mạo công an, ngân hàng, bảo vệ người dân trước mối đe dọa lừa đảo công nghệ.
Hội thảo về quản trị dữ liệu cho doanh nghiệp Việt chỉ ra thách thức và bài học khai thác dữ liệu hiệu quả để tăng cường cạnh tranh năm 2026.