Những yếu tố khiến doanh nghiệp Việt “lúng túng” khi thực hiện báo cáo ESG

Trần Thị Huyền Thương
Khám phá những yếu tố khiến doanh nghiệp Việt lúng túng trong báo cáo ESG và cách vượt qua thách thức này.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi mạnh mẽ, phát triển bền vững và ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) không còn là khái niệm xa lạ hay lựa chọn mang tính tự nguyện. Đây đã trở thành điều kiện tiên quyết, tác động trực tiếp đến khả năng tồn tại, thu hút vốn và phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

Với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp niêm yết, việc nắm bắt xu hướng này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là cơ hội lớn để hội nhập và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

ESG: TỪ “NGHĨA VỤ” ĐẾN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN

Ông Trương Vĩnh Khang, Trưởng Bộ phận Phát triển bền vững, BSI Việt Nam, cho rằng, trước đây mô hình kinh doanh của nhiều doanh nghiệp khá đơn giản: tự sản xuất, tự tìm đầu ra, tự duy trì sự tồn tại. Nhưng cách làm này ngày nay đã lỗi thời. Xu hướng toàn cầu, cùng với các quy định pháp luật và sức ép từ khách hàng, thị trường vốn, đang buộc doanh nghiệp phải chuyển hướng sang phát triển bền vững.

Thực tế đã chứng minh, ESG không chỉ là yêu cầu từ phía các tập đoàn hay cơ quan quản lý mà còn là mối quan tâm trực tiếp của khách hàng, người lao động và nhà đầu tư.

Ông Trương Vĩnh Khang cho rằng Gen Y (Millennials), Gen Z và sắp tới là Gen Alpha, Gen Beta rất coi trọng trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.
Ông Trương Vĩnh Khang cho rằng Gen Y (Millennials), Gen Z và sắp tới là Gen Alpha, Gen Beta rất coi trọng trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Khảo sát toàn cầu từ PwC hay BCG cho thấy, người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn hoặc ưu tiên sản phẩm của doanh nghiệp chú trọng môi trường, xã hội và quản trị. Người lao động cũng có mức độ gắn bó và hài lòng cao hơn khi thấy công ty nghiêm túc với ESG. Cùng lúc, các nhà đầu tư thế hệ trẻ ngày càng ưu tiên rót vốn vào những doanh nghiệp có cam kết phát triển bền vững.

Điểm khác biệt rõ rệt nằm ở sự chuyển dịch tư duy đầu tư. Nếu thế hệ lãnh đạo Gen X hay Baby Boomer tập trung nhiều vào lợi nhuận thì Gen Y (Millennials), Gen Z và sắp tới là Gen Alpha, Gen Beta lại coi trọng trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Khảo sát của Đại học Stanford cho thấy hơn 80% lãnh đạo trẻ sẵn sàng đầu tư vào doanh nghiệp thực hiện ESG. Khi làn sóng chuyển giao thế hệ diễn ra, chuỗi cung ứng buộc phải thích ứng. Trong tình thế này, doanh nghiệp nào triển khai ESG hiệu quả sẽ có lợi thế lớn trong việc thu hút vốn, hợp tác và phát triển.

Đáng chú ý, ngày càng nhiều doanh nghiệp chủ động triển khai ESG. Nếu trước đây họ thực hiện vì bị “ép buộc” bởi quy định hoặc yêu cầu từ đối tác, thì hiện nay, ESG đã trở thành một phần trong chiến lược phát triển, đặc biệt tại châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á.

BỨC TRANH ESG CỦA MỖI DOANH NGHIỆP KHÔNG GIỐNG NHAU

Tại Việt Nam, ESG đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp niêm yết. Luật pháp hiện hành quy định doanh nghiệp phải công bố thông tin phát triển bền vững trong báo cáo thường niên. Đây không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cơ hội để chứng minh sự ổn định, khả năng phát triển dài hạn, từ đó thuyết phục nhà đầu tư và cổ đông.

Theo yêu cầu, doanh nghiệp niêm yết hoặc phát hành trái phiếu công khai phải công khai thông tin liên quan đến tác động môi trường – xã hội, bao gồm phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng và nước, tuân thủ pháp luật môi trường, chính sách lao động và trách nhiệm cộng đồng.

Tuy nhiên, doanh nghiệp rất lúng túng trước các báo cáo ESG. Hiện nay, trên thế giới có nhiều bộ tiêu chuẩn về báo cáo phát triển bền vững khác nhau.

Ví dụ, tại châu Âu, doanh nghiệp thường phải tuân thủ IFRS (IFRS Sustainability Disclosure Standards) hoặc TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures), trong khi GRI (Global Reporting Initiative) lại phổ biến hơn ở nhiều khu vực khác nhờ tính bao quát và độc lập. Điều này khiến doanh nghiệp bối rối khi lựa chọn.

Mặc dù vậy, có một điểm chung là dù theo bộ tiêu chuẩn nào, các nội dung đều xoay quanh ba trụ cột môi trường, xã hội và quản trị. ESG vì vậy trở thành “chiếc cầu nối” giúp doanh nghiệp hình dung rõ ràng hơn con đường phát triển bền vững.

“Thực tế, bức tranh ESG của mỗi doanh nghiệp không giống nhau. Sự khác biệt đến từ ngành nghề, quy mô và năng lực quản trị”. 
Ông Trương Vĩnh Khang, Trưởng Bộ phận Phát triển bền vững, BSI Việt Nam

Ví dụ, thách thức môi trường của một công ty thép hoàn toàn khác với ngân hàng hay doanh nghiệp logistics. Trách nhiệm xã hội của một công ty may mặc hàng chục nghìn lao động khác với một trường đại học. Ngay cả yếu tố quản trị trong ngân hàng cũng khác biệt so với doanh nghiệp sản xuất. 

“Vì vậy, mỗi doanh nghiệp có những vấn đề trọng yếu riêng và cần xây dựng chiến lược ESG phù hợp”, chuyên gia cho biết.

KHUYẾN NGHỊ CHO DOANH NGHIỆP VIỆT: BẮT ĐẦU TỪ YẾU TỐ TRỌNG YẾU

Theo chia sẻ của bà Lê Thị Hồng Nhi, Trưởng nhóm Công tác ESG BritCham, Phó Tổng Giám đốc Truyền thông, Đối ngoại & Phát triển Bền vững, Unilever Việt Nam, doanh nghiệp khi thực hành ESG cần lưu ý một số điểm.

Bà Lê Thị Hồng Nhi, Trưởng nhóm Công tác ESG BritCham, Phó Tổng Giám đốc Truyền thông, Đối ngoại & Phát triển Bền vững, Unilever Việt Nam
Bà Lê Thị Hồng Nhi, Trưởng nhóm Công tác ESG BritCham, Phó Tổng Giám đốc Truyền thông, Đối ngoại & Phát triển Bền vững, Unilever Việt Nam

Thứ nhất, các doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc xác định yếu tố trọng yếu phù hợp với mô hình kinh doanh, chuỗi giá trị và bối cảnh trong nước.

Đây là nền tảng để nhận diện rõ đâu là tác động lớn nhất đến hoạt động của doanh nghiệp cũng như đến môi trường và xã hội, từ đó giúp định hình chiến lược phát triển bền vững một cách thực chất.

Thứ hai, việc xây dựng hệ thống dữ liệu và quy trình quản lý thông tin là hết sức cần thiết. Một báo cáo chỉ có giá trị khi dựa trên dữ liệu đầy đủ, chính xác và được kiểm chứng.

Do vậy, doanh nghiệp nên thiết lập cơ chế thu thập, lưu trữ và công bố thông tin một cách bài bản để chuẩn bị sẵn sàng khi các quy định bắt buộc về báo cáo bền vững được áp dụng tại Việt Nam trong thời gian tới.

Thứ ba, các mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp cần được đồng bộ với chiến lược quốc gia. Việt Nam hiện đã cam kết đạt mục tiêu Netzero vào năm 2050. Điều này tạo ra sự tương thích và thuận lợi cho các doanh nghiệp trong hợp tác quốc tế, đồng thời mở ra cơ hội tiếp cận vốn xanh và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Nếu doanh nghiệp Việt Nam xác định rõ mục tiêu tương đồng với định hướng quốc gia, việc kết nối với các tập đoàn quốc tế, tiếp cận vốn đầu tư xanh hay tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Theo thống kê của PwC, dòng vốn đầu tư cho phát triển bền vững đang gia tăng mạnh, đặc biệt ở châu Á – Thái Bình Dương và châu Phi. Dù châu Âu và Bắc Mỹ đã đi trước và bước vào giai đoạn trưởng thành, nhưng tốc độ đầu tư ở châu Á đang tăng nhanh. 

“Đây là cơ hội lớn để doanh nghiệp Việt Nam khẳng định năng lực cạnh tranh, tính minh bạch và hiệu quả trong triển khai ESG, qua đó gia nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu”, ông Trương Vĩnh Khang nói. Đại diện BSI Việt Nam cũng cho rằng doanh nghiệp nên lựa chọn phương pháp báo cáo phù hợp. 

“Có thể báo cáo theo luật định dưới hình thức báo cáo tích hợp hoặc báo cáo riêng về phát triển bền vững. Doanh nghiệp cũng có thể chủ động thực hiện báo cáo tự nguyện dựa trên các bộ chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi như GRI hay ESRS nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh với các đối tác toàn cầu”, ông Khang tư vấn.

Bình luận
Báo lỗi Chia sẻ