Euro Auto giới thiệu phiên bản BMW 3 Series iEdition
Nhà phân phối Euro Auto vừa giới thiệu ra thị trường phiên bản mới iEdition của dòng sedan BMW 3 Series
Nhà phân phối chính thức BMW tại Việt Nam (Euro Auto) vừa giới thiệu ra thị trường phiên bản mới iEdition của dòng sedan BMW 3 Series.
Euro Auto cho biết, BMW 3 Series iEdition là phiên bản đầu tiên được tích hợp hệ thống điều khiển trung tâm iDrive thế hệ mới với giao diện hoàn thiện hơn, tích hợp các nút bấm ngay trên núm điều khiển, trang bị tính năng điều khiển bằng giọng nói, bluetooth tích hợp...
Ngoài ra, khách hàng cũng có thể chọn thêm các thiết bị giải trí khác như màn hình giải trí DVD 7 inch cho hành khách phía sau với loa tích hợp cho việc xem phim, nghe nhạc từ DVD, CD và USB, mâm kiểu thể thao M – Sport.
BMW 3 Series iEdition được trang bị động cơ 2.0 lít I4 cho bản 320i và 2.5 lít I6 cho bản 325i cùng hộp số tự động 6 cấp và công nghệ Efficient Dynamics.
Mức giá bán lẻ của BMW 320i iEdition từ 1,432 tỷ đồng và bản 325i iEdition từ 1,823 tỷ đồng.
Euro Auto cho biết, BMW 3 Series iEdition là phiên bản đầu tiên được tích hợp hệ thống điều khiển trung tâm iDrive thế hệ mới với giao diện hoàn thiện hơn, tích hợp các nút bấm ngay trên núm điều khiển, trang bị tính năng điều khiển bằng giọng nói, bluetooth tích hợp...
Ngoài ra, khách hàng cũng có thể chọn thêm các thiết bị giải trí khác như màn hình giải trí DVD 7 inch cho hành khách phía sau với loa tích hợp cho việc xem phim, nghe nhạc từ DVD, CD và USB, mâm kiểu thể thao M – Sport.
BMW 3 Series iEdition được trang bị động cơ 2.0 lít I4 cho bản 320i và 2.5 lít I6 cho bản 325i cùng hộp số tự động 6 cấp và công nghệ Efficient Dynamics.
Mức giá bán lẻ của BMW 320i iEdition từ 1,432 tỷ đồng và bản 325i iEdition từ 1,823 tỷ đồng.
Thông số kỹ thuật BMW 3 Series iEdition | ||
Phiên bản | 320i iEdition | 325i iEdition |
Động cơ/Dung tích (cc) | I4/1995 | I6/2497 |
Công suất cực đại (kw(hp)/tại vòng phút) | 115(156)/6400 | 168(210)/6500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng phút) | 200/3600 | 250/2750 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (giây) | 9,8 | 7,7 |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 218 | 242 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) | 7,9 | 8,4 |
Tự trọng (kg) | 1.475 | 1.535 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 4.531 x 1.989 x 1.421 | 4.531 x 1.989 x 1.421 |
Giá bán từ (VND) | 1.432.000.000 | 1.823.000.000 |