BMW X1 và Mercedes GLK: Ai trội hơn?
Đến sau và có giá đắt hơn 200 triệu đồng, "lính mới" BMW X1 liệu có cơ
ghi điểm trước đối thủ “made in Việt Nam” Mercedes GLK 4 Matic? Hãy cùng cân đo
đong đếm ưu và nhược điểm của 2 mẫu xe hạng sang này.
Hai mẫu xe, một nhập khẩu, một lắp
ráp tại Việt
Ngoại thất
X1 ghi điểm với thiết kế cản trước mạnh mẽ, lưới tản nhiệt rộng và thẳng đứng cùng hai đường gân hình chữ V chạy dọc theo nắp ca-pô. Cụm đèn pha thiết kế kiểu thể thao có chức năng Day Time Driving Light với hai vòng “corona ring” truyền thống. Cụm đèn này ngoài việc tạo nên hình ảnh mạnh mẽ hiện đại còn giúp cho xe vận hành an toàn trong điều kiện thời tiết xấu, sương mù hoặc các khu vực có tầm nhìn hạn chế.
Đuôi xe cũng khá nổi nhờ cụm
đèn chữ L ứng dụng công nghệ đèn LED và mạch ăng–ten kính sau hình vòng cung
kiểu hiện đại.
Về phần mình, GLK 4Matic cũng
không kém phần mạnh mẽ, gân guốc với thiết kế góc cạnh hầm hố. Mẫu xe này sở
hữu những đường nét rõ ràng, mạch lạc,
thiết kế thân xe với mui xe bằng, khoảng cách giữa cản trước và cản sau tới tâm
bánh xe ngắn, đường viền mui rõ nét và nổi bật với logo hình ngôi sao 3 cánh
lớn trên lưới tản nhiệt.
Nội thất
Dù có kiểu dáng gọn gàng nhưng nội thất của BMW X1 lại khá rộng rãi thoải mái với 5 chỗ. Khoảng cách giữa hai hàng ghế lớn giúp hành khách có chỗ để chân rộng rãi. Xe được trang bị nhiều ô nhỏ để đựng đồ nhằm tạo sự tiện dụng trong những chuyến hành trình dài. X1 có đến 9 vị trí để ly nước trên xe và khoang hành lý phía sau rộng rãi với dung tích từ 360-480l, tùy theo điều chỉnh ghế sau với nhiều móc, túi lưới, ngăn chứa đồ.
Có ít ngăn, móc, túi chứa đồ hơn, nhưng GLK cũng tận dụng hầu hết các mặt phẳng, từ bảng điều khiển trung tâm, mặt táp-lô, đến các chi tiết trên cửa để tạo không gian rộng rãi cho nội thất. Khoảng cách giữa hai hàng ghế cũng khá thoải mái tạo cảm giác dễ chịu khi đi đường trường.
Sức mạnh động cơ
Là phiên bản mạnh nhất trong dòng X1, X1 xDrive28i sử dụng kiểu động cơ I6 (6 xi-lanh thẳng hàng), dung tích động cơ 2.996 phân khối với công suất cực đại 190 kw tại 6.600 vòng/phút.
Nhờ công nghệ EfficientDynamics, BMW X1 xDrive28i đạt mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ có 9,4 lít /100 km (Tiêu hao nhiên liệu được xác định với 1/3 đoạn đường trong nội thành và 2/3 đoạn đường ngoài thành phố theo tiêu chuẩn châu Âu). Trong khi GLK tiêu thụ trung bình khoảng 10,2 đến 10,4 lít/100 km
GLK leo qua dốc khá dễ dàng và độ bám đường luôn ở mức tối ưu nhờ bộ lốp bản rộng. Nhiệm vụ leo gờ khi hai bánh mất độ bám đường cũng khá dễ dàng. Cùng với đó, khoảng sáng gầm xe cỡ 208 mm đủ giúp GLK 4Matic vượt qua vũng nước sâu 0,5 m. Trên chặng đường đồi núi tại vùng cao Tây Bắc mà chúng tôi thử nghiệm, GLK 4Matic đem đến một cảm giác an toàn khi đổ đèo.
An toàn
BMW X1 được trang bị 6 túi khí cùng hệ thống treo giảm xóc và phân bố tải trọng theo cầu xe đạt mức tối ưu, hệ thống ổn định thân xe 50:50 cùng nhiều thiết bị an toàn khác.
Để bảo đảm tầm nhìn tốt nhất, vị trí ghế ngồi được nâng cao hơn và hệ thống đèn Xenon hỗ trợ hiệu quả với các chế độ chiếu sáng.
Còn GLK sở hữu hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA còn có đèn pha thông minh ILS, điều chỉnh theo chế độ như lái đô thị, xa lộ và sương mù. Tích hợp cùng đó là khả năng quay theo góc cua nhằm tăng tầm quan sát cho người lái.
Giá
Với ưu thế xe “nội”, GLK có giá
mềm hơn đối thủ X1 hơn 200 triệu đồng. Về Việt
Thông số kỹ thuật | BMW X1 iDrive 2.8 | Mercedes GLK 4 Matic |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 4.454 mm x 2.044 mm x 1.545 mm | 4.528 mm x 1.840 mm x 1.698 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.760 mm | 2.755 mm |
Trọng lượng | 1.685 kg | 1.934 kg |
Động cơ | 6 xi-lanh, I6 | 6 xi-lanh, hình chữ V |
Dung tích động cơ | 2.996 cc | 2.996 cc |
Công suấtn/vòng tua | 190 kW/258 mã lực tại 6.600 vòng/phút | 170 kW/231 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô men xoắn tối đa | 310 Nm tại 2.600 – 3.000 vòng/phút | 300 Nm tại 2500 – 5.000 vòng/phút |
Tốc độ tối đa | 205 km/h | 210 km/h |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần |
Lượng khí thải CO2 | 167g/km | 176g/km |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 9,4 lít | 10,2 – 10,5 lít |
Thời gian tăng tốc từ 0 lên 100 km/h | 6,8 giây | 7,6 giây |
Giá bán | 1.761.000.000 VND (tương đương với 92.190 USD) | 1.526.000.000 VND (tương đương 79.900 USD) |