

“Tiến tới xóa bỏ hạn mức tín dụng là xu thế tất yếu nhằm tăng cường tính thị trường và hiệu quả trong điều tiết nền kinh tế. Tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có thể điều hành chính sách lãi suất một cách độc lập trong trường hợp tiến tới xóa bỏ hạn mức tín dụng, tôi cho rằng cần đảm bảo ba yếu tố then chốt.
Thứ nhất, hiện nay, chính sách tiền tệ của Việt Nam được điều hành trên cơ sở kết hợp hai mục tiêu là ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng sản lượng. Điều này đặt ra thách thức khi muốn chuyển hoàn toàn sang cơ chế điều hành theo mục tiêu lãi suất. Nếu muốn chuyển hẳn sang điều hành theo lãi suất mục tiêu thì Ngân hàng Nhà nước phải có vai trò độc lập tương đối trong hoạch định mục tiêu chính sách tiền tệ. Mặc dù Luật Ngân hàng Nhà nước đã quy định rõ về tính độc lập trong xây dựng mục tiêu và điều hành chính sách tiền tệ, nhưng trong thực tế còn nhiều rào cản. Điều này khiến cho việc hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ chưa thực sự chủ động, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế đang chịu nhiều áp lực.
Thứ hai, muốn điều hành chính sách lãi suất hiệu quả, Ngân hàng Nhà nước không thể thiếu các công cụ thị trường mở (OMO). Các công cụ như Trái phiếu Chính phủ, Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và các công cụ chiết khấu có kỳ hạn ngắn như 7 ngày hoặc qua đêm hay các công cụ sản phẩm phái sinh để ngân hàng trung ương có thể chiết khấu cần được phổ biến hơn.
Thứ ba, hệ thống tài chính Việt Nam hiện vẫn chưa xây dựng và công bố được đường cong lãi suất chuẩn mực, công cụ quan trọng giúp Ngân hàng Nhà nước kiểm soát các mục tiêu lãi suất.
Do đó, trong trường hợp Ngân hàng Nhà nước chọn theo đuổi chính sách lãi suất mục tiêu, việc quản lý tỷ giá và dòng vốn cần có sự linh hoạt, đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô.
Tuy nhiên, trên thực tế, tăng trưởng tín dụng trong quý 1/2025 ở Việt Nam tương đối cao, đạt trên 6%, nhưng cung tiền M2 (bao gồm cả tiền mặt, tiền gửi không kỳ hạn (M1) và các khoản tiền gửi có kỳ hạn ngắn hạn (dưới 12 tháng) cùng các tài sản tương đương tiền khác) chỉ tăng khoảng 3,5%, cho thấy hệ số nhân tiền tệ thấp hơn so với thông lệ bình thường, chỉ khoảng 0,67 lần. Con số này đã phản ánh dòng tiền không quay lại hệ thống ngân hàng mà có thể đang bị "thất thoát" hoặc bị găm giữ ở khu vực phi chính thức.
Vậy, câu hỏi đặt ra là: Tại sao cung tiền M2 lại tăng chậm như vậy? Bên cạnh vòng quay tiền tệ thấp, để trả lời cho câu hỏi này cần đối chiếu sang bảng cán cân thanh toán của Việt Nam. Có thể nhận thấy rõ rằng nguyên nhân chính xuất phát từ việc các doanh nghiệp FDI chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, đồng thời các dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII) cũng rút khỏi thị trường chứng khoán, thậm chí ngay cả tổ chức tín dụng cũng chuyển ngoại tệ ra ngoài nhiều hơn nhập vào.
Thêm vào đó, tình trạng buôn lậu xăng dầu, vàng qua biên giới càng làm lượng ngoại tệ chảy khỏi hệ thống gia tăng, góp phần làm giảm lượng tiền trong lưu thông. Tuy nhiên, điểm tích cực là với tốc độ tăng M2 chậm, áp lực lạm phát không quá lớn”.

“Việc tiến tới gỡ bỏ "room tín dụng" và vận hành theo cơ chế thị trường là một định hướng quan trọng, nhưng cần được thực hiện một cách thận trọng cũng như có lộ trình rõ ràng. Theo đó, phải trả lời được những vấn đề sau: (i) thời điểm phù hợp để bỏ "room tín dụng"; (ii) Lựa chọn nhóm chủ thể để được áp dụng trước; (iii) Các điều kiện cần thiết để đảm bảo an toàn hệ thống sau khi bỏ "room tín dụng".
Trước tiên, các tổ chức tín dụng cần tự đánh giá lại năng lực quản trị rủi ro nội tại của mình. Hiện nay, nhiều ngân hàng đã công bố đáp ứng chuẩn Basel II, thậm chí nhiều ngân hàng đã áp dụng Basel III. Tuy nhiên, vấn đề đặt ra là các chỉ số này do ai xác nhận? Nếu các chỉ số nền tảng như vậy còn chưa được kiểm chứng độc lập, thì rất khó có thể yên tâm khi chuyển sang một cơ chế tín dụng hoàn toàn tự do.
Thứ hai, cần xem xét và đánh giá kỹ về hệ số an toàn vốn cũng như khả năng đánh giá rủi ro, đặc biệt là đối với các lĩnh vực nhạy cảm như chứng khoán và bất động sản. Nếu phân loại rủi ro chưa chính xác thì liệu hệ số an toàn vốn (CAR) có phản ánh chân thực hay không?
Thứ ba, liên quan đến hệ số an toàn vốn, ở nhiều ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam, hệ số này lên tới trên 20%, cho thấy nguồn lực tài chính rất mạnh và khả năng chống chịu rủi ro cao. Trong khi đó, hệ số CAR của các ngân hàng Việt Nam chỉ mới ở mức 10% - 12%, thậm chí thấp hơn. Bởi vậy, chỉ cần một biến động nhỏ về thị trường hay rủi ro tín dụng cũng có thể làm hệ số này sụt giảm đáng kể.
Mới đây, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư 14/2025/TT-NHNN, quy định rất kỹ về bộ đệm an toàn vốn, do đó các ngân hàng thương mại cần nghiêm túc nghiên cứu và thực hiện theo. Khi bỏ hạn mức tín dụng, thay vì Ngân hàng Nhà nước tính toán các chỉ số an toàn vốn thì các ngân hàng thương mại phải tự tính toán và hoàn toàn chịu trách nhiệm. Một khi có sai phạm, ngân hàng sẽ bị đưa vào diện cảnh báo sớm và chịu kỷ luật nghiêm khắc. Tóm lại, việc bỏ “room tín dụng” là xu hướng đúng, nhưng cần điều kiện nền tảng đủ mạnh để đảm bảo an toàn trong dài hạn, cũng như có lộ trình cẩn trọng và có kiểm soát, nhằm đảm bảo vừa ổn định hệ thống vừa đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế và hỗ trợ tăng trưởng bền vững.

Mặt khác, trong trường hợp gỡ bỏ "room tín dụng", thay vì tập trung nguồn vốn vào hoạt động sản xuất kinh doanh, có thể xảy ra tình trạng nguồn vốn của nền kinh tế chảy vào các lĩnh vực rủi ro, đặc biệt vào các “sân sau” của tổ chức tín dụng. Điều này sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro, làm méo mó hoạt động tín dụng, thiếu minh bạch và có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của hệ thống tài chính. Chính vì vậy, giải pháp hạn chế tình trạng "sân sau" đang được cả ngành ngân hàng và xã hội đặc biệt quan tâm.
Theo đó, Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024 đã đưa ra quy định rất rõ ràng và cụ thể về vấn đề này khi yêu cầu (i) công khai thông tin về những người có liên quan; (ii) thiết lập các cơ chế kiểm soát sở hữu và hoạt động đầu tư liên quan giữa cổ đông, thành viên góp vốn với tổ chức tín dụng và (iii) có lộ trình xử lý các trường hợp vi phạm hoặc chưa tuân thủ. Vì lẽ đó, tôi cho rằng, đây là bước tiến quan trọng để xác định hành vi thao túng ngân hàng từ phía nhóm cổ đông lớn, cũng như doanh nghiệp "sân sau" của tổ chức tín dụng.
Song song với đó, cần rà soát lại hành vi đầu tư vào “sân sau” của chính các tổ chức tín dụng. Thực tế, thông qua hoạt động thanh tra, kiểm tra, Ngân hàng Nhà nước đã từng bước phát hiện và xác định được một số nhóm lợi ích, sở hữu chéo và các doanh nghiệp có dấu hiệu liên quan đến “sân sau”. Tuy nhiên, việc giải quyết vấn đề này không thể thực hiện ngay lập tức mà cần có lộ trình cụ thể và dựa trên các tiêu chí rõ ràng. Dù đã có khung pháp lý và các tiêu chuẩn đánh giá nhưng trên thực tế, một số tổ chức tín dụng vẫn lợi dụng các quy định để lách luật, hợp thức hóa các mối quan hệ sở hữu hoặc đầu tư liên quan dưới hình thức công ty con, vận hành như “sân sau” một cách tinh vi
Do đó, để giải quyết triệt để vấn đề này, tôi cho rằng một trong những giải pháp then chốt chính là phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá nội bộ trong từng tổ chức tín dụng. Ngoài ra, ngành ngân hàng hiện nay cũng đã có lộ trình và bước đi cụ thể nhằm từng bước hạn chế, kiểm soát và tiến tới loại bỏ tình trạng “sân sau” và sở hữu chéo, góp phần tăng tính minh bạch và lành mạnh cho hệ thống tài chính”.

“Với kinh nghiệm 17 năm làm trong lĩnh vực phân tích và xếp hạng tín nhiệm ngành ngân hàng, tôi cho rằng cơ chế tín dụng vận hành theo thị trường chỉ nên được thực hiện khi đáp ứng 5 điều kiện sau:
Thứ nhất, cơ chế điều hành lãi suất cần được củng cố để đảm bảo tính chủ động và linh hoạt của chính sách tiền tệ. Bài học từ các giai đoạn khủng hoảng trước đây cho thấy, nếu thiếu công cụ kiểm soát hiệu quả, việc bỏ room tín dụng có thể dẫn đến cuộc đua lãi suất giữa các ngân hàng yếu kém nhằm hút vốn bằng mọi giá tạo ra bất ổn vĩ mô. Vì vậy, Ngân hàng Nhà nước cần củng cố, điều hành lãi suất thông qua các công cụ chính sách khác nhau.
Thứ hai, các tổ chức tín dụng cần nâng cao năng lực tài chính, đặc biệt là bộ đệm vốn. Theo đó, tỷ lệ an toàn vốn (hệ số CAR) bình quân hiện nay tương đối mỏng, bình quân chỉ ở mức 12,5%, chưa đủ để ứng phó với các cú sốc tài chính trong và ngoài nước, đặc biệt là khi nền kinh tế đang chịu áp lực tăng trưởng. Tuy nhiên, việc Ngân hàng Nhà nước ban hành trong Thông tư 14/2025/TT-NHNN và quản trị rủi ro theo phương pháp chuẩn hoặc nội bộ về bộ đệm vốn được đánh giá là bước đi tích cực. Nếu ngân hàng nào tuân thủ sớm Basel III theo thông tư này hoàn toàn có thể được xem xét cấp room tín dụng linh hoạt hơn trong tương lai.
Thứ ba, nâng cấp hệ thống giám sát và cảnh báo rủi ro là điều kiện bắt buộc nếu muốn chuyển đổi sang điều hành tín dụng theo cơ chế thị trường. Do đó, bên cạnh việc Ngân hàng Nhà nước cần phải thực hiện stress test (kiểm tra sức chống chịu) thường xuyên, hệ thống công nghệ thông tin cũng cần tiến tới khả năng phân tích và cảnh báo sớm theo thời gian thực (real-time). Sự cải tiến này sẽ giúp Ngân hàng Nhà nước phát hiện các rủi ro tín dụng trong lĩnh vực bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp, hay cho vay nhóm liên quan. Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước nên có các cảnh báo mang tính hệ thống để toàn ngành có thể chủ động phòng ngừa.
Thứ tư, nâng cao chất lượng công bố thông tin từ các ngân hàng thương mại cũng đòi hỏi yêu cầu cao hơn. Việc công bố các chỉ số tài chính, đặc biệt là mức độ tuân thủ chuẩn Basel II hay Basel III, cần có sự xác nhận từ các bên kiểm toán độc lập, thay vì chỉ dựa trên báo cáo nội bộ của từng tổ chức tín dụng. Việc minh bạch và công bố thông tin thường xuyên không chỉ giúp Ngân hàng Nhà nước điều hành hiệu quả, mà còn tạo lòng tin cho thị trường, nhà đầu tư và các tổ chức đánh giá quốc tế cũng như trong nước.
Thứ năm, điều kiện mang tính chiến lược chính là phát triển hai kênh huy động vốn còn lại là trái phiếu doanh nghiệp và huy động vốn dài hạn qua kênh cổ phiếu. Thị trường vốn cần được phát triển cân bằng hơn nhằm giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng. Hiện tại, tín dụng ngân hàng vẫn là kênh dẫn vốn chính cho nền kinh tế, trong khi hai kênh còn lại vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế. Nếu hai kênh này được phát triển mạnh mẽ hơn nữa thì tăng trưởng tín dụng hoàn toàn có thể đạt mức hai con số từ 16–20% mỗi năm, cũng như có thể đảm bảo vốn trung và dài hạn cho các dự án hạ tầng lớn như đường sắt bắc nam, cao tốc hoặc là hạ tầng giao thông trước những cú sốc.
Điểm yếu lớn nhất hiện nay của các ngân hàng vẫn là tỷ lệ an toàn vốn quá mỏng trong khi nhu cầu tín dụng cao. Nếu giải quyết được bài toàn này, cộng thêm việc khuyến khích tín dụng được tập trung vào lĩnh vực bán lẻ, doanh nghiệp nhỏ và vừa dựa trên công nghệ thì hoàn toàn có thể xem xét việc nới room một cách chọn lọc vì rủi ro đã được phân tán”.

“Với mạng lưới hoạt động rộng khắp trên toàn quốc, Agribank đang triển khai đồng bộ nhiều công cụ để quản lý hạn mức tín dụng cũng như chất lượng tín dụng một cách chủ động và hiệu quả. Theo đó, ngân hàng Agribank xây dựng bộ tiêu chí quản lý dựa trên hai phía là khách hàng và nội bộ hệ thống.
Đối với khách hàng, để kiểm soát rủi ro tín dụng, Agribank áp dụng nguyên tắc xếp loại khách hàng nhằm phục vụ quá trình thẩm định và đưa ra quyết định tín dụng. Song song với đó, toàn bộ quy trình thẩm định tại ngân hàng được phân tách thành các tuyến độc lập nhằm đảm bảo tính minh bạch, từ khâu quan hệ khách hàng, đến khẩu thẩm định và cuối cùng là khâu đưa ra quyết định cho vay
Ở góc độ cấp quản lý, ngân hàng đã tuân thủ nghiêm các quy định an toàn vốn của Ngân hàng Nhà nước. Đặc biệt, mới đây Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chính thức ban hành Thông tư 14/2025/TT-NHNN có hiệu lực từ ngày 15/9/2025, thay thế Thông tư 41/2016, lần đầu tiên đưa ra các yêu cầu riêng biệt đối với vốn lõi cấp 1, cùng với bộ đệm an toàn vốn bao gồm (i) Bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) ở mức 2,5% và (ii) Bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB).
Trong bối cảnh hướng tới gỡ bỏ room tín dụng, việc rơi vào chu kỳ mở rộng quá nóng và phát sinh nợ xấu là điều không khó xảy ra. Chính vì vậy, để đảm bảo tốc độ tăng trưởng tín dụng đi đôi với chất lượng tín dụng, ngân hàng Agribank luôn ưu tiên vấn đề về tuân thủ các quy định về tỷ lệ an toàn vốn do Ngân hàng Nhà nước ban hành. Dựa trên cơ sở đó, ngân hàng đã xây dựng hệ thống phần mềm và các kịch bản tăng trưởng tín dụng, phân bổ tín dụng theo ngành, lĩnh vực phù hợp với định hướng phát triển kinh tế.

Trong trường hợp xóa bỏ room tín dụng, các tổ chức tín dụng như Agribank không còn được phân bổ kế hoạch tín dụng từ Ngân hàng Nhà nước, thay vào đó là chủ động xây dựng kế hoạch tăng trưởng tín dụng hàng năm. Theo đó, kế hoạch này không chỉ dựa trên quy mô vốn và tài sản, mà còn phải phản ánh đúng năng lực quản trị rủi ro của từng đơn vị trong hệ thống. Đơn cử như một khách hàng đăng ký vay vốn phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh nhưng thực tế lại sử dụng vào lĩnh vực bất động sản. Sự sai lệch trong mục đích sử dụng vốn là nguyên nhân khiến hệ số rủi ro tín dụng đối với lĩnh vực bất động sản bị méo mó. nếu công tác hậu kiểm không được thực hiện đúng chức năng, sẽ kéo theo sự sai lệch trong hệ số an toàn vốn.
Để hạn chế rủi ro phát sinh, Agribank đã và đang tăng cường kiểm soát tín dụng thông qua việc hoàn thiện hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ. Tại chi nhánh, các bộ phận hậu kiểm được bố trí theo dõi và kiểm tra từng giao dịch hàng ngày. Trong khi đó, tại trụ sở chính, ngân hàng đã thành lập các ban kiểm tra, kiểm soát nội bộ theo từng khu vực để giám sát hoạt động trên toàn hệ thống, đặc biệt là đối với hoạt động cấp tín dụng khi không còn hạn mức. Bên cạnh các chuyên đề tín dụng, Agribank cũng đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác quản trị rủi ro.
Ngoài ra, một trong những giải pháp nổi bật khác chính là hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, đặc biệt đối với phân khúc doanh nghiệp nhỏ và vừa. Theo đó, hệ thống xếp hạng tín dụng được xây dựng dựa trên cả hai phương pháp tiêu chuẩn và phương pháp nâng cao. Cách triển khai này cho phép ngân hàng có thể phân tích chi tiết từng chủ thể cũng như từng khoản vay tại tổ chức”.

“Để tiến tới xóa bỏ hoàn toàn hạn mức tín dụng thì Ngân hàng Nhà nước phải có năng lực điều hành theo tín hiệu thị trường, trở thành “nhà cái” thực sự trên thị trường tiền tệ.
Điều đầu tiên và cũng là quan trọng nhất: Ngân hàng Nhà nước cần được hướng tới sự độc lập trong việc xác lập mục tiêu chính sách tiền tệ và xác định nhiệm vụ của mình, như mô hình đang được áp dụng tại nhiều quốc gia khác. Nếu Ngân hàng Nhà nước phải điều hành theo các chỉ đạo hành chính, ví dụ như "lãi suất phải giảm đến mức này" trong khi vẫn phải “giữ lạm phát ở mức kia” trong điều kiện không có “room tín dụng” thì đó là yêu cầu vô cùng khó khăn đối với nhà điều hành.
Để Ngân hàng Nhà nước có thể xây dựng và thực thi một chính sách tiền tệ độc lập, Chính phủ cần xác định rõ ràng ranh giới về sự độc lập của cơ quan này trong quá trình hoạch định và điều hành chính sách.
Ngân hàng Nhà nước cần xác định rõ mục tiêu của chính sách tiền tệ. Chúng ta đang theo đuổi mục tiêu nào: lãi suất, tín dụng hay tỷ giá? Theo quan sát của tôi, hiện tại Việt Nam có xu hướng nghiêng về mục tiêu ổn định tỷ giá hơn. Chúng ta không thực hiện điều hành theo lãi suất mục tiêu, cũng không theo tín dụng mục tiêu một cách rõ ràng.
Vì vậy, nếu hạn mức tín dụng được bãi bỏ, đồng nghĩa với việc không còn tín dụng mục tiêu thì Ngân hàng Nhà nước cần cân nhắc giữa hai lựa chọn còn lại: điều hành theo tỷ giá mục tiêu hoặc theo lãi suất mục tiêu.
Nhiều quốc gia hiện nay lựa chọn điều hành chính sách tiền tệ theo lãi suất mục tiêu. Trong trường hợp này, Ngân hàng Nhà nước hoàn toàn có thể áp dụng các công cụ tương tự như các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sử dụng lãi suất mục tiêu làm công cụ chính và điều chỉnh linh hoạt các công cụ nghiệp vụ thị trường mở để duy trì mức lãi suất trong biên độ đề ra.
Nếu Ngân hàng Nhà nước điều hành chính sách tiền tệ theo mục tiêu lãi suất thì hoàn toàn có thể kiểm soát được tỷ giá. Ngược lại, nếu tiếp tục theo đuổi mục tiêu ổn định tỷ giá làm ưu tiên hàng đầu thì sẽ phát sinh nhiều rủi ro, vì khi đó chúng ta có thể phải cùng lúc theo đuổi hai hoặc ba mục tiêu, điều này là cực kỳ khó khăn trong thực tiễn điều hành.
Thực tế, có những biện pháp can thiệp của Ngân hàng Nhà nước không thể công khai. Bởi lẽ, nếu công bố rằng một ngân hàng nào đó cần can thiệp sớm thì thông tin đó khi lan truyền ra thị trường sẽ khiến kết quả can thiệp trở nên muộn màng, vì chỉ riêng việc tiết lộ thông tin cũng có thể gây tổn hại cho ngân hàng liên quan. Do đó, Ngân hàng Nhà nước cần chủ động nắm bắt các tín hiệu cảnh báo và thực hiện các can thiệp sớm một cách thận trọng, chính xác và quyết đoán.
Để làm được điều đó, Ngân hàng Nhà nước cần xây dựng một hệ thống quản trị thông minh dựa trên dữ liệu thời gian thực. Đồng thời phát triển một đội ngũ thực sự có năng lực quản trị, coi đó là yếu tố then chốt để đảm bảo tính độc lập của Ngân hàng Nhà nước. Bởi khi mọi phân tích, khuyến nghị và quyết sách đều dựa trên bằng chứng khoa học, dữ liệu rõ ràng và minh bạch thì không một áp lực hành chính hay lợi ích cục bộ nào có thể can thiệp hay ép buộc được”.

“Dưới góc độ của một thành viên thị trường, chúng tôi quan ngại nếu hạn mức tín dụng được bãi bỏ, liệu nền kinh tế có trở nên phụ thuộc hơn vào tín dụng hay không? Như đã biết, hiện nay Việt Nam đang đối mặt với các rủi ro liên quan đến thuế quan và xu hướng bảo hộ thương mại ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Trong bối cảnh đó, đầu tư sẽ đóng vai trò là trụ cột quan trọng của nền kinh tế, đặc biệt là để đạt được mức tăng trưởng 9–10% trong những năm tới, thậm chí là tăng trưởng hai chữ số như mục tiêu Chính phủ đã đề ra.
Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh đầu tư, với quy mô vốn đầu tư đạt khoảng 40% GDP, thay vì mức 30% như hiện nay. Theo tính toán của chúng tôi, để đạt tốc độ tăng trưởng từ 9% trở lên, tổng vốn đầu tư toàn xã hội đến năm 2030 sẽ cần đạt gần 9 triệu tỷ đồng. Trong đó, nhu cầu về nguồn vốn trung và dài hạn là rất lớn.
Tuy nhiên, như thực tế cho thấy, nhu cầu vốn này vẫn đang phụ thuộc nhiều vào hệ thống ngân hàng, trong khi thị trường trái phiếu doanh nghiệp và thị trường cổ phiếu vẫn chưa phát huy hết vai trò của mình trong việc cung cấp vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế. Điều này đặt ra rủi ro đáng kể đối với hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Từ năm 2023 đến nay, quy mô thị trường trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam chỉ dao động quanh mức 10% GDP, thấp hơn rất nhiều so với các quốc gia trong khu vực. Theo tôi, một trong những nguyên nhân chính khiến thị trường trái phiếu doanh nghiệp chưa phát triển đúng tiềm năng là do sự tham gia còn hạn chế của các nhà đầu tư tổ chức chuyên nghiệp, như công ty bảo hiểm và các quỹ đầu tư, do vẫn tồn tại nhiều rào cản kéo dài.
Chẳng hạn, theo quy định hiện hành, các công ty bảo hiểm không được phép đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ với mục đích tái cơ cấu nợ. Tương tự, tại VCBF, chúng tôi đang vận hành quỹ đầu tư trái phiếu, nhưng gặp khó khăn do giới hạn pháp lý: các quỹ trái phiếu chỉ được phân bổ tối đa 10% danh mục vào trái phiếu phát hành riêng lẻ. Trong khi đó, nguồn cung trái phiếu phát hành ra công chúng còn rất hạn chế, khiến khả năng triển khai chiến lược đầu tư hiệu quả gặp nhiều thách thức.
Do đó, chúng tôi kiến nghị cần xem xét điều chỉnh tỷ lệ đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp đối với các quỹ đầu tư chứng khoán, từ mức tối đa 10% hiện nay lên một tỷ lệ cao hơn, phù hợp với thực tiễn thị trường.
Bên cạnh đó, cần có những cải cách mạnh mẽ về thể chế nhằm khuyến khích doanh nghiệp phát hành trái phiếu ra công chúng. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vẫn e ngại hình thức phát hành ra công chúng do thủ tục niêm yết quá phức tạp và mất nhiều thời gian, có thể kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Đây là một rào cản lớn cản trở sự phát triển của thị trường trái phiếu công chúng.
Do đó, rất cần có giải pháp tinh giản quy trình phát hành. Chúng tôi đề xuất hợp nhất các bước phát hành và niêm yết, qua đó rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Nếu quy trình phát hành trái phiếu ra công chúng có thể được rút ngắn từ vài tháng xuống còn vài tuần, chắc chắn sẽ thúc đẩy được khối lượng phát hành và tăng tính minh bạch của thị trường.
Hơn nữa, trong bối cảnh sắp tới Việt Nam có nhiều siêu dự án cần nguồn vốn rất lớn, điển hình như dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam với tổng mức đầu tư lên đến 6–7 tỷ USD, thì quy mô vốn cần thiết sẽ vượt xa khả năng huy động của các tổ chức tài chính trong nước.
Do đó, một trong những yếu tố then chốt để tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam huy động vốn từ thị trường quốc tế là cần sớm có giải pháp nâng hạng tín nhiệm quốc gia lên mức "đầu tư" (investment grade).
Hiện tại, Việt Nam được xếp hạng tín nhiệm ở mức BB+, vẫn nằm trong nhóm "đầu cơ" (non-investment grade). Nếu xếp hạng tín nhiệm quốc gia được nâng lên mức "đầu tư", chi phí huy động vốn quốc tế của các doanh nghiệp Việt Nam sẽ giảm đáng kể. Điều này sẽ giúp mở rộng cánh cửa tiếp cận các nguồn vốn dài hạn với lãi suất hợp lý hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dự án hạ tầng quy mô lớn trong tương lai”.
