

Theo đánh giá của EuroCham, mức độ quan tâm của các doanh nghiệp châu Âu trong việc hợp tác với Việt Nam về sản xuất, phát triển ngành bán dẫn như thế nào, thưa ông?
Tôi khẳng định rằng các công ty châu Âu đang ngày càng quan tâm đến việc hợp tác với Việt Nam trong nghiên cứu và sản xuất chất bán dẫn, điều này phù hợp với các ưu tiên chiến lược của EU và vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu.
Đây cũng là một phần trong những nỗ lực rộng lớn hơn nhằm đa dạng hóa chuỗi cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và Đài Loan. Việt Nam hiện được coi là lựa chọn thay thế triển vọng nhất ở châu Á. Infineon, một nhà sản xuất chip hàng đầu châu Âu, đã công bố kế hoạch mở rộng tuyển dụng tại Việt Nam, trong khi ASML, công ty hàng đầu toàn cầu có trụ sở tại Hà Lan về thiết bị sản xuất chất bán dẫn, cũng đang cân nhắc các cơ hội tại quốc gia này. Bosch, thành viên của Tiểu ban Kỹ thuật số thuộc EuroCham Việt Nam (Digital SC), đã xây dựng một nền tảng vững chắc trong phát triển nguồn nhân lực công nghệ tại Việt Nam và hiện đang mở rộng sang lĩnh vực AI và chất bán dẫn.
Hơn nữa, vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong ngành công nghiệp bán dẫn được củng cố thêm nhờ trữ lượng đất hiếm đáng kể, một nguồn tài nguyên quan trọng cho sản xuất công nghệ cao. Theo Báo cáo Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ năm 2025, Việt Nam nắm giữ trữ lượng đất hiếm lớn thứ sáu thế giới, ước tính là 3,5 triệu tấn. Lợi thế tự nhiên này mang lại cho Việt Nam nền tảng vững chắc để phát triển chuỗi cung ứng chất bán dẫn mạnh mẽ.
Tuy nhiên, mặc dù đã đạt được tiến bộ trong lắp ráp và đóng gói chất bán dẫn, nhưng hiện tại Việt Nam vẫn còn khá hạn chế trong toàn bộ chuỗi cung ứng, mới chỉ chủ yếu tham gia vào khâu đóng gói chip - khâu xử lý giai đoạn cuối cùng trước khi chip ra thị trường. Thực tế, để tăng giá trị đóng góp, Việt Nam hiện đang nỗ lực nâng cao năng lực thiết kế và đóng gói chip.
Ngoài ra, bất chấp các lợi thế, Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc thu hút đầu tư công nghệ cao. Mặc dù tỷ lệ đầu tư cho R&D trên GDP đã tăng trong thập kỷ qua, nhưng vẫn tương đối thấp so với các trung tâm công nghệ hàng đầu. Hơn nữa, mặc dù Việt Nam đã khẳng định được vị thế là một bên tham gia chính trong lắp ráp và thử nghiệm chất bán dẫn, nhưng vẫn thiếu các cơ sở chế tạo tiên tiến cần thiết cho sản xuất chip giá trị cao. Việc giải quyết những khoảng cách này sẽ rất quan trọng trong việc tăng cường khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong các lĩnh vực như AI và chất bán dẫn.

Vậy, ông có thể chỉ rõ đâu là những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp châu Âu gặp phải khi đầu tư vào ngành bán dẫn tại Việt Nam, đó là về cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, chính sách pháp lý hay còn vấn đề nào khác?
Thực tế, các công ty châu Âu muốn đầu tư vào ngành công nghiệp bán dẫn của Việt Nam đang phải đối mặt với một số thách thức đáng kể, trong đó tình trạng thiếu hụt nhân tài, hạn chế về cơ sở hạ tầng, chính sách đầu tư và cạnh tranh toàn cầu là những mối quan tâm chính.
Một trong những thách thức lớn nhất là tình trạng thiếu hụt các chuyên gia bán dẫn có tay nghề cao. Việt Nam đã đặt mục tiêu đầy tham vọng là 50.000 kỹ sư có tay nghề vào năm 2030 theo Quyết định 1018/QĐ-TTg. Tuy nhiên theo tôi, để đạt được mục tiêu này, các trường đại học Việt Nam phải mở rộng quy mô chương trình đào tạo nhân lực bán dẫn của mình lên gấp 10 lần, đây là một thách thức đáng kể khi xét đến nguồn nhân lực hiện tại chỉ hơn 5.000 kỹ sư được đào tạo trong hai thập kỷ qua.
Bên cạnh đó, mặc dù Việt Nam đã đưa ra một loạt các ưu đãi để thu hút đầu tư công nghệ cao, bao gồm các khoản giảm thuế và chính sách ưu đãi cho FDI, nhưng việc thực hiện chính sách không nhất quán và sự không chắc chắn về quy định tạo ra rào cản cho các nhà đầu tư châu Âu. Để cạnh tranh thành công trong cuộc đua bán dẫn toàn cầu, tôi cho rằng Việt Nam cần thiết lập một khuôn khổ đầu tư minh bạch, có thể dự đoán và linh hoạt.
Cơ sở hạ tầng công nghiệp của Việt Nam cũng đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu của các ngành như AI và bán dẫn. Các khu công nghiệp trọng điểm tại Bắc Ninh, Thái Nguyên và Thành phố Hồ Chí Minh đã nhận được các khoản đầu tư đáng kể, nhưng các vấn đề như tắc nghẽn giao thông, nguồn cung cấp điện không ổn định và mạng lưới hậu cần kém phát triển vẫn là những mối quan tâm lớn. Một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ - đặc biệt là lưới điện đáng tin cậy, nguồn cung cấp nước và các cơ sở R&D tiên tiến - rất quan trọng đối với hoạt động chế tạo chất bán dẫn, lĩnh vực đòi hỏi phải được kiểm soát chặt chẽ về nguồn cung điện, nước. Nếu không nâng cấp cơ sở hạ tầng, Việt Nam có nguy cơ tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực trong việc thu hút các dự án sản xuất chất bán dẫn có giá trị cao.

Nói về các đối thủ cạnh tranh trong khu vực, ông nhận thấy các điều kiện tại Việt Nam như thế nào so với các nước khác?
Rõ ràng, Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà sản xuất bán dẫn hàng đầu như Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc và Ấn Độ, tất cả đều có chỗ đứng vững chắc trong thiết kế chip, sản xuất và chuỗi cung ứng.
Các quốc gia và vùng lãnh thổ này có nhiều thập kỷ kinh nghiệm, chuỗi cung ứng tích hợp tốt và đầu tư quy mô lớn của chính phủ vào công nghệ bán dẫn. Hơn nữa, sự gián đoạn chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu trong đại dịch đã làm nổi bật sự phụ thuộc của Việt Nam vào nguyên liệu thô và linh kiện nhập khẩu, vì Việt Nam vẫn chưa phát triển được năng lực chế tạo bán dẫn của riêng mình. Sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài đối với các vật liệu chính gây ra rủi ro, đặc biệt là nếu xảy ra các hạn chế thương mại hoặc cú sốc chuỗi cung ứng.

Theo ông, làm thế nào để Việt Nam có thể tăng cường thu hút đầu tư FDI vào ngành công nghệ nói chung và ngành bán dẫn nói riêng?
Theo tôi, để thu hút các tập đoàn công nghệ lớn của châu Âu, Việt Nam phải tăng cường sự sẵn sàng trong ba lĩnh vực chính: khuôn khổ thể chế, cơ sở hạ tầng và phát triển nhân tài.
Thứ nhất, Việt Nam nên tăng cường khuôn khổ thể chế và chính sách để tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và dễ dự đoán hơn. Điều này bao gồm các quy định minh bạch cho đầu tư vào chất bán dẫn, cũng như các ưu đãi có mục tiêu như giảm thuế, trợ cấp R&D và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Thứ hai, phát triển cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới là điều cần thiết để hỗ trợ các ngành công nghiệp công nghệ cao. Trong lĩnh vực chất bán dẫn, Việt Nam cần tăng cường thêm các khu công nghiệp, đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng ổn định và phát triển các trung tâm nghiên cứu tiên tiến. Việc tăng cường mạng 5G và khả năng điện toán đám mây cũng sẽ rất quan trọng trong việc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số và thu hút các doanh nghiệp công nghệ.
Thứ ba, nâng cao năng lực nghiên cứu và nhân tài chính là chìa khóa để duy trì tăng trưởng dài hạn. Việt Nam nên tăng tài trợ cho R&D AI và chất bán dẫn để phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu và thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các trường đại học và ngành công nghiệp, đặc biệt là với các đối tác châu Âu.
Ngoài những nỗ lực trong nước này, Việt Nam cũng phải tận dụng sự thay đổi của chuỗi cung ứng toàn cầu. Với các công ty châu Âu đang tìm cách đa dạng hóa ra khỏi Trung Quốc, Việt Nam có một cơ hội độc đáo để định vị mình là một giải pháp thay thế đáng tin cậy, với điều kiện là tăng cường sự sẵn sàng của thể chế, cơ sở hạ tầng và nhóm nhân tài.

Về chính sách pháp lý, theo ông, các chính sách hiện tại của Việt Nam đã đáp ứng kỳ vọng của các doanh nghiệp châu Âu chưa?
Việt Nam đang tích cực xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn diện để hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp chất bán dẫn, kết hợp các chiến lược quốc gia, quyết định của Thủ tướng, quy định của các bộ và chỉ thị chính thức. Cách tiếp cận nhiều lớp này nhằm mục đích định vị Việt Nam là một nhân tố chủ chốt trong bối cảnh công nghệ toàn cầu.
Để thúc đẩy tăng trưởng ngành công nghiệp bán dẫn, Quyết định số 1018/QĐ-TTg (2024) của Thủ tướng Chính phủ đã vạch ra một kế hoạch đầy tham vọng là thành lập 300 doanh nghiệp thiết kế, ba nhà máy sản xuất chip và 20 cơ sở đóng gói và thử nghiệm vào năm 2050. Quyết định này củng cố khát vọng của Việt Nam trong việc nâng cao năng lực công nghệ và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng trong ngành bán dẫn.
Để đảm bảo thực hiện hiệu quả, Chính phủ đã ban hành các văn bản chính thức ưu tiên AI, chất bán dẫn và điện toán đám mây trong các chương trình đào tạo quốc gia, đồng thời xem xét tiến độ triển khai chiến lược AI.
Nhìn về phía trước, Việt Nam có kế hoạch ban hành hai luật quan trọng trong năm 2025 để củng cố các nỗ lực chuyển đổi số. Thứ nhất, Luật Công nghiệp công nghệ số sẽ cung cấp các ưu đãi về đầu tư, thuế và sử dụng đất cho các doanh nghiệp AI và chất bán dẫn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đầu tư nước ngoài. Thứ hai, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân sẽ bao gồm các điều khoản bảo vệ dữ liệu cá nhân trong các ứng dụng AI.

Để chính sách phát huy hiệu quả, theo ông, Việt Nam cần phải làm gì?
Mặc dù Việt Nam đã vạch ra lộ trình mạnh mẽ cho sự phát triển AI và chất bán dẫn, nhưng thách thức chính hiện nay là việc triển khai hiệu quả. Các doanh nghiệp cần có kế hoạch thực hiện rõ ràng, các quy định phải minh bạch và quy trình hợp lý để điều hướng đầu tư, R&D và phát triển nhân tài.
Để biến tầm nhìn thành hiện thực, Việt Nam phải kết nối chính sách và thực tiễn, đảm bảo đầu tư vào cơ sở hạ tầng, sự sẵn sàng của lực lượng lao động và sự phù hợp của quy định với các tiêu chuẩn toàn cầu. Hợp tác công tư sẽ rất quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng của ngành. Trọng tâm hiện nay là hành động - cung cấp cho các doanh nghiệp một lộ trình cụ thể để triển khai, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và biến Việt Nam thành trung tâm cạnh tranh cho AI và chất bán dẫn.

EuroCham có kế hoạch hợp tác với Chính phủ Việt Nam để đưa ra các chính sách ưu đãi hoặc đề xuất cải thiện môi trường đầu tư cho ngành này như thế nào?
EuroCham đang tích cực hợp tác với Chính phủ Việt Nam để cải thiện môi trường đầu tư, đảm bảo Việt Nam trở thành điểm đến cạnh tranh cho các ngành công nghệ cao. Chúng tôi tập trung vào việc điều chỉnh chính sách, làm rõ quy định và giảm rào cản kinh doanh, dựa trên các thông lệ tốt nhất của EU.
Ở cấp độ chính sách, chúng tôi đưa ra những hiểu biết sâu sắc từ Đạo luật AI của EU và Đạo luật Chips của EU, cả hai đều cung cấp khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ để quản lý sự phát triển AI và chất bán dẫn. Đạo luật Chips của EU nhằm mục đích củng cố hệ sinh thái chất bán dẫn, thúc đẩy năng lực sản xuất và đảm bảo khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng - những mục tiêu mà Việt Nam chia sẻ.
Chúng tôi đang làm việc với các nhà hoạch định chính sách để đảm bảo rằng khuôn khổ pháp lý của Việt Nam rõ ràng, có thể dự đoán được và có lợi cho đầu tư nước ngoài, đồng thời đảm bảo rằng các công ty có thể hoạt động với sự chắc chắn về mặt pháp lý trong các lĩnh vực như bảo vệ dữ liệu, đạo đức AI và phát triển chất bán dẫn.
Trong tương lai, ưu tiên chính không chỉ là thiết kế chính sách mà còn là triển khai hiệu quả. Việt Nam đã có lộ trình đầy tham vọng, tuy nhiên, trọng tâm hiện phải chuyển sang thực hiện, đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận các ưu đãi, điều hướng các quy trình pháp lý và thiết lập sự hiện diện hoạt động mạnh mẽ. EuroCham cam kết hợp tác chặt chẽ với cả chính quyền Việt Nam và các nhà đầu tư châu Âu để biến điều này thành hiện thực, đảm bảo rằng Việt Nam phát huy hết tiềm năng của mình như một trung tâm hàng đầu về AI và bán dẫn.

VnEconomy 09/04/2025 13:00
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 14-2025 phát hành ngày 7/4/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1308
