

“Để xây dựng một đội ngũ nhân lực AI trẻ tài năng, Việt Nam cần tập trung vào ba hướng chính: nâng cao chất lượng đào tạo AI, phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp AI và đầu tư vào cơ sở hạ tầng dữ liệu và tính toán.
Giáo dục AI tại Việt Nam cần được cải tiến theo hướng thực chiến. Thay vì chỉ dạy lý thuyết, các chương trình đào tạo cần kết hợp với doanh nghiệp để sinh viên có thể tham gia vào các dự án thực tế. Bên cạnh đó, cần xây dựng các phòng thí nghiệm AI hiện đại trong trường đại học, nơi sinh viên có thể tiếp cận các công nghệ mới nhất. Các khóa học về AI nên được cập nhật theo xu hướng toàn cầu, đặc biệt là các lĩnh vực như học sâu (deep learning), thị giác máy tính (computer vision) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
Chính phủ và doanh nghiệp cần phối hợp để tạo ra một hệ sinh thái AI năng động. Hiện tại, Việt Nam thiếu các quỹ đầu tư mạo hiểm chuyên biệt cho AI. Do đó, việc thành lập Quỹ AI Việt Nam để hỗ trợ các startup AI có tiềm năng là một bước đi cần thiết. Ngoài ra, cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp trong nước sử dụng sản phẩm AI do các công ty Việt Nam phát triển, thay vì chỉ tập trung vào các giải pháp từ nước ngoài.
Cơ sở hạ tầng tính toán và dữ liệu lớn là yếu tố quyết định để AI có thể phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, một trong những rào cản lớn đối với startup AI tại Việt Nam là chi phí đào tạo mô hình quá cao do thiếu các trung tâm điện toán hiệu năng cao. Do đó, Nhà nước nên đầu tư vào hạ tầng điện toán GPU Cloud để hỗ trợ các dự án AI trong nước, cũng như xây dựng các nền tảng dữ liệu mở, giúp các nhà nghiên cứu và startup AI có thể tiếp cận nguồn dữ liệu chất lượng cao để phát triển mô hình.
Một điều quan trọng nữa là triển khai cơ chế sandbox AI, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu thử nghiệm các mô hình AI mới mà không bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý quá khắt khe. Đây là mô hình đã được nhiều quốc gia áp dụng thành công, đặc biệt là Trung Quốc và Singapore, nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực AI.

Một chính sách sandbox AI hiệu quả cần tập trung vào ba khía cạnh chính: cho phép thử nghiệm AI trong một số lĩnh vực nhất định, cung cấp hạ tầng điện toán và dữ liệu, và hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp AI.
Thứ nhất, sandbox AI nên tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng ứng dụng cao như hành chính công, tài chính - ngân hàng, y tế và giao thông. Các doanh nghiệp AI được phép thử nghiệm mô hình AI của họ trên dữ liệu thực tế trong các lĩnh vực này, nhưng vẫn phải đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về đạo đức AI và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Thứ hai, để sandbox thực sự hiệu quả, Chính phủ cần cung cấp hạ tầng điện toán GPU Cloud và dữ liệu mở cho các startup AI. Như đã nêu, công ty AI non trẻ khó phát triển là do chi phí tính toán quá cao. Nếu chính phủ có thể hỗ trợ miễn phí hoặc trợ giá sử dụng hạ tầng điện toán, các startup AI sẽ có cơ hội thử nghiệm và tối ưu hóa mô hình của họ một cách hiệu quả hơn.
Thứ ba, sandbox AI cần đi kèm với cơ chế bảo vệ pháp lý cho các công ty AI tham gia thử nghiệm. Nhà nước có thể cấp chứng nhận sandbox AI, giúp các startup AI có thể tiếp cận nguồn vốn đầu tư dễ dàng hơn. Khung pháp lý cũng phải rõ ràng để hỗ trợ doanh nghiệp AI khi gặp các vấn đề liên quan đến trách nhiệm pháp lý và quyền sở hữu trí tuệ.
Nếu được triển khai đúng cách, sandbox AI có thể trở thành một trong những động lực quan trọng giúp Việt Nam bứt phá trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo”.

“Việt Nam đang đứng trước một cơ hội vàng để phát triển trí tuệ nhân tạo “Made in Vietnam”. Với nền tảng là một quốc gia có lực lượng lao động trẻ, tư duy toán học tốt, năng lực công nghệ vượt trội tại khu vực Đông Nam Á cùng tinh thần đổi mới mạnh mẽ, AI không chỉ là xu thế mà còn là động lực phát triển quốc gia trong kỷ nguyên số. Đặc biệt, với tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW, kết hợp cùng Nghị quyết số 68-NQ/TW, chắc chắn đây sẽ là cơ hội để AI được triển khai thực chất tại mọi mặt cuộc sống, đặc biệt là đối với cộng đồng doanh nghiệp, hộ kinh doanh.
Tại Diễn đàn quốc gia về Phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam lần thứ VI, Công ty cổ phần MISA đã nhận trách nhiệm chiến lược quốc gia về làm chủ công nghệ số AI. Cụ thể, MISA cam kết đầu tư 2.500 tỷ đồng trong 5 năm tới để xây dựng Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) dành cho AI “Made in Vietnam”. Mô hình này sẽ đạt tối thiểu 100 tỷ tham số, tập trung chuyên sâu xử lý văn bản quy phạm pháp luật, kế toán, thuế, quản trị doanh nghiệp và mở rộng kiến thức về nông nghiệp.
Đây là minh chứng rõ nét cho tầm nhìn chiến lược của Đảng, Nhà nước trong việc trao sứ mệnh cho doanh nghiệp nội địa tiên phong – không chỉ làm chủ AI, mà còn tạo ra một hệ sinh thái AI phục vụ đúng bài toán của người Việt, bằng công nghệ của người Việt.
Tại MISA, chúng tôi nhận thấy rằng phát triển AI “Made in Vietnam” là một trụ cột chiến lược trong tiến trình xây dựng nền kinh tế số tự chủ, hiện đại và bền vững của quốc gia. Đây không chỉ là xu thế công nghệ tất yếu mà còn là lời giải cho những bài toán cốt lõi về chủ quyền công nghệ, hiệu suất vận hành và năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số.

Thứ nhất, AI “Made in Vietnam” đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ dữ liệu quốc gia và bảo đảm an ninh số, khi hầu hết các nền tảng AI phổ biến hiện nay đều do nước ngoài phát triển. Việc sở hữu và làm chủ công nghệ AI giúp Việt Nam hạn chế phụ thuộc vào thuật toán ngoại quốc, chủ động trong kiểm soát dữ liệu nhạy cảm và hạ tầng số quốc gia.
Thứ hai, AI “Made in Vietnam” cho phép xây dựng các giải pháp thích nghi sâu sắc với bối cảnh đặc thù Việt Nam, từ ngôn ngữ, hành vi người dùng đến hệ thống pháp lý và mô hình kinh doanh. Điều này đặc biệt quan trọng khi phục vụ hơn 5 triệu hộ kinh doanh cá thể và gần 1 triệu doanh nghiệp nhỏ và vừa – lực lượng chiếm hơn 98% tổng số doanh nghiệp và đang có nhu cầu chuyển đổi số cấp thiết.
Thứ ba, AI “Made in Vietnam” tạo ra cơ hội phát triển sản phẩm công nghệ mang tính bản địa hóa cao, có khả năng mở rộng ra thị trường khu vực như Đông Nam Á, Nam Á và châu Phi, nơi có điều kiện kinh tế – xã hội tương đồng với Việt Nam, nhưng vẫn thiếu các giải pháp phù hợp về chi phí và ngôn ngữ.
Thứ tư, đầu tư bài bản vào AI “Made in Vietnam” không chỉ giải quyết các bài toán thực tiễn, mà còn góp phần hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia, nơi doanh nghiệp, trường đại học, kỹ sư và các startup Việt cùng hợp lực để nâng tầm trí tuệ Việt trên bản đồ công nghệ toàn cầu.
Trên hành trình hiện thực hóa tầm nhìn AI “Made in Vietnam”, MISA là một trong những doanh nghiệp tiên phong chuyển hóa khát vọng công nghệ thành hành động cụ thể, tập trung vào nghiên cứu – phát triển – ứng dụng AI phục vụ thực tiễn Việt Nam.
Trong hơn 5 năm qua, MISA đã chủ động đầu tư và phát triển nền tảng MISA AVA – trợ lý ảo tiếng Việt thông minh, có khả năng hiểu ngữ cảnh nghiệp vụ trong kế toán, hóa đơn, thuế, pháp lý và bán hàng. Giải pháp này giúp hàng triệu hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ và vừa tra cứu, lập báo cáo, xử lý chứng từ và nộp tờ khai nhanh chóng qua giọng nói hoặc câu lệnh đơn giản.
Song song đó, MISA ứng dụng các công nghệ lõi như xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), học máy (ML) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tự động hóa vận hành tài chính – kế toán – nhân sự – quản trị, giúp tiết kiệm chi phí và tăng năng suất thực tế.
Khẳng định cam kết dài hạn với chiến lược AI quốc gia, MISA đã đầu tư mua các dòng chip mạnh nhất của NVIDIA để phục vụ nghiên cứu chuyên sâu, đồng thời công bố triển khai một công trình khoa học trọng điểm cấp quốc gia – phát triển MISA AI Agent và mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) phục vụ xử lý văn bản pháp luật nhà nước, kế toán - thuế - quản trị doanh nghiệp và đặc biệt là ứng dụng trong nông nghiệp thông minh, hỗ trợ người dân chăn nuôi, trồng trọt hiệu quả”.

“Đối với việc phát triển AI, theo tôi, Việt Nam không nên vội vàng chạy theo các xu hướng đã có sẵn. Chẳng hạn, nếu hôm nay chúng ta quyết tâm xây dựng một công ty để cạnh tranh với DeepSeek, thì đến khi hoàn thiện, DeepSeek đã tiến xa hơn rất nhiều và chúng ta mãi chỉ đi sau họ. Thay vào đó, Việt Nam nên tập trung vào đổi mới sáng tạo, tìm một hướng đi mới.
Một ý tưởng cụ thể là dùng AI để thiết kế chip, đây là một phân khúc mới, vừa liên quan đến AI, vừa kết nối với bán dẫn. Vì ngành này mới phát triển, Việt Nam có thể tạo ra lợi thế riêng nếu bắt đầu sớm. Điều tôi muốn nhấn mạnh ở đây là Việt Nam cần tập trung vào đổi mới thay vì chạy theo.
Ngoài ra, chúng ta cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào con người, cụ thể là nâng cao tiềm năng của thế hệ trẻ. Một trong những điều quan trọng nhất là cải thiện hệ thống giáo dục đại học và sau đại học. Đây là giai đoạn mà các bạn trẻ sau khi tốt nghiệp sẽ tạo ra những mô hình AI mới cho Việt Nam hoặc gia nhập các công ty công nghệ.
Tuy nhiên, hiện tại khoảng cách giữa chất lượng giáo dục đại học và sau đại học của Việt Nam với thế giới còn khá lớn. Điều này dẫn đến việc những người giỏi thường chọn ra nước ngoài du học, sau khi lập gia đình hay ổn định cuộc sống, họ ít có xu hướng quay về. Trong khi đó, những người ở lại Việt Nam làm việc lại không có nhiều cơ hội tiếp cận với các chương trình đào tạo tiên tiến của thế giới, khiến họ khó nắm bắt được xu hướng và công nghệ mới.
Vì vậy, tôi cho rằng cần đầu tư mạnh hơn vào giáo dục. Ví dụ, chúng ta có thể mời các giáo sư, chuyên gia hàng đầu thế giới về làm việc tại Việt Nam hoặc hợp tác với các trường đại học để thúc đẩy nghiên cứu đột phá. Nhưng chỉ cải thiện giáo dục thôi thì chưa đủ. Chúng ta cần kết hợp với việc thu hút các công ty công nghệ lớn như Google hay Facebook mở văn phòng tại Việt Nam.
Khi những công ty này hiện diện, họ sẽ tạo cơ hội cho nhân tài gia nhập, học hỏi kinh nghiệm và sau đó có thể tự khởi nghiệp, tạo ra các startup công nghệ. Đây là một lộ trình dài hạn, nhưng tôi tin là khả thi. Tuy nhiên, bước đầu tiên vẫn là tạo ra những con người xuất sắc và điều này bắt đầu từ việc cải cách giáo dục”.

“Việt Nam sở hữu nguồn nhân lực công nghệ thông tin vững chắc, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, với dân số trẻ, am hiểu công nghệ và các lĩnh vực STEM. Các kỹ sư và lập trình viên Việt Nam nổi tiếng về khả năng thích nghi, sự chăm chỉ và kỹ năng giải quyết vấn đề. Văn hóa khởi nghiệp tại đây cũng rất sôi động, khi nhiều doanh nhân trẻ đã xây dựng thành công các công ty công nghệ trong lĩnh vực trò chơi điện tử, thương mại điện tử và fintech.
Dù chưa sản sinh ra những cái tên như DeepSeek hay Manus của Trung Quốc, Việt Nam không hề thiếu tiềm năng. Đất nước đang ở giai đoạn đầu xây dựng hệ sinh thái AI tầm cỡ thế giới. Sự kết hợp giữa dân số trẻ, tinh thần ham học hỏi và nền tảng kỹ thuật tốt là lợi thế lớn, nếu được đầu tư đúng mức, Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trong cuộc đua công nghệ toàn cầu.
Một trong những lý do Việt Nam chưa có những tài năng AI trẻ như nhà sáng lập DeepSeek hay Manus của Trung Quốc chính là vấn đề quy mô và đầu tư. Trung Quốc, với dân số và nền kinh tế lớn hơn nhiều, đã chi hàng tỷ USD vào nghiên cứu và phát triển AI trong nhiều năm, nhờ sự hỗ trợ từ Chính phủ, tập đoàn lớn và chiến lược quốc gia dài hạn nhằm thống trị lĩnh vực này.
Trong khi đó, Việt Nam là một nền kinh tế nhỏ hơn, với nguồn lực tài chính hạn chế để đầu tư vào nghiên cứu AI cao cấp. Bên cạnh đó, các bước đột phá trong AI đòi hỏi cơ sở hạ tầng nghiên cứu hàng đầu, quyền truy cập vào kho dữ liệu khổng lồ và môi trường pháp lý thân thiện với AI – những lĩnh vực mà Việt Nam đang cải thiện nhanh chóng nhưng vẫn chưa đạt mức độ hợp tác sâu rộng giữa học thuật và doanh nghiệp như ở Trung Quốc hay Mỹ.
Một yếu tố khác là hiện tượng chảy máu chất xám: nhiều bộ óc AI xuất sắc của Việt Nam đang làm việc ở nước ngoài, như Tiến sĩ Quoc Le tại Google Brain – một nhân vật chủ chốt trong lĩnh vực học sâu. Điều đó minh chứng người Việt có khả năng làm việc ở đẳng cấp thế giới.
Hiện nay, Chính phủ Việt Nam đang tích cực thu hút đầu tư vào AI, hỗ trợ khởi nghiệp và phát triển hạ tầng số, thể hiện tinh thần tự lực tự cường mạnh mẽ. Để nuôi dưỡng tài năng AI trẻ, Việt Nam cần mở rộng cơ hội nghiên cứu và tài trợ, chẳng hạn đầu tư vào các phòng thí nghiệm tại đại học, xây dựng vườn ươm khởi nghiệp AI và hợp tác với các công ty công nghệ toàn cầu. Đồng thời, việc giữ chân nhân tài là yếu tố then chốt. Ngoài ra, Việt Nam nên thúc đẩy các startup công nghệ sâu; dù đã thành công trong fintech và thương mại điện tử, các doanh nghiệp AI cần thêm hỗ trợ ở giai đoạn đầu để phát triển”.

“Thực tế, Việt Nam đang sở hữu những điều kiện nền tảng rất đặc biệt để có thể “đi tắt đón đầu” trong lĩnh vực AI. Chúng ta có gần 100 triệu dân, độ phủ Internet cao, tầng lớp kỹ sư trẻ đông đảo và hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ ngày càng phát triển. Đây là những yếu tố cực kỳ quan trọng cho cả việc ứng dụng lẫn phát triển công nghệ AI “Made in Việt Nam”.
Nếu nhìn rộng ra khu vực, Việt Nam đã và đang có mặt trong các bảng xếp hạng toàn cầu về nghiên cứu AI, như Top 30 theo Thundermark Capital, hay đứng thứ 9 châu Á (thứ 5 trong khu vực Đông Nam Á) về chỉ số sẵn sàng ứng dụng AI trong chính phủ. Điều đó cho thấy sự chủ động và nhạy bén trong cách tiếp cận công nghệ mới của quốc gia, từ thể chế đến doanh nghiệp.
Nhưng điểm mấu chốt, theo tôi, là chúng ta cần chọn đúng trọng tâm để khai thác – những lĩnh vực mà Việt Nam có dữ liệu đặc thù, có bài toán lớn, có nhu cầu cấp thiết từ thị trường. Chỉ khi đó, AI “Made in Vietnam” mới không chỉ là khẩu hiệu, mà trở thành giá trị thật sự, có tính ứng dụng và khả năng nhân rộng.
Tôi cho rằng doanh nghiệp Việt cần tiếp cận AI theo hướng thực dụng, phù hợp với hiện trạng nội lực – vừa có mục tiêu chiến lược, vừa có bước đi khả thi. Thay vì đầu tư vào những dự án AI phức tạp, dài hơi mà hiệu quả chưa rõ ràng, doanh nghiệp nên bắt đầu từ những bài toán cụ thể, dễ đo lường: tự động hóa quy trình lặp lại, phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định, hay nâng cao năng suất vận hành.
Một hướng đi rất thực tế là xây dựng AI cá nhân hóa cho nội bộ doanh nghiệp. Tại NTQ, chúng tôi gọi đó là “AI may đo” – tức là phát triển các trợ lý AI cho từng vai trò như nhân sự, lập trình viên, kinh doanh… Các trợ lý này được huấn luyện trên chính dữ liệu nội bộ, hiểu ngữ cảnh công việc và đưa ra hỗ trợ phù hợp. Đây là bước khởi đầu để hình thành doanh nghiệp “AI-native” mà không phải đầu tư quá lớn.
Đặc biệt, xu hướng Agentic AI – AI có tính chủ động và ra quyết định – sẽ là yếu tố định hình công việc văn phòng trong thập kỷ tới. Khác với chatbot đơn thuần, AI tác nhân có thể tự tìm kiếm dữ liệu, phân tích, đưa ra đề xuất, thậm chí phối hợp với các hệ thống khác để hoàn thành nhiệm vụ. Kết hợp quy trình tự động hóa cố định (đảm bảo hiệu quả, tính ổn định) với tác nhân AI linh hoạt (đảm bảo thích ứng và tối ưu theo thời gian thực) sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp đạt năng suất vượt trội trong kỷ nguyên số.
Từ năm 2017, khi AI mới chỉ là xu hướng sơ khai, tại NTQ, chúng tôi đã chủ động nghiên cứu và đặt nền móng cho các mô hình ứng dụng AI theo hướng có tính bền vững và triển khai thực tế. Tầm nhìn của chúng tôi không chỉ dừng ở công nghệ, mà là xây dựng một hệ sinh thái có khả năng thích nghi với nhiều bài toán doanh nghiệp khác nhau – từ đơn giản đến phức tạp.
Thành quả rõ nét có thể kể đến bộ giải pháp NxUniverse – hệ sinh thái AI Made in Vietnam mà chúng tôi phát triển toàn diện. Đây không đơn thuần là một nền tảng AI, mà là một tập hợp các công cụ, giải pháp và quy trình giúp doanh nghiệp nhanh chóng tích hợp AI vào vận hành, quản trị và chiến lược.
Với những nỗ lực phát triển và ứng dụng AI, NTQ mong muốn có thể đồng hành với đối tác tại Việt Nam trong hành trình đưa AI từ ý tưởng thành giá trị kinh doanh cụ thể, bền vững, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh số và khẳng định vị thế Việt Nam trong làn sóng AI toàn cầu”.

VnEconomy 05/06/2025 10:43
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 22-2025 phát hành ngày 02/06/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/chi-tiet-toa-soan/tap-chi-kinh-te-viet-nam
