VnEconomy - Nhịp sống Kinh tế Việt Nam và Thế giới
Menu
VnEconomy
VnEconomy
VnEconomy

Việt Nam thu hút ít nhất hai doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới đầu tư xây dựng và vận hành trung tâm dữ liệu lớn. Ông đánh giá như thế nào về mục tiêu này? Trong bối cảnh chuyển đổi số và bùng nổ nhu cầu trí tuệ nhân tạo (AI), theo ông, Việt Nam liệu đã đi đúng hướng chưa?

Tôi cho rằng đây là bước đi rất đúng đắn và kịp thời. Quyết định 2161/QĐ-TTg thể hiện tầm nhìn dài hạn của Chính phủ khi coi trung tâm dữ liệu siêu quy mô là một cấu phần chiến lược của hạ tầng số quốc gia, tương đương với điện, đường hay năng lượng.

Nếu coi các ứng dụng AI, điện toán đám mây hay phân tích dữ liệu lớn là những “phương tiện siêu tốc”, thì trung tâm dữ liệu siêu quy mô chính là “cao tốc dữ liệu” giúp chúng vận hành an toàn, nhanh chóng và hiệu quả.

Kinh tế số của Việt Nam dự kiến chiếm khoảng 20% GDP vào cuối năm, và Việt Nam đã 6 năm liên tiếp dẫn đầu Đông Nam Á về tốc độ chuyển đổi số. Điều này chứng tỏ Việt Nam không chỉ có tầm nhìn mà đã bắt đầu có thực lực và bứt phá trong thực thi.

Nếu tiếp tục giữ ổn định chính sách, thúc đẩy đầu tư công nghệ và hoàn thiện khung quản lý, chúng ta hoàn toàn có thể trở thành hub dữ liệu và AI của khu vực từ nay đến năm 2030.

VnEconomy

Là lãnh đạo của một trong những nhà phát triển trung tâm dữ liệu hàng đầu Việt Nam hiện nay, theo ông, đâu là những yếu tố để Việt Nam hấp dẫn các hyperscalers?

Theo tôi, có ba nhóm yếu tố quan trọng, đó là: chính sách; thị trường; năng lực nội sinh.

Một, về chính sách, Việt Nam đang có sự đồng thuận cao ở cấp quốc gia. Nghị quyết số 57-NQ/TW đã xác định rõ: khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là những động lực chính của phát triển đất nước. Đây là cơ sở chính trị vững chắc để Chính phủ triển khai hàng loạt chương trình lớn như Chiến lược quốc gia về AI, Chiến lược phát triển hạ tầng số, và mới đây là Quyết định 2161/QĐ-TTg về thu hút hyperscalers (các tập đoàn công nghệ sở hữu và vận hành hạ tầng điện toán đám mây ở quy mô siêu lớn). Khung pháp lý cũng ngày càng hoàn thiện, từ Luật Viễn thông, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, đến Luật Giao dịch điện tử mới, giúp các doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư dài hạn, an toàn và minh bạch.

Hai, về thị trường, Việt Nam là nền kinh tế số năng động bậc nhất Đông Nam Á, hiện chiếm khoảng 18–20% GDP và được đánh giá là tăng trưởng nhanh nhất khu vực. Với hơn 100 triệu dân, hàng trăm nghìn doanh nghiệp tư nhân, FDI và MNC đang đồng loạt triển khai chuyển đổi số, nhu cầu về dữ liệu, cloud, AI, và điện toán hiệu năng cao (HPC) tăng trưởng hai chữ số mỗi năm, đặc biệt tại TP.HCM và Hà Nội. Đây là thị trường tự nhiên, quy mô lớn và đầy tiềm năng cho các hyperscalers toàn cầu.

Ba, năng lực nội sinh của doanh nghiệp Việt ngày càng lớn. Như CMC, chúng tôi đã đầu tư chuỗi trung tâm dữ liệu chuẩn quốc tế, gồm CMC Creative Space – Tân Thuận (TP.HCM), CMC DC Duy Tân (Hà Nội), và sắp tới là CMC Hyperscale DC tại Khu công nghệ cao TP.HCM (SHTP) – dự án quy mô 250 triệu USD, công suất khởi điểm 30 MW, mở rộng lên 120 MW, đạt chuẩn Uptime Tier III, TVRA, an toàn thông tin cấp độ 4, PUE < 1.4 và mật độ điện năng trên 30kW/rack.

Dự án này không chỉ phục vụ Việt Nam mà còn hướng tới thị trường khu vực, trở thành hạ tầng tính toán cốt lõi cho các ứng dụng AI, cloud và chuyển đổi số. Song song, CMC đang mời đối tác châu Âu hợp tác, hỗ trợ chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực trong fintech, AI, và sử dụng mạng lưới quốc tế để kết nối Việt Nam với châu Âu. Hệ sinh thái công nghệ mở C-OpenAI, với 25 công nghệ lõi, AI Factories, GPU-as-a-Service, và CMC AI University - đào tạo 15.000 kỹ sư AI, ICT và IC Design đến năm 2030 – tạo ra nền móng công nghệ và nhân lực vững chắc giúp Việt Nam hấp dẫn hyperscalers toàn cầu.

VnEconomy

Nếu so với những thị trường hút vốn trung tâm dữ liệu hàng đầu trong khu vực như Singapore, Indonesia và Malaysia, thế mạnh của Việt Nam là gì, thưa ông?

Thứ nhất, chi phí đầu tư – vận hành của Việt Nam thấp nhất khu vực. Chi phí xây dựng trung tâm dữ liệu tại Việt Nam chỉ khoảng 6–7 triệu USD/MW, thấp hơn 40–60% so với Singapore. Giá điện công nghiệp ở mức 6–10 cent/kWh, chỉ bằng một phần ba Singapore, cùng với chi phí nhân công và đất đai rẻ giúp Việt Nam trở thành điểm đến có hiệu quả chi phí cao nhất trong khu vực.

Thứ hai, năng lượng xanh và nguồn cung ổn định. Việt Nam dẫn đầu Đông Nam Á về năng lượng tái tạo, với điện gió và điện mặt trời chiếm gần 30% tổng công suất lắp đặt, hướng tới 39% vào năm 2030. Cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) và cam kết Net Zero 2050 tạo điều kiện để phát triển các trung tâm dữ liệu xanh, thân thiện môi trường và bền vững lâu dài.

Thứ ba, chính sách đầu tư cởi mở và ổn định. Luật Viễn thông 2023 cho phép nhà đầu tư nước ngoài sở hữu 100% vốn trong lĩnh vực trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây. Đây là quy định hiếm thấy trong khu vực. Bên cạnh đó, Việt Nam áp dụng ưu đãi thuế hấp dẫn như thuế thu nhập doanh nghiệp 10% trong 15 năm, miễn 4 năm đầu, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo, thể hiện rõ quyết tâm thu hút vốn FDI chất lượng cao.

Thứ tư, vị trí địa lý chiến lược và hạ tầng kết nối phát triển. Nằm ở trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam có vị trí thuận lợi để kết nối các tuyến hạ tầng số trong khu vực. Đến năm 2030, Việt Nam dự kiến có 15 tuyến cáp quang biển quốc tế, cùng với các “digital hub” đang hình thành tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Bắc Ninh, tạo nền tảng kết nối vững chắc cho các trung tâm dữ liệu quy mô lớn.

Thứ năm, thị trường nội địa tăng trưởng mạnh mẽ. Thị trường trung tâm dữ liệu Việt Nam dự kiến đạt 1,2 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng kép hơn 10%/năm. Nhu cầu dữ liệu tăng mạnh nhờ sự bùng nổ của AI, điện toán đám mây, fintech và thương mại điện tử, tạo nên thị trường tiêu thụ lớn và ổn định cho nhà đầu tư.

Thứ sáu, dư địa hạ tầng lớn và tiềm năng mở rộng quy mô. Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa phát triển trung tâm dữ liệu mới, đặc biệt ở các khu công nghiệp, vùng kinh tế trọng điểm. Cần áp dụng các công nghệ làm mát hiệu suất cao, thân thiện môi trường, phù hợp điều kiện khí hậu Việt Nam để bảo đảm hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Thứ bảy, khung pháp lý dữ liệu ngày càng hoàn thiện. Hệ thống pháp lý liên quan đến lưu trữ, chia sẻ và bảo mật dữ liệu xuyên biên giới của Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện. Việc sớm ban hành các tiêu chuẩn quốc gia về trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây cũng sẽ nâng cao niềm tin và thu hút vốn đầu tư quốc tế.

VnEconomy
VnEconomy

Thị trường trung tâm dữ liệu vẫn thiếu dòng vốn FDI, vậy điểm nghẽn nằm ở đâu, thưa ông?

Việt Nam đang đi đúng hướng, nhưng để bứt phá và trở thành điểm đến của các hyperscalers toàn cầu, chúng ta cần tiếp tục cải thiện một số các trụ cột sau.

Một là, hạ tầng năng lượng và nguồn cung điện ổn định. Các trung tâm dữ liệu siêu quy mô tiêu thụ điện năng rất lớn, trong khi một số khu vực vẫn thiếu công suất vào mùa cao điểm. Việt Nam cần quy hoạch riêng cho nguồn điện phục vụ hạ tầng số, gắn với phát triển năng lượng tái tạo, đồng thời đẩy nhanh cơ chế DPPA để nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận nguồn điện xanh – yếu tố cốt lõi trong tiêu chuẩn ESG quốc tế.

Hai là, thủ tục đầu tư và phê duyệt dự án. Hiện các dự án trung tâm dữ liệu phải qua nhiều cơ quan quản lý: điện lực, đất đai, phòng cháy, chữa cháy an toàn thông tin... khiến thời gian triển khai kéo dài. Việt Nam nên xây dựng cơ chế “một cửa” dành riêng cho hạ tầng số, giúp rút ngắn quy trình, tăng tính minh bạch, đồng thời số hóa và chuẩn hóa quy trình cấp phép tương tự như Singapore hay Malaysia để tạo thuận lợi hơn cho nhà đầu tư.

Ba là, hạ tầng kết nối quốc tế và mạng truyền dẫn trong nước. So với Singapore có hơn 25 tuyến cáp quang biển, Việt Nam hiện mới có khoảng 8 tuyến đang hoạt động. Cần đầu tư thêm các tuyến cáp mới, tăng dung lượng truyền dẫn và dự phòng để đảm bảo độ trễ thấp, hoạt động ổn định liên tục. Song song, cần phát triển các trung tâm dữ liệu vệ tinh (Edge DC) tại các khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm để tối ưu hiệu suất và giảm tải cho các đô thị lớn.

Bốn là, nguồn nhân lực chuyên môn cao. Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, năng động, nhưng thiếu kỹ sư chuyên sâu về vận hành trung tâm dữ liệu, quản lý năng lượng, làm mát và bảo mật hạ tầng. Cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo DC & Cloud kết hợp giữa doanh nghiệp – đại học, hướng tới mục tiêu 50.000 kỹ sư AI và DC trong 5 năm tới để đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng số quốc gia.

Năm là, thích ứng khí hậu và nâng cao khả năng chống chịu thiên nhiên. Với đặc trưng khí hậu nhiệt đới, Việt Nam cần ứng dụng công nghệ làm mát thân thiện môi trường, tăng khả năng chống chịu mưa bão và biến đổi khí hậu, đảm bảo an toàn vận hành 24/7 cho hạ tầng dữ liệu quốc gia.

VnEconomy

Một số ý kiến cho rằng quy định về lưu trữ, bảo mật và định danh dữ liệu hiện nay có thể là rào cản đối với các nhà đầu tư nước ngoài, ý kiến của ông thế nào?

Nhiều người xem các quy định dữ liệu như rào cản, nhưng với tôi, đó là lợi thế chiến lược. Trong kỷ nguyên AI, dữ liệu là tài sản quốc gia; một khung pháp lý minh bạch, chặt chẽ sẽ tạo niềm tin cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Việt Nam đã và đang hoàn thiện các quy định như lưu trữ dữ liệu trong lãnh thổ, định danh số, bảo vệ dữ liệu cá nhân, an toàn thông tin, tiệm cận các tiêu chuẩn quốc tế như GDPR (quy định bảo vệ dữ liệu chung).

Khung pháp lý rõ ràng không làm yếu đi sức hấp dẫn đầu tư, mà ngược lại giúp Việt Nam được nhìn nhận là điểm đến ổn định, đáng tin cậy.

Ngoài ra, khung quy định dữ liệu rõ ràng giúp Việt Nam dễ dàng thiết lập liên kết dữ liệu xuyên biên giới, nếu có các hiệp định song phương hay đa phương về dữ liệu – điều rất quan trọng cho các mô hình điện toán đám mây quốc tế.

Tôi tin rằng khi có hạ tầng tốt, chính sách rõ ràng, năng lực nội tại mạnh và khả năng liên kết quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến hyperscalers toàn cầu trong thập kỷ tới.

VnEconomy

Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 42/2025 phát hành ngày 20/10/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:  

Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-42-2025.html

VnEconomy
Asko AI Platform

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính:

VnEconomy