Thưa ông, trong 80 năm qua (28/8/1945-28/8/2025), ngoại giao Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình phát triển đất nước. Nhìn lại chặng đường này, ông có thể chỉ ra những dấu mốc đáng nhớ mà ngoại giao, đặc biệt là ngoại giao kinh tế, đã góp phần thay đổi cục diện phát triển của đất nước?
Nếu nhìn lại 80 năm qua của ngành ngoại giao, tôi thấy có ba cuộc đồng hành lớn cùng dân tộc:
Giai đoạn thứ nhất, từ năm 1945 đến 1975: ngoại giao đồng hành cùng sự nghiệp bảo vệ độc lập, chủ quyền và giải phóng đất nước. Đây là hành trình 30 năm với những cuộc kháng chiến vệ quốc, trong đó ngoại giao trở thành một trong ba mặt trận thiết yếu là ngoại giao, chính trị và quân sự để phối hợp tạo nên sức mạnh tổng hợp, bảo vệ cho cuộc đấu tranh chính nghĩa của dân tộc. Trong thời kỳ này, công tác ngoại giao có ba nhiệm vụ lớn.
Một là, lan tỏa cuộc đấu tranh chính nghĩa của Việt Nam ra toàn thế giới, góp phần tạo nên phong trào ủng hộ Việt Nam rộng khắp, không chỉ ở nhiều quốc gia mà ngay cả trong lòng nước Pháp và Mỹ.
Hai là, nhấn mạnh tính chính danh của sự nghiệp đấu tranh. Nếu trước đây Việt Nam chưa có tên trên bản đồ, thì thông qua kháng chiến và ngoại giao, hình ảnh “Việt Nam bất khuất anh hùng” đã vang dội toàn cầu, củng cố chính nghĩa của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Ba là, trực tiếp góp phần kết thúc chiến tranh “một cách có lợi” cho Việt Nam, được đánh dấu bởi các Hiệp định lớn như Geneve và Paris. Kết quả các đàm phán này để lại dấu ấn đậm nét khi các văn bản quốc tế đều khẳng định tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
Giai đoạn thứ hai, từ sau khi thống nhất đất nước năm 1975 đến đầu những năm 1990: giai đoạn “phá vây”. Đây là khoảng thời gian Việt Nam đối diện với bao vây, cấm vận và nhiều xung đột ở Campuchia, biên giới phía Bắc và phía Tây Nam. Ngoại giao đã đóng vai trò quan trọng trong việc “phá vây” và mở rộng quan hệ.
Năm 1991, Hiệp định Paris về Campuchia ra đời, đồng thời Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc. Tiếp đó, giai đoạn 1994–1995 đánh dấu việc Việt Nam mở rộng quan hệ với châu Âu, thiết lập quan hệ ngoại giao với Mỹ và gia nhập ASEAN. Từ đây, lần đầu tiên chúng ta có quan hệ bình thường với các nước lớn và 5 Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Đây là bước tiền đề quan trọng cho tiến trình đổi mới, phát triển và hội nhập quốc tế sau này.
Giai đoạn thứ ba, từ 1995 đến nay: chặng đường hội nhập toàn diện. Dấu mốc nổi bật mở đầu là việc Việt Nam gia nhập ASEAN, tham gia Hiệp định thương mại tự do ASEAN (sau này là Cộng đồng Kinh tế ASEAN). Đây là bước đi đầu tiên để Việt Nam hòa nhập vào “cuộc chơi của kinh tế thị trường”, với việc giảm thuế quan và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Sự hội nhập này đã tạo bàn đạp để chúng ta ký kết nhiều hiệp định quan trọng. Tiêu biểu có Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA) ký năm 2000, có hiệu lực năm 2001; tiếp đó năm 2007, Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).
Từ đó tạo bàn đạp cho Việt Nam tham gia và ký kết nhiều hiệp định mang tính quyết định sau này. Tính đến tháng 10/2024, Việt Nam đã ký tổng cộng 17 Hiệp định Thương mại tự do (FTA), trong đó có nhiều hiệp định “chất lượng cao” như như Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP), Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA). Nhờ vậy, Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế có độ mở thương mại cao nhất thế giới, có quan hệ với hơn 60 nước, bao phủ hầu hết các trung tâm kinh tế toàn cầu.
Đây được coi là chặng đường hội nhập rất lớn. Có thể nói, ngoại giao, đối ngoại cùng với công cuộc đổi mới trong nước đã tạo nên tiềm lực vững chắc, đưa Việt Nam hội nhập ngày càng sâu rộng vào cộng đồng quốc tế.
Như ông vừa nhắc đến, hiện nay Việt Nam đã ký kết 17 Hiệp định thương mại tự do, trong đó có nhiều hiệp định chất lượng cao. Theo ông, thách thức lớn nhất hiện nay để biến các cam kết thương mại thành lợi ích kinh tế thực chất có lợi cho doanh nghiệp và người dân là gì?
Trong chặng đường hội nhập của Việt Nam, có ba dấu mốc quan trọng chúng ta đã làm rất tốt: (i) hội nhập và bắt kịp kinh tế với ASEAN; (ii) ký kết Hiệp định thương mại song phương với Mỹ (BTA); (iii) tham gia WTO, từng bước tham gia mạnh mẽ vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Những bước đi này đã giúp Việt Nam thiết lập một mạng lưới thương mại rộng khắp với các quốc gia, dựa trên những quy định và thông lệ quốc tế, đồng thời khẳng định rằng Việt Nam đang tham gia “một cuộc chơi chung” với thế giới.
Đối với 17 FTA đã ký kết, bao gồm cả song phương và đa phương, chúng ta đã tận dụng tốt các ưu đãi về giảm thuế quan, từ đó thúc đẩy xuất nhập khẩu, gia tăng hoạt động thương mại và đầu tư. Kết quả là Việt Nam trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, như Apple và nhiều tập đoàn đối tác đã mở rộng nhà máy tại Bắc Giang, Bắc Ninh, Hải Phòng,… đưa Việt Nam vào vị thế ngày càng quan trọng trong phân công lao động quốc tế.
Tuy nhiên, thách thức lớn cũng đặt ra. Trước hết, tỷ lệ gia công trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam vẫn chiếm phần lớn. Để nâng cao giá trị gia tăng, Việt Nam cần tận dụng các FTA không chỉ ở góc độ thương mại, mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng “hàm lượng chất xám” trong sản phẩm. Đây không chỉ là trách nhiệm của Chính phủ trong việc đàm phán, mà còn đòi hỏi bản thân doanh nghiệp phải chủ động phát triển, từ đó mới có thể tranh thủ tiếp nhận và ứng dụng công nghệ mới. Đây chính là cốt lõi của đổi mới sáng tạo.
Ngoài ra, bối cảnh cạnh tranh giữa các nước lớn, xu hướng bảo hộ thương mại và áp đặt các hàng rào thuế quan mới cũng tạo thêm thách thức. Các biện pháp này đều hướng đến hai mục tiêu: bảo đảm tính bền vững cho chuỗi cung ứng và đa dạng hóa nguồn cung. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam phải vừa giữ được thị trường chủ chốt, vừa mở rộng sang những thị trường khác. Với hơn 60 đối tác FTA, ngoài Mỹ và Trung Quốc, chúng ta cần khai thác mạnh hơn các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ Latinh, Bắc Mỹ hay thậm chí Trung Đông để giảm rủi ro phụ thuộc.
Một yêu cầu cấp thiết khác ở thời điểm hiện tại là yếu tố xanh và bền vững. Các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc đòi hỏi sản phẩm không chỉ đạt chuẩn chất lượng, mà còn phải đáp ứng tiêu chí về giảm phát thải, bảo vệ rừng, thích ứng biến đổi khí hậu. Đây là “nhân tố thị trường” mới, buộc hàng hóa Việt Nam phải chuyển mình để vừa giữ được chuỗi cung ứng toàn cầu, vừa vươn lên phân khúc cao cấp, bền vững.
Tóm lại, trong giai đoạn cải cách và hội nhập mới, Việt Nam cần gia tăng hàm lượng công nghệ, chất xám trong sản phẩm, vừa để tận dụng cơ hội từ các FTA, vừa để thích ứng với yêu cầu phát triển xanh và bền vững, qua đó biến các cam kết thương mại thành lợi ích thực chất cho doanh nghiệp và người dân.
Có thể nói công tác ngoại giao cả về chính trị lẫn kinh tế của Việt Nam trong 80 năm qua đã làm tròn vai trò. Theo ông, trong thời đại biến động hiện nay, doanh nghiệp cần làm gì để tận dụng kết quả từ công tác ngoại giao?
Có ba điểm quan trọng mà tôi muốn nhắc đến để kết nối hai chiều giữa doanh nghiệp và công tác ngoại giao liền mạch hơn.
Thứ nhất, doanh nghiệp phải chủ động tiếp cận thị trường quốc tế, tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng quy mô.
Thứ hai, cần chủ động kết nối với các cơ quan đại diện ngoại giao để có thông tin hai chiều, từ đó truyền tải nhu cầu và tìm kiếm cơ hội hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài.
Thứ ba, người làm ngoại giao cũng cần chú trọng vào việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đây là đối tượng chiếm tới 98% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam và đóng góp lớn vào nền kinh tế, ít có cơ hội tiếp cận toàn cầu, nên ngoại giao cần tăng cường khảo sát, nắm bắt nhu cầu để thiết kế chương trình hỗ trợ riêng.
Trong thời đại số hóa, doanh nghiệp, địa phương và các cơ quan ngoại giao phải tận dụng các kênh số để tháo gỡ vướng mắc, tạo cầu nối hiệu quả. Như vậy, để ngoại giao phát huy hết tiềm năng, không chỉ cần sự phối hợp hai chiều mà còn là sự gắn kết chặt chẽ giữa ngoại giao với các lĩnh vực khác, trong nước và quốc tế.
Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại và dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045. Theo ông, ngoại giao kinh tế cần đóng góp thế nào trong việc mở rộng thị trường, tiếp cận vốn quốc tế và chuyển giao công nghệ để đạt mục tiêu này?
Ngoại giao kinh tế từ trước đến nay luôn được coi là một trong những trụ cột then chốt của ngoại giao Việt Nam trong giai đoạn mới. Trên thực tế, chỉ khi mối quan hệ chính trị ổn định, chúng ta mới có được môi trường an ninh bền vững và khuôn khổ hợp tác song phương tin cậy, từ đó tạo điều kiện thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế. Vì vậy, vai trò của ngoại giao kinh tế là không thể thiếu trong tiến trình phát triển.
Để ngoại giao thực sự trở thành động lực phục vụ kinh tế, điều quan trọng là phải thúc đẩy mạnh mẽ hơn các cơ hội hợp tác đầu tư, thương mại, công nghệ. Trong bối cảnh toàn cầu nhiều biến động, cơ hội liên tục thay đổi, cán bộ ngoại giao phải có năng lực nhạy bén để phát hiện và tham mưu kịp thời cho đất nước.
Hướng đi của Việt Nam hiện nay tập trung vào các ngành có giá trị gia tăng cao như khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số. Do đó, nhiệm vụ của ngoại giao không chỉ là duy trì quan hệ chính trị mà còn phải kết nối hiệu quả doanh nghiệp trong nước với các tập đoàn, đối tác quốc tế trong những lĩnh vực này.
Thực tế, ngoại giao Việt Nam đã có nhiều thành công ở khâu kết nối. Nhiều tập đoàn công nghệ lớn từ Thung lũng Silicon đã đến Việt Nam tìm kiếm cơ hội hợp tác, hay những chương trình hợp tác đổi mới sáng tạo với Hàn Quốc trong thời gian qua đều là ví dụ rõ nét cho thấy ngoại giao kinh tế đang đóng vai trò cầu nối quan trọng. Những kết quả như vậy cần được nhân rộng hơn nữa trong thời gian tới.
Ngoài ra, cần nhấn mạnh rằng các nước lớn – những đối tác quan trọng của Việt Nam – cũng đang liên tục điều chỉnh chính sách. Người làm ngoại giao phải theo dõi sát sao, kịp thời tham mưu để vừa duy trì quan hệ hợp tác ổn định, vừa xây dựng những khuôn khổ mới phù hợp với sự thay đổi của đối tác. Có như vậy, Việt Nam mới vừa tránh được nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng, vừa duy trì và mở rộng quan hệ kinh tế – thương mại, qua đó góp phần thực hiện mục tiêu trở thành nước phát triển vào năm 2045.
Nội dung đầy đủ bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 35+36-2025 phát hành ngày 01/09/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-33.html
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: