VnEconomy - Nhịp sống Kinh tế Việt Nam và Thế giới
Menu
VnEconomy
VnEconomy
VnEconomy

“Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được Quốc hội thảo luận là một bước đi kịp thời và mang tính kiến tạo của Việt Nam. Thay vì quản lý cứng nhắc, Luật được xây dựng dựa trên nguyên tắc tiên tiến: Quản lý theo rủi ro (Risk-based approach). Điều này cho phép phân loại hệ thống AI theo 4 cấp độ, đảm bảo an toàn cho người dân mà không kìm hãm đổi mới.

Nếu được thông qua, Luật sẽ có tác động sâu sắc đến lĩnh vực AI Việt Nam.

Thứ nhất, thiết lập hành lang pháp lý, loại bỏ "vùng xám", tạo niềm tin và sự chắc chắn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy thương mại hóa sản phẩm AI.

Thứ hai, Luật AI hứa hẹn sẽ mang đến cú hích về hạ tầng, khuyến nghị Nhà nước đầu tư vào Trung tâm Tính toán hiệu năng cao (HPC) và dữ liệu mở, giải quyết các điểm nghẽn về chi phí tính toán và nguồn dữ liệu cho doanh nghiệp. Luật cũng khuyến khích ứng dụng AI trong khu vực công, tạo ra thị trường B2G tiềm năng cho các doanh nghiệp trong nước.

Thứ ba, các quy định về minh bạch và đạo đức (như dán nhãn AI) giúp sản phẩm AI Việt Nam dễ dàng đạt chuẩn quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh khi xuất khẩu công nghệ.

Đối với các doanh nghiệp công nghệ lớn như Rikkeisoft, việc Luật AI  ra đời mang lại cơ hội chiến lược để tăng tốc và vươn ra toàn cầu.

Cơ hội thứ nhất, Luật chính thức hóa Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox), cho phép Rikkeisoft tự tin đưa các sản phẩm AI tiên tiến trong y tế, tài chính vào thử nghiệm thực tế mà không bị ràng buộc bởi các quy định hiện hành, giúp rút ngắn chu kỳ thương mại hóa sản phẩm.

Cơ hội thứ hai, việc tuân thủ một khuôn khổ pháp lý AI minh bạch, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế sẽ trở thành lợi thế cạnh tranh vượt trội khi Rikkeisoft mở rộng thị trường tại các thị trường khó tính như Nhật Bản và Mỹ, nơi tính đạo đức và tuân thủ pháp luật được đặt lên hàng đầu.

Cơ hội thứ ba, sự thúc đẩy ứng dụng AI trong khu vực công và cam kết đầu tư Hạ tầng tính toán quốc gia (HPC) sẽ mở ra thị trường B2G rộng lớn và cung cấp nguồn lực tính toán khổng lồ, giảm gánh nặng chi phí đầu tư phần cứng cho doanh nghiệp.

Để Luật AI thực sự là đòn bẩy, Rikkeisoft kiến nghị Nhà nước cần có các cơ chế hỗ trợ cụ thể, thực tế. Cụ thể, Rikkeisoft đề xuất chính sách ưu tiên tiếp cận và trợ giá sử dụng các trung tâm HPC quốc gia cho các doanh nghiệp có dự án AI chiến lược, đồng thời xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho việc doanh nghiệp được quyền truy cập (có kiểm soát an toàn) vào các tập dữ liệu công đã được ẩn danh để huấn luyện mô hình. Về mặt thể chế, cần áp dụng quy trình "Fast-track" cho việc xét duyệt Sandbox, giúp sản phẩm không bị lỗi thời trong quá trình chờ phê duyệt”.

VnEconomy
VnEconomy

“Dự thảo Luật AI có phạm vi điều chỉnh rất rộng, áp dụng cho tổ chức, cá nhân Việt Nam và các tổ chức, cá nhân nước ngoài có sản phẩm AI sử dụng tại Việt Nam. Đây là yếu tố cần thiết để tạo lập một môi trường cạnh tranh công bằng, đồng thời góp phần bảo vệ chủ quyền số trong bối cảnh các mô hình AI toàn cầu đang hiện diện mạnh mẽ tại Việt Nam.

Tôi đặc biệt ấn tượng với các nguyên tắc cốt lõi mà Dự thảo Luật đặt ra: phát triển AI an toàn - minh bạch - lấy con người làm trung tâm, tăng năng lực tự chủ công nghệ quốc gia và ưu tiên phát triển mô hình tiếng Việt, dữ liệu bản địa. Đây là định hướng phát triển công nghệ có tính bền vững, bởi từ góc nhìn của doanh nghiệp làm sản phẩm công nghệ, chúng tôi hiểu rằng AI chỉ thực sự hữu ích khi hiểu ngôn ngữ, hành vi và văn hóa của người sử dụng.

Bên cạnh đó, các quy định khuyến khích mở dữ liệu không mật của cơ quan nhà nước, cũng như cơ chế chia sẻ dữ liệu giữa các tổ chức có kiểm soát, sẽ là “chìa khóa” để làm giàu tài nguyên dữ liệu của quốc gia. Đây là yếu tố rất quan trọng để nâng chất lượng các mô hình AI, đặc biệt trong lĩnh vực tìm kiếm và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Nhìn tổng thể, khi được thông qua, Luật AI sẽ giúp Việt Nam vừa bắt kịp tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ toàn cầu, vừa bảo đảm sự an toàn của người dân, đồng thời định hình một môi trường pháp lý đủ tin cậy để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư dài hạn vào công nghệ mới. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng khi Việt Nam đang ưu tiên phát triển kinh tế số và xây dựng một không gian mạng lành mạnh, phù hợp tinh thần Công ước Hà Nội về an toàn không gian mạng và các chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân hiện nay.

Môi trường pháp lý mới sẽ tạo điều kiện để công nghệ AI phát triển theo hướng có trách nhiệm, mang lại lợi ích trực tiếp cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời trở thành “đòn bẩy” quan trọng cho tăng trưởng kinh tế số và năng lực cạnh tranh quốc gia.

VnEconomy

Với góc nhìn của một doanh nghiệp công nghệ đang ứng dụng AI sâu rộng trong phát triển hệ sinh thái sản phẩm trình duyệt, công cụ tìm kiếm cũng như nền tảng quảng cáo trực tuyến, tôi nhận thấy dự thảo Luật AI tạo ra ba nhóm cơ hội lớn cho Cốc Cốc nói riêng và các doanh nghiệp công nghệ Việt nói chung.

Thứ nhất, Luật tạo lập một “sân chơi” minh bạch và bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài. Khi tất cả sản phẩm AI hoạt động tại Việt Nam - bất kể do doanh nghiệp trong nước hay quốc tế phát triển - đều phải tuân thủ cùng một tiêu chuẩn về minh bạch, an toàn thông tin, dữ liệu và trách nhiệm giải trình, doanh nghiệp nội địa sẽ có nhiều cơ sở hơn để đầu tư bài bản và dài hạn vào R&D. Đây là nền tảng quan trọng để các doanh nghiệp như Cốc Cốc tiếp tục phát triển các sản phẩm “Make in Vietnam”.

Thứ hai, Luật thúc đẩy sự hình thành các sản phẩm AI mang tính bản địa cao, nhờ ưu tiên phát triển mô hình tiếng Việt, dữ liệu Việt Nam và các hoạt động nghiên cứu - hợp tác trong nước. Nếu cơ chế mở dữ liệu không mật và chia sẻ dữ liệu được triển khai hiệu quả, doanh nghiệp Việt sẽ có điều kiện để nâng cao chất lượng các mô hình AI, từ đó tạo ra sản phẩm hiểu người Việt và phục vụ người Việt tốt hơn. Thực tế, khi đưa Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) vào hệ thống tìm kiếm và quảng cáo, Cốc Cốc đã nâng chất lượng kết quả khoảng 20% nhờ huấn luyện AI hiểu đúng ngôn ngữ, hành vi người Việt. Đây là minh chứng rõ nhất cho lợi thế bản địa nếu được khai thác đúng cách.

Thứ ba, Luật mở ra hệ thống hỗ trợ và ưu đãi cho các doanh nghiệp nội địa có năng lực đổi mới sáng tạo, nhất là startup và các đơn vị đang đầu tư mạnh vào R&D. Trong bối cảnh cuộc chơi toàn cầu bị chi phối bởi các “ông lớn” với nguồn lực khổng lồ, sự ưu tiên này rất quan trọng để doanh nghiệp Việt theo đuổi chiến lược khác biệt, tinh gọn nhưng hiệu quả.

Để tận dụng tốt các cơ hội trên, Cốc Cốc đặc biệt quan tâm đến việc hoàn thiện bộ tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình kiểm định minh bạch, cũng như các sandbox thử nghiệm cho mô hình và sản phẩm AI. Đồng thời, sự thống nhất giữa Luật AI và các quy định liên quan đến dữ liệu cá nhân, an ninh mạng và bảo vệ người dùng sẽ là nền tảng giúp doanh nghiệp triển khai các ứng dụng AI mới một cách an toàn và hiệu quả.

Cốc Cốc tin rằng công nghệ chỉ thực sự có ý nghĩa khi giúp cuộc sống của người dân an toàn hơn, thuận tiện hơn và hạnh phúc hơn. AI phải phát triển song hành với trách nhiệm bảo vệ người dùng. Đó là nguyên tắc mà chúng tôi kiên định theo đuổi suốt 15 năm qua khi xây dựng các sản phẩm công nghệ phục vụ người Việt”.

VnEconomy
VnEconomy

“Một trong những quan điểm xây dựng Luật Trí tuệ nhân tạo (AI), theo Tờ trình của Chính phủ, là nhằm bảo đảm cân bằng giữa quản lý (giám sát, đánh giá sự phù hợp, dán nhãn, thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm…) và thúc đẩy (các chính sách ưu đãi, hỗ trợ, quỹ, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, đào tạo nhân lực…) hoạt động nghiên cứu, phát triển, triển khai và ứng dụng AI tại Việt Nam.

Tuy nhiên, nội hàm của quan điểm tiếp cận “cân bằng” là chưa rõ và chưa thật sự phù hợp. Khái niệm “cân bằng” thường được hiểu theo nghĩa đối xứng, ngang bằng; trong khi thực tế, đối với mỗi cấp độ rủi ro của AI, mỗi lĩnh vực và mỗi nhóm chủ thể liên quan, chính sách quản lý và thúc đẩy cần được thiết kế khác nhau, linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tiễn và mục tiêu phát triển của từng giai đoạn. Bên cạnh đó, quản lý và thúc đẩy không phải là hai mục tiêu đối lập; quản lý hiệu quả chính là nền tảng để thúc đẩy phát triển bền vững.

Qua nghiên cứu kinh nghiệm thực tiễn tại nhiều quốc gia, quá trình xây dựng chính sách về AI thường bắt đầu bằng việc ban hành các khung đạo đức và nguyên tắc hướng dẫn, sau đó mới đánh giá thực tiễn để hoàn thiện và tiến tới xây dựng luật. Ví dụ: EU trước khi hình thành Đạo luật AI đã công bố Bộ hướng dẫn đạo đức cho AI đáng tin cậy (năm 2019) và thí điểm thực tế tại các doanh nghiệp; Singapore triển khai “Mô hình quản trị AI đáng tin cậy” từ năm 2019 như bộ nguyên tắc mềm trước khi xem xét quy định pháp lý. Cách tiếp cận theo hướng “đạo đức trước - luật sau” giúp thử nghiệm, điều chỉnh linh hoạt và giảm rủi ro khi ban hành quy định mang tính ràng buộc.

Điều 27 Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo đã bước đầu xác định các nguyên tắc cơ bản; tuy nhiên, đề nghị nghiên cứu bổ sung nguyên tắc chung về đạo đức để giao Chính phủ quy định chi tiết, trong đó có tham chiếu các giá trị của các tổ chức quốc tế.  Đồng thời, đề nghị cơ quan chủ trì soạn thảo nghiên cứu việc bổ sung nguyên tắc “chịu trách nhiệm giải trình của các bên liên quan về tác động đạo đức và xã hội của hệ thống AI trong suốt quá trình từ nghiên cứu đến sử dụng hệ thống”; làm rõ mối quan hệ giữa quy tắc đạo đức (tính khuyến nghị) và nghĩa vụ pháp lý (tính bắt buộc).

Bên cạnh đó, Điều 28 Dự thảo Luật chỉ quy định trách nhiệm đạo đức đối với khu vực nhà nước, trong khi các ứng dụng AI của khu vực tư nhân (như y tế, tài chính, giáo dục…) cũng có thể gây ra tác động xã hội và đạo đức tương tự. Do đó, cần nghiên cứu, cân nhắc bổ sung nội dung quy định về trách nhiệm đạo đức trong khu vực tư nhân, bảo đảm tính toàn diện trong quy định của Luật”.

VnEconomy
VnEconomy

“Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo cần bảo đảm tính mở vì công nghệ phát triển theo ngày, theo giờ, tránh "đóng khung quá" làm khó phát huy lĩnh vực công nghệ đổi mới sáng tạo.

Về sự cố AI, định nghĩa sự cố liên quan đến y tế, sức khỏe con người và an ninh, cần  làm rõ thang bậc sự cố trong y tế, an ninh; quy trình đánh giá, cơ chế thông báo sự cố. Đồng thời nên có hệ thống thiết kế quy trình xử lý rõ ràng, xác định bên nào xử lý, mức nào cần cảnh báo và đặc biệt là hệ thống giám sát cảnh báo sớm.

Ngoài ra, cần phân loại, định nghĩa cụ thể các dạng sự cố của AI, xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo, cụ thể hóa quy trình xử lý theo mức độ rủi ro, và rõ ràng hơn trách nhiệm pháp lý về cơ chế bồi thường của các bên liên quan (nhà phát triển mô hình, cơ quan quản lý, người dùng cuối cùng). Sự cố có thể do chính nhà phát triển không đảm bảo dữ liệu, có lỗ hổng, tương tự như các phần mềm khác.

Đối với rủi ro AI, những rủi ro không phải dạng sản phẩm cụ thể, không thể gắn nhãn để người dùng nhận biết. Ví dụ như làm thế nào để người dùng nhận diện sự cố bắt cóc online, hoặc lừa đảo bằng việc lấy hình ảnh người thân để yêu cầu chuyển tiền. Đây là một mức độ rủi ro rất lớn cần được quan tâm, với các cảnh báo cần thiết.

Một vấn đề cốt lõi là dữ liệu, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu sạch, sống và đủ; kiểm soát dữ liệu, liên thông dữ liệu giữa các ngành, hỗ trợ xây dựng quy hoạch, chính sách; các dữ liệu này cũng cần được giám sát và cảnh báo.

Đối với vấn đề đạo đức trong trí tuệ nhân tạo, Điều 27 Dự thảo Luật quy định Thủ tướng Chính phủ ban hành khung đạo đức AI và Điều 28 quy định trách nhiệm đạo đức đối với khu vực Nhà nước. Dự thảo Luật chỉ đưa ra nguyên tắc chung, chưa cụ thể hướng dẫn về hành vi, đánh giá tác động và cơ chế giải trình đạo đức. Với khu vực tư nhân hoặc các lĩnh vực khác mà có tác động đến người dân hay các cơ quan, chính sách khác thì tính như thế nào? Điều này gây ra băn khoăn về sự phân định giữa việc tuân thủ đạo đức và vi phạm pháp lý.

Do vậy, Dự thảo Luật cần được bổ sung các nguyên tắc đạo đức cơ bản như tôn trọng con người, công bằng, minh bạch; thiết lập các cơ chế đánh giá tác động bắt buộc đối với các hệ thống AI rủi ro cao; mở rộng trách nhiệm đạo đức sang khu vực tư nhân và yêu cầu doanh nghiệp xây dựng, công khai bộ quy tắc đạo đức nội bộ; phân định rõ ràng nguyên tắc đạo đức và nghĩa vụ pháp lý nhằm đảm bảo tính thống nhất và khả thi khi áp dụng”.

VnEconomy
VnEconomy

“Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo được đưa ra thảo luận tại kỳ họp này là một bước đi đúng thời điểm và có ý nghĩa nền tảng đối với chiến lược phát triển kinh tế số của Việt Nam. Mục tiêu, phạm vi và cách tiếp cận trong Dự thảo Luật cho thấy nỗ lực rất rõ ràng của Nhà nước trong việc xây dựng khung pháp lý vừa đảm bảo an toàn, vừa tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo, điều mà hệ sinh thái AI trong nước đang rất cần.

Đặt trong bức tranh quốc tế, Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo của Việt Nam không đi chệch khỏi dòng chảy chung. Các nguyên tắc về “AI lấy con người làm trung tâm”, tôn trọng nhân quyền, đảm bảo minh bạch và công bằng… bám rất sát các chuẩn mực như Bộ nguyên tắc AI của OECD hay Khuyến nghị của UNESCO về đạo đức AI. Việc phân loại hệ thống AI theo mức độ rủi ro khá tương đồng với AI Act của Liên minh châu Âu (EU).

Điểm khác biệt là thay vì “đi rất sâu” vào từng loại ứng dụng như EU, dự thảo Việt Nam giữ mức khái quát. Điều này là hợp lý với một thị trường đang phát triển nhanh nhưng nguồn lực quản lý và năng lực tuân thủ của các doanh nghiệp còn rất khác nhau.

Nếu được thông qua, Luật AI sẽ tạo ra sự chắc chắn về pháp lý cho toàn bộ hệ sinh thái. Khi “luật chơi” được xác lập, doanh nghiệp sẽ biết rõ đâu là vùng rủi ro cao, đâu là không gian đổi mới được khuyến khích. Điều này không chỉ giảm rủi ro pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp tự tin hơn khi đưa AI vào các lĩnh vực nhạy cảm như y tế, tài chính, giáo dục, dịch vụ công. Hơn nữa, Luật AI sẽ giúp điều phối tốt hơn giữa các bộ, ngành. Thay vì mỗi lĩnh vực tự ban hành những quy định riêng lẻ, chồng chéo, Việt Nam sẽ có một khung chung về nguyên tắc. Đây là điều kiện cần để thu hút các dòng vốn đầu tư lớn, đặc biệt là đầu tư quốc tế, vào các dự án AI ở Việt Nam.

Tuy nhiên, AI là lĩnh vực hoàn toàn mới và phức tạp ngay cả với các quốc gia đi đầu, vì vậy, sẽ có những điểm còn gây tranh luận trong quá trình hoàn thiện luật. Một ví dụ điển hình là vấn đề dữ liệu huấn luyện mô hình: Liệu doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu có bản quyền nếu mô hình không thể tái xuất nguyên vẹn dữ liệu đó? Làm sao để phân biệt giữa dữ liệu được học và dữ liệu được lưu trữ? Làm thế nào để kiểm soát chất lượng, tính minh bạch, hành vi của các Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) - vốn là thách thức mà cộng đồng quốc tế vẫn đang tìm lời giải?

VnEconomy

Từ góc nhìn doanh nghiệp công nghệ như Phygital Labs, Luật AI sẽ tạo ra ba nhóm cơ hội lớn.

Thứ nhất, niềm tin thị trường. Khi có tiêu chuẩn và trách nhiệm pháp lý rõ ràng, các sản phẩm AI sẽ được đầu tư phát triển bài bản hơn, dễ tiếp cận khách hàng trong nước và quốc tế. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp Việt tự tin mở rộng quy mô.

Thứ hai, Luật AI mở đường cho hệ sinh thái dữ liệu, một nền tảng sống còn của AI. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, chia sẻ an toàn và có cơ chế quản trị rõ ràng, doanh nghiệp có thể xây dựng các mô hình AI chất lượng cao trong các lĩnh vực như du lịch, thương mại, văn hóa, logistics hay dịch vụ công. Với kinh nghiệm trong các giải pháp vật lý số và định danh, Phygital Labs nhìn thấy cơ hội rất lớn từ việc kết hợp dữ liệu với các mô hình AI tối ưu hơn.

Thứ ba, Luật AI tạo ra động lực thúc đẩy mô hình hợp tác công - tư (PPP). Đây là điều doanh nghiệp mong đợi từ lâu, đặc biệt trong các dự án dữ liệu, bảo tồn di sản hay hạ tầng du lịch thông minh mà chúng tôi đang triển khai. Nếu Luật có quy định về sandbox hoặc cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đổi mới hơn, giảm rủi ro và tăng tốc ra thị trường.

Tuy nhiên, để phát triển mạnh mẽ hơn, chúng tôi kỳ vọng Nhà nước hỗ trợ một số điểm: ưu đãi thuế cho R&D; hỗ trợ hạ tầng tính toán và dữ liệu; tạo cơ chế đồng hành trong các dự án ứng dụng AI quy mô lớn. Với sự hỗ trợ này, doanh nghiệp Việt có thể tạo ra những sản phẩm AI có giá trị thực tiễn, phù hợp với quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam, mang lại lợi ích xã hội rõ ràng và khẳng định vị thế trên thị trường khu vực”.

VnEconomy

Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 49-2025 phát hành ngày 06/12/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây

Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-49-2025.html

VnEconomy
Asko AI Platform

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính:

VnEconomy