Nền kinh tế Việt Nam đang vận hành trong một môi trường toàn cầu chuyển biến nhanh, phức tạp và khó lường. Tăng trưởng kinh tế và thương mại toàn cầu được nhiều tổ chức quốc tế dự báo sẽ giảm trong năm tới, tạo ra một lực cản đáng kể cho Việt Nam
Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), trong các dự báo cập nhật tháng 9/2025, đều chỉ ra những rủi ro từ sự bất ổn định toàn cầu, đặc biệt là các chính sách thương mại và ảnh hưởng từ chính sách thuế đối ứng, chống bán phá giá, chống trợ cấp của Hoa Kỳ và biến động từ các thị trường quan trọng của nước ta.
Bên cạnh đó, thế giới đang chứng kiến những xu hướng lớn định hình lại cuộc chơi kinh tế. Đó là sự trỗi dậy của các chính sách thúc đẩy an ninh kinh tế, bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược và nâng cao tính tự chủ chuỗi cung ứng. Các quốc gia chủ động hội nhập, hợp tác quốc tế và khu vực thông qua các FTA mới và các cơ chế hợp tác mới.
Cuộc đua về công nghệ lõi và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng gay gắt, với những khoản đầu tư khổng lồ từ Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc và EU, cùng với các chính sách nghiêm ngặt nhằm kiểm soát và “chống thất thoát” công nghệ lõi, công nghệ chiến lược từ một số quốc gia lớn, tạo ra cả cơ hội và nguy cơ “bị bỏ lại phía sau” cho những quốc gia không bắt kịp. Đồng thời, xu hướng chuyển đổi xanh và phát triển bền vững đang trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc, đặt ra yêu cầu về công nghệ sạch và các quy chuẩn phát thải khắt khe…
Trong bối cảnh đó, các động lực tăng trưởng truyền thống của Việt Nam đang dần tới hạn. Đó là năng suất lao động và hiệu quả tổng hợp (TFP) theo xu hướng và cách thức khai thác cũ chưa đủ sức gánh vác mục tiêu tăng trưởng hai con số. Theo tính toán, để đạt mục tiêu tăng trưởng 10% trong giai đoạn 2026-2030, tốc độ tăng TFP phải đạt khoảng 5,5-6%. Tuy nhiên, nếu chỉ duy trì được tốc độ cải thiện như giai đoạn vừa qua, mục tiêu tăng trưởng GDP có thể giảm tới 2,5-3 điểm phần trăm. Tương tự, tốc độ tăng năng suất lao động (NSLĐ) cần đạt khoảng 8,5%/năm, nhưng nếu chỉ tăng lên mức 6,5%, mục tiêu tăng trưởng 10% sẽ bị giảm đi 2,4 điểm phần trăm.
Tiêu dùng trong nước, dù đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng, nhưng khó bứt phá nếu chưa khai thác hiệu quả thị trường nội địa.
Mô hình xuất khẩu theo chiều rộng, dựa vào gia công và số lượng, đang trở nên mong manh, dễ bị tổn thương trước các rào cản thuế quan và biến động của thị trường thế giới, đặc biệt là chính sách thuế đối ứng của Mỹ.
Nhu cầu về năng lượng cho phát triển kinh tế ngày càng cấp bách. Thiếu hụt năng lượng hoặc chậm trễ trong chuyển đổi năng lượng sẽ trở thành điểm nghẽn cho cả mục tiêu tăng trưởng và phát triển bền vững…
Vì vậy, việc duy trì mô hình tăng trưởng cũ sẽ là thách thức lớn và Việt Nam không thể tiếp tục đi trên con đường mòn nếu muốn tạo ra sự đột phá để đạt mục tiêu tăng trưởng đề ra.
Một trong những rủi ro hiện hữu nhất đối với mô hình kinh tế và mô hình xuất khẩu hiện tại của Việt Nam là chính sách thuế đối ứng của Mỹ.
Phân tích của Nhóm Nghiên cứu Ban Chính sách, chiến lược Trung ương đã lượng hóa tác động này với các kịch bản sau:
Trong kịch bản Mỹ áp thuế đối ứng 20%, tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này có thể giảm từ 8-11,1%, kéo theo GDP giảm từ 1,1-1,6% (so với kịch bản cơ sở - không có thuế đối ứng của Hoa Kỳ). Tác động trực tiếp từ giảm quy mô sản xuất các ngành xuất khẩu làm giảm 0,41-0,58% GDP và tác động gián tiếp thông qua sự kết nối của các ngành đến làm giảm từ 0,71-1% GDP.
Tình hình còn trở nên khó khăn hơn trong kịch bản Mỹ áp thêm thuế “trung chuyển” 40% đối với các hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam hoặc xuất khẩu qua Việt Nam để sang Mỹ. Khi đó, quy mô hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ có thể giảm từ 9,8% đến 13,8% và làm GDP có thể giảm tới 1,3% đến 1,8%.
Các ngành chịu tổn thương lớn nhất là dệt may, da giày, gỗ và sản phẩm gỗ, sắt thép. Đây chính là những ngành có tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ rất lớn, nhưng lại có tỷ lệ nội địa hóa thấp và phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, nhất là nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc.
Thực tế này gắn liền với một thực trạng khác, đó là vai trò quá lớn và sự thiếu liên kết của khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Năm 2024, khu vực FDI đóng góp tới 71,7% tổng kim ngạch xuất khẩu và 63,2% kim ngạch nhập khẩu, nhưng chỉ tạo ra khoảng 10% việc làm và đóng góp 20% vào GDP. Vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) chủ yếu đến từ khu vực này, đặc biệt trong các ngành hàng điện tử, máy tính, dệt may, da giày.
Hệ quả là, chênh lệch giữa GDP (tổng sản phẩm quốc nội) và GNI (tổng thu nhập quốc dân) ngày càng lớn, cho thấy dòng tiền quay ngược lại các nước đầu tư vào Việt Nam ngày càng tăng. GDP tăng trưởng khá nhưng nguồn lực thực chất của nền kinh tế không gia tăng tương ứng. Nếu GDP theo giá thực tế năm 2023 so với năm 2010 tăng 3,7 lần thì chi trả sở hữu thuần ra nước ngoài năm 2023 so với 2010 tăng khoảng 6,3 lần.
Đáng báo động hơn, sự liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước rất hạn chế. Theo tính toán, chỉ có 18% doanh nghiệp Việt Nam có kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu, một tỷ lệ thấp và chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp lớn. Chất lượng các nhà cung ứng nội địa của Việt Nam còn thấp (xếp hạng 115/137 quốc gia), kém xa các nước trong khu vực như Malaysia (xếp hạng 23), Indonesia (54) hay Thái Lan (74). Công nghiệp hỗ trợ chỉ đáp ứng 10-15% nhu cầu trong nước. Doanh nghiệp Việt Nam, do đó, vẫn đang loay hoay ở những khâu gia công, lắp ráp có giá trị gia tăng thấp trong chuỗi giá trị.
Kết quả nghiên cứu định lượng từ phân tích Bảng I/O một lần nữa phản ánh thực trạng này, cụ thể: hầu hết các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tuy có chỉ số lan tỏa và độ nhậy cao nhưng lại kích thích mạnh đến nhập khẩu trong khi lan tỏa đến giá trị tăng thêm của nền kinh tế thấp hơn mức bình quân chung và xuất khẩu lan tỏa đến giá trị tăng thêm thấp trong khi lan tỏa mạnh nhất tới nhập khẩu và phát thải khí nhà kính trong các nhân tố của cầu cuối cùng.
Công nghiệp công nghệ số được xác định là một trong những động lực tăng trưởng mới quan trọng nhất trong tương lai. Việt Nam đã đạt được những thành tựu ấn tượng với doanh thu ngành năm 2024 ước đạt gần 152 tỷ USD; số lượng doanh nghiệp công nghệ số (tính đến tháng 5/2025) đạt trên 75.000 doanh nghiệp và vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu ngày càng được khẳng định ở một số lĩnh vực như xuất khẩu điện thoại thông minh, linh kiện máy tính và gia công phần mềm. Hệ sinh thái khởi nghiệp công nghiệp công nghệ số, đặc biệt trong lĩnh vực AI, cũng phát triển mạnh mẽ, với số lượng startup AI đứng thứ hai Đông Nam Á, chỉ sau Singapore.
Song, dù hàm lượng giá trị Việt Nam trong doanh thu công nghiệp công nghệ số đã tăng từ 21,2% (năm 2020) lên 31,8% (năm 2024), năng lực nội tại của các doanh nghiệp Việt Nam vẫn khá hạn chế. Hàm lượng đóng góp của các doanh nghiệp “Make in Viet Nam” tham gia xuất khẩu sản phẩm công nghiệp công nghệ số năm 2024 đạt khoảng 11,5 tỷ USD (doanh thu), tăng 53,3% so với năm 2023 nhưng chỉ tương đương 7,3% tổng doanh thu toàn ngành.
Nếu nhìn sâu hơn vào cấu trúc của ngành, có thể thấy nội lực “Make in Viet Nam” vẫn còn nhiều hạn chế. Ngành điện tử, máy tính và linh kiện chiếm tới 31,1% giá trị xuất khẩu và 17,3% giá trị gia tăng (VA) của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Việt Nam nhưng đây lại là ngành điển hình cho mô hình gia công, lắp ráp. Tỷ lệ nội địa hóa của ngành chỉ đạt 15-18%.
Hàm lượng giá trị gia tăng trong nước trong tổng giá trị xuất khẩu năm 2024 ước tính chỉ khoảng 27,8%, thấp hơn rất nhiều so với Thái Lan (52,2%, năm 2022), Trung Quốc (75,3%) hay Hàn Quốc (68,8%). Đáng chú ý, hơn 90% giá trị xuất khẩu của các sản phẩm điện tử, máy tính, điện thoại và linh kiện phụ thuộc vào khu vực FDI.
Với ngành bán dẫn, Việt Nam đang nổi lên như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu, là quốc gia xuất khẩu vi mạch lớn thứ 10 thế giới và lớn thứ 3 sang thị trường Mỹ. Mặc dù vậy, sự tham gia của Việt Nam chủ yếu tập trung vào công đoạn lắp ráp và kiểm thử, vốn chỉ chiếm khoảng 6% giá trị gia tăng của toàn ngành. Việt Nam chưa tự sản xuất được vi mạch, gần như phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu và chỉ có khoảng 4 công ty “Make in Viet Nam” tham gia vào khâu thiết kế như FPT, Công ty Công nghiệp Công nghệ cao Viettel (VHT)…
Những thách thức lớn nhất của ngành là hệ sinh thái công nghiệp còn hạn chế, khả năng làm chủ công nghệ lõi như AI, bán dẫn, 5G còn yếu, và tình trạng thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao.
Để bứt phá tăng trưởng trong các năm tới, Việt Nam không chỉ cần “làm mới” các động lực cũ mà còn phải mạnh dạn kích hoạt, thúc đẩy phát triển mô hình kinh tế mới và các ngành kinh tế mới như kinh tế số, kinh tế dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI), kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ, kinh tế chăm sóc, kinh tế tầm thấp, kinh tế không gian vũ trụ,…
Kinh tế số và trí tuệ nhân tạo (AI): tiềm năng của kinh tế số là rất khổng lồ, được dự báo có thể đóng góp từ 90-200 tỷ USD vào GDP vào năm 2030. Riêng AI có thể đóng góp 120-130 tỷ USD vào GDP đến năm 2034. Các tính toán định lượng của Nhóm nghiên cứu Ban Chính sách, chiến lược Trung ương cho thấy việc thúc đẩy tốc độ chuyển số và sự gia tăng của một số ngành công nghệ nền tảng có tác động tích cực, đáng kể đến tăng trưởng GDP. Tuy nhiên, thách thức hiện tại là sự lan tỏa của kinh tế số trong nền kinh tế còn rất hạn chế. Phần lớn giá trị kinh tế số vẫn tập trung ở các ngành lõi thay vì thẩm thấu và nâng cao năng suất cho các ngành kinh tế khác.
Kinh tế xanh: Việt Nam sở hữu tiềm năng to lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi và điện mặt trời. Thị trường tín chỉ carbon cũng là một “mỏ vàng” chưa được khai thác hết. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất là nhu cầu vốn đầu tư khổng lồ, ước tính tương đương 6,8% GDP mỗi năm trong giai đoạn từ 2022-2040, cùng với đó là hạ tầng năng lượng, lưới điện truyền tải và phân phối chưa theo kịp yêu cầu, hành lang pháp lý còn thiếu và chưa đồng bộ.
Kinh tế chia sẻ và kinh tế chăm sóc: mô hình kinh tế chia sẻ đã phát triển tương đối mạnh mẽ ở thị trường di chuyển, với dự báo doanh thu đạt khoảng 13,67 tỷ USD vào năm 2025. Đáng chú ý, các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đang dẫn dắt nhiều hình thái mới của mô hình này. Kinh tế chăm sóc cũng là một lĩnh vực đầy tiềm năng, đặc biệt khi Việt Nam nằm trong nhóm 8 quốc gia hấp dẫn cho du lịch hưu trí và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi từ các nước phát triển.
Kinh tế tầm thấp và kinh tế không gian vũ trụ: đây là những ngành kinh tế của tương lai. Với kinh tế tầm thấp, thị trường máy bay không người lái (UAV) toàn cầu dự báo đạt 128 tỷ USD vào năm 2030 và 700 tỷ USD vào năm 2035. Việt Nam đã có những ứng dụng ban đầu trong nông nghiệp và đặt mục tiêu trở thành quốc gia đầu tiên ở ASEAN triển khai thành công kinh tế tầm thấp.
Tương tự, kinh tế không gian vũ trụ, với quy mô dự báo khoảng 1,8 nghìn tỷ USD toàn cầu vào năm 2035, cũng là một hướng đi chiến lược. Tuy nhiên, cả hai lĩnh vực này đều đang đối mặt với khoảng trống lớn về hành lang pháp lý, chính sách, cơ chế thử nghiệm (sandbox) cũng như thiếu hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Từ những phân tích trên, con đường phía trước đòi hỏi Việt Nam phải có những giải pháp mang tính đột phá nhằm hoàn thiện hành lang pháp lý phục vụ cho phát triển các mô hình kinh tế mới, các ngành kinh tế mới.
Trong đó, cần bắt đầu từ sự thay đổi trong tư duy chính sách, cởi mở hơn với một số ngành, lĩnh vực. Theo đó, cần bảo đảm không đánh đổi tăng trưởng bằng mọi giá, đặt ưu tiên hàng đầu cho ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế với những bước đi chiến lược. Đầu tư công hiệu quả “dẫn dắt đầu tư tư”; chuyển trọng tâm sang nâng cao nội lực, thúc đẩy liên minh, liên kết giữa các doanh nghiệp trong nước để cùng nhau tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Thay đổi chính sách thu hút FDI từ ưu đãi dựa trên thuế sang ưu đãi dựa trên kết quả, gắn với các điều kiện về chuyển giao công nghệ, liên kết với doanh nghiệp nội địa và tăng tỷ lệ nội địa hóa; tái cấu trúc chiến lược xuất khẩu, chuyển từ cạnh tranh bằng giá rẻ sang cạnh tranh bằng chất lượng, thương hiệu và giá trị gia tăng cao; cởi mở hơn với các mô hình kinh tế mới, mạnh dạn cho phép khu vực tư nhân tham gia vào các lĩnh vực kinh tế mới như kinh tế tầm thấp, kinh tế không gian vũ trụ.
Cùng với đó là các biện pháp hoàn thiện thể chế, đồng bộ chính sách. Xây dựng và ban hành các khung pháp lý, tiêu chuẩn, quy chuẩn cho các ngành, các mô hình kinh tế mới, hài hòa với thông lệ quốc tế; đặc biệt, nghiên cứu ban hành các nghị quyết riêng của Quốc hội về cơ chế, chính sách phát triển các mô hình kinh tế mới, các ngành kinh tế mới.
Mạnh dạn triển khai các khuôn khổ thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho các lĩnh vực công nghệ mới, cho phép doanh nghiệp đổi mới và thử nghiệm trong một môi trường được kiểm soát rủi ro; đẩy nhanh thể chế hóa cơ chế đặt hàng của Nhà nước đối với doanh nghiệp trong nước trong các nhiệm vụ chiến lược quốc gia, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao, hạ tầng, năng lượng.
Theo hướng này, cần triển khai mạnh mẽ Chương trình quốc gia “Make in Vietnam 2045”, với các chính sách ưu đãi vượt trội về vốn, thuế, mặt bằng... cho các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng, đặc biệt là công nghiệp hỗ trợ.
Xây dựng gói chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua thách thức từ thuế đối ứng, đồng thời thúc đẩy đa dạng hóa thị trường và phát triển nguồn cung nguyên phụ liệu trong nước cho các ngành rủi ro cao như: dệt may, da giày, điện tử,… thông qua thực hiện hiệu quả các giải pháp phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, hình thành các trung tâm công nghiệp hỗ trợ cấp vùng, các quỹ đầu tư chuyên biệt dành cho doanh nghiệp phụ trợ.
Đối với kinh tế tầm thấp, cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng lộ trình và quy hoạch không gian bay, đồng thời có chính sách phát triển công nghiệp vật liệu, tập trung làm chủ công nghệ lõi, khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia vào chuỗi giá trị UAV và đào tạo nhân lực chất lượng cao.
Đối với kinh tế không gian vũ trụ, cần thành lập một cơ quan điều phối cấp quốc gia, xây dựng luật chuyên ngành và có chiến lược phát triển công nghệ, hạ tầng một cách chọn lọc.
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 40-2025 phát hành ngày 6/10/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-40-2025.html
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: