“Tháng 6/2025, Quốc hội đã thông qua Luật số 68/2025/QH15 về quản lý và đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp, thay thế cho Luật Quản lý sử dụng vốn nhà nước đầu tư và sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp. Sự thay đổi trong tên gọi từ quản lý sử dụng sang quản lý và đầu tư đánh dấu bước ngoặt quan trọng, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động đầu tư kinh doanh vốn nhà nước. Bộ Tài chính hiện đang hoàn thiện các nghị định hướng dẫn, đặc biệt là các nghị định đặc thù nhằm tháo gỡ khó khăn, vướng mắc cho các doanh nghiệp đầu tư kinh doanh vốn như SCIC.
Sau gần 20 năm hoạt động, SCIC đã khẳng định được vai trò là đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước hiệu quả. Trong giai đoạn 2014-2025, SCIC đã tiếp nhận 120 doanh nghiệp với tổng vốn nhà nước gần 25.000 tỷ đồng, thực hiện thoái vốn tại 396 doanh nghiệp thu về gần 48.000 tỷ đồng (gấp 4,4 lần giá vốn). Không chỉ dừng lại ở việc bảo toàn vốn, SCIC còn chủ động đầu tư hơn 55.000 tỷ đồng vào các lĩnh vực then chốt như năng lượng, hạ tầng và tài chính. Kết quả này chứng minh tính ưu việt của mô hình quản lý vốn tập trung chuyên nghiệp so với các mô hình hành chính trước đây.
Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên mới, SCIC cần tiếp tục đổi mới và nâng cao năng lực. Chính phủ và Bộ Tài chính đang định hướng xây dựng SCIC trở thành một Quỹ Đầu tư Chính phủ, tham khảo các mô hình thành công quốc tế như Temasek (Singapore) hay Khazanah (Malaysia). Mục tiêu là hình thành một thiết chế tài chính đủ mạnh để dẫn dắt, kết nối và thúc đẩy các thành phần kinh tế khác phát triển, phù hợp với Đề án kinh tế nhà nước đang được Bộ Chính trị chỉ đạo.
Trong thời gian tới, Bộ Tài chính sẽ chủ trì xây dựng nghị định về cơ chế hoạt động đặc thù cho các doanh nghiệp đầu tư kinh doanh vốn, trong đó SCIC là nòng cốt. Điều này nhằm tạo hành lang pháp lý thông thoáng, tăng cường tính tự chủ và minh bạch, giúp SCIC phát huy tối đa nguồn lực. Đồng thời, việc xác định rõ mô hình hoạt động - đầu tư kinh doanh vốn thuần túy, quỹ đầu tư chính phủ hay mô hình kết hợp - cũng là vấn đề cần được thảo luận kỹ lưỡng.
Bộ Tài chính cam kết đồng hành cùng SCIC trong quá trình chuyển đổi này, tin tưởng rằng với sự nỗ lực và quyết tâm, SCIC sẽ hoàn thành xuất sắc sứ mệnh được giao, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng bền vững của nền kinh tế đất nước”.
“Giá trị của SCIC không chỉ nằm ở các bảng báo cáo tài chính, mà còn ở vai trò gánh vác những nhiệm vụ chính trị - kinh tế trọng yếu. Vừa qua, SCIC đã trực tiếp tham gia vào 4 dự án tầm cỡ quốc gia theo chỉ đạo của Bộ Chính trị, bao gồm: giải cứu thành công Vietnam Airlines trong đại dịch; xử lý dứt điểm hai dự án thép vướng mắc kéo dài là TISCO 2 và VTM; đầu tư chiến lược vào Cảng Vũng Áng giúp nước bạn Lào có cửa ngõ ra biển. Những thương vụ này khẳng định vai trò công cụ điều tiết vĩ mô đắc lực của SCIC.
Nếu như quỹ Temasek của Singapore phải mất tới 34 năm (1974-2008) để hoàn thành sứ mệnh tái cơ cấu danh mục, thì SCIC chỉ mất 19 năm để thu gọn quy mô từ 1.000 doanh nghiệp xuống còn khoảng 100 doanh nghiệp. Tốc độ này cho thấy SCIC đã cơ bản hoàn thành “sứ mệnh” và đang ở thời điểm chín muồi để chuyển mình thành một tổ chức đầu tư chuyên nghiệp thực thụ.
Tuy nhiên, để bước nhảy vọt này thành hiện thực, SCIC kiến nghị nhóm giải pháp cốt lõi nhằm tháo gỡ những rào cản hiện hữu. Về thể chế và mô hình, SCIC cần được ổn định dưới mô hình Quỹ Đầu tư Chính phủ sau gần 20 năm hoạt động, đồng thời phải luật hóa chiến lược phát triển dài hạn, giai đoạn 2030-2035 bằng văn bản quy phạm pháp luật. Quan trọng hơn, Nhà nước cần trao quyền chủ động quyết định kinh doanh theo nguyên tắc thị trường, giảm thiểu sự can thiệp hành chính vào các quyết định thương mại.
Tuy vậy, vấn đề then chốt nhất với SCIC hiện nay là bài toán nguồn lực. Dù là Tổng công ty quản lý vốn nhà nước nhưng SCIC mới chỉ tiếp nhận vỏn vẹn 2% tổng vốn nhà nước tại doanh nghiệp. Do đó, giải pháp nhanh nhất để tăng quy mô là chuyển giao các tập đoàn lớn hiện hữu (như Vietnam Airlines, Sông Đà, Vinaconex...) về SCIC thay vì thành lập doanh nghiệp mới để đầu tư. Song song đó, SCIC cần một cơ chế tài chính đặc thù, cho phép SCIC giữ lại toàn bộ lợi nhuận sau thuế và nguồn thu từ thoái vốn để tái đầu tư. Quy định hiện hành chỉ cho phép trích lập quỹ đầu tư phát triển tối đa 30% lợi nhuận sẽ rất khó khăn cho hoạt động, khiến SCIC không đủ nguồn lực để thực hiện vai trò nhà đầu tư tài chính dẫn dắt nền kinh tế như kỳ vọng”.
“Việc chuyển đổi sang mô hình Quỹ đầu tư Chính phủ, học hỏi từ các mô hình quốc tế thành công, sẽ mở ra cơ hội để SCIC đảm nhận 3 sứ mệnh chiến lược lớn.
Thứ nhất, trở thành nhà đầu tư vốn nhà nước chuyên nghiệp. Bên cạnh việc đa dạng hóa nguồn lực, SCIC sẽ tập trung tiếp nhận và quản trị phần vốn nhà nước tại các doanh nghiệp mà Nhà nước không cần nắm giữ chi phối. Hoạt động này phải tuân thủ triệt để các nguyên tắc thị trường nhằm đảm bảo mục tiêu kép: an toàn vốn và phát triển vốn hiệu quả.
Thứ hai, đóng vai trò dẫn dắt trong các ngành kinh tế chiến lược. Theo định hướng đã được lãnh đạo Bộ Tài chính nhấn mạnh, SCIC cùng các doanh nghiệp đầu đàn cần tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực then chốt như: công nghệ chiến lược, đổi mới sáng tạo và kinh tế số. Vai trò này không chỉ dừng lại ở nội tại SCIC mà còn phải tạo ra sức lan tỏa, thúc đẩy khu vực tư nhân phát triển và hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước vươn ra thị trường quốc tế.
Thứ ba, trở thành trung tâm tái cơ cấu khu vực doanh nghiệp nhà nước. SCIC sẽ đẩy mạnh các hoạt động mua bán - sáp nhập (M&A) và xử lý các doanh nghiệp yếu kém. Quá trình này đòi hỏi việc giám sát chuyển giao vốn phải diễn ra minh bạch, hiệu quả theo đúng cơ chế thị trường.
Để hiện thực hóa những sứ mệnh này, điều kiện tiên quyết là SCIC phải được hoạt động như một quỹ đầu tư chuyên nghiệp thực thụ. Điều này đòi hỏi sự tách bạch rõ ràng trong nhiệm vụ, áp dụng quản trị rủi ro hiện đại và đặc biệt là được trao quyền tự chủ cao hơn trong các quyết định đầu tư”.
“Cải cách doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong giai đoạn vừa qua, ghi nhận những bước tiến tích cực khi Nhà nước đã thu hẹp phạm vi đầu tư dàn trải, tập trung nguồn lực vào các ngành then chốt và cơ bản đạt được mục tiêu bảo toàn vốn. Tuy nhiên, những thành công này mới chỉ là bước đầu và chưa giải quyết được điểm nghẽn cốt lõi nhất, đó chính là tư duy quản lý. Dù Việt Nam đã nỗ lực tách bạch ba quyền (quyền kinh doanh, quyền chủ sở hữu, quyền quản lý nhà nước), nhưng thực tế bộ máy vận hành vẫn nặng tính “hành chính chủ quản”. Vì thế, chúng ta mắc kẹt trong nghịch lý: muốn phát triển kinh tế thị trường nhưng lại quản lý dòng vốn và doanh nghiệp bằng các công cụ, quy trình hành chính cứng nhắc thay vì tư duy của một nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Hệ quả của tư duy này là sự thụ động lan rộng trong toàn hệ thống. Mọi khâu từ cổ phần hóa, định giá đến chuyển giao đều mang nặng tính thủ tục, khiến mục tiêu “bảo toàn vốn” bị biến tướng thành tư duy phòng thủ, bảo thủ và ngắn hạn. Chính tâm lý sợ rủi ro này đã triệt tiêu khả năng huy động nguồn lực tài chính lớn để đầu tư vào các mục tiêu chiến lược dài hạn như nắm bắt công nghệ lõi, hình thành chuỗi cung ứng hay vai trò dẫn dắt thị trường – những điều mà chỉ có tư duy đầu tư chấp nhận mạo hiểm mới làm được. Vì thế, mấu chốt để “cởi trói” cho SCIC và khu vực DNNN là phải thực hiện cuộc chuyển dịch quyết liệt từ tư duy “hành chính cai quản” sang vị thế của một “chủ sở hữu chuyên nghiệp, đầu tư chiến lược”.
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, cần giải pháp đột phá về mặt thể chế, bỏ tư duy “xin” cơ chế đặc thù. Theo đó, một định chế tài chính mang tầm vóc Quỹ Đầu tư quốc gia không nên tiếp tục ở tâm thế “đi xin” từng cơ chế manh mún. Thay vào đó, vị thế và công cụ thực thi nhiệm vụ của SCIC phải được luật hóa chính danh với việc ban hành một đạo luật mới – Luật Đầu tư vốn nhà nước – để thay thế hoàn toàn tư duy của các luật về “quản lý” hiện hành.
Đạo luật này cần thể hiện rõ sự chuyển dịch từ “quản lý, kiểm soát là chính” sang “kiến tạo phát triển”. Trong đó, cần dành riêng một chương quy định về SCIC, trong đó, xác lập rõ địa vị pháp lý là người đại diện chủ sở hữu vốn đầu tư của quốc gia, vận hành theo thông lệ quốc tế. Luật này cần hoàn thiện sớm, để tạo đà cho một giai đoạn phát triển bứt phá mới”.
“Nhìn lại chặng đường 19 năm hình thành và phát triển, SCIC đã khẳng định vị thế là một định chế tài chính quan trọng của đất nước. Không chỉ thực hiện tốt nhiệm vụ thoái vốn với quy mô tăng gấp hơn mười lần, SCIC còn đóng góp nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước. Dù giá trị sổ sách số vốn đang quản lý còn khiêm tốn, nhưng giá trị thị trường ước tính đã vượt mức 200.000 tỷ đồng. Nếu tính tổng thể cả dòng tiền từ thoái vốn và cổ tức nộp về trong suốt gần hai thập kỷ qua, con số ấn tượng đạt khoảng 300.000 tỷ đồng – một quy mô giá trị khổng lồ so với mặt bằng chung các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
Tuy nhiên, mô hình hoạt động cũ của SCIC chủ yếu phù hợp với giai đoạn tập trung “làm sạch” và tái cơ cấu với trọng tâm là bán vốn và giảm bớt số lượng doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả. Trong bối cảnh mới, khi đất nước đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số và khát vọng vươn ra biển lớn, yêu cầu đặt ra cho SCIC không chỉ dừng lại ở việc quản lý hay bảo toàn, mà phải là kinh doanh vốn và tăng trưởng vốn. Chúng ta cần những “sếu đầu đàn” đủ sức cạnh tranh sòng phẳng trên trường quốc tế. Do đó, việc chuyển đổi SCIC sang mô hình Quỹ Đầu tư Chính phủ là bước đi tất yếu và cấp thiết lúc này.
Sự cần thiết của mô hình Quỹ Đầu tư được minh chứng rõ nét qua nghịch lý về tốc độ tăng trưởng. Trong khi doanh thu của SCIC tăng hơn 70 lần, lợi nhuận sau thuế tăng hơn 50 lần, thì vốn chủ sở hữu chỉ tăng khiêm tốn khoảng 17 lần. Sự chênh lệch này cho thấy nguồn lực nội tại chưa tương xứng với đà tăng trưởng kinh doanh. Mô hình Quỹ Đầu tư sẽ giải quyết bài toán này bằng cơ chế cho phép giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư, tạo ra lãi suất kép giúp quy mô vốn chủ sở hữu tăng trưởng đồng tốc, từ đó tích lũy đủ nguồn lực để dẫn dắt nền kinh tế.
Hơn nữa, mô hình này còn kiến tạo một môi trường kinh doanh cộng hưởng chứ không triệt tiêu khu vực tư nhân. Khi hoạt động như một Quỹ Đầu tư chuyên nghiệp trên thị trường niêm yết, SCIC và các doanh nghiệp tư nhân, các quỹ đầu tư khác có thể song hành, cùng tham gia góp vốn vào các dự án hiệu quả, xóa bỏ ranh giới cứng nhắc giữa công và tư.
Cuối cùng, mô hình mới giúp minh bạch hóa hai vai trò: kinh doanh sinh lời và nhiệm vụ chính trị ổn định vĩ mô. Việc tách bạch hạch toán rõ ràng giữa các mục tiêu này sẽ giúp đánh giá chính xác hiệu quả đồng vốn nhà nước, tạo động lực phát triển bền vững cho cả khu vực công và nền kinh tế nói chung”.
“Thời gian qua, SCIC đã hoạt động khá hiệu quả song kết quả này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và SCIC cần một sự bứt phá mạnh mẽ hơn. Trong đó, “điểm nghẽn” lớn nhất hiện nay không chỉ nằm ở nội tại SCIC mà chủ yếu do quá trình chuyển giao vốn từ các bộ ngành, địa phương diễn ra quá chậm chạp, khối lượng vốn chưa được chuyển giao vẫn chiếm tỷ lệ lớn.
Thực trạng này, bên cạnh các yếu tố khách quan từ biến động kinh tế thế giới, chủ yếu xuất phát từ tâm lý ỷ lại, sợ trách nhiệm của các cơ quan chủ quản cũ và thiếu hành lang pháp lý đặc thù đủ mạnh. Mặc dù, SCIC đạt tỷ suất sinh lời (ROE) ấn tượng ở mức 13%, ngang với các quỹ lớn như Temasek, nhưng mô hình quản trị cần được hiện đại hóa để đảm bảo tính bền vững.
Để giải quyết những bất cập này, kinh nghiệm cho thấy bài học quan trọng để tái cấu trúc SCIC trở thành một Quỹ thuộc Chính phủ là có địa vị pháp lý vững chắc và tự chủ tài chính cao. Theo đó, SCIC cần được đa dạng hóa nguồn lực qua 5 kênh vốn (ngân sách, tài nguyên, cổ tức đầu tư, thoái vốn/cổ phần hóa và lợi nhuận giữ lại), trong đó đặc biệt lưu ý cơ chế cho phép giữ lại lợi nhuận vượt kế hoạch để tái đầu tư.
Về chiến lược, tư duy quản trị cần chuyển dịch dứt khoát từ bảo toàn vốn cứng nhắc trên từng dự án ngắn hạn sang bảo toàn và phát triển vốn trung - dài hạn trên tổng danh mục, với tỷ trọng khuyến nghị là 80% nguồn lực dành cho hạ tầng trong nước và 20% đầu tư ra nước ngoài để tiếp cận công nghệ. Ngay bây giờ, SCIC phải chuyển mình để năm sau khi SCIC kỷ niệm 20 năm thành lập (1/8/2026) đã có thể ra mắt mô hình mới hoạt động theo tư duy nhà đầu tư thực thụ, đảm bảo nguồn lực (tài lực, nhân lực) để vốn nhà nước thực sự tạo ra tăng trưởng và dẫn dắt dòng vốn ngoại”.
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 49-2025 phát hành ngày 06/12/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-49-2025.html
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: