Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 1
Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 2

Thưa ông, có ý kiến cho rằng nếu xóa bỏ hạn mức tín dụng thì phải thiết lập cơ chế để Ngân hàng Nhà nước có thể điều hành lãi suất một cách độc lập và theo tín hiệu thị trường, ý kiến của ông như thế nào?

Xóa bỏ cơ chế phân bổ hạn mức tín dụng gắn với việc Ngân hàng Nhà nước có đủ năng lực, được phép điều hành lãi suất một cách độc lập theo tín hiệu thị trường là hoàn toàn xác đáng và có cơ sở lý luận sâu sắc.

Bản chất của hạn mức tín dụng là một công cụ hành chính, giúp cơ quan quản lý kiểm soát quy mô tín dụng trong bối cảnh hệ thống ngân hàng chưa thực sự ổn định, năng lực quản trị rủi ro còn hạn chế cũng như cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ chưa hiệu quả.

Tuy nhiên, việc duy trì công cụ này quá lâu lại tạo ra những méo mó trên thị trường, cản trở sự phát triển của tín dụng lành mạnh, làm suy yếu vai trò của cạnh tranh và khiến các ngân hàng thiếu động lực cải thiện năng lực quản trị nội tại. Đó là lý do vì sao các nền kinh tế phát triển và nhiều nước trong khu vực đã chuyển sang sử dụng các công cụ gián tiếp như lãi suất chính sách, nghiệp vụ thị trường mở, tỷ lệ dự trữ bắt buộc… để kiểm soát tăng trưởng tín dụng một cách linh hoạt hơn.

Ngược lại, khi lãi suất thực sự được vận hành theo cơ chế thị trường sẽ trở thành công cụ chủ đạo để điều tiết chi phí vốn, định hướng tín dụng vào các khu vực hiệu quả, giảm thiểu các rủi ro phát sinh từ tín dụng dễ dãi.

Ở góc độ thị trường, lãi suất chính sách và các công cụ điều hành gián tiếp không chỉ tạo ra động lực cạnh tranh mà còn giúp thị trường phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, hạn chế tình trạng xin – cho, chạy hạn mức hoặc cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng. Để cơ chế này vận hành hiệu quả, đòi hỏi phải có một hệ thống ngân hàng lành mạnh, thị trường tài chính phát triển đủ chiều sâu, thông tin minh bạch và một khuôn khổ pháp lý rõ ràng. Năng lực phân tích, dự báo của Ngân hàng Nhà nước cũng cần được nâng tầm để chủ động ứng phó với các biến động bất thường từ bên ngoài.

Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 3

Việc bỏ trần tín dụng có thể tạo tâm lý nới lỏng tiền tệ, từ đó làm gia tăng kỳ vọng lạm phát trong dân chúng và thị trường tài chính. Theo ông, yếu tố tâm lý thị trường có thể khuếch đại tác động lạm phát đến mức nào, đặc biệt khi kết hợp với giá cả hàng hóa thế giới và chính sách tài khóa mở rộng?

Khi một biện pháp như bỏ trần tín dụng được đưa ra, thông điệp gửi tới thị trường – dù có thể chỉ là thay đổi kỹ thuật trong quản lý tín dụng – rất dễ bị diễn giải thành một tín hiệu “nới lỏng tiền tệ”. Nếu thị trường và công chúng tin rằng tín dụng sẽ tăng mạnh, tiền sẽ “dễ dãi” hơn thì kỳ vọng lạm phát sẽ nhanh chóng bị điều chỉnh lên.

Trong điều kiện kỳ vọng lạm phát tăng cao, doanh nghiệp sẽ đẩy giá bán lên sớm hơn để “đón đầu” chi phí đầu vào, người dân cũng có xu hướng tăng mua sắm hoặc chuyển sang các tài sản có khả năng chống lạm phát như bất động sản, vàng… Điều này tạo ra hiệu ứng tự củng cố (self-fulfilling prophecy), làm cho lạm phát hiện thực vượt xa mức mà chính sách tiền tệ đơn thuần có thể giải thích.

Tác động này càng bị khuếch đại nếu nó diễn ra trong bối cảnh giá cả hàng hóa thế giới biến động mạnh (như giá dầu, lương thực, nguyên liệu cơ bản tăng cao), bởi vì các “cú sốc giá” ngoại sinh vốn đã tạo nền cho lạm phát. Khi đó, kỳ vọng lạm phát trong nước sẽ cộng hưởng với áp lực từ bên ngoài, tạo thành vòng xoáy giá cả vượt ngoài kiểm soát.

Nếu đi kèm với chính sách tài khóa mở rộng (tức là chi tiêu công lớn, kích cầu mạnh, thâm hụt ngân sách cao), tổng cầu toàn nền kinh tế sẽ gia tăng thêm một nấc nữa. Từ đây, ba yếu tố – tâm lý kỳ vọng, giá cả hàng hóa thế giới, chính sách tài khóa mở rộng – phối hợp khuếch đại nhau và tạo ra làn sóng lạm phát kép (double shock inflation), gây bất ổn cả về giá cả lẫn kỳ vọng trung hạn và dài hạn của thị trường.

Điều đáng chú ý là tác động tâm lý thị trường thường lan truyền rất nhanh, nhiều khi vượt khỏi khả năng can thiệp của các công cụ truyền thống như lãi suất hoặc tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Một khi niềm tin vào sự ổn định giá trị đồng tiền bị xói mòn, các quyết định đầu tư, tiêu dùng và nắm giữ tài sản của doanh nghiệp, hộ gia đình đều chuyển từ trạng thái “chờ đợi” sang “phòng thủ”, kéo theo rủi ro lạm phát kỳ vọng ăn sâu, rất khó đảo ngược.

Vì vậy, vai trò của truyền thông chính sách, sự minh bạch, kịp thời và nhất quán trong hành động của Ngân hàng Nhà nước là cực kỳ quan trọng để giữ vững lòng tin và điều tiết kỳ vọng xã hội. Thực tế ở nhiều nước (như Mỹ thập niên 1970 hay một số nền kinh tế mới nổi gần đây) cho thấy, một cú sốc tâm lý kết hợp với các yếu tố vĩ mô bất lợi có thể đẩy lạm phát lên nhiều lần so với mức tăng trưởng cung tiền, gây tổn hại kéo dài cho nền kinh tế.

Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 4

Chuyên gia cho rằng nếu thả nổi tín dụng nhưng không kiểm soát giám sát hiệu quả, dòng vốn sẽ chảy vào bất động sản và các kênh đầu cơ, tái diễn tình trạng bong bóng giá tài sản như giai đoạn 2007 – 2010, làm tăng nợ xấu, ảnh hưởng đến an toàn hệ thống tài chính. Ông đánh giá vấn đề này như thế nào, thưa ông?

Lo ngại về nguy cơ dòng vốn chảy vào bất động sản, đầu cơ tài sản khi tín dụng không còn bị “gắn” vào trần hạn mức là có thật. Bởi thực tế Việt Nam từng trải qua giai đoạn bong bóng tài sản 2007–2010 và hệ quả nợ xấu kéo dài nhiều năm sau đó.

Tuy nhiên, cần làm rõ rằng việc bỏ trần tín dụng không đồng nghĩa với việc thả nổi tăng trưởng tín dụng, cũng không có nghĩa là Ngân hàng Nhà nước buông lỏng kiểm soát hệ thống.

Bản chất của cải cách này là chuyển từ công cụ hành chính trực tiếp – tức trần tín dụng – sang các công cụ thị trường hiện đại hơn. Thay vì “cứng nhắc” áp đặt mỗi ngân hàng một hạn mức, Ngân hàng Nhà nước sẽ sử dụng các biện pháp gián tiếp như lãi suất điều hành, nghiệp vụ thị trường mở, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, giới hạn cho vay lĩnh vực rủi ro, kiểm soát chất lượng tín dụng và tăng cường thanh tra, giám sát hệ thống.

Như vậy, dòng chảy tín dụng trong nền kinh tế vẫn sẽ được định hướng, kiểm soát chặt chẽ theo mục tiêu của chính sách tiền tệ và các ràng buộc về an toàn hệ thống.

Rủi ro lớn nhất không đến từ việc bỏ trần tín dụng, mà là từ năng lực thực thi và hiệu quả của các công cụ thị trường thay thế. Nếu các công cụ này được sử dụng linh hoạt, hiệu quả (ví dụ, tăng lãi suất điều hành hoặc siết thanh khoản khi dòng vốn có dấu hiệu chảy vào lĩnh vực rủi ro, hoặc áp dụng các chuẩn mực an toàn vốn cao hơn cho các ngân hàng có tỷ trọng tín dụng bất động sản lớn), thì nguy cơ tái diễn bong bóng tài sản và nợ xấu sẽ được kiểm soát tốt hơn nhiều so với cách “cào bằng” hạn mức trước đây.

Quan trọng hơn, chính sách tiền tệ vẫn giữ vai trò quyết định trong việc nới lỏng hay thắt chặt tín dụng, không phụ thuộc vào việc duy trì hay bãi bỏ trần tín dụng. Khi cần thắt chặt, Ngân hàng Nhà nước hoàn toàn có thể sử dụng lãi suất, thị trường mở, dự trữ bắt buộc hoặc các quy định về giới hạn tỷ trọng cho vay theo từng lĩnh vực để chủ động kiểm soát dòng vốn, ứng phó với nguy cơ lạm phát hay bất ổn tài chính. Ngược lại, khi cần kích cầu, các công cụ này cũng cho phép linh hoạt nới lỏng, hỗ trợ tăng trưởng mà không làm mất kiểm soát rủi ro hệ thống.

Vì vậy, rủi ro bong bóng tài sản và nợ xấu sẽ chỉ tăng cao nếu các công cụ thị trường không được vận hành hiệu quả, hoặc cơ chế giám sát lỏng lẻo, thiếu chủ động. Điều cốt lõi là phải nâng cao năng lực điều hành, chất lượng giám sát và dự báo dòng vốn trong nền kinh tế, đồng thời tăng cường minh bạch thông tin và kỷ luật thị trường. Khi đó, bỏ trần tín dụng không chỉ không làm tăng rủi ro hệ thống, mà còn góp phần hiện đại hóa và tăng tính hiệu quả của công tác điều hành chính sách tiền tệ, bảo vệ an toàn hệ thống trong dài hạn.

Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 5

Thưa ông, một số tổ chức xếp hạng quốc tế từng cảnh báo rằng việc thả nổi tín dụng có thể tạo ra rủi ro hệ thống, từ đó ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm của hệ thống ngân hàng Việt Nam, quan điểm của ông như thế nào?

Đây là một nhận định rất đáng lưu tâm, bởi các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế như Moody’s, S&P hay Fitch thường đánh giá rất kỹ tác động của các thay đổi chính sách vĩ mô đối với mức độ an toàn và ổn định của hệ thống ngân hàng, nhất là ở những thị trường mới nổi như Việt Nam.

Nếu việc xóa bỏ trần tín dụng được thực hiện mà không có lộ trình rõ ràng và các điều kiện kiểm soát phù hợp, xếp hạng tín nhiệm của hệ thống ngân hàng Việt Nam có thể bị điều chỉnh theo chiều hướng tiêu cực vì một số yếu tố sau:

Thứ nhất, nguy cơ tăng trưởng tín dụng nóng trở lại là rủi ro lớn nhất theo quan điểm đánh giá của các tổ chức xếp hạng. Nếu dòng vốn không được kiểm soát hiệu quả, tín dụng có thể chảy mạnh vào các lĩnh vực đầu cơ, tạo ra bong bóng giá tài sản, đẩy tỷ lệ nợ xấu lên cao. Điều này khiến khả năng chịu đựng cú sốc của hệ thống ngân hàng giảm sút, nhất là trong bối cảnh chất lượng tài sản chưa thực sự đồng đều và vẫn còn những ngân hàng yếu kém.

Thứ hai, năng lực quản trị rủi ro của các ngân hàng thương mại là yếu tố rất được chú trọng. Ở Việt Nam, chưa phải tất cả các tổ chức tín dụng đều có hệ thống kiểm soát nội bộ, đánh giá và phân bổ rủi ro theo chuẩn mực quốc tế (như Basel II, III).

Thứ ba, cơ chế giám sát và năng lực thanh tra của Ngân hàng Nhà nước khi bỏ “room tín dụng”. Việc bỏ trần tín dụng sẽ đặt gánh nặng lớn hơn lên hệ thống giám sát, đòi hỏi phải theo dõi được dòng vốn, nhận diện kịp thời các dấu hiệu rủi ro và có biện pháp can thiệp sớm. Nếu hệ thống giám sát không đủ năng lực, nguy cơ “lỗ hổng” rủi ro tăng cao, làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư quốc tế vào độ an toàn của hệ thống ngân hàng.

Bên cạnh đó, mức độ minh bạch thông tin và kỷ luật thị trường cũng là yếu tố mà các tổ chức xếp hạng tín nhiệm đặc biệt quan tâm. Nếu thông tin về hoạt động tín dụng, nợ xấu, tỷ trọng tín dụng lĩnh vực rủi ro… không được công khai kịp thời, chuẩn xác, các nhà đầu tư nước ngoài sẽ coi đó là tín hiệu cảnh báo, ảnh hưởng tới đánh giá tín nhiệm và chi phí huy động vốn của toàn hệ thống.

Thứ tư, năng lực điều hành chính sách tiền tệ theo cơ chế thị trường của Ngân hàng Nhà nước là điều kiện then chốt. Nếu thiếu các công cụ thị trường mạnh mẽ, thiếu sự phối hợp chính sách giữa tiền tệ – tài khóa – giám sát vĩ mô, hoặc phản ứng chính sách chậm chạp, nguy cơ mất kiểm soát lạm phát, tỷ giá và dòng vốn sẽ cao hơn, từ đó ảnh hưởng tiêu cực tới xếp hạng tín nhiệm quốc gia và của hệ thống ngân hàng.

Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 6

Ông đánh giá mức độ sẵn sàng của các ngân hàng thương mại Việt Nam đến đâu nếu được tự do mở rộng tín dụng mà không còn sự can thiệp trực tiếp của nhà điều hành, thưa ông?

Ở góc độ năng lực tài chính và kiểm soát rủi ro, tôi cho rằng đa số các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay đã có sự cải thiện rõ rệt so với giai đoạn trước, đặc biệt sau quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng, áp dụng chuẩn mực Basel II, tăng vốn điều lệ và nâng cao năng lực quản trị nội bộ. Hầu hết các ngân hàng lớn và vừa đều duy trì hệ số an toàn vốn (CAR) ở mức đáp ứng hoặc cao hơn quy định, chất lượng tài sản và tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát ở mức hợp lý, hệ thống kiểm toán nội bộ và quản trị rủi ro cũng ngày càng chuyên nghiệp hóa.

Đáng chú ý, Ngân hàng Nhà nước trong những năm qua đã thực hiện giám sát rất chặt chẽ đối với hoạt động tín dụng, từ kiểm soát chất lượng tài sản, giám sát dòng tín dụng vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro, đến nâng cao các yêu cầu về minh bạch thông tin, năng lực tài chính và quản lý của từng tổ chức tín dụng. Sự kiểm soát này tạo ra "lớp màng bảo vệ" khá hiệu quả cho hệ thống, kể cả khi không còn áp dụng công cụ hành chính như trần tín dụng.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận thực tế là năng lực quản trị rủi ro giữa các ngân hàng vẫn còn chênh lệch.

Trong thời gian tới, nếu hệ thống ngân hàng được bổ sung thêm các biện pháp quản lý tiên tiến hơn, kết hợp với việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ (AI, big data, hệ thống cảnh báo sớm…), nâng chuẩn quản trị rủi ro, hoàn thiện các quy định an toàn và tiếp tục duy trì sự giám sát chủ động từ Ngân hàng Nhà nước, thì hoàn toàn có thể kiểm soát tốt rủi ro khi bỏ trần tín dụng. Khi đó, hệ thống ngân hàng Việt Nam sẽ vừa có không gian linh hoạt để phát triển, vừa đảm bảo được các tiêu chí an toàn, ổn định, tiệm cận với thông lệ quốc tế và đáp ứng tốt hơn yêu cầu hội nhập.

Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 7

Hiện có bốn ngân hàng tham gia xử lý đơn vị yếu kém được Ngân hàng Nhà nước cho phép tăng tín dụng gấp đôi so với bình quân toàn ngành để bù đắp một phần thiệt hại khi họ cáng đáng thay vai trò Nhà nước. Tuy nhiên, nếu thả nổi hoàn toàn "room tín dụng" thì lợi thế này không còn, vậy Nhà nước nên ứng xử như thế nào với bốn ngân hàng nêu trên, thưa ông?

Theo tôi, cần thiết kế các cơ chế hỗ trợ chuyên biệt, minh bạch và tách biệt với các ưu đãi về hạn mức tăng trưởng tín dụng để tiếp tục động viên các ngân hàng thực hiện nhiệm vụ tái cơ cấu nhưng không ảnh hưởng tới môi trường cạnh tranh chung.

Cụ thể, có thể cân nhắc một số giải pháp như sau:

Một là, thay vì ưu tiên "room tín dụng", Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước nên thiết kế các gói hỗ trợ tài chính trực tiếp, như ưu đãi về nguồn vốn, lãi suất tái cấp vốn, bảo lãnh thanh khoản hoặc miễn giảm một số chi phí tuân thủ liên quan trực tiếp đến phần vốn, tài sản mà các ngân hàng lớn đang phải “gánh” trong quá trình xử lý tổ chức tín dụng yếu kém. Việc hỗ trợ này cần tách bạch, có giới hạn rõ ràng về quy mô, thời hạn và điều kiện kèm theo để tránh lạm dụng.

Hai là, có thể bổ sung các chính sách miễn, giảm thuế, phí, hoặc cho phép hoãn trích lập dự phòng rủi ro trong một số trường hợp đặc biệt, nhằm giảm áp lực tài chính cho các ngân hàng đang tham gia xử lý tổ chức yếu kém, nhưng phải công khai, minh bạch, có đánh giá giám sát thường xuyên.

Ba là, khuyến khích áp dụng mô hình chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và ngân hàng thông qua các quỹ hỗ trợ tái cơ cấu, quỹ bảo toàn vốn hoặc các hình thức hợp tác công – tư trong xử lý tài sản xấu, song song với việc nâng cao vai trò của các công ty quản lý tài sản (VAMC).

Quan trọng nhất, tất cả các chính sách hỗ trợ cần được công khai, minh bạch, công bố tiêu chí rõ ràng và có đánh giá tác động thường xuyên, đảm bảo vừa động viên được các ngân hàng thực hiện nhiệm vụ đặc biệt, vừa không làm sai lệch cạnh tranh chung của hệ thống.

Tránh nguy cơ rủi ro khi gỡ bỏ công cụ hạn mức tín dụng - Ảnh 8