

Thưa ông, cơ hội và thách thức của Việt Nam trong ngành bán dẫn là gì, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu hiện nay?
Ngành bán dẫn hiện nay đang chịu ảnh hưởng lớn từ cuộc cạnh tranh địa chính trị. Với lực lượng lao động trẻ, có trình độ học vấn khá, chi phí nhân công thấp hơn so với Mỹ, Việt Nam đang trở thành một điểm đến hấp dẫn. Tuy nhiên, Mỹ không chỉ làm việc với Việt Nam mà còn đàm phán với các quốc gia khác như Ấn Độ.
Ấn Độ hiện đang rất nghiêm túc trong việc phát triển ngành bán dẫn. Nếu Việt Nam không nhanh chân, không tận dụng cơ hội này một cách hiệu quả, chúng ta có thể mất thị trường vào tay Ấn Độ. Tôi thấy Việt Nam đang ở một vị trí rất thuận lợi, nhưng cũng đầy rủi ro. Nếu không hành động nhanh và không làm tốt ngay từ đầu, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội.
Hiện nay, trên toàn cầu trong vòng 1-2 năm tới, dự kiến sẽ mở thêm khoảng 90 đến 100 nhà máy sản xuất bán dẫn mới. Điều này sẽ dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực trầm trọng. Ở Mỹ, hệ thống đào tạo kỹ sư bán dẫn không mạnh và bài bản như ở Đài Loan (Trung Quốc) hay Hàn Quốc. Hai quốc gia này đã xây dựng một hệ sinh thái bán dẫn rất vững chắc, với kế hoạch dài hạn, bao gồm cả việc đào tạo nhân lực thay thế những kỹ sư lớn tuổi sắp nghỉ hưu. Trong khi đó, Mỹ lại đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm kỹ sư đủ trình độ và đó là lý do họ nhìn vào Việt Nam như một “đồng minh tiềm năng” trong hành trình bán dẫn.
So với các quốc gia khác trong khu vực, như Philippines hay Malaysia, Việt Nam có lợi thế về dân trí và lực lượng lao động trẻ, có trình độ. Philippines đã mở một số nhà máy đóng gói chip, nhưng năng lực của họ còn hạn chế, chủ yếu chỉ dừng lại ở mức đóng gói cơ bản. Malaysia khá hơn một chút, nhưng cũng không thể so sánh với tiềm năng của Việt Nam. Mỹ nhìn vào Việt Nam và thấy một lực lượng lao động trẻ, với số lượng kỹ sư tốt nghiệp đại học lớn, họ nghĩ rằng đây là cơ hội để hợp tác. Tuy nhiên, vấn đề là Việt Nam cần phải hành động nhanh và có chiến lược rõ ràng để tận dụng cơ hội này, nếu không chúng ta sẽ bị bỏ lại phía sau.

Như ông vừa phân tích, Việt Nam đang đứng trước một cơ hội lớn, nhưng nếu không làm tốt thì sẽ mất cơ hội. Vậy theo ông, Việt Nam cần làm gì?
Để thành công, điều đầu tiên và quan trọng nhất là sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ. Với các quốc gia thành công như Singapore, Chính phủ của họ đã đầu tư rất nhiều vào hạ tầng cơ sở. Ví dụ, Singapore, dù nhỏ, chỉ bằng khoảng ½ TP.HCM về dân số và diện tích, nhưng họ đã đầu tư mạnh vào đất đai, nước, điện – những cơ sở thiết yếu cho ngành bán dẫn.
Trong ngành bán dẫn, điện là yếu tố cực kỳ quan trọng. Nhà máy sản xuất chip không thể bị cúp điện, dù chỉ vài giây, vì điều đó có thể làm hỏng cả lô chip, gây thiệt hại hàng triệu USD. Vì vậy, Chính phủ cần đảm bảo cung cấp điện ổn định, thậm chí có thể phải xây một nhà máy điện riêng cho khu công nghiệp bán dẫn.
Nước cũng phải đảm bảo sạch và đầy đủ, vì quá trình sản xuất chip yêu cầu phải có nước tinh khiết cao cấp. Một nhà máy 28nm cần dùng từ 15-20 triệu lít nước tinh khiết/ngày.
Ngoài ra, đường sá giao thông cũng phải thông thoáng, không thể để tình trạng kẹt xe làm chậm trễ quá trình vận chuyển.
Nhiều quốc gia đã xây dựng các khu kinh tế đặc biệt (economic zones) để hỗ trợ ngành bán dẫn. Trong các khu này, các công ty nước ngoài có thể nhập thiết bị hoặc linh kiện mà không phải chịu thuế, giúp giảm chi phí và thúc đẩy sự phát triển của ngành. Việt Nam cũng cần học hỏi mô hình này, tạo ra các khu kinh tế đặc biệt với hạ tầng tốt và chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư.
Ở Việt Nam, với những bài toán lớn này, vai trò của Chính phủ là không thể thiếu. Không thể trông chờ vào khu vực tư nhân tự phát triển ngành bán dẫn, vì đây là ngành đòi hỏi đầu tư lớn và dài hạn. Chính phủ cần đứng ra dẫn dắt, không chỉ cung cấp hạ tầng mà còn phải xây dựng chính sách đào tạo nhân lực.

Về nhân lực, theo ông, Việt Nam nên phát triển nhân lực bán dẫn như thế nào để “đúng và trúng” với nhu cầu thị trường?
Việt Nam đã có những chính sách mạnh mẽ về nhân lực bán dẫn. Tuy nhiên, điều mấu chốt là thiếu giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn về bán dẫn, vì thế việc đào tạo còn mang tính lý thuyết. Theo tôi, Chính phủ nên tập trung xây dựng một trung tâm đào tạo quốc gia, nơi quy tụ các chuyên gia hàng đầu, kể cả từ nước ngoài, để đào tạo giảng viên trước. Từ đó, các giảng viên này sẽ lan tỏa kiến thức ra các trường đại học hoặc đào tạo trực tiếp sinh viên tại trung tâm.
Ngoài ra, Chính phủ cần có chính sách khuyến khích sinh viên giỏi nhưng có hoàn cảnh khó khăn, ví dụ như miễn học phí hoặc hỗ trợ tài chính, để họ có thể học tập và đóng góp cho ngành. Đây là cách để giữ chân nhân tài, vì nhiều sinh viên giỏi ở Việt Nam không có điều kiện học tập tốt. Nếu không tận dụng được họ, chúng ta sẽ lãng phí nguồn lực quý giá.
Về nhân lực, ngoài việc đào tạo trong nước, Việt Nam cần có chiến lược gửi kỹ sư trẻ ra nước ngoài học tập và làm việc để tích lũy kinh nghiệm, quan trọng hơn là phải có chính sách thu hút họ trở về.
Một cách hiệu quả là mời các chuyên gia Việt kiều đã nghỉ hưu, những người có kinh nghiệm dày dặn, về nước làm việc trong 3-5 năm. Họ có thể truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho thế hệ trẻ. Tuy nhiên, để thu hút được họ, Chính phủ cần đảm bảo các điều kiện như nhà ở, y tế, môi trường làm việc tốt. Ví dụ, các chuyên gia này thường lo lắng về hệ thống y tế ở Việt Nam, vì họ đã quen với tiêu chuẩn y tế cao ở Mỹ. Nếu Việt Nam có thể đảm bảo y tế chất lượng cao và chi phí hợp lý, họ sẽ dễ dàng đồng ý trở về hơn.

Như ông nói, Việt Nam nên thu hút chuyên gia Việt kiều về nước cũng như cử kỹ sư ra nước ngoài sau đó đón họ về. Vậy, câu chuyện chính sách, văn hóa làm việc trong ngành bán dẫn Việt Nam sẽ như thế nào, thưa ông?
Đúng vậy, văn hóa làm việc rất quan trọng. Nếu chúng ta chỉ dựa vào việc mời chuyên gia nước ngoài mà không xây dựng văn hóa làm việc của riêng mình, thì sẽ rất khó thành công lâu dài. Các thị trường như Đài Loan hay Hàn Quốc có văn hóa làm việc rất đặc thù, phù hợp với ngành bán dẫn, nhưng nếu áp đặt văn hóa đó vào Việt Nam, nó sẽ không phù hợp. Người Việt Nam có tính cách và cách làm việc riêng, chúng ta cần tận dụng điểm mạnh này để xây dựng một hệ sinh thái bán dẫn mang bản sắc Việt Nam.
Ví dụ, người Việt Nam rất chăm chỉ, sáng tạo, có tinh thần học hỏi. Chúng ta cần tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo, đồng thời đảm bảo sự hợp tác chặt chẽ giữa các thế hệ. Chuyên gia Việt kiều về nước không chỉ để làm việc mà còn để đào tạo thế hệ trẻ, truyền đạt kinh nghiệm thực tiễn. Nhưng sau khi họ rời đi, chúng ta cần có những người trẻ đã được đào tạo sẵn sàng tiếp quản. Điều này đòi hỏi một chiến lược dài hạn, từ việc đào tạo giảng viên, kỹ sư, đến việc xây dựng văn hóa làm việc chuyên nghiệp, khuyến khích học hỏi và đổi mới.
Nếu chúng ta chỉ sao chép mô hình mà không điều chỉnh cho phù hợp với văn hóa Việt Nam, thì chỉ đạt được thành công ngắn hạn. Sau một thời gian, khi các chuyên gia nước ngoài rời đi, chúng ta sẽ không thể duy trì được ngành. Vì vậy, Chính phủ cần có chính sách khuyến khích sự tham gia của người Việt, từ việc đào tạo, gửi đi nước ngoài học tập, đến việc tạo điều kiện để họ trở về và cống hiến.

Liệu có xảy ra nguy cơ chảy máu chất xám, tức là cử kỹ sư giỏi ra nước ngoài học tập và làm việc nhưng họ lại không trở về? Làm sao để Việt Nam tránh được nguy cơ này, thưa ông?
Chảy máu chất xám là một nguy cơ lớn. Người Việt Nam đi ra nước ngoài, đặc biệt là các kỹ sư trẻ, thường bị thu hút bởi mức sống cao, môi trường làm việc tốt, cơ hội phát triển sự nghiệp. Họ có thể sống sung sướng, con cái được học hành trong môi trường tốt, nên việc lôi kéo họ trở về rất khó. Tuy nhiên, người Việt Nam vẫn có tình cảm gắn bó với quê hương. Dù sống ở nước ngoài, họ vẫn luôn muốn trở về nếu có điều kiện phù hợp.
Để tránh chảy máu chất xám, Chính phủ cần có chính sách cụ thể để thu hút nhân tài trở về, đặc biệt, cần đảm bảo các yếu tố như y tế chất lượng cao và môi trường sống tốt. Nếu Việt Nam có thể cung cấp dịch vụ y tế tương đương, họ sẽ dễ dàng đồng ý trở về hơn.
Ngoài ra, nếu gửi 100 kỹ sư ra nước ngoài học tập và làm việc, chỉ cần 10-15 người trở về với kinh nghiệm thực tiễn là đã đủ để tạo nền tảng cho ngành bán dẫn. Những người này sẽ là hạt nhân để đào tạo thế hệ tiếp theo. Quan trọng là phải có chính sách dài hạn, không chỉ để thu hút họ mà còn để giữ chân họ ở lại và cống hiến lâu dài.

Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ xây dựng được ít nhất một nhà máy sản xuất chip (chip fab) quy mô nhỏ nhằm đặt nền móng cho chuỗi giá trị ngành bán dẫn trong tương lai. Theo ông, mục tiêu này có khả thi không và Việt Nam cần chuẩn bị những gì?
Mục tiêu xây dựng nhà máy sản xuất chip đầu tiên vào năm 2030 là khả thi, nhưng có rất nhiều điều kiện cần phải đáp ứng.
Trước tiên, cần xác định rõ Việt Nam sẽ tập trung vào công nghệ nào trong chuỗi giá trị bán dẫn. Ngành bán dẫn có ba khâu chính: thiết kế, chế tạo, đóng gói.
Hiện nay, Việt Nam đã có một số trường đại học và công ty tham gia vào khâu thiết kế, nhưng chỉ ở mức cơ bản, làm các con chip đơn giản. Những con chip phức tạp, công nghệ cao thì chúng ta chưa làm được. Về chế tạo chip, hiện chưa có công ty Việt Nam nào đủ khả năng và đây là khâu đòi hỏi đầu tư lớn nhất. Một nhà máy sản xuất chip ở tiến trình 28 nm (28 nanometer technology node) đòi hỏi đầu tư từ 5 đến 7 tỷ USD. Khâu đóng gói thì Việt Nam đã có một vài công ty nước ngoài và một công ty trong nước đang đầu tư, nhưng vẫn còn ở giai đoạn sơ khai.
Để đạt được mục tiêu năm đề ra cho năm 2030, Chính phủ cần giải quyết ba vấn đề chính: vốn đầu tư, hạ tầng cơ sở, nhân lực. Về vốn, hiện nay khó có doanh nghiệp tư nhân Việt Nam nào dám bỏ ra 5-7 tỷ USD để xây nhà máy, vì họ thiếu kinh nghiệm và không hiểu rõ ngành bán dẫn. Vì vậy, Chính phủ phải đóng vai trò dẫn dắt, đầu tư trực tiếp hoặc thu hút vốn từ nước ngoài.
Về hạ tầng, cần đảm bảo điện, nước, giao thông đạt tiêu chuẩn cao, như đã đề cập. Về nhân lực, cần xây dựng một trung tâm đào tạo quốc gia để đào tạo giảng viên và kỹ sư, thay vì trông chờ vào các trường đại học hiện nay, nơi thiếu giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn.
Ngoài ra, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia như Singapore và Trung Quốc. Singapore đã thành công trong việc thu hút chuyên gia nước ngoài bằng cách trả lương cao và tạo điều kiện tốt, nhưng họ cũng gặp vấn đề về việc ganh tị giữa nhân viên nội bộ và chuyên gia nước ngoài. Trung Quốc thì áp dụng chiến lược gửi hàng ngàn kỹ sư ra nước ngoài học tập, sau đó thu hút họ trở về bằng các chính sách ưu đãi. Việt Nam có thể làm tương tự: gửi kỹ sư trẻ ra nước ngoài học tập, làm việc và tạo điều kiện để họ trở về, đồng thời thu hút các chuyên gia Việt kiều có kinh nghiệm.
Quan trọng là phải có tầm nhìn dài hạn, không chỉ nhìn 5 năm mà phải tính đến 10 - 20 năm sau, đảm bảo Việt Nam không chỉ sản xuất được chip mà còn tạo ra một hệ sinh thái bán dẫn bền vững, không phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.

Với thực trạng hiện nay của Việt Nam và xu hướng toàn cầu, ông đánh giá thế nào về triển vọng của ngành bán dẫn Việt Nam trong 3-5 năm tới?
Trong 3-5 năm tới, tôi tin rằng Việt Nam có thể đặt nền móng cho ngành bán dẫn, nhưng để đạt được thành công lớn thì cần một tầm nhìn dài hạn hơn. Để làm được điều này, Việt Nam cần tập trung vào hai yếu tố: hạ tầng cơ sở và hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ.
Hạ tầng cơ sở, như tôi đã nói, bao gồm điện, nước và giao thông, phải được đảm bảo ở mức cao nhất. Ngoài ra, cần phát triển công nghiệp phụ trợ, tức là các ngành cung cấp thiết bị, hóa chất, vật liệu cho ngành bán dẫn. Nếu chỉ tập trung vào xây dựng nhà máy sản xuất chip mà không có nguồn cung thiết bị hay vật liệu, thì chỉ cần sự cố như đứt gãy chuỗi cung ứng, ngành bán dẫn của Việt Nam có thể sụp đổ. Những gì đang diễn ra trong cuộc chiến công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc đã cho thấy những tình huống này, như việc Mỹ áp đặt các biện pháp kiểm soát xuất khẩu nghiêm ngặt đối với các công nghệ bán dẫn tiên tiến, bao gồm máy in thạch bản EUV với Trung Quốc, đổi lại Trung Quốc lại hạn chế xuất khẩu đất hiếm với Mỹ. Việt Nam cần học bài học này để đảm bảo tự chủ hơn trong chuỗi cung ứng.
Trong sản xuất chip, một thách thức lớn là làm sao đạt được hiệu suất (yield) cao – tức là tỷ lệ chip không bị lỗi trên mỗi tấm wafer. Với các nút công nghệ cũ đã trưởng thành, hiệu suất có thể đạt tới hơn 99%. Thông thường, một tấm wafer loại này có thể chứa khoảng 600 chip (die).
Riêng với công nghệ 28nm – một tiến trình vẫn còn phổ biến – các nhà máy hiện đại tại Đài Loan có thể sản xuất khoảng 2.000 chip trên mỗi tấm wafer, với hiệu suất đạt khoảng 95%. Tuy nhiên, khi một nhà máy mới bắt đầu vận hành dây chuyền 28nm, hiệu suất ban đầu thường chỉ đạt khoảng 60%. Phải mất từ hai đến ba năm tối ưu hóa quy trình sản xuất, hiệu suất mới có thể nâng lên mức 90% trở lên.
Nếu Việt Nam sản xuất với tỷ lệ hỏng cao, chi phí sẽ rất lớn, khiến chip sản xuất ra không cạnh tranh được với chip nhập khẩu. Để giải quyết, cần đầu tư vào đào tạo và xây dựng văn hóa làm việc chuyên nghiệp. Việt Nam cần tạo động lực cho kỹ sư trẻ, như cung cấp cổ phiếu hoặc cơ hội thăng tiến, như mô hình của TSMC ở Đài Loan.
Tóm lại, trong 3-5 năm tới, nếu Chính phủ đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được những bước tiến quan trọng. Nhưng nếu chỉ dừng ở việc tuyên bố mà không có hành động cụ thể, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội và mãi phụ thuộc vào các quốc gia khác. Đây là thời điểm then chốt để Việt Nam hành động, với tầm nhìn không chỉ 5 năm mà là 20-30 năm tới, để trở thành một quốc gia tự chủ trong ngành bán dẫn.

VnEconomy 05/08/2025 08:00
Nội dung đầy đủ bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 31-2025 phát hành ngày 4/8/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1544
