
Giá vàng trong nước và thế giới
VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.
Thứ Bảy, 27/12/2025
Chu Minh Khôi
20/08/2025, 18:25
Trong giai đoạn 2020 – 2025, số lượng bò sữa ở nước ta giảm 0,4%/năm. Hiện tổng đàn bò sữa cả nước mới đạt khoảng 330.000 con, bằng 65% so với mục tiêu 500.000 con vào năm 2025. Riêng đàn bò sữa tại TP. Hồ Chí Minh đã giảm hơn 50%, báo hiệu nguy cơ tan rã của mô hình chăn nuôi hộ gia đình vốn từng đóng vai trò quan trọng…
Hội Chăn nuôi Việt Nam vừa có công văn gửi Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Y tế, đề xuất nhiều giải pháp nhằm phát triển ngành sữa Việt Nam theo hướng bền vững, tự chủ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Theo ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam, khác với nhiều quốc gia phát triển, chăn nuôi ở Việt Nam không chỉ nhằm đảm bảo an ninh dinh dưỡng, mà còn là sinh kế của hàng chục triệu nông dân. Đây vừa là đặc thù, vừa là lợi thế lớn nếu được khai thác hợp lý.
Chương trình phát triển chăn nuôi bò sữa giai đoạn 2000 – 2020 là minh chứng rõ nét: Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng ngành chăn nuôi và chế biến sữa từ nguồn nguyên liệu trong nước, bằng phương thức riêng phù hợp với điều kiện thực tiễn.
Sự kết hợp giữa các doanh nghiệp lớn và chăn nuôi hộ gia đình đã đưa tốc độ tăng trưởng đàn bò, sản lượng sữa tươi duy trì ở mức cao, với mức tăng hai con số mỗi năm. Thành tựu này giúp Việt Nam trở thành quốc gia có tốc độ tăng trưởng ngành sữa hàng đầu khu vực, vừa cung cấp sản phẩm chất lượng cho người tiêu dùng, vừa thúc đẩy ngành chăn nuôi trong nước.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, ngành sữa Việt Nam đang đối mặt với tình trạng “phát triển nóng” nhưng thiếu bền vững. Sự bùng nổ thương hiệu, sản phẩm sữa, cộng với lượng sữa nguyên liệu nhập khẩu ồ ạt đã gây ra tình trạng “nhiễu loạn” thị trường. Người tiêu dùng khó phân biệt được đâu là sản phẩm đảm bảo chất lượng, trong khi người chăn nuôi trong nước lại chịu áp lực cạnh tranh nặng nề, khiến nhiều hộ chăn nuôi lao đao, lâm vào tình trạng thua lỗ.
Hệ quả là tốc độ tăng trưởng đàn bò sữa giảm mạnh. Nếu giai đoạn 2010 – 2015, đàn bò tăng trưởng bình quân 15,4%/năm thì đến 2015 – 2020 chỉ còn 1,9%/năm, và giai đoạn 2020 – 2025 giảm 0,4%/năm. Hiện tổng đàn bò sữa cả nước mới đạt khoảng 330.000 con, chỉ bằng 65% so với mục tiêu 500.000 con vào năm 2025.
Sản lượng sữa tươi nguyên liệu cũng giảm tương ứng: từ mức tăng trưởng 17,7%/năm (2010 – 2015), giảm xuống 6,7% (2015 – 2020) và chỉ còn 3,3% (2020 – 2024). Nếu không điều chỉnh, mục tiêu đến năm 2030 đạt 2,6 – 2,8 triệu tấn sữa tươi, tương đương 25 – 26 kg sữa/người/năm và tự túc 60% nguyên liệu, sẽ khó thành hiện thực.
Đáng lo ngại, nhiều vùng chăn nuôi truyền thống như TP. Hồ Chí Minh, Ba Vì, Mộc Châu đang trên đà suy thoái. Riêng đàn bò sữa tại TP Hồ Chí Minh đã giảm hơn 50%, báo hiệu nguy cơ tan rã của mô hình chăn nuôi hộ gia đình vốn từng đóng vai trò quan trọng.
Hội Chăn nuôi Việt Nam chỉ rõ ba nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm quy mô đàn bò và sản lượng sữa. Một là, nguyên liệu nhập khẩu gia tăng: lượng sữa nguyên liệu và thành phẩm nhập vào Việt Nam tăng 8 – 12%/năm, có năm tới 20%, lấn át nguồn sữa trong nước.
Hai là, thị trường phát triển nóng: Quá nhiều cơ sở sản xuất, thương hiệu ra đời gây nhiễu loạn, khiến cả doanh nghiệp lớn lẫn nhỏ đều khó duy trì ổn định giá cả và đầu ra cho nông hộ.
Ba là, tác động từ dịch Covid-19: Đứt gãy chuỗi cung ứng, chi phí sản xuất tăng cao, trong khi giá thu mua sữa tươi nguyên liệu lại thấp do cạnh tranh với hàng nhập khẩu. Người chăn nuôi rơi vào tình trạng “sữa làm ra không bán được”, buộc phải giảm đàn hoặc bỏ nghề.
Tuy vậy, Hiệp hội Chăn nuôi Việt Nam cũng chỉ ra điểm sáng của ngành chăn nuôi bò sữa trong nước, đó là: Năng suất sữa tăng vượt bậc. Trái ngược với sự suy giảm về số lượng, năng suất sữa bò tại Việt Nam lại tăng rất nhanh. Từ mức 5 tấn/con/chu kỳ (2010 – 2015), nay đã đạt trên 7 tấn/con/chu kỳ (2020 – 2024), thuộc nhóm cao nhất khu vực.
Kết quả này nhờ vào hai yếu tố: (i) chất lượng giống ngày càng cao, với tỷ lệ bò thuần từ các giống cao sản tăng mạnh; (ii) sự phát triển của chăn nuôi thâm canh tập trung trong các doanh nghiệp lớn như Vinamilk, TH true MILK… Trong khi đó, đàn bò tại nông hộ giảm nhanh, đặc biệt ở TP. Hồ Chí Minh, vốn từng chiếm tới 60% tổng đàn cả nước.
Điều này đặt ra vấn đề cần khôi phục và phát triển đàn bò sữa tại khu vực nông hộ theo hướng chuyên nghiệp, với quy mô 20 – 100 con/hộ, lý tưởng nhất là 30 – 50 con/hộ. Phương thức này vừa tận dụng được lao động nông thôn, vừa khai thác hiệu quả nguồn phụ phẩm nông nghiệp phong phú.
Một vấn đề khác được Hội nhấn mạnh là công tác quản lý sản xuất, kinh doanh sữa hiện còn nhiều bất cập. Ngành hàng này không chỉ đòi hỏi tuân thủ pháp luật, mà còn cần đạo đức và trách nhiệm cộng đồng. Nếu thiếu minh bạch, cả người tiêu dùng lẫn người chăn nuôi đều trở thành đối tượng chịu thiệt.
Số liệu so sánh cho thấy quy mô đàn bò sữa Việt Nam hiện còn rất thấp: chỉ 3,3 con/1.000 người, bằng 1/3 Thái Lan, 1/2 Hàn Quốc, 1/4 Israel và chỉ bằng 1/26 Hà Lan. Điều này không phản ánh đúng tiềm năng bởi điều kiện tự nhiên và không gian chăn nuôi gia súc cho sữa của Việt Nam rộng lớn hơn nhiều so với Nhật Bản hay Israel".
Theo Hội Chăn nuôi Việt Nam, nếu có chính sách đúng đắn, đến năm 2030, Việt Nam hoàn toàn có thể nâng quy mô đàn bò sữa lên 1,3 – 1,5 triệu con, sản lượng đạt 4,3 – 5 triệu tấn. TS. Nguyễn Xuân Dương cho biết mục tiêu của ngành sữa Việt Nam đặt ra là từ sau năm 2030, Việt Nam có thể tự chủ 60% nguồn nguyên liệu sữa tươi cho ngành công nghiệp chế biến; đến năm 2045, sản lượng sữa/người đạt 100 kg/năm.
TS. Nguyễn Xuân Dương cho rằng mục tiêu này hoàn toàn khả thi bởi: Không gian chăn nuôi gia súc cho sữa ở Việt Nam còn rất rộng, chưa được khai thác hết. Trong khi đó, thị trường tiêu thụ sữa trong nước đang tăng trưởng nhanh, là động lực lớn cho ngành phát triển. Lực lượng lao động nông thôn dồi dào, có thể tham gia vào các mô hình chăn nuôi nông hộ chuyên nghiệp.
Để đạt được mục tiêu nêu trên, Hội Chăn nuôi Việt Nam kiến nghị các bộ, ngành cần thống nhất quan điểm và hành động ở những nội dung trọng tâm.
Một là, cần phát huy lợi thế nội địa: Ưu tiên phát triển nguồn sữa tươi trong nước, hạn chế tối đa nhập khẩu các loại nguyên liệu có thể sản xuất được.
Hai là, đẩy mạnh chương trình sữa học đường: Sử dụng sữa tươi trong các chương trình dinh dưỡng học đường, vừa nâng cao thể chất học sinh, vừa tạo đầu ra bền vững cho ngành chăn nuôi.
Ba là, hoàn thiện tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật: Minh bạch, rõ ràng, dễ phân biệt các loại sữa – nhất là giữa sữa tươi và sữa bột pha lại – để người tiêu dùng có thông tin chính xác khi lựa chọn.
Bốn là, cần có Quy định về vùng nguyên liệu: Bắt buộc các cơ sở sản xuất, kinh doanh sữa phải gắn với vùng nguyên liệu trong nước, hoặc sử dụng tối thiểu một tỷ lệ sữa tươi nội địa.
Nhiều nước, kể cả đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Philippines… đều có quy định này. Đơn cử, Luật Phát triển ngành sữa quốc gia Philippines năm 1995 quy định các doanh nghiệp phải mua ít nhất 5% sữa tươi trong nước, và được ưu đãi thuế nếu mua vượt mức.
“Ngành sữa Việt Nam không chỉ là câu chuyện kinh tế, mà còn gắn liền với an ninh dinh dưỡng quốc gia, với sinh kế hàng triệu nông dân. Để phát triển bền vững, cần sự vào cuộc đồng bộ của các bộ, ngành, doanh nghiệp và người chăn nuôi. Nếu biết phát huy lợi thế nội tại, tổ chức lại sản xuất theo hướng chuyên nghiệp, minh bạch thị trường và có chính sách bảo hộ hợp lý, ngành sữa Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên vị thế hàng đầu khu vực, tiến tới tự chủ nguyên liệu và đảm bảo dinh dưỡng cho người dân”, TS. Nguyễn Xuân Dương nhấn mạnh.
Việc ra mắt Hệ thống truy xuất nguồn gốc nông sản Việt Nam được kỳ vọng sẽ góp phần xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, minh bạch, trách nhiệm và bền vững; qua đó nâng cao niềm tin người tiêu dùng và giá trị thương hiệu nông sản Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế...
Với đà tăng trưởng được giữ vững sau 11 tháng, dự báo xuất khẩu tôm cả năm 2025 sẽ cán mốc 4,6 tỷ USD, là mức cao nhất từ trước đến nay. Trung Quốc tiếp tục là động lực tăng trưởng lớn nhất, trong khi Mỹ chịu áp lực thuế, còn EU và CPTPP nổi lên như những trụ cột ổn định, giúp ngành tôm duy trì đà tăng trong bối cảnh thương mại toàn cầu nhiều biến động...
Với diện tích gieo trồng khoảng 380.000 ha, vụ đông tại vùng đồng bằng sông Hồng đang được xác định là một vụ sản xuất chính, vừa cung cấp nông sản cho xuất khẩu, vừa có dư địa thị trường rộng mở dịp Tết. Tuy nhiên, áp lực tiêu thụ, yêu cầu kiểm soát chất lượng và liên kết chuỗi giá trị đặt ra đòi hỏi tổ chức lại sản xuất theo hướng thị trường, bền vững và minh bạch hơn...
Những ngày này, “vựa hoa” lớn nhất Thanh Hóa bước vào cao điểm xuống giống phục vụ Tết Bính Ngọ 2026. Dù thời tiết không thuận, người trồng hoa Đông Cương vẫn cần mẫn chăm sóc, kỳ vọng vụ mùa quan trọng nhất trong năm.
Theo số liệu của Hải quan Việt Nam, trong nửa đầu tháng 12/2025, xuất khẩu rau quả đạt gần 400 triệu USD, đưa tổng kim ngạch từ đầu năm đến giữa tháng 12 lên 8,2 tỷ USD. Trên cơ sở đà xuất khẩu này, Hiệp hội Rau quả Việt Nam (Vinafruit) ước tính kim ngạch cả tháng 12/2025 đạt khoảng 795 triệu USD, qua đó đưa tổng xuất khẩu rau quả cả năm lên khoảng 8,59 tỷ USD, tăng gần 20% so với năm 2024.
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: