Cuộc cách mạng kế toán khí hậu: “Tấm hộ chiếu tín dụng xanh” đưa doanh nghiệp Việt Nam ra thế giới

Song Hà

04/11/2025, 15:14

Tích hợp "hệ sinh thái kế toán khí hậu" vào hoạt động kinh doanh là bước đi chiến lược, giúp doanh nghiệp Việt Nam có được "tấm hộ chiếu tín dụng xanh", tiếp cận nguồn vốn ưu đãi và hội nhập sâu vào dòng chảy tài chính toàn cầu...

Doanh nghiệp cần tích hợp dữ liệu khí hậu vào hệ thống kế toán quản trị.
Doanh nghiệp cần tích hợp dữ liệu khí hậu vào hệ thống kế toán quản trị.

Biến đổi khí hậu đang chuyển từ rủi ro môi trường thành rủi ro tài chính toàn cầu, thay đổi hoàn toàn tiêu chí cấp vốn của các định chế tài chính quốc tế. Trong bối cảnh đó, ba chuẩn mực quốc tế: TCFD, IFRS S2 và GHG Protocol đang trở thành "ngôn ngữ chung" của thị trường vốn xanh.

Việc tích hợp các chuẩn mực này vào hệ thống kế toán là bước đi chiến lược, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận nguồn vốn ưu đãi và không bị loại khỏi cuộc chơi tài chính carbon thấp toàn cầu.

HÌNH THÀNH HỆ SINH THÁI KẾ TOÁN KHÍ HẬU

Ông Phạm Hoài Trung, Chuyên gia khí nhà kính và trung hòa carbon, Chủ tịch HĐTV Công ty Azitech và tư vấn thực hành phát triển bền vững Green Go, nhấn mạnh vai trò của bộ ba chuẩn mực quốc tế trong bối cảnh này.

Ông cho rằng trong bối cảnh nhà đầu tư và ngân hàng đang “xanh hóa” dòng vốn, ba chuẩn mực quốc tế gồm TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures), IFRS S2 (Climate-related Disclosures) và GHG Protocol (Greenhouse Gas Protocol) đang trở thành ngôn ngữ chung của thị trường vốn xanh. Ba chuẩn mực này liên kết chặt chẽ với nhau, hình thành nên “hệ sinh thái kế toán khí hậu”, nơi dữ liệu môi trường được lượng hóa, kiểm toán và đưa vào bảng cân đối tài chính như một tài sản hoặc rủi ro rõ ràng.

Cụ thể, TCFD cung cấp khung tư duy dựa trên 4 trụ cột (quản trị, chiến lược, quản lý rủi ro, chỉ số và mục tiêu) để doanh nghiệp hiểu và công bố mối liên hệ hai chiều giữa khí hậu và tài chính.

IFRS S2, ra đời năm 2023, là bước tiếp nối mang tính cách mạng, đưa cấu trúc tư duy của TCFD thành một chuẩn mực kế toán quốc tế có thể kiểm toán, tương tự như các chuẩn mực kế toán tài chính truyền thống.

Còn GHG Protocol là bộ tiêu chuẩn nền tảng, cung cấp phương pháp kiểm kê và báo cáo phát thải khí nhà kính theo ba phạm vi (Scope 1, 2, 3), là dữ liệu đầu vào không thể thiếu cho hệ thống kế toán khí hậu.

“Nói cách khác, bộ ba chuẩn mực này chính là cầu nối để các khoản mục môi trường (như chi phí carbon, thiệt hại do thiên tai, đầu tư xanh) không còn nằm riêng biệt trong các báo cáo phát triển bền vững, mà được định lượng thành con số tài chính, được ghi nhận, kiểm toán và đưa vào sổ sách kế toán”, ông Trung nhận định.

Ông Phạm Hoài Trung thẳng thắn chỉ ra khoảng trống đáng kể đang tồn tại giữa chuẩn mực kế toán tài chính truyền thống (VAS/IFRS) và hệ sinh thái kế toán khí hậu (TCFD–IFRS S2).
Ông Phạm Hoài Trung thẳng thắn chỉ ra khoảng trống đáng kể đang tồn tại giữa chuẩn mực kế toán tài chính truyền thống (VAS/IFRS) và hệ sinh thái kế toán khí hậu (TCFD–IFRS S2).

Việc tích hợp TCFD vào hệ thống kế toán quốc gia trong giai đoạn chuyển tiếp sang IFRS S2 đã được nhiều quốc gia châu Á triển khai thành công, cung cấp những bài học quý giá cho Việt Nam.

Dẫn ví dụ từ Nhật Bản - quốc gia tiên phong ở châu Á. Ông Trung cho biết từ năm 2021, họ đã yêu cầu tất cả các doanh nghiệp niêm yết trên sàn Tokyo công bố báo cáo khí hậu theo cấu trúc TCFD. Trong giai đoạn chuyển tiếp, thay vì lập khung riêng, Nhật Bản đã tích hợp TCFD trực tiếp vào chuẩn mực kế toán của họ bằng cách thêm các mục thuyết minh về chi phí khí hậu, tổn thất tài sản do rủi ro vật lý và dự phòng thiệt hại do thiên tai.

Khi IFRS S2 ra đời, Nhật Bản nhanh chóng ban hành bộ tiêu chuẩn Japan Sustainability Disclosure Standards (JSDS) – bản địa hóa của IFRS S1 và S2 giúp doanh nghiệp duy trì sự tương thích mà không làm gián đoạn hệ thống kế toán quốc gia.

Tương tự, Singapore cũng chọn hướng tích hợp trực tiếp, nhưng với lộ trình rõ ràng hơn. Cơ quan Kế toán và Quản lý Doanh nghiệp (ACRA) và Sở Giao dịch Singapore (SGX) đã ban hành lộ trình áp dụng IFRS S1 và S2 từ năm tài chính 2025.

Malaysia triển khai phương pháp “chuyển tiếp có hướng dẫn”. Chính phủ và Sở Giao dịch Bursa Malaysia đã xây dựng National Sustainability Reporting Framework (NSRF) yêu cầu các công ty lớn công bố thông tin khí hậu từ năm 2025 theo IFRS S1–S2.

“Kinh nghiệm chung từ các nước cho thấy, TCFD luôn được xem là cầu nối trung gian linh hoạt. Các quốc gia không xây dựng thêm chuẩn mực riêng mà sử dụng TCFD như công cụ tích hợp trực tiếp, gắn chặt với kế toán quản trị và chuẩn mực tài chính hiện hành”, Chuyên gia khí nhà kính và trung hòa carbon đánh giá.

LỘ TRÌNH CHIẾN LƯỢC CHO DOANH NGHIỆP VIỆT NAM: TỪ VAS ĐẾN IFRS S2

Tại Việt Nam, vị chuyên gia này cho biết quá trình chuyển đổi tương tự đang bắt đầu. Bộ Tài chính đã có các quyết định về lộ trình áp dụng IFRS (Quyết định 345/QĐ-BTC), thông tư về công bố thông tin (Thông tư 96/2020/TT-BTC), và gần đây là Green Taxonomy Việt Nam – nền tảng để xác định hoạt động kinh tế xanh đủ điều kiện tiếp cận vốn ưu đãi.

Tuy nhiên, ông Phạm Hoài Trung thẳng thắn chỉ ra khoảng trống đáng kể đang tồn tại giữa chuẩn mực kế toán tài chính truyền thống (VAS/IFRS) và hệ sinh thái kế toán khí hậu (TCFD–IFRS S2). Do đó, bước đi chiến lược cho Việt Nam là đưa các yếu tố khí hậu vào VAS trong giai đoạn chuyển tiếp. Việc này vừa đảm bảo tính phù hợp pháp lý trong nước, vừa tạo nền tảng vững chắc cho việc hội nhập quốc tế.

Để thực hiện bước chuyển đổi này, ông Trung đưa ra một lộ trình ba bước cụ thể cho doanh nghiệp Việt Nam:

Thứ nhất, tích hợp dữ liệu khí hậu vào kế toán quản trị. Doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc tích hợp dữ liệu khí hậu vào hệ thống kế toán quản trị hiện có. Các khoản chi như năng lượng, bảo hiểm thiên tai, chi phí carbon, chi phí giảm phát thải hay đầu tư xanh cần được gắn mã tài khoản phụ trong sổ kế toán.

Thứ hai, doanh nghiệp phải xây dựng hệ thống kiểm kê phát thải theo GHG Protocol, đảm bảo tính toán đầy đủ cả ba phạm vi (Scope 1, 2, 3). Khi dữ liệu phát thải này được quy đổi thành chi phí carbon, nó trở thành thông tin tài chính có thể ghi nhận, kiểm toán và so sánh. Song song với đó, doanh nghiệp nên công bố báo cáo khí hậu theo cấu trúc TCFD, trình bày cùng báo cáo tài chính, tương tự như cách làm của Singapore và Malaysia.

Để các dữ liệu khí hậu có giá trị tín dụng thực sự, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification) chuẩn quốc tế cho các tiêu chí môi trường trọng yếu (khí nhà kính, nước, năng lượng, chất thải, đa dạng sinh học).

Thứ ba, để chủ động tiếp cận nguồn vốn xanh, doanh nghiệp Việt Nam nên xây dựng một “hồ sơ tài chính khí hậu” (Climate Finance Dossier) hoàn chỉnh, gồm bốn nội dung cốt lõi: Báo cáo phát thải theo GHG Protocol; báo cáo TCFD về rủi ro, chiến lược và mục tiêu khí hậu; báo cáo tài chính IFRS/VAS có thuyết minh chi phí khí hậu; báo cáo MRV minh chứng kết quả môi trường định lượng.

Đây không chỉ là câu chuyện về kế toán hay báo cáo, mà là cuộc cách mạng tư duy trong quản trị tài chính của thế kỷ 21. Ông Trung khẳng định: “Thị trường vốn xanh toàn cầu trị giá hàng nghìn tỷ USD sẽ không chỉ dành cho những quốc gia giàu có, mà mở rộng cho những nền kinh tế có năng lực minh bạch dữ liệu khí hậu. Doanh nghiệp Việt Nam nào đi trước trong việc áp dụng TCFD – IFRS S2 – GHG Protocol, doanh nghiệp đó sẽ sở hữu “tấm hộ chiếu tín dụng xanh”, bước qua rào cản quốc tế để tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, lãi suất thấp và cơ hội đầu tư toàn cầu”.

Hơn nữa, theo vị chuyên gia này, trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai Chiến lược Tăng trưởng xanh 2021–2030 và Đề án phát triển thị trường carbon nội địa, việc hình thành hệ sinh thái kế toán khí hậu không chỉ là yêu cầu hội nhập mà còn là đòn bẩy kinh tế xanh.

Khi dữ liệu phát thải, chi phí carbon và giá trị đầu tư xanh được chuẩn hóa theo TCFD – IFRS S2 – GHG Protocol, doanh nghiệp có thể giảm chi phí vốn (WACC), cải thiện xếp hạng tín dụng và tăng khả năng tiếp cận trái phiếu xanh, quỹ đầu tư bền vững. Đây là con đường giúp Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu Net Zero 2050, đồng thời đưa kế toán khí hậu trở thành “ngôn ngữ tài chính mới” trong thời kỳ chuyển đổi xanh toàn cầu.

Đọc thêm

Dòng sự kiện

Bài viết mới nhất

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Sáng kiến Diễn đàn thường niên Kinh tế mới Việt Nam (VNEF) đã được khởi xướng và tổ chức thành công từ năm 2023. VNEF 2025 (lần thứ 3) có chủ đề: "Sức bật kinh tế Việt Nam: từ nội lực tới chuỗi giá trị toàn cầu".

Bài viết mới nhất

Thương hiệu Mạnh Việt Nam 2025

Thương hiệu Mạnh Việt Nam 2025

Khởi xướng từ năm 2003, chương trình THƯƠNG HIỆU MẠNH VIỆT NAM đã trở thành sự kiện thường niên lớn nhất do Tạp chí Kinh tế Việt Nam – VnEconomy – Vietnam Economic Times tổ chức, dành cho cộng đồng các Doanh nghiệp Việt Nam.

Bài viết mới nhất

VnEconomy Interactive

VnEconomy Interactive

Interactive là một sản phẩm báo chí mới của VnEconomy vừa được ra mắt bạn đọc từ đầu tháng 3/2023 đã gây ấn tượng mạnh với độc giả bởi sự mới lạ, độc đáo. Đây cũng là sản phẩm độc quyền chỉ có trên VnEconomy.

Bài viết mới nhất

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là generative AI, phát triển mạnh mẽ, Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy đã tiên phong ứng dụng công nghê để mang đến trải nghiệm thông tin đột phá với chatbot AI Askonomy...

Bài viết mới nhất

Từ dấu mốc nâng hạng đến tương lai 2030

Từ dấu mốc nâng hạng đến tương lai 2030

[Video]: Người dân Huế tiếp tục phải đối mặt với mưa lũ lớn

[Video]: Người dân Huế tiếp tục phải đối mặt với mưa lũ lớn

Nền kinh tế toàn cầu năm 2026 qua một biểu đồ

Nền kinh tế toàn cầu năm 2026 qua một biểu đồ

Asko AI Platform

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính:

VnEconomy