
Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam
Việt Nam đáp ứng các tiêu chí nâng hạng từ thị trường chứng khoán cận biên lên thị trường mới nổi.
Thứ Hai, 13/10/2025
PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ- TS. Yongduk Pak (*)
13/10/2025, 18:34
Lĩnh vực làm mát, nếu duy trì cách tiếp cận tuyến tính sẽ là gánh nặng cho quá trình chuyển đổi xanh. Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn có khả năng tạo ra sự thay đổi mang tính hệ thống, kết nối thiết kế, vận hành, tiêu dùng và tái chế để đảm bảo ngành làm mát phát triển bền vững và có khả năng chống chịu. Kinh nghiệm của Hàn Quốc và các quốc gia tiểu vùng sông Mekong giúp định hình chính sách ở Việt Nam...
Thị trường điều hòa Việt Nam đứng thứ 5 châu Á, tiêu thụ trên 2 triệu máy mỗi năm, với giá trị dự báo 2,9 tỷ USD vào năm 2025. Điện năng cho làm mát đạt 71,4 TWh, chiếm 25,2% tổng tiêu thụ điện và có thể tăng gấp ba lần vào năm 2050. Từ 2020-2025, Việt Nam đặt mục tiêu giảm 35% tiêu thụ HCFC, hướng tới loại bỏ nhập khẩu vào năm 2040.
Trên thế giới, nhu cầu làm mát tiêu thụ khoảng 2.100 TWh điện năm 2022, tương đương 7% tổng điện năng toàn cầu và gần 20% điện năng trong tòa nhà, với dự báo tăng gấp ba lần vào năm 2050.
Nhu cầu làm mát đang mở rộng nhanh chóng, tạo ra thách thức về cân bằng giữa yêu cầu đời sống với mục tiêu giảm thiểu phát thải khí nhà kính và tiêu thụ năng lượng. Ngành làm mát được đánh giá là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
BÀI HỌC TỪ NHỮNG QUỐC GIA TIÊN PHONG TRONG HÀNH TRÌNH BỀN VỮNG
Việt Nam đang phối hợp cùng Ủy ban Kinh tế xã hội châu Á- Thái Bình Dương Liên hợp quốc (ESCAP), Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP), và Chương trình Đối tác chuyển dịch năng lượng Đông Nam Á (ETP) xây dựng Chương trình hành động quốc gia về làm mát (NCAP), góp phần thực hiện NDC và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Hiện có nhiều nước trong khu vực đã tiên phong, có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Điển hình như Hàn Quốc đã xây dựng một hệ thống pháp lý toàn diện bao gồm Đạo luật về Tuần hoàn tài nguyên cho thiết bị điện, điện tử và xe. Cơ chế EPR bắt buộc, áp dụng cho danh mục sản phẩm rộng như tủ lạnh, máy điều hòa. Các nhà sản xuất buộc phải tái chế sản phẩm hết vòng đời theo tỷ lệ định trước, nếu không sẽ chịu phạt với chi phí cao hơn giá trị tái chế, tạo ra động lực kinh tế thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Hàn Quốc triển khai đồng bộ hệ thống dán nhãn năng lượng và Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng tối thiểu (MEPS), định hướng lộ trình cải tiến công nghệ đến các mốc cụ thể. Sản phẩm kém hiệu quả nhanh chóng bị loại khỏi thị trường, nâng cao cạnh tranh dựa trên hiệu suất. Quản lý cuối vòng đời được thực hiện qua các cơ sở tái chế chứng nhận, nơi môi chất lạnh được thu hồi trước khi các vật liệu khác được tháo dỡ…
Thái Lan chuyển đổi thị trường và sáng tạo tài chính, phát triển chiến lược chuyển đổi thông qua dự án RAC NAMA, hỗ trợ ngành công nghiệp chuyển sang sử dụng môi chất lạnh tự nhiên. Quỹ RAC NAMA, sau đó là Quỹ Đổi mới Làm mát của EGAT đóng vai trò giảm rủi ro cho đầu tư tư nhân. Hình thức hỗ trợ đa dạng từ tài trợ không hoàn lại đến tín dụng ưu đãi, tạo động lực để doanh nghiệp cải tiến dây chuyền.
Chiến lược bao gồm đào tạo kỹ thuật viên, xây dựng tiêu chuẩn an toàn, khuyến khích người tiêu dùng, và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Về dài hạn, Thái Lan hướng đến áp dụng EPR bắt buộc thông qua các dự thảo luật về quản lý chất thải điện tử và thiết bị điện (WEEE) và bao bì bền vững. Lộ trình chứng minh rằng xây dựng năng lực và thị trường trước là điều kiện tiên quyết cho ràng buộc pháp lý thành công.
Campuchia đưa ra NCAP năm 2023 với định hướng rõ ràng liên kết cùng chiến lược kinh tế tuần hoàn quốc gia, giúp chính sách làm mát trở thành bộ phận của chiến lược phát triển toàn diện. Trong đó, nổi bật là ưu tiên cho làm mát thụ động, thông qua thiết kế nhà cửa, vật liệu phản xạ nhiệt, không gian xanh. Chính phủ thúc đẩy tích hợp PCS vào quy chuẩn xây dựng, tạo nền tảng bền vững và giảm phụ thuộc vào hệ thống cơ học.
Lào và Myanmar tập trung phát triển tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng và nhãn dán cho thiết bị chính, nhận hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế, đặt nền tảng để tiến tới chính sách phức tạp hơn. Kinh nghiệm cho thấy tầm quan trọng của cách tiếp cận tuần tự, xây dựng cơ sở kỹ thuật trước khi mở rộng sang hệ thống quản lý vòng đời.
NỀN TẢNG CHÍNH SÁCH CHO HÌNH THÀNH NỀN KINH TẾ LÀM MÁT TUẦN HOÀN
Trong bối cảnh áp lực khí hậu ngày càng gia tăng, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm trong đưa các quy định liên quan đến kinh tế tuần hoàn vào hệ thống pháp luật, đồng thời tạo điều kiện cho việc tích hợp quản lý thiết bị làm mát và môi chất lạnh trong một khung quản trị thống nhất.
Một quá trình chuyển đổi chính sách từ tiếp cận rời rạc sang tiếp cận tích hợp, trong đó Luật Bảo vệ Môi trường 2020, Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Nghị định 119/2025/NĐ-CP giữ vai trò trung tâm, kết nối với các cam kết toàn cầu như Global Cooling Pledge và mục tiêu NDC.
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 là mốc đánh dấu lần đầu tiên khái niệm kinh tế tuần hoàn và cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) được chính thức đưa vào hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này mở ra một giai đoạn mới trong quản lý tài nguyên, chất thải và sản phẩm sau sử dụng, trong đó nhà sản xuất chịu trách nhiệm ở khâu sản xuất, phân phối và phải đảm nhận trách nhiệm đối với vòng đời cuối của sản phẩm. Luật đã đặt nền tảng để các ngành công nghiệp, bao gồm ngành làm mát, bước vào lộ trình tái chế và tái sử dụng bắt buộc.
Nền tảng chính sách của Việt Nam cho một nền kinh tế làm mát tuần hoàn đang được hình thành trên cơ sở kết hợp giữa khung pháp lý quốc gia, cam kết quốc tế và các sáng kiến mới nhằm giải quyết những thách thức trong toàn bộ vòng đời của sản phẩm làm mát.
Để cụ thể hóa quy định, Chính phủ ban hành Nghị định 08/2022/NĐ-CP, đưa ra yêu cầu chi tiết đối với từng nhóm sản phẩm. Riêng với tủ lạnh và máy điều hòa không khí, nghị định ấn định tỷ lệ tái chế bắt buộc 5% trong giai đoạn đầu kể từ năm 2025.
Quy định đưa ngành làm mát vào phạm vi quản lý của EPR và tạo động lực để doanh nghiệp đầu tư vào quy trình thu gom và xử lý. Phụ lục kèm theo nghị định nêu rõ tỷ lệ vật liệu phải được thu hồi cũng như các tiêu chuẩn tái chế, giúp hình thành khuôn khổ minh bạch cho các cơ sở tái chế và nhà sản xuất.
Đặc biệt, tại Nghị định 119/2025/NĐ-CP, sửa đổi Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ, lần đầu tiên khái niệm “làm mát bền vững” đưa vào văn bản quy phạm pháp luật. Không dừng lại ở việc quản lý thiết bị, nghị định mở rộng trách nhiệm của nhà sản xuất và nhập khẩu sang cả việc thu gom và xử lý các môi chất lạnh chứa trong sản phẩm.
Đây là các chất có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu rất cao, thường bị rò rỉ ra môi trường trong quá trình sử dụng hoặc tháo dỡ thiết bị, làm thay đổi căn bản cấu trúc trách nhiệm, buộc các doanh nghiệp phải tính đến chi phí và cơ chế quản lý môi chất lạnh ngay từ đầu. Nền tảng pháp lý được mở rộng theo hướng toàn diện, bao trùm phần cứng và cả yếu tố hóa chất.
Bên cạnh đó, cam kết quốc tế là động lực thúc đẩy sự phát triển của khung chính sách trong nước. Việt Nam tham gia Global Cooling Pledge tại COP28, đặt mục tiêu cùng các quốc gia khác giảm 68% lượng phát thải khí nhà kính từ ngành làm mát vào năm 2050 so với mức năm 2022.
Trên nền tảng đó, NCAP trở thành công cụ chính để thực thi cam kết. NCAP đóng vai trò như một kế hoạch ngành và gắn trực tiếp với mục tiêu NDC, giúp Việt Nam chứng minh vai trò tích cực trên trường quốc tế. Đồng thời, NCAP sẽ đóng vai trò trung gian để gắn kết các công cụ pháp lý trong nước với thông lệ quốc tế, giảm nguy cơ phân mảnh trong quản lý.
CON ĐƯỜNG TỐI ƯU ĐỂ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG LÀM MÁT QUỐC GIA KHẢ THI, BỀN VỮNG
Tuy nhiên, sự song song tồn tại của Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Nghị định 119/2025/NĐ-CP đang tạo ra một khoảng trống. Cơ chế EPR tập trung vào tái chế phần cứng, với nguồn tài chính chảy về Quỹ Bảo vệ Môi trường và do Văn phòng EPR quốc gia quản lý. Trong khi đó, quản lý môi chất lạnh đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, kỹ thuật viên được chứng nhận và chi phí cao cho việc thu hồi hoặc phá hủy.
Hai luồng quy định chưa có cơ chế phối hợp hiệu quả, nếu không được tích hợp, nguy cơ lớn là các cơ sở tái chế chỉ quan tâm đến giá trị vật liệu, bỏ qua môi chất lạnh và có thể xả trực tiếp ra khí quyển.
Do vậy, NCAP cần đề xuất một cơ chế ràng buộc, có thể là khoản tài chính chuyên biệt trong EPR dành cho quản lý môi chất lạnh, đồng thời thiết lập quy định rõ ràng để liên kết hai hệ thống. Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn cho NCAP của Việt Nam được xây dựng xoay quanh 5 cụm can thiệp.
Cụm thứ nhất, tập trung vào giai đoạn thượng nguồn, nơi thiết kế và sản xuất có thể quyết định vòng đời bền vững của sản phẩm. Áp dụng tiêu chuẩn thiết kế sinh thái bắt buộc sẽ đảm bảo thiết bị có độ bền cao, dễ tháo lắp và sửa chữa, tạo tiền đề để các hoạt động tái chế cuối vòng đời diễn ra hiệu quả hơn. Song song đó, cơ chế mua sắm công xanh cho ngành làm mát sẽ tạo ra nhu cầu ban đầu cho các sản phẩm có điểm số tuần hoàn cao, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới.
Một điểm then chốt khác là tích hợp chiến lược làm mát thụ động vào quy chuẩn xây dựng quốc gia, từ mái nhà mát, thông gió tự nhiên đến che nắng và không gian xanh. Đây là cách giảm áp lực nhu cầu làm mát ngay từ khâu thiết kế đô thị.
Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn cung cấp công cụ hoạch định chính sách toàn diện, vừa giảm phát thải, vừa tăng khả năng cạnh tranh và chống chịu của ngành làm mát. Việt Nam cần kết hợp tính nghiêm ngặt pháp lý theo mô hình Hàn Quốc với sự tuần tự chính sách theo kinh nghiệm Thái Lan, khai thác giải pháp thượng nguồn theo cách tiếp cận của Campuchia. Đây sẽ là con đường tối ưu để xây dựng Kế hoạch hành động làm mát Quốc gia khả thi, bền vững.
Cụm thứ hai, hướng vào giai đoạn trung nguồn, khi thiết bị được sử dụng. Mô hình kinh doanh “làm mát như một dịch vụ” (CaaS) cần được khuyến khích để chuyển trọng tâm từ sở hữu sản phẩm sang sử dụng dịch vụ. Nhà cung cấp dịch vụ giữ quyền sở hữu thiết bị, từ đó có động lực duy trì tuổi thọ và thu hồi sản phẩm cuối vòng đời.
Bên cạnh đó, cần triển khai tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng tối thiểu (MEPS) một cách linh hoạt, cập nhật định kỳ để phản ánh tiến bộ công nghệ. Nhãn năng lượng mới phải cung cấp thông tin cả về hiệu quả năng lượng và tiềm năng gây nóng lên toàn cầu của môi chất lạnh. Để đảm bảo việc thực thi, một chương trình chứng nhận kỹ thuật viên quốc gia là thiết yếu, bao quát kỹ năng xử lý an toàn, bảo trì, thu hồi và quản lý môi chất lạnh GWP thấp.
Cụm thứ ba liên quan đến giai đoạn hạ nguồn, tức quản lý cuối vòng đời. Việc thực thi EPR chuyên biệt cho ngành làm mát là cần thiết để tích hợp trách nhiệm quản lý môi chất lạnh vào cấu trúc tài chính và vận hành của chương trình EPR. Tiêu chí tiếp theo là thiết lập mục tiêu thu hồi môi chất lạnh bắt buộc, có thể kiểm chứng. Đây phải là phần không thể tách rời của nghĩa vụ EPR. Đồng thời, cần phát triển hạ tầng thu gom và tái chế trên phạm vi quốc gia, kết hợp nguồn vốn từ quỹ EPR và mô hình hợp tác công tư, tạo ra mạng lưới thu gom rộng khắp, bảo đảm môi chất lạnh được xử lý đúng cách.
Để đóng vòng tuần hoàn, nhà nước cần tạo cơ chế thúc đẩy thị trường cho vật liệu tái chế, buộc doanh nghiệp tích hợp vật liệu thứ cấp vào sản phẩm mới.
Cụm thứ tư, bao gồm các can thiệp hỗ trợ và liên ngành nhằm tạo môi trường thể chế cho các tiêu chí hoạt động hiệu quả. Một quỹ làm mát xanh có thể được thành lập, kết hợp nguồn vốn từ EPR, ngân sách nhà nước và tài chính khí hậu quốc tế, hỗ trợ chuyển đổi, nghiên cứu phát triển và thí điểm mô hình mới. Hệ thống đăng ký kỹ thuật số cho thiết bị làm mát sẽ nâng cao giám sát vòng đời và truy xuất nguồn gốc môi chất lạnh. Để đồng bộ, cần có cơ chế phối hợp chính thức giữa các bộ ngành liên quan như Nông nghiệp và Môi trường, Công Thương, Xây dựng và Tài chính.
Cuối cùng, hoạt động truyền thông nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp là trụ cột quan trọng, giúp lan tỏa lợi ích của mô hình tuần hoàn và thông tin về nghĩa vụ pháp lý.
Năm cụm tiêu chí trên phản ánh sự cần thiết phải tiếp cận kinh tế tuần hoàn trong ngành làm mát một cách hệ thống, từ thiết kế sản phẩm, sử dụng đến quản lý cuối vòng đời và cơ chế hỗ trợ. Chúng đồng thời thể hiện cách Việt Nam có thể học kinh nghiệm như mô hình quỹ RAC NAMA ở Thái Lan, chính sách tích hợp EPR của Hàn Quốc hay chiến lược làm mát thụ động ở Campuchia.
Kết hợp giữa khung pháp lý tiên tiến, cam kết quốc tế và cơ chế thực thi cụ thể, NCAP của Việt Nam có cơ hội trở thành một hình mẫu khu vực trong lĩnh vực làm mát tuần hoàn. Điều quan trọng là quá trình triển khai phải đảm bảo tính tích hợp, tránh phân mảnh, đồng thời khai thác tối đa nguồn lực từ cả khu vực công và tư. Chỉ bằng cách đó, nền kinh tế làm mát tuần hoàn mới thực sự trở thành động lực cho phát triển bền vững và giảm thiểu tác động khí hậu dài hạn.
Từ năm 2025 đến 2045, lộ trình triển khai sẽ gồm ba giai đoạn. Giai đoạn đầu tập trung xây dựng năng lực nền tảng và cơ chế khuyến khích. Giai đoạn giữa thử nghiệm các mô hình kinh doanh tuần hoàn và tăng cường cơ chế tài chính xanh. Giai đoạn cuối áp dụng quy định bắt buộc, đảm bảo ngành làm mát đạt mức tuần hoàn toàn diện, đồng bộ với mục tiêu khí hậu và phát triển bền vững của Việt Nam.
(*) PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ, Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường
TS. Yongduk Pak, Viện Kinh tế Năng lượng Hàn Quốc (KEEI)
Việc chuyển từ chu kỳ khai thác ngắn để sản xuất sinh khối sang trồng rừng gỗ lớn với chu kỳ dài hơn có thể giúp rừng trồng ở Việt Nam hấp thụ carbon nhiều hơn đáng kể, góp phần vào mục tiêu Net Zero năm 2050...
Từ nền sản xuất nhỏ lẻ, Hà Tĩnh đang từng bước chuyển mình mạnh mẽ theo hướng nông nghiệp xanh, bền vững...
Gói hỗ trợ sẽ tập trung vào Dự án Thủy điện tích năng Bắc Ái, một trong những dự án đầu tư trọng điểm trong khuôn khổ Quan hệ Đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP)…
Tỉnh Thanh Hóa sẽ tập trung kêu gọi và lựa chọn các dự án đầu tư có hàm lượng công nghệ cao, phát triển xanh, thân thiện môi trường; ưu tiên các nhà đầu tư có năng lực tài chính mạnh, sử dụng công nghệ tiên tiến, góp phần giảm phát thải khí nhà kính...
Khung pháp lý
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: