Cấp thiết “cứu nguy” cho ngành hàng sầu riêng
Ngành hàng sầu riêng đang đối mặt với những thách thức sống còn, nếu không kiểm soát được chất lượng, không bảo vệ được uy tín thương hiệu, “trái ngọt” tỷ USD này có thể nhanh chóng trở thành “trái đắng”…

Chưa đầy ba năm sau khi chính thức ký nghị định thư xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc, sầu riêng đã vươn lên thành một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của ngành rau quả Việt Nam. Với kim ngạch hơn 3,2 tỷ USD trong năm 2024, sầu riêng trở thành “trái ngọt” đầy tự hào của nông nghiệp Việt.
Tuy nhiên, đằng sau ánh hào quang đó là những dấu hiệu đáng lo ngại về sự phát triển thiếu bền vững – từ chất lượng sản phẩm, gian lận mã số vùng trồng đến tồn dư kim loại nặng và chất cấm sau thu hoạch.
RỦI RO BỦA VÂY TRÁI SẦU RIÊNG
Tại hội thảo “Phát triển bền vững ngành hàng sầu riêng” ngày 10/6/2025, các cơ quan quản lý và các chuyên gia đã chỉ ra nhiều “mối nguy”, nhiều yếu kém của ngành hàng sầu riêng.
Ông Nguyễn Quang Hiếu – Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), cho biết chỉ sau hai năm ký nghị định thư với Trung Quốc, kim ngạch xuất khẩu sầu riêng đã tăng vọt, từ 2 tỷ USD năm 2023 lên trên 3,2 tỷ USD trong năm 2024, chiếm 45–47% tổng giá trị xuất khẩu toàn ngành rau quả.
Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng “thần tốc” ấy cũng đồng thời kéo theo hàng loạt hệ lụy: nhiều vùng trồng sầu riêng mở rộng tự phát, sản xuất thiếu đồng bộ, các doanh nghiệp chạy theo sản lượng mà bỏ qua quy chuẩn chất lượng. Gần đây, Trung Quốc liên tiếp phát đi cảnh báo về dư lượng Cadimi trong sầu riêng Việt Nam vượt ngưỡng cho phép, kéo theo việc hàng loạt lô hàng bị trả về, khiến doanh nghiệp lao đao, nông dân điêu đứng.
Không dừng lại ở Cadimi – một kim loại nặng có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người, Trung Quốc còn tăng cường kiểm tra chất vàng O, một chất nhuộm công nghiệp dùng để làm vàng vỏ sầu riêng, vốn từng được phát hiện trên trái cây của Thái Lan, Việt Nam đã có phản ứng kiểm soát, tuy nhiên vụ việc cho thấy những lỗ hổng đáng báo động trong khâu kiểm soát chất lượng đầu vào và hậu cần sau thu hoạch.
"Không chỉ ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại, các sự cố trái sầu riêng nhiễm cadimi và chất vàng O là bài kiểm tra nghiêm khắc về năng lực quản lý chuỗi cung ứng của Việt Nam – từ khâu cấp mã số vùng trồng, kiểm soát vật tư nông nghiệp, canh tác đến sơ chế và đóng gói”.
Ông Phạm Văn Duy – Phó Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường).
Theo các cuộc điều tra chuyên sâu của Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, nguyên nhân nhiễm cadimi trong sầu riêng Việt Nam đến từ cả yếu tố khách quan và chủ quan.
Về tự nhiên, nhiều vùng trồng nằm trên loại đất dễ tích tụ cadimi, lại không được “nghỉ ngơi” sau nhiều mùa vụ liên tiếp.
Về chủ quan, tình trạng lạm dụng phân bón – đặc biệt là phân DAP có gốc lân – được cho là nguyên nhân chính dẫn đến tích tụ kim loại nặng trong đất.
TS.Nguyễn Đăng Nghĩa, nguyên Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu đất, phân bón và môi trường phía Nam, chỉ rõ: “Vấn đề cadimi không mới, đã tồn tại suốt 30 năm qua nhưng bị xem nhẹ. Trong năm 2023–2024, riêng Việt Nam đã nhập khẩu hơn 122.000 tấn phân DAP từ Hàn Quốc, có dấu hiệu vượt mức cadimi cho phép. Vấn đề này cần được truy cứu tận cùng, nếu không sẽ tiếp tục gây hậu quả dài hạn cho cả ngành”.
Theo ông Nguyễn Trí Ngọc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Phân bón Việt Nam, cadimi là kim loại nặng, không tự hòa tan được trong môi trường đất. Nếu sản phẩm chứa nhiều cadimi khi bón vào trong đất sẽ không được hoà tan và gây tồn dư trong đất, tác động đến dinh dưỡng cây trồng. Về bản chất, cadimi là chất độc nhưng vẫn được sử dụng theo ngưỡng nhất định theo quy định của các nước. Đồng thời, đây là chất có sẵn ở trong đất, nước và môi trường nên khi sản xuất, người dân cần hết sức chú ý.
Không kém phần nghiêm trọng là vàng O – chất từng được dùng bất hợp pháp để tạo màu vàng đẹp và thúc trái chín đồng đều. Dù Cục Trồng trọt đã ra thông báo nghiêm cấm từ đầu năm 2024, nhưng dấu vết của vàng O vẫn bị Trung Quốc phát hiện trong một số lô hàng, cho thấy mức độ nhận thức và tuân thủ quy định tại vùng trồng vẫn còn nhiều hạn chế.
Hậu quả của những sự cố chất lượng là niềm tin của đối tác bị suy giảm nghiêm trọng. Ông Phạm Văn Duy – Phó Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), cho biết: “Trong 5 tháng đầu năm nay, thị trường Trung Quốc đã giảm nhập khẩu sầu riêng Việt Nam khoảng 30% so với cùng kỳ năm trước. Đây là con số đáng báo động”.
GIẢI PHÁP ĐỂ GIỮ LẠI “TRÁI NGỌT” SẦU RIÊNG
Ông Đặng Phúc Nguyên – Tổng Thư ký Hiệp hội rau quả Việt Nam – nhận định: “Chúng ta đang thấy một nghịch lý: nông dân vùng Tây Nguyên và miền Đông bị "oan", trong khi nhiều lô hàng vi phạm lại đến từ miền Tây, đặc biệt là Tiền Giang. Khi một lô hàng bị phát hiện vi phạm, uy tín của cả vùng, thậm chí của quốc gia đều bị tổn thương”.
Hiện nay, theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, mới chỉ có 34 cơ sở tại Việt Nam được chứng nhận kiểm nghiệm Cadimi, trong đó phía Trung Quốc mới công nhận 24 cơ sở. Với vàng O, con số được công nhận là 15 cơ sở. Đặc biệt, đã có 4 cơ sở bị loại do chênh lệch kết quả xét nghiệm giữa Việt Nam và Trung Quốc, phản ánh độ tin cậy và năng lực phòng xét nghiệm tại Việt Nam vẫn chưa đảm bảo đồng bộ.
Thêm vào đó, quy trình lấy mẫu kiểm nghiệm hiện nay chỉ mang tính đại diện, trong khi vùng trồng rộng lớn, khiến khả năng phát hiện sai phạm mang tính “may rủi”. Chính sự thiếu đồng bộ và giám sát chặt chẽ từ gốc đã dẫn đến những rủi ro hiện hữu mà ngành xuất khẩu chưa thể kiểm soát hiệu quả.
Từ bài học “đắt giá” nêu trên, tại hội thảo, các chuyên gia, doanh nghiệp và cơ quan chức năng đều nhấn mạnh: "Nếu không có biện pháp căn cơ và kiên quyết, mục tiêu xuất khẩu 3,7 tỷ USD sầu riêng vào năm 2025 khó lòng thực hiện, thậm chí ngành này có thể mất vị thế trên thị trường quốc tế".
Các chuyên gia nêu lên những giải pháp để giữ được “trái ngọt” sầu riêng trên thị trường xuất khẩu.
Thứ nhất, cần xây dựng hệ thống giám sát chất lượng từ gốc, từ vùng trồng, cơ sở đóng gói đến chuỗi logistics. Việc mở rộng mạng lưới phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế là điều kiện tiên quyết, đảm bảo có thể truy xuất nguồn gốc và xử lý vi phạm chính xác, rõ ràng.
Thứ hai, phải xử lý nghiêm minh các hành vi gian lận thương mại và vi phạm an toàn thực phẩm. Khi một lô hàng bị phát hiện vi phạm, cần công khai kết quả, xử lý tận gốc và áp dụng các chế tài mạnh để răn đe. Nếu có thể kiểm soát chất lượng tại nguồn, Việt Nam mới có cơ hội đàm phán với Trung Quốc để thiết lập “luồng xanh” thông quan, giảm thời gian kiểm tra từ 7–10 ngày như hiện nay xuống còn 2 ngày như Thái Lan.
Thứ ba, ngành nông nghiệp cần tăng cường giáo dục và truyền thông đến người dân, giúp họ hiểu rõ tác hại của việc sử dụng hóa chất không đúng cách, đặc biệt là các chất bị cấm hoặc giới hạn dư lượng. Đây không chỉ là câu chuyện về pháp luật mà còn là trách nhiệm đối với người tiêu dùng trong nước và quốc tế.