
Giá vàng trong nước và thế giới
VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.
Thứ Sáu, 05/12/2025
Hoàng Lê
05/12/2025, 17:20
Cơ chế room tín dụng đã phát huy những hiệu quả tích cực nhất định. Tuy nhiên, trong bối cảnh hệ thống ngân hàng ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, cơ chế này đang bộc lộ nhiều hạn chế. Do đó, việc điều hành tín dụng cần được định hướng theo lộ trình chuyển đổi sang các công cụ quản lý hiện đại hơn...
Trong hơn một thập kỷ qua, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) điều hành tín dụng thông qua công cụ “room tín dụng” – tức hạn mức tín dụng phân bổ cho từng ngân hàng thương mại. Năm 2025, NHNN đã nâng mục tiêu tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống lên 19–20% nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi kinh tế, thay vì mức 16% được đề ra ban đầu.
Cơ chế này cho phép NHNN kiểm soát trực tiếp tốc độ cung ứng vốn cho nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống ngân hàng còn yếu và tỷ lệ nợ xấu cao. Tuy nhiên, khi hệ thống ngân hàng đã chuyển sang giai đoạn phát triển mới – nhiều tổ chức tín dụng đã đáp ứng chuẩn Basel II, tiến tới Basel III (với Thông tư 14/2025/TT-NHNN ban hành ngày 30/6/2025 quy định khung vốn tối thiểu mới), và các ngân hàng lớn duy trì hệ số an toàn vốn (CAR) vượt mức tối thiểu từ 3–4% thì cơ chế “phanh cứng” như hạn mức tín dụng bắt đầu bộc lộ sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt so với thực tiễn thị trường.
Mặc dù tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống duy trì ở mức 2% vào cuối quý 1/2025, tổng giá trị nợ xấu đã tăng 12%, tương đương hơn 294 nghìn tỷ đồng (khoảng 11,3 tỷ USD) tính đến tháng 6/2025, chủ yếu là các khoản vay bất động sản và doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Từ thực tiễn này, nhiều hội thảo và tọa đàm đã đặt ra vấn đề: Có nên tiếp tục duy trì hay bãi bỏ cơ chế room tín dụng? Nếu bãi bỏ, Việt Nam sẽ điều hành tín dụng như thế nào để vừa đảm bảo an toàn hệ thống, vừa thúc đẩy cạnh tranh và nâng cao hiệu quả phân bổ vốn?
Trong cơ chế hiện hành, Ngân hàng Nhà nước phân bổ room tín dụng hằng năm cho từng ngân hàng thương mại tùy theo năng lực tài chính và mức độ tuân thủ quy định. Khi dư nợ tín dụng của ngân hàng chạm ngưỡng được cấp, tổ chức tín dụng sẽ không thể giải ngân thêm, dù nhu cầu vốn trên thị trường vẫn lớn.
Cách điều hành này giúp kiểm soát rủi ro một cách nhanh chóng, nhưng đồng thời cũng tạo ra những bất cập: ngân hàng yếu bị giới hạn khả năng cho vay – điều hợp lý về mặt quản trị rủi ro – trong khi các ngân hàng mạnh lại bị khống chế bởi trần tăng trưởng giống nhau. Điều này dẫn đến tình trạng doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt vẫn không tiếp cận được vốn chỉ vì room tín dụng của ngân hàng đã hết.
Theo nhiều chuyên gia ngân hàng, Việt Nam cần từng bước chuyển đổi từ cơ chế “hạn mức cứng” sang mô hình giám sát dựa trên rủi ro (risk-based supervision). Theo đó, thay vì áp dụng giới hạn tuyệt đối, NHNN có thể sử dụng các chỉ số an toàn tài chính để tự động điều chỉnh dư địa tín dụng phù hợp với mức độ rủi ro và năng lực quản trị của từng ngân hàng. Có 4 chỉ số quan trọng mà NHNN cần kiểm soát chặt.
Thứ nhất, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR – Capital Adequacy Ratio): phản ánh khả năng chống chịu rủi ro của ngân hàng. Theo chuẩn Basel III, CAR tối thiểu là 8%. Nếu ngân hàng cho vay vượt quá mức rủi ro cho phép, như tăng cho vay bất động sản, CAR sẽ giảm và buộc ngân hàng phải dừng mở rộng tín dụng. Đây được xem là “phanh tự nhiên” thay cho quota hành chính. Tính đến tháng 7/2025, dư nợ bất động sản đã vượt 4.100 nghìn tỷ đồng, chiếm hơn 20% tổng dư nợ, khiến CAR của nhiều ngân hàng chịu áp lực giảm.
Thứ hai, tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR – Loan to Deposit Ratio): đo lường mức độ sử dụng nguồn vốn huy động để cho vay. Nếu LDR vượt ngưỡng 85–90%, ngân hàng có nguy cơ thiếu thanh khoản và phải tự điều chỉnh tốc độ tăng trưởng tín dụng.
Thứ ba, hệ số rủi ro theo chuẩn Basel III: các khoản tín dụng được gán trọng số rủi ro khác nhau, ví dụ: cho vay bất động sản có thể mang hệ số rủi ro 150%, trong khi cho vay Chính phủ là 0%. Cơ chế này buộc ngân hàng phải tối ưu hóa danh mục tín dụng theo mức độ an toàn.
Thứ tư, giới hạn cho vay lĩnh vực rủi ro cao: NHNN vẫn có thể duy trì trần tín dụng với các lĩnh vực nhạy cảm như bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp,... giúp khoanh vùng rủi ro mà không cần áp hạn mức tăng trưởng tín dụng cho toàn hệ thống.
Dù chuyển sang cơ chế “phanh mềm” là xu hướng tất yếu, nhiều chuyên gia và lãnh đạo trong ngành ngân hàng cho rằng Việt Nam chưa hội đủ điều kiện để xóa bỏ hoàn toàn room tín dụng. Có ít nhất ba lý do chính cho sự thận trọng này.
Một là, hệ thống tài chính vẫn phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng: trong bối cảnh thị trường vốn chưa phát triển đầy đủ, việc loại bỏ room quá sớm có thể khiến dòng tiền chảy vào các lĩnh vực đầu cơ như bất động sản, chứng khoán, gây bất ổn vĩ mô. Ví dụ: dư nợ bất động sản đã tăng 17% chỉ trong 7 tháng đầu năm 2025 – một tín hiệu cảnh báo rủi ro bong bóng.
Hai là, năng lực quản trị rủi ro của một số ngân hàng còn yếu: nhiều ngân hàng nhỏ vẫn chạy theo tăng trưởng nóng để mở rộng thị phần. Khi chuẩn Basel III chưa được áp dụng đồng bộ và tỷ lệ nợ xấu ở một số ngân hàng còn cao (lên tới 14% trong quý 1/2025), việc nới lỏng tín dụng sẽ tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn hệ thống.
Ba là, hạ tầng giám sát và dữ liệu còn hạn chế: Trung tâm Thông tin tín dụng (CIC) hiện chưa theo dõi được dữ liệu theo thời gian thực, khiến NHNN khó phát hiện sớm các ngân hàng có hành vi tín dụng vượt năng lực hoặc lệch khỏi định hướng chính sách.
Room tín dụng vẫn là công cụ điều hành vĩ mô hiệu quả vì đây là cơ chế cho phép NHNN phản ứng nhanh với các biến động kinh tế. Khi cần kích thích tăng trưởng, room tín dụng có thể được nới; khi cần kiểm soát lạm phát, có thể siết ngay room tín dụng. Các công cụ gián tiếp khó thay thế tính linh hoạt này trong ngắn hạn.
Việc bãi bỏ room tín dụng chỉ phù hợp khi thị trường tài chính đã phát triển toàn diện và hạ tầng giám sát đủ mạnh. Nếu áp dụng quá sớm, Việt Nam có thể đối mặt với tình trạng “vỡ kỷ luật tín dụng”.
Để giảm thiểu rủi ro, các cơ quan quản lý cần xây dựng các kịch bản ứng phó cụ thể trong lộ trình chuyển tiếp khi xóa bỏ room tín dụng.
Kịch bản rủi ro giai đoạn 1 (tăng trưởng nóng cục bộ): nếu một số ngân hàng nhỏ vượt room tín dụng qua hình thức cho vay gián tiếp (qua công ty con hoặc trái phiếu doanh nghiệp), dẫn đến nợ xấu tăng 20% so với mức hiện tại, NHNN sẽ tạm thời siết room tín dụng bổ sung cho nhóm này và yêu cầu báo cáo hàng quý về CAR/LDR.
Kịch bản rủi ro giai đoạn 2 (bong bóng lĩnh vực rủi ro cao): dòng vốn đổ ồ ạt vào bất động sản (tăng >25% dư nợ), gây lạm phát tài sản. Ứng phó: áp dụng ngay hệ số rủi ro 150% Basel III và giới hạn LDR ở 85%, đồng thời nâng cấp CIC để giám sát real-time, tránh nợ xấu lan rộng như trường hợp một số ngân hàng có tỷ lệ 3-14% hiện nay.
Kịch bản rủi ro giai đoạn 3 (rủi ro hệ thống toàn diện): nếu bỏ room tín dụng hoàn toàn dẫn đến đòn bẩy nợ tăng vọt (credit/GDP vượt 140%), gây bất ổn vĩ mô, NHNN sẽ kích hoạt “công cụ dự phòng” như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc 2-3% và phối hợp với Bộ Tài chính để phát triển thị trường trái phiếu thay thế tín dụng ngân hàng.
Tuy nhiên, vấn đề điều hành không nằm ở việc “bỏ hay không bỏ room tín dụng”, mà chỉ là chuyển dần quyền kiểm soát từ mệnh lệnh hành chính sang cơ chế thị trường có giám sát, do đó, cần có lộ trình hợp lý để chuyển điều hành tín dụng theo bốn công cụ kể trên. Có thể chia quá trình chuyển đổi thành ba giai đoạn (phù hợp với kế hoạch bỏ room tín dụng từ năm 2026 theo đề xuất của NHNN).
Giai đoạn 1 (2025–2026): duy trì cơ chế room tín dụng nhưng linh hoạt hơn, gắn room tín dụng với các chỉ tiêu định lượng như CAR, LDR, tỷ lệ nợ xấu, và xếp hạng tín nhiệm nội bộ. Ngân hàng khỏe được room cao hơn (lên đến 20%), ngân hàng yếu room thấp hơn. Đồng thời, triển khai nâng cấp CIC để hỗ trợ giám sát.
Giai đoạn 2 (2027–2028): từng bước thay room tín dụng bằng cơ chế “hệ số rủi ro động”, tức là NHNN không giao room cụ thể mà theo dõi qua các tỷ lệ an toàn. Các ngân hàng đạt chuẩn Basel III và có hệ thống quản trị rủi ro tốt sẽ được tự quyết tín dụng trong giới hạn vốn tự có.
Giai đoạn 3 (sau năm 2028): hoàn toàn bỏ room tín dụng, chuyển sang điều hành bằng các công cụ gián tiếp: lãi suất điều hành, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, các chuẩn an toàn vốn và giám sát dữ liệu thời gian thực. NHNN đóng vai trò định hướng và giám sát, thay vì phân bổ hạn mức.
Việt Nam đã đi được một chặng đường dài trong việc kiểm soát tín dụng, từ giai đoạn nợ xấu cao đến khi ổn định hệ thống. Khi nền kinh tế phát triển nhanh hơn, nhu cầu vốn lớn hơn, cơ chế “phanh cứng” bằng room tín dụng cần được thay thế bằng phanh mềm – tức là bộ tiêu chuẩn an toàn và giám sát dựa trên rủi ro.
Nội dung chi tiết bài viết trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 45 ra ngày 10/11/2025 xin truy cập theo đường link dưới đây:
https://premium.vneconomy.vn/an-pham-tap-chi-kinh-te-viet-nam.html
Theo Bộ Tài chính, tiến độ giải ngân đầu tư công 11 tháng năm 2025 đạt hơn 553 nghìn tỷ đồng, tương đương 60,6% kế hoạch năm. Đến cuối tháng 11, vẫn còn hơn 41 nghìn tỷ đồng vốn ngân sách trung ương chưa được phân bổ chi tiết do vướng thủ tục...
Lãnh đạo Vụ Chính sách tiền tệ cho biết Ngân hàng Nhà nước luôn chủ động hỗ trợ thanh khoản cho hệ thống tổ chức tín dụng qua nghiệp vụ thị trường mở và hoán đổi ngoại tệ, nhằm ổn định thị trường tiền tệ, bảo đảm cung ứng vốn cho nền kinh tế và giữ ổn định tỷ giá….
Theo Nghị định 310/2025/NĐ-CP, mức xử phạt đối với hành vi lập hóa đơn không đúng thời điểm được nâng lên mức cao nhất là 70 triệu đồng, tùy theo số lượng và tính chất hóa đơn vi phạm nhằm tạo sức răn đe mạnh mẽ và yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt hơn trong công tác phát hành và quản lý hóa đơn…
Kết phiên sáng 5/12, trong khi Công ty SJC và một số doanh nghiệp khác giữ nguyên giá mua/bán vàng nhẫn “4 số 9” so với chốt phiên 4/12 thì có ba đơn vị điều chỉnh tăng giá giao dịch vàng nhẫn thêm từ 300 nghìn – 400 nghìn đồng/lượng …
Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ AIA (Việt Nam) và Hệ thống Y tế Vinmec chính thức ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác chiến lược, hướng tới phát triển các giải pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện, chuyên sâu, kết hợp giữa y tế chuẩn quốc tế và hệ sinh thái bảo hiểm - tài chính hàng đầu tại Việt Nam.
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: