Theo đó, vốn ODA và vốn vay ưu đãi sẽ được cung cấp thông qua bốn phương thức gồm chương trình, dự án, phi dự án và hỗ trợ ngân sách. Trong đó, vốn ODA không hoàn lại được ưu tiên sử dụng để triển khai các dự án phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, tăng cường năng lực, phòng chống và giảm nhẹ thiên tai, dịch bệnh, ứng phó với biến đổi khí hậu, thúc đẩy tăng trưởng xanh, cũng như các lĩnh vực khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và an sinh xã hội.
Ngoài ra, nguồn vốn này còn có thể được dùng để chuẩn bị dự án đầu tư hoặc đồng tài trợ cho các dự án sử dụng vốn vay ưu đãi, nhằm làm tăng tính ưu đãi của khoản vay.
Trong khi đó, vốn vay ODA sẽ tập trung cho các chương trình và dự án thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục, giáo dục nghề nghiệp, thích ứng biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và hạ tầng kinh tế thiết yếu không có khả năng thu hồi vốn trực tiếp.
Vốn vay ưu đãi được ưu tiên cho các chương trình, dự án có khả năng cho vay lại, hoặc các dự án thuộc nhiệm vụ chi ngân sách trong lĩnh vực hạ tầng kinh tế - xã hội. Đối với những dự án đặc biệt, có tính chất trọng điểm, xoay chuyển tình thế hoặc chuyển đổi trạng thái, Thủ tướng Chính phủ sẽ xem xét quyết định theo định hướng thu hút và sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi từng thời kỳ.
Nghị định cũng quy định rõ nguyên tắc quản lý nhà nước, trong đó vốn ODA và vốn vay ưu đãi chỉ được sử dụng cho chi đầu tư phát triển, không được dùng cho chi thường xuyên.
Đặc biệt, không sử dụng vốn vay nước ngoài cho các hoạt động đào tạo, tập huấn, tham quan khảo sát, nộp thuế, trả phí, mua sắm ô tô (trừ xe chuyên dụng được cấp có thẩm quyền phê duyệt), bồi thường, hỗ trợ tái định cư, chi phí hoạt động của Ban Quản lý dự án và các khoản không thuộc phạm vi đầu tư phát triển, trừ trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật.
Đồng thời, Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về vốn ODA và vốn vay ưu đãi trên nguyên tắc bảo đảm hiệu quả sử dụng vốn, khả năng trả nợ, thực hiện phân cấp gắn với trách nhiệm, quyền hạn và năng lực của bộ, ngành, địa phương. Sự phối hợp trong quản lý, giám sát và đánh giá giữa các cơ quan có liên quan được coi là yếu tố then chốt để bảo đảm tính minh bạch, công khai và trách nhiệm giải trình.
Nghị định cũng nhấn mạnh việc công bố thông tin về chính sách hợp tác, lĩnh vực ưu tiên và điều kiện vay của các nhà tài trợ nước ngoài trên hệ thống Cổng thông tin điện tử của Chính phủ, qua đó góp phần phòng ngừa tham nhũng, thất thoát, lãng phí trong quản lý và sử dụng vốn. Nguyên tắc minh bạch này đi kèm với yêu cầu tăng cường giám sát, kiểm tra, đánh giá kết quả sử dụng vốn, nhằm kịp thời phát hiện, xử lý các hành vi vi phạm.
Trình tự, thủ tục triển khai cũng được quy định chặt chẽ, từ khâu lập, thẩm định và phê duyệt chủ trương đầu tư, thông báo cho nhà tài trợ, ký kết điều ước quốc tế hoặc thỏa thuận, đến giai đoạn quản lý thực hiện, quản lý tài chính và chuyển giao kết quả.
Quy trình này áp dụng linh hoạt đối với từng loại hình như chương trình, dự án sử dụng vốn ODA và vay ưu đãi, dự án phi dự án, hỗ trợ ngân sách, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA không hoàn lại hay các dự án khu vực có sự tham gia của Việt Nam.
Một điểm mới đáng chú ý là khu vực tư nhân cũng có thể tiếp cận và sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thông qua các cơ chế như phần vốn Nhà nước tham gia trong dự án PPP, tham gia thực hiện các chương trình, dự án hỗ trợ khu vực tư nhân, hoặc được giao thực hiện các nhiệm vụ đầu tư công theo quy định của Luật Đầu tư công.
Nghị định số 242/2025/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 10/9/2025, thay thế Nghị định số 114/2021/NĐ-CP và Nghị định số 20/2023/NĐ-CP. Việc ban hành nghị định mới không chỉ cụ thể hóa định hướng thu hút, quản lý và sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi trong giai đoạn tới, mà còn thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc cải cách quản lý tài chính công, tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính quốc tế phục vụ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.