Giữa tháng 7 vừa qua, Bộ trưởng Y
tế Đào Hồng Lan cho biết tổng tỷ suất sinh đang giảm dần, từ 2,01 con/phụ nữ năm 2022
xuống 1,96 vào năm 2023 và 1,91 năm 2024 - mức thấp nhất lịch sử. Thực tế, trong
hai thập kỷ qua, phụ nữ Việt Nam ngày càng trì hoãn việc sinh con, chỉ sinh 1
con, hoặc thậm chí quyết định không sinh con. Ngoài các yếu tố cá nhân và văn
hóa, thì chi phí nhà ở ngày càng tăng cũng là một
trong những nguyên dẫn đến xu hướng này.
Dữ liệu nghiên cứu của Viện
nghiên cứu đánh giá thị trường bất động sản Việt Nam (VARS IRE) cho thấy gánh nặng
tài chính khi mua nhà đã tăng lên đáng kể. Năm 2014, giá căn hộ trung bình cho
một gia đình là 1,75 tỷ đồng, tương đương 2,6 tỷ đồng vào giữa năm 2025 sau khi
điều chỉnh theo lạm phát (trung bình khoảng 3,5%). Trong khi giá bán trung bình
năm 2025 là 5,3 tỷ đồng, cao hơn 2,7 tỷ đồng so với giá trị thực quy đổi của
năm 2014. Ở giai đoạn này, tổng tỷ suất sinh cũng đã giảm từ 2,09 con/phụ nữ xuống
chỉ còn 1,91 con/phụ nữ.
Đáng chú ý, giai đoạn 2019-2024,
giá căn hộ chung cư tại các thành phố lớn tăng khá mạnh, cụ thể là hơn 70% tại
Hà Nội và gần 37% tại Thành phố Hồ Chí Minh. Cùng với xu hướng này tỷ suất sinh
cũng giảm với tốc độ “dễ thấy”.
Theo đó, nhà ở ngày càng xa tầm với
của nhiều gia đình, khi giá nhà vốn đã cao lại liên tục tăng, vượt qua tốc độ
tăng lương, khiến các cặp đôi buộc phải trì hoãn việc sinh con hoặc sinh ít con
hơn.
Kết quả nghiên cứu của Cục Nghiên
cứu kinh tế quốc gia Mỹ với chủ đề “Giá nhà và tỷ lệ sinh: Tác động của thị trường
bất động sản tới quyết định sinh con” cho thấy, tại Mỹ, giá nhà tăng 10% sẽ dẫn
đến tỷ lệ sinh của nhóm không sở hữu nhà giảm 1% tại các khu vực đô thị. Tuy
nhiên, đối với những gia đình đã sở hữu một hoặc nhiều bất động sản, giá nhà
tăng thực sự có thể thúc đẩy họ sinh nhiều con hơn. Cảm giác “giàu lên” sẽ thúc
đẩy họ sinh con sớm hoặc nhiều hơn. Thậm chí, một số hộ gia đình còn sử dụng
nhà ở là tài sản thế chấp để chi trả chi phí sinh hoạt, chẳng hạn như học
phí. Trên thực tế, nhà ở là thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của
hộ gia đình, vì vậy, khi giá nhà tăng, tài sản của họ cũng gia tăng.
Tuy nhiên, lịch sử cũng chỉ ra có
những giai đoạn giá nhà và tỷ lệ sinh cùng tăng. Tín dụng “nới lỏng” và tăng
trưởng kinh tế mạnh mẽ đã giúp việc sở hữu nhà trở nên dễ dàng hơn. Trong bối cảnh
đó, nhiều hộ gia đình cảm thấy vững vàng hơn về tài chính và quyết định sinh
thêm con, ngay cả khi giá nhà tăng cao nhờ dòng tiền “rẻ”.
Đặc biệt, giai đoạn 2001-2003 và
2006-2008, thị trường nhà đất “sốt nóng”, tổng tỷ suất sinh ghi nhận tăng từ
2,12 con/phụ nữ năm 2002 lên 2,23 năm 2004, và từ 2,07 năm 2006 lên 2,08 năm
2008. Ở khu vực thành thị, mức sinh cải thiện rõ hơn, từ 1,7 con/phụ nữ năm
2002 và 2006 lên 1,87 và 1,83 lần lượt vào năm 2004 và 2008. Sau đó, tổng
tỷ suất sinh ở Việt Nam tương đối ổn định khi giá bán nhà trung bình tiếp tục
tăng đều đặn. Đến năm 2021, khi giá nhà bắt đầu tăng nhanh, tỷ lệ sinh bắt đầu
giảm rõ rệt.
VARS IRE nhận định về dài hạn,
giá nhà sẽ khó giảm sâu ở khu vực đô thị và tổng tỷ suất sinh sẽ tiếp tục giảm.
Khả năng giá nhà và tỷ suất sinh cùng tăng sẽ gần như không thể xảy ra bởi
trong bối cảnh nhà ở tại các đô thị dường như trở thành “đặc quyền” của một
nhóm nhỏ người giàu, tỷ lệ sinh có thể duy trì ở nhóm này nhưng lại suy giảm mạnh
ở phần đông người dân không có khả năng mua nhà.
Như vậy, có thể nói, nhà ở
không phải là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự sụt giảm tỷ lệ sinh, nhưng rõ
ràng đây là một rào cản quan trọng ảnh hưởng đến việc kế hoạch hóa gia đình
trong nền kinh tế hiện nay.