Bộ Y tế thông tin về chất tạo ngọt sorbitol
Kết quả kiểm nghiệm mới nhất của Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh thực phẩm Quốc gia vừa công bố về kẹo rau củ Kera, cho thấy sản phẩm này có chứa chất tạo ngọt sorbitol với hàm lượng 33,4 g/100g. Tuy nhiên, thành phần này lại không được ghi trên nhãn sản phẩm như quy định...

Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) đã thông tin rõ hơn về chất tạo ngọt sorbitol và ứng dụng trong cuộc sống.
ĐƯỢC ỨNG DỤNG NHIỀU TRONG CÁC LĨNH VỰC
Theo Cục An toàn thực phẩm, sorbitol là một hợp chất hữu cơ thuộc loại rượu đường có công thức hóa học C6H14O6. Sorbitol có dạng lỏng màu trắng, không mùi, với vị ngọt, và tan hoàn toàn trong nước, rượu. Sobitol thuộc nhóm phụ gia tạo vị ngọt, được phép sử dụng trong thực phẩm. Nó còn có tác dụng tạo độ bóng và giữ độ ẩm cho thực phẩm.
Trong công nghiệp, sorbitol được sản xuất từ glucose dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất cao hydro hóa với niken, có thể hiểu là đường glucose được hydro hóa với xúc tác Niken sẽ tạo thành sorbitol.
Khi tiêu thụ quá mức, đặc biệt trên 50 gram mỗi ngày, sorbitol có thể gây nhuận tràng, rối loạn tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy và mất cân bằng đường ruột.
Trong tự nhiên, chất này thường được tách chiết trong các loại trái cây và rau như ngô, bí ngô, quả táo, quả lê, quả dâu rừng, đào, mận khô…Ngoài ra, sorbitol còn có tính khử, không thể lên men được, và rất bền trước sự tấn công của vi khuẩn. Sorbitol có khả năng tạo phức với kim loại nặng góp phần cải thiện việc bảo quản các sản phẩm béo.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) định nghĩa rằng sorbitol là một loại rượu đường (polyol) có vị ngọt khoảng 60% so với sucrose, nhưng lại chứa ít calo hơn, chỉ khoảng 2,6 kcal mỗi gam so với 4 kcal của đường thông thường. Sorbitol có mặt trong một số loại trái cây như táo, lê, mận và cũng có thể được sản xuất từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Tại Mỹ, sorbitol đã được ứng dụng trong ngành thực phẩm từ năm 1929. Theo danh sách "Được công nhận là an toàn" (GRAS) của FDA, thực phẩm có thể chứa tối đa 7% sorbitol. Trên thực tế, việc sử dụng các chất tạo ngọt thay thế đường, bao gồm sorbitol, ngày càng phổ biến.
Trong ngành công nghiệp, sorbitol có vai trò quan trọng như chất ổn định, chất chống ôxy hóa, chất giữ ẩm, chất tạo nhũ..., nên được sử dụng trong sản xuất các hợp chất sơn, polymer như các chất ổn định, chất dẻo dùng trong đúc, chất tẩy rửa, keo dán, da, vải, dệt may, điện hóa, giấy...
Ngoài ra, sorbitol là một dạng đường thay thế có tới 60% vị ngọt của mía đường. Sorbitol còn được gọi là chất ngọt dinh dưỡng bởi vì cung cấp năng lượng trong chế độ ăn uống 2,6kcal mỗi gram, so với trung bình 4 kcal tương đương với 17calo cho carbohydrate. Chất tạo bọt có trong các loại thực phẩm như: Bạc hà, si ro ho và không đường nhai kẹo.
KHÔNG TIÊU THỤ QUÁ MỨC
Theo Cục An toàn thực phẩm, sorbitol được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Đơn cử, sorbitol được dùng để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại mịn màng và dùng như chất ổn định nên được dùng trong các loại gel, kem bôi da, và đặc biệt là kem đánh răng...
Sorbitol được xem là phụ gia thực phẩm phổ biến nhất hiện nay. Đây là chất thuộc nhóm phụ gia tạo vị ngọt, được phép sử dụng trong thực phẩm với liều lượng cho phép theo tiêu chuẩn Việt Nam. Không những vậy, Sorbitol còn có tác dụng giữ ẩm và tạo được độ bóng cho thực phẩm.
Sorbitol có vị ngọt giống khoảng 60% đường mía với vị ngọt mát, có thể cho thêm vào trong bánh kẹo, thực phẩm và bánh socola để tránh thực phẩm bị khô và cứng bằng độ ẩm với khả năng ổn định tốt. Mặt khác được giữ được hương thơm và không bị bay hơi.
Một đặc điểm nổi bật của sorbitol là chất ngọt nhưng hấp thu chậm. Do đó, nó không làm tăng lượng insulin như đường, và sẽ không gây sâu răng, sử dụng trong bánh kẹo ít calo và trong rất nhiều thực phẩm khác. Đồng thời, còn được dùng để giải độc gan, tẩy trắng thịt, cá trong chế biến...
Ngoài tác dụng làm chất thay thế chất ngọt, vị đường trong thực phẩm giảm lượng đường, sorbitol còn được sử dụng làm chất giữ ẩm trong bánh quy và thực phẩm có độ ẩm thấp như trái cây và bơ đậu phộng bảo quản. Trong bánh nướng, hóa chất này cũng có tác dụng vì hoạt động như một chất dẻo và làm chậm quá trình đốt cháy.
Trong y dược, sorbitol có thể sử dụng như thuốc nhuận tràng thông qua một hỗn dịch ăn uống hoặc thuốc bổ. Được sử dụng làm tá dược trong sản xuất thuốc chứa vitamin C và các loại thuốc uống viên. Chất này được chứng nhận là an toàn cho người già sử dụng, mặc dù nó không được khuyến cáo nếu không có lời khuyên của bác sĩ.
Các ứng dụng y tế khác như: Được sử dụng trong các môi trường nuôi cấy vi khuẩn. Điều trị tăng kalo trong máu cũng sử dụng sorbitol và nhựa polystyrence sulfonnate trao đổi ion. Sorbitol được xác định là một chất trung gian hóa học quan trọng tiềm năng để sản xuất nhiên liệu từ các nguồn sinh khối, có thể sử dụng làm nhiên liệu sinh học.
Bên cạnh lợi ích, sorbitol cũng có tác dụng phụ nếu tiêu thụ quá mức. Khi ăn nhiều hơn 10 gram/ngày, một số người có thể gặp tình trạng tiêu chảy, đau bụng, dù tỷ lệ mắc phải không cao.
Khi tiêu thụ quá mức, đặc biệt trên 50 gram mỗi ngày, sorbitol có thể gây nhuận tràng, rối loạn tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy và mất cân bằng đường ruột.
Dù được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và dược phẩm, sorbitol không hoàn toàn vô hại nếu tiêu thụ quá mức. Chính vì thế, FDA khuyến cáo người tiêu dùng cần đọc kỹ thành phần trên nhãn sản phẩm, kiểm soát lượng sorbitol nạp vào, và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu có dấu hiệu bất thường.