Năng lực tín nhiệm các ngân hàng phục hồi không đồng đều
Anh Nhi
22/08/2025, 18:18
Năng lực tín nhiệm của các ngân hàng trong 6 tháng đầu năm 2025 cho thấy sự phục không đồng đều giữa các ngân hàng quy mô lớn và ngân hàng quy mô nhỏ…
Báo cáo cập
nhật mới nhất từ Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm đầu tư Việt Nam (VIS
Rating) cho thấy trong khi các ngân hàng lớn và nhóm ngân hàng quốc doanh
(SOB) đang tận hưởng “trái ngọt” từ sự ấm lên của thị trường bất động sản, thì
các ngân hàng quy mô nhỏ lại phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn về chất lượng
tài sản, lợi nhuận và đặc biệt là thanh khoản.
Đáng lưu ý, xu
hướng này sẽ tiếp tục trong nửa cuối năm, khi chất lượng tài sản và khả năng
sinh lời của toàn ngành dần phục hồi song lợi
thế vẫn chủ yếu thuộc về các ngân hàng có quy mô lớn và tiềm lực mạnh.
SỰ PHỤC HỒI
MẠNH MẼ CỦA CÁC NGÂN HÀNG LỚN
Theo số liệu
của VIS Rating, tỷ lệ nợ xấu (NPL) toàn ngành đã giảm 20 điểm cơ bản so với quý
trước, xuống còn 2,3% trong 6 tháng đầu năm 2025. Sự cải thiện này thể hiện rõ
nhất ở nhóm ngân hàng lớn và SOB.
Cụ thể, khả
năng trả nợ của các khách hàng doanh nghiệp tại ACB và CTG đã tốt hơn. Trong
khi đó, tại VPB và MBB, tỷ lệ nợ quá hạn cho vay mua nhà giảm đáng kể nhờ các
vướng mắc pháp lý tại nhiều dự án bất động sản được tháo gỡ, giúp người mua nhà
tiếp tục thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Khi chất lượng
tài sản được cải thiện, gánh nặng về chi phí tín dụng (chi phí trích lập dự
phòng rủi ro cho các khoản vay) cũng giảm theo. Đây là yếu tố then chốt giúp
các ngân hàng lớn và SOB cải thiện đáng kể khả năng sinh lời. Tỷ suất sinh lời
trên bình quân tổng tài sản (ROAA) của nhóm này đã cải thiện 18 điểm cơ bản so
với cùng kỳ năm trước. Các trường hợp điển hình như VPB và CTG có lợi nhuận
tăng nhờ giảm chi phí tín dụng và thu hồi nợ xấu tốt hơn, trong khi SHB được hưởng
lợi từ việc tăng cho vay trong các lĩnh vực có lợi suất cao hơn.
Bên cạnh đó,
16 trong số 27 ngân hàng niêm yết đã cải thiện được biên lãi ròng (NIM), chủ yếu
nhờ tăng mạnh cho vay bất động sản và xây dựng, những lĩnh vực thường có biên lợi
nhuận hấp dẫn hơn. SHB, HDB và TCB là những ngân hàng tiêu biểu cho xu hướng
này.
Song song với
lợi nhuận, bộ đệm vốn để hấp thụ rủi ro của các ngân hàng lớn cũng được củng cố.
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLCR) – thước đo cho thấy mức độ sẵn sàng của ngân hàng
trong việc đối phó với các khoản nợ xấu – của toàn ngành giữ ổn định ở mức 80%.
Trong đó, các ngân hàng lớn như MBB và VPB ghi nhận sự cải thiện mạnh mẽ nhất
nhờ rủi ro tài sản giảm. Điều này cho thấy họ không chỉ kinh doanh hiệu quả hơn
mà còn xây dựng được một “bộ đệm an toàn” vững chắc hơn.
ÁP LỰC NỢ XẤU
VÀ THANH KHOẢN
Trái ngược với
xu hướng cải thiện của các ngân hàng lớn, nhóm ngân hàng quy mô nhỏ đang phải đối
mặt với một thực tế khó khăn hơn.
Về chất lượng
tài sản, xu hướng tại các ngân hàng nhỏ có sự phân hóa rõ rệt. Một số ít như
ABB đã giảm được nợ xấu nhờ tăng cường xóa nợ khỏi bảng cân đối kế toán. Tuy
nhiên, nhiều ngân hàng khác như PGB, VAB, BVB và SGB lại nằm trong nhóm có tỷ lệ
hình thành nợ xấu mới cao nhất ngành. Điều này cho thấy rủi ro tín dụng vẫn là
một mối đe dọa thường trực, buộc các ngân hàng này phải trích lập dự phòng lớn,
ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
Xu hướng lợi
nhuận của các ngân hàng cũng rất trái chiều: trong khi ABB, NVB, KLB có sự cải
thiện thì các ngân hàng như BVB, BAB lại bị ảnh hưởng nặng nề bởi chi phí tín dụng
cao.
Tuy nhiên,
thách thức lớn và đáng lo ngại đối với các ngân hàng nhỏ hiện nay là áp lực về nguồn
vốn và thanh khoản. Trong bối cảnh tín dụng toàn ngành tăng trưởng mạnh mẽ, vượt
xa tốc độ tăng trưởng tiền gửi, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) đã tăng lên mức
109%. Điều này tạo ra một cuộc cạnh tranh huy động tiền gửi ngày càng gay gắt,
đẩy lãi suất huy động lên cao và bào mòn NIM của các ngân hàng.
Khác với các
ngân hàng lớn có thể dễ dàng phát hành trái phiếu dài hạn hoặc vay vốn nước
ngoài để tài trợ cho tăng trưởng, các ngân hàng nhỏ phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn
vốn ngắn hạn và có lượng tài sản thanh khoản cao khá hạn chế. Điều này khiến họ
trở nên “dễ bị tổn thương” trước những biến động về chi phí vốn và áp lực thanh
khoản. Khi dòng tiền gửi bị rút ra, họ sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc
xoay xở, tiềm ẩn rủi ro cho sự ổn định của chính ngân hàng.
Thêm vào đó,
một số ngân hàng quy mô vừa cũng ghi nhận mức vốn suy giảm do thực hiện chi trả
cổ tức bằng tiền mặt đáng kể trong 6 tháng đầu năm, đơn cử là TPB, LPB và VIB.
VIS Rating: Phát hành trái phiếu mới chậm lại trong quý 1/2025
VIS Rating: Môi trường tín nhiệm trong năm 2025 sẽ ổn định
VIS Rating: Thông tư 02 hết hiệu lực, chất lượng tài sản của ngân hàng vẫn có thể kiểm soát
Năng lực tín nhiệm các ngân hàng phục hồi không đồng đều
Năng lực tín nhiệm của các ngân hàng trong 6 tháng đầu năm 2025 cho thấy sự phục không đồng đều giữa các ngân hàng quy mô lớn và ngân hàng quy mô nhỏ…
50 năm ngoại giao TP.HCM: Hội nhập và phát triển
Trong 50 năm hoạt động, Sở Ngoại vụ TP.HCM đã trở thành cầu nối quốc tế quan trọng, góp phần đưa Thành phố trở thành trung tâm hội nhập, thu hút đầu tư và quảng bá hình ảnh Việt Nam năng động ra thế giới…
Cần thêm nguồn vốn để đầu tư 1.000 km đường sắt đô thị TP. Hồ Chí Minh
Sau khi sáp nhập, mạng lưới đường sắt đô thị của TP. Hồ Chí Minh tăng lên hơn 1.000 km, đặt ra thách thức lớn về nguồn vốn đầu tư…
Ninh Bình khởi công dự án trường đại học 1.100 tỷ đồng
Dự án đầu tư xây dựng Trường Đại học Xây dựng Hà Nội - Phân hiệu Hà Nam - được triển khai trên diện tích 22,3 ha với thời gian thực hiện từ năm 2025 đến năm 2028…
Hải Phòng chỉ đạo khơi thông dự án đường vành đai 2
Công tác giải phóng mặt bằng vướng mắc đã khiến dự án xây dựng đường vành đai 2 ở Hải Phòng đứng trước nguy cơ “treo” vốn…
Sáu giải pháp phát triển nhanh và bền vững ngành năng lượng
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển năng lượng xanh, sạch nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Ông Nguyễn Ngọc Trung chia sẻ với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy về sáu giải pháp để phát triển nhanh và bền vững ngành năng lượng nói chung và các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng mới nói riêng…
Nhân lực là “chìa khóa” phát triển điện hạt nhân thành công và hiệu quả
Trao đổi với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy, TS. Trần Chí Thành, Viện trưởng Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam, nhấn mạnh vấn đề quan trọng nhất khi phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam là nguồn nhân lực, xây dựng năng lực, đào tạo nhân lực giỏi để tham gia vào triển khai, vận hành dự án...
Phát triển năng lượng tái tạo, xanh, sạch: Nền tảng cho tăng trưởng kinh tế trong dài hạn
Quốc hội đã chốt chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế 8% cho năm 2025 và tăng trưởng hai chữ số cho giai đoạn 2026 – 2030. Để đạt được mục tiêu này, một trong những nguồn lực có tính nền tảng và huyết mạch chính là điện năng và các nguồn năng lượng xanh, sạch…
Nhà đầu tư điện gió ngoài khơi tại Việt Nam vẫn đang ‘mò mẫm trong bóng tối’
Trả lời VnEconomy bên lề Diễn đàn năng lượng xanh Việt Nam 2025, đại diện doanh nghiệp đầu tư năng lượng tái tạo nhận định rằng Chính phủ cần nhanh chóng ban hành các thủ tục và quy trình pháp lý nếu muốn nhà đầu tư nước ngoài rót vốn vào các dự án điện gió ngoài khơi của Việt Nam...
Tìm lộ trình hợp lý nhất cho năng lượng xanh tại Việt Nam
Chiều 31/3, tại Hà Nội, Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, Hiệp hội Năng lượng sạch Việt Nam chủ trì, phối hợp với Tạp chí Kinh tế Việt Nam tổ chức Diễn đàn Năng lượng Việt Nam 2025 với chủ đề: “Năng lượng xanh, sạch kiến tạo kỷ nguyên kinh tế mới - Giải pháp thúc đẩy phát triển nhanh các nguồn năng lượng mới”...
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán),
có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu).
Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: