Nobel Kinh tế 2025: Vai trò của đổi mới sáng tạo trong tăng trưởng kinh tế

Th.S Lê Minh Phượng (*)

29/10/2025, 19:01

Tăng trưởng kinh tế (economic growth) không chỉ là một chỉ số hay thuật ngữ dùng để đo lường sự gia tăng về quy mô sản lượng của nền kinh tế theo thời gian mà nó còn là một chủ đề trọng tâm được các nhà kinh tế hàng đầu thế giới nghiên cứu chuyên sâu. Các lý thuyết tăng trưởng kinh tế, dù được hình thành và phát triển tại một số các quốc gia phương Tây như Anh và Hoa Kỳ - những nơi đi trước toàn nhân loại về tiến bộ khoa học công nghệ - ngày càng có ảnh hưởng sâu rộng tới vấn đề quản lý và điều hành chính sách tại những quốc gia đi sau, góp phần không nhỏ định hình nên các “chiến lược đuổi kịp” (catch-up strategy) của họ...

VnEconomy

Tiếp nối chủ đề từ giải thưởng Nobel Kinh tế năm 2018 cho nhà kinh tế học Paul Romer nhờ “tích hợp các đổi mới công nghệ vào phân tích kinh tế vĩ mô dài hạn”, năm nay giới kinh tế học trên toàn thế giới càng vui mừng hơn khi các công trình nghiên cứu về tăng trưởng kinh tế dài hạn dựa vào đổi mới công nghệ của ba nhà kinh tế đã nổi danh được xướng tên, đó là Joel Mokyr, Philippe Aghion và Peter Howitt.

Như lịch sử hơn 200 năm đã chỉ ra, sự tăng lên liên tục không ngừng về quy mô kinh tế trên toàn cầu, khởi điểm tại nước Anh từ cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (năm 1760) đã đóng góp vào sự gia tăng về chất lượng y tế, giáo dục, giải trí, sản phẩm hàng hóa và thông tin liên lạc… những nhu cầu xoay quanh cuộc sống của con người. Đổi lại, quá trình tích lũy về vốn, công nghệ, tri thức… cũng quay trở lại đóng góp vào quá trình tăng trưởng này, đem đến “một cuộc đào thoát vĩ đại”, như tựa đề từ cuốn sách cùng tên của Angus Deaton (Nobel Kinh tế 2015) và đánh dấu một trang sử mới của nhân loại.

Joel Mokyr vốn nổi tiếng là một sử gia kinh tế với nhiều công trình đồ sộ như cuốn “The Enlightened Economy: An Economic History of Britain 1700 – 1850” - một cuốn sách phân tích sắc sảo về nguồn gốc của nền kinh tế hiện đại trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Joel Mokyr chỉ ra rằng không thể hiểu được Cách mạng Công nghiệp nếu không nhận thức được tầm quan trọng của những biến chuyển to lớn về tư tưởng trong Thời kỳ Khai sáng ở nước Anh. Joel Mokyr từng giữ chức Chủ tịch Hiệp hội Lịch sử kinh tế và là Tổng biên tập của bộ Bách khoa toàn thư Oxford về Lịch sử kinh tế (The Oxford Encyclopedia of Economic History) với hơn 900 bài nghiên cứu được tổng hợp và xuất bản lần đầu vào năm 2003.

ĐỔI MỚI SÁNG TẠO, THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ 

Trong công trình được Viện Hàn lâm khoa học Hoàng gia Thụy Điển vinh danh, ông tập trung nghiên cứu về quá trình tăng trưởng kinh tế của khu vực châu Âu trong giai đoạn từ năm 1750 đến năm 1914, tức là từ khi bùng nổ cuộc Chiến tranh Bảy năm giữa Pháp và Anh cho tới khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất nổ ra. Đây là quãng thời gian chứng kiến những cuộc Cách mạng Công nghiệp làm thay đổi toàn bộ cục diện lịch sử của châu Âu, đồng thời mở ra bước ngoặt căn bản cho sự phát triển của nền kinh tế thế giới sau này.

Th.S Lê Minh Phượng, Đại học VinUni, Thành viên Mạng lưới Kinh tế Chính sách, Tổ chức AVSE Global.
Th.S Lê Minh Phượng, Đại học VinUni, Thành viên Mạng lưới Kinh tế Chính sách, Tổ chức AVSE Global.

Joel Mokyr lý giải rằng sự tăng trưởng kinh tế liên tục (sustained economic growth) trong giai đoạn này bắt nguồn từ đổi mới công nghệ (technological innovation). Ông được trao một nửa giải thưởng Nobel nhờ làm sáng tỏ các cơ chế cho phép những đột phá khoa học và ứng dụng thực tiễn thúc đẩy lẫn nhau, qua đó hình thành một quá trình tự tái tạo (self-generating process), dẫn tới tăng trưởng không ngừng. Bên cạnh đó, ông cũng nhấn mạnh vai trò của sự cởi mở của xã hội đối với ý tưởng mới và sự thay đổi.

Trong công trình của mình, Joel Mokyr chỉ ra cách thức mà kinh tế tăng trưởng liên tục là nhờ vào dòng chảy không ngừng của tri thức hữu dụng (useful knowledge), bao gồm: 1) Tri thức mệnh đề (propositional knowledge): là sự mô tả có hệ thống về các quy luật trong thế giới tự nhiên, cho thấy vì sao một điều gì đó hoạt động; 2) Tri thức định hướng (prescriptive knowledge): gồm các chỉ dẫn thực tiễn, bản vẽ hay công thức mô tả những gì cần thiết để một điều gì đó có thể hoạt động.

Ở bài viết gần đây, TS.Nguyễn Tú Anh (Giám đốc Nghiên cứu chính sách, Đại học VinUni) tạm gọi hai ý tưởng trên của ông là “know-how” và “know-why”. Để dễ tiếp cận lý thuyết của Joel Mokyr, TS. Tú Anh lấy ví dụ: “know-how” như là việc người nông dân biết sấm chớp giúp lúa tốt tươi, nhưng không biết tại sao (do sét tạo ra nitơ) nên không thể tạo ra được phân bón;  còn “know-why” là việc con người hiểu vì sao oxy khử được carbon trong quá trình luyện thép. Có thể nói, công trình của Joel Mokyr đã đóng góp vào việc lý giải quá trình tăng trưởng kinh tế nhờ vào sự chuyển đổi về tri thức như kể trên. 

VnEconomy

Dù chung một vấn đề cần giải quyết, nhưng Philippe Aghion và Peter Howitt đã tiếp cận khác với phương pháp của Joel Mokyr, công trình của họ đăng tải trên tạp chí Econometrica đến nay đã được trích dẫn hơn 17.000 lần với tiêu đề là “Một mô hình tăng trưởng thông qua sự phá hủy sáng tạo” (A Model of Growth Through Creative Destruction). Hai tác giả nhận định rằng một mô hình tăng trưởng nội sinh được xây dựng, trong đó các đổi mới theo chiều dọc (vertical innovations) do khu vực nghiên cứu cạnh tranh tạo ra chính là nguồn gốc cơ bản của tăng trưởng.

Để hiểu sâu hơn vào công trình nghiên cứu của Aghion và Howitt, dựa theo cuốn sách “Foundation of Modern Macroeconomics” của Ben J. Heijdra (2009), chúng ta hãy bắt đầu với việc phân loại các mô hình tăng trưởng kinh tế thành hai nhóm: 1) Các mô hình tăng trưởng ngoại sinh (exogenous growth models); 2) Các mô hình tăng trưởng nội sinh (endogenous growth models).

Trong mô hình tăng trưởng ngoại sinh như mô hình Solow-Swan, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào tích lũy vốn và tiến bộ công nghệ ngoại sinh, tốc độ tăng trưởng kinh tế dài hạn chỉ phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài của nền kinh tế, chẳng hạn như tốc độ tăng dân số hoặc tốc độ tiến bộ công nghệ làm gia tăng năng suất lao động. Các mô hình tăng trưởng ngoại sinh có hạn chế là giả định công nghệ đến từ bên ngoài, vì vậy chúng đã không giải thích được nguyên nhân sâu xa của tăng trưởng dài hạn.

Đối với mô hình tăng trưởng nội sinh, đóng góp chính thuộc về hai tác giả của Nobel Kinh tế trước đó là Paul Romer (năm 2018) và Robert Lucas (năm 1995). Họ khởi xướng việc nội sinh hóa nguồn gốc cơ bản của tăng trưởng đến từ quá trình tích lũy tri thức và vốn con người. Điều này gần với lý thuyết của Joel Mokyr đã chỉ ra.

Tiếp đến, Aghion và Peter Howitt (1992) xuất phát từ ý tưởng “sự phá hủy sáng tạo” (creative destruction) của Joseph Schumpeter - nhà kinh tế học người Áo. Vào năm 1942 trong tác phẩm “Capitalism, Socialism, and Democracy”, Schumpeter đã chỉ ra rằng: “Động lực căn bản thúc đẩy và duy trì cỗ máy của chủ nghĩa tư bản vận hành chính là những sản phẩm tiêu dùng mới, phương pháp sản xuất hoặc vận chuyển mới, thị trường mới... Quá trình này không ngừng cách mạng hóa cấu trúc kinh tế từ bên trong, liên tục phá hủy cái cũ và không ngừng tạo ra cái mới. Quá trình phá hủy sáng tạo này chính là bản chất cốt lõi của chủ nghĩa tư bản”.

Dựa trên đó, Philippe Aghion và Peter Howitt đã xây dựng một mô hình toán học mô tả cách các công ty đầu tư để cải thiện quy trình sản xuất và tạo ra các sản phẩm mới có chất lượng cao hơn, trong khi những công ty từng có sản phẩm tốt nhất trước đây lại bị vượt mặt bởi đối thủ. Tăng trưởng diễn ra thông qua hiện tượng này gọi là “sự phá hủy sáng tạo”. Quá trình này được xem là sáng tạo vì nó dựa trên đổi mới, nhưng đồng thời cũng mang tính phá hủy bởi các sản phẩm cũ trở nên lỗi thời và mất giá trị thương mại. Theo thời gian, quá trình này đã thay đổi căn bản xã hội của chúng ta, chỉ trong vòng một hoặc hai thế kỷ.

Từ đầu những năm 2000 trở lại đây, nhiều nền kinh tế phát triển thuộc Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) chứng kiến sự giảm tốc kéo dài của năng suất lao động, tỷ trọng thu nhập lao động trong tổng thu nhập suy giảm, trong khi lợi nhuận doanh nghiệp ngày càng gia tăng.

TÁI CẤU TRÚC TĂNG TRƯỞNG: BÀI HỌC CHO VIỆT NAM

Các nghiên cứu định lượng gần đây đã xem xét nguyên nhân của sự giảm tốc trong tăng trưởng năng suất thông qua mô hình tăng trưởng dẫn dắt bởi đổi mới sáng tạo, theo tinh thần của Aghion và Howitt. Ý tưởng về “sự phá hủy sáng tạo” không chỉ tỏ ra hiệu quả khi giải thích hiện tượng trên mà còn có những hàm ý chính sách trực tiếp.

VnEconomy

Thứ nhất, chính sách cạnh tranh và đổi mới phải được thiết kế đồng bộ, không thể tách rời. Việc khuyến khích sáng tạo cần đi đôi với duy trì mức độ cạnh tranh hợp lý, tránh cả hai thái cực “thị trường quá mở” và “độc quyền bảo hộ”.

Thứ hai, nhấn mạnh tình trạng đầu tư R&D dưới mức tối ưu. Nền kinh tế phi tập trung thường có xu hướng tăng trưởng thấp hơn mức xã hội mong muốn do hiệu ứng “chiếm đoạt thị phần” (business-stealing effect). Chính sách hỗ trợ R&D cần linh hoạt, điều chỉnh theo ngành và quy mô thay vì áp dụng một khuôn chính sách đồng nhất.

Thứ ba, liên quan tới vai trò của bảo hiểm xã hội, “sự phá hủy sáng tạo” mang lại năng suất cao nhưng đồng thời làm gia tăng rủi ro thất nghiệp. Do đó, mô hình “linh hoạt và an toàn” (flexicurity) như ở Đan Mạch và Hà Lan (áp dụng từ thập niên 1990) kết hợp giữa đổi mới, an sinh và đào tạo lại lao động là kinh nghiệm đáng chú ý cho Việt Nam hiện nay.

Thứ tư, khai thác tối đa tiềm năng nhân tài. Tăng trưởng bền vững phụ thuộc vào mức độ “di động xã hội” (social mobility) và khả năng mở rộng cơ hội sáng tạo cho mọi cá nhân. Nghiên cứu của Aghion và các cộng sự chỉ ra rằng “di động xã hội” cao không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn giúp dung hòa bất bình đẳng bằng cách biến lợi nhuận đổi mới thành động lực phát triển, thay vì rào cản...

Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 43-2025 phát hành ngày 25/10/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:

Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-43-2025.html

VnEconomy

Đọc thêm

Dòng sự kiện

Bài viết mới nhất

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Sáng kiến Diễn đàn thường niên Kinh tế mới Việt Nam (VNEF) đã được khởi xướng và tổ chức thành công từ năm 2023. VNEF 2025 (lần thứ 3) có chủ đề: "Sức bật kinh tế Việt Nam: từ nội lực tới chuỗi giá trị toàn cầu".

Bài viết mới nhất

Thương hiệu Mạnh Việt Nam 2025

Thương hiệu Mạnh Việt Nam 2025

Khởi xướng từ năm 2003, chương trình THƯƠNG HIỆU MẠNH VIỆT NAM đã trở thành sự kiện thường niên lớn nhất do Tạp chí Kinh tế Việt Nam – VnEconomy – Vietnam Economic Times tổ chức, dành cho cộng đồng các Doanh nghiệp Việt Nam.

Bài viết mới nhất

VnEconomy Interactive

VnEconomy Interactive

Interactive là một sản phẩm báo chí mới của VnEconomy vừa được ra mắt bạn đọc từ đầu tháng 3/2023 đã gây ấn tượng mạnh với độc giả bởi sự mới lạ, độc đáo. Đây cũng là sản phẩm độc quyền chỉ có trên VnEconomy.

Bài viết mới nhất

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là generative AI, phát triển mạnh mẽ, Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy đã tiên phong ứng dụng công nghê để mang đến trải nghiệm thông tin đột phá với chatbot AI Askonomy...

Bài viết mới nhất

15 quốc gia có nợ công cao nhất thế giới, Mỹ và Trung Quốc dẫn đầu

15 quốc gia có nợ công cao nhất thế giới, Mỹ và Trung Quốc dẫn đầu

Đón đọc Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 43-2025

Đón đọc Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 43-2025

Nông nghiệp tái sinh: Sáng kiến nông nghiệp bền vững

Nông nghiệp tái sinh: Sáng kiến nông nghiệp bền vững

Asko AI Platform

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính:

VnEconomy