Tỷ giá hạch toán ngoại tệ trong tháng 12/2019
Tỷ giá hạch toán này được áp dụng trong nghiệp vụ quy đổi và hạch toán thu chi Ngân sách Nhà nước bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước
Kho bạc Nhà nước vừa thông báo về tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 12/2019, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước. Trong đó, tỷ giá hạch toán giữa VND với USD tháng 12/2019 là 1 USD = 23.143 đồng.
Ngoài ra, tỷ giá hạch toán giữa VND với các ngoại tệ khác được thực hiện theo:
Tên nước | Tên ngoại tệ | Ký hiệu ngoại tệ | Ngoại tệ/VND | |
Bằng số | Bằng chữ | |||
SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 1,074 |
MOZAMBIQUE | MOZAMBICAN METICAL | 10 | MZN | 364 |
NICARAGUA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 691 |
CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 25,432 |
GUINÉ - BISSAU | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - |
HONDURAS | LEMPIRA | 16 | HNL | 941 |
ALBANIA | LEK | 17 | ALL | 208 |
BA LAN | ZLOTY | 18 | PLN | 5,904 |
BULGARIA | LEV | 19 | BGN | 13,002 |
LIBERIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 121 |
HUNGARY | FORINT | 21 | HUF | 76 |
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE (NEW) | 22 | RUB | 361 |
MÔNG CỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 9 |
RUMANI | LEU | 24 | RON | 5,320 |
TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 997 |
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 3,292 |
CHDCND TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 178 |
CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 23,143 |
LÀO | KIP | 29 | LAK | 3 |
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 6 |
PAKISTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 150 |
ARGENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 387 |
ANH VÀ BẮC IRELAND | POUND STERLING | 35 | GBP | 30,056 |
HÔNG KÔNG | HONGKONG DOLLAR | 36 | HKD | 2,956 |
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 3,115 |
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 23,143 |
CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 10,425 |
NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 211 |
BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 25,432 |
GUINÉE | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 2 |
SOMALIA | SOMA SHILING | 44 | SOS | 40 |
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 766 |
BRUNEI DARUSSALAM | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 16,893 |
BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 5,523 |
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 2,423 |
NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 2,524 |
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 3,408 |
LUCXEMBOURG | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 507 |
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 15,637 |
CANADA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 17,401 |
SINGAPORE | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 16,893 |
MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 5,550 |
ALGÉRIE | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 193 |
YEMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 93 |
IRAQ | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 19 |
LIBYA | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 16,531 |
TUNISIA | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 8,120 |
BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 25,432 |
MAROC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 2,398 |
COLOMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 7 |
CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 39 |
ANGOLA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 48 |
HÀ LAN | NETHERLANDS GUILDER | 66 | NLG | 25,432 |
MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 39 |
MYANMA | KYAT | 68 | MMK | 15 |
AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 1,440 |
SYRIA | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 53 |
LI BĂNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 15 |
ETHIOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 758 |
IRELAND | EURO | 73 | EUR | 25,432 |
THỔ NHĨ KỲ | NEW TURKISH LIRA | 74 | TRY | 4,018 |
ITALY | EURO | 75 | EUR | 25,432 |
PHẦN LAN | EURO | 76 | EUR | 25,432 |
MEXICO | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 1,187 |
PHILIPPINES | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 456 |
PARAGUAY | GUARANI | 79 | PYG | 4 |
HY LẠP | EURO | 80 | EUR | 25,432 |
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 324 |
SRI LANKA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 128 |
BANGLADESH | TAKA | 83 | BDT | 273 |
INDONESIA | RUPIAH | 84 | IDR | 2 |
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 25,432 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
ECUADOR | SUCRE | 87 | ECS | 1 |
NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 14,835 |
DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 130 |
TÂY BAN NHA | EURO | 90 | EUR | 25,432 |
PERU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 6,827 |
PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | 23,143 |
ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 759 |
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 2,871 |
IRAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 1 |
CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 77,143 |
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 20 |