
Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam
Việt Nam đáp ứng các tiêu chí nâng hạng từ thị trường chứng khoán cận biên lên thị trường mới nổi.
Thứ Hai, 06/10/2025
Chu Khôi
06/10/2025, 17:09
Trong 3 quý của năm 2025, xuất khẩu thuỷ sản đạt 8,33 tỷ USD, tăng 15,5% so với cùng kỳ năm trước. Kết quả này không chỉ thể hiện sự phục hồi mạnh mẽ của ngành sau giai đoạn đầy biến động, mà còn phản ánh khả năng thích ứng linh hoạt và sáng tạo của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh thị trường thế giới tiềm ẩn nhiều thách thức.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam (VASEP), xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong tháng 9/2025 đạt gần 991 triệu USD, tăng 7,5% so với tháng 9/2024.
Tính chung 9 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 8,33 tỷ USD, tăng 15,5% so với cùng kỳ năm trước. Trong cơ cấu sản phẩm xuất khẩu, tôm tiếp tục là “quán quân” đạt hơn 3,38 tỷ USD, tăng 20,3%. Động lực chính đến từ nhu cầu ổn định tại các thị trường chủ lực như Mỹ, Nhật Bản, EU, cùng sự mở rộng đơn hàng ở châu Á.
Cá tra cũng ghi dấu ấn với kim ngạch tháng 9 đạt gần 191 triệu USD, tăng 11%. Lũy kế 9 tháng, xuất khẩu cá tra đạt hơn 1,6 tỷ USD, tăng gần 10% so với cùng kỳ. Sự phục hồi của nhu cầu tại Trung Quốc, Mỹ và một số thị trường Trung Đông đã củng cố vững chắc vị thế cá tra Việt Nam trên bản đồ thủy sản thế giới.
Ngoài ra, nhóm cá biển và mực – bạch tuộc tăng trưởng mạnh. Kim ngạch xuất khẩu 9 tháng của cá biển đạt 1,61 tỷ USD (tăng 18,5%), mực – bạch tuộc đạt 550 triệu USD (tăng 18,7%), trong khi nhuyễn thể có vỏ tăng hơn 30%, đạt 192 triệu USD. Riêng cá ngừ giảm nhẹ còn 705 triệu USD (giảm 3,2%), phản ánh sự cạnh tranh khốc liệt ở phân khúc cá đại dương.
Một xu hướng nổi bật là đầu tư vào sản phẩm chế biến giá trị gia tăng, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc. Các mặt hàng như tôm tẩm bột, cá tra cắt khúc, sản phẩm chế biến sẵn cho nhà hàng và siêu thị đang giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh, đặc biệt trong phân khúc trung – cao cấp.
Xét theo thị trường, Trung Quốc và Hồng Kông tiếp tục là điểm sáng với kim ngạch 9 tháng đạt 1,76 tỷ USD, tăng 32,1% – chiếm thị phần lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam. Lợi thế về nhu cầu cao và chi phí logistics thấp giúp thị trường này trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo.
Ngược lại, Mỹ có dấu hiệu chững lại: tháng 9 giảm hơn 6%, nhưng tính chung 9 tháng vẫn đạt 1,41 tỷ USD, tăng 6,8%. Doanh nghiệp xuất khẩu gặp không ít trở ngại do thuế chống bán phá giá (CBPG) và quy định khắt khe của Đạo luật Bảo vệ động vật có vú biển (MMPA).
Nhật Bản và EU duy trì đà tăng ổn định. Cụ thể, Nhật Bản đạt 1,27 tỷ USD (tăng 15,6%), EU đạt 885 triệu USD (+13,3%). Đáng chú ý, Hàn Quốc trở thành thị trường bứt phá với mức tăng gần 50% trong tháng 9 và hơn 13% trong 9 tháng, đạt 645 triệu USD.
Ngoài ra, ASEAN và Trung Đông đang nổi lên như “cửa ngách” tiềm năng. ASEAN đạt 536 triệu USD (+23,3%), Trung Đông gần 295 triệu USD (+7,6%), riêng tháng 9 tăng hơn 50%, cho thấy sự dịch chuyển chiến lược của doanh nghiệp sang các thị trường khu vực.
Đằng sau kết quả tăng trưởng ấn tượng là sự chủ động và linh hoạt của cộng đồng doanh nghiệp. Nhiều đơn vị đã đẩy mạnh xuất hàng sớm trước khi các chính sách thuế và rào cản kỹ thuật mới được áp dụng, đồng thời cơ cấu lại thị trường theo hướng giảm phụ thuộc vào Mỹ và EU, tăng cường xuất khẩu sang châu Á và các thị trường mới nổi.
Dù triển vọng tăng trưởng tích cực, ngành thủy sản Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn: Tại thị trường Mỹ, thuế chống bán phá giá và thuế đối ứng đang khiến biên lợi nhuận thu hẹp. Trong khi đó, Đạo luật Bảo vệ động vật có vú biển (MMPA) tại Mỹ với quy định khắt khe về khai thác gây áp lực cho nhóm hải sản.
Với thị trường EU, Thẻ vàng IUU chưa được gỡ bỏ, ảnh hưởng đến uy tín và chi phí xuất khẩu. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong khu vực như Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Ecuador… đặc biệt trong mặt hàng tôm và cá tra.
Nhận định về thị trường EU, VASEP cho rằng đây tiếp tục là thị trường trọng điểm và tiềm năng, song đi kèm là hệ thống quy định dày đặc và liên tục thay đổi. Mỗi năm, EU ban hành khoảng 180 quy định mới hoặc sửa đổi liên quan đến nông sản, thực phẩm và thủy sản – đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải cập nhật thường xuyên để tránh rủi ro pháp lý. EU điều chỉnh hàng năm khoảng 40–60 mức dư lượng thuốc trừ sâu tối đa (MRLs), tác động đến vùng nuôi và quy trình kiểm soát chất lượng. Dự kiến từ quý 4/2025, EU sẽ ban hành quy định giới hạn thạch tín vô cơ trong cá và giáp xác ở mức 0,10–0,50 mg/kg, yêu cầu doanh nghiệp kiểm soát chặt nguồn nguyên liệu.
“Các quy định kỹ thuật mới với cá ngừ đông lạnh ngâm nước muối, như bắt buộc trang bị thiết bị giám sát nhiệt độ và xác nhận khả năng đông lạnh của tàu, sẽ tạo thêm áp lực cho doanh nghiệp xuất khẩu thuỷ sản”, VASEP nhận định.
Từ tháng 9/2026, EU sẽ cấm hoàn toàn việc sử dụng chất kháng khuẩn dành cho người hoặc làm chất kích thích tăng trưởng trong sản phẩm động vật, bao gồm thủy sản. EU cũng đang chuyển sang đánh giá sản phẩm tổng hợp theo mức độ rủi ro sức khỏe cộng đồng, thay vì tỷ lệ thành phần động vật – điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải chủ động điều chỉnh hồ sơ và quy trình chứng nhận.
Trước bối cảnh luật pháp châu Âu thay đổi liên tục, việc nắm bắt thông tin chính xác, kịp thời và dễ hiểu trở thành yếu tố sống còn. AGRINFO – nền tảng thông tin do EU tài trợ – đang là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp Việt Nam theo dõi, hiểu và chuẩn bị cho các thay đổi trong quy định của EU. Do đó, VASEP khuyến cáo các doanh nghiệp chế biến thuỷ sản nên cập nhật vào nền tảng AGRINFO để nắm bắt các thông tin, quy định mới tại thị trường EU, để có các giải pháp thích ứng kịp thời, tránh bị động khi xuất khẩu vào thị trường này.
Trước những biến động về chính sách thuế quan, những những hàng rào kỹ thuật mới được dựng lên từ Mỹ và EU, các chuyên gia cho rằng ngành thủy sản cần chuyển từ “phản ứng” sang “chủ động”. VASEP nhấn mạnh đến 3 định hướng quan trọng.
Thứ nhất, Theo sát biến động thị trường và chính sách thương mại quốc tế, điều chỉnh chiến lược linh hoạt để tránh rủi ro khi rào cản mới xuất hiện. Hai là, Cơ cấu lại thị trường xuất khẩu – duy trì các thị trường truyền thống như Mỹ, EU, Nhật Bản, đồng thời tăng cường hiện diện tại ASEAN, Trung Đông và các thị trường ngách. Ba là, Đa dạng hóa sản phẩm, tăng giá trị gia tăng, ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng, chế biến, và xây dựng thương hiệu quốc gia thông qua các kênh ẩm thực cao cấp và thương mại điện tử.
Các sự kiện kỷ niệm các ngày lễ lớn của dân tộc, cùng với sự gia tăng mạnh mẽ của khách quốc tế đến Việt Nam đã đóng góp tích cực vào tăng trưởng của ngành thương mại dịch vụ trong 9 tháng năm nay...
Với quyết tâm cao để huy động và khơi thông mọi nguồn lực cho phát triển, bức tranh kinh tế – xã hội quý 3 và 9 tháng năm 2025 của Việt Nam đã đạt được kết quả rất tích cực khi GDP quý 3 tăng 8,23%; tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa trong 9 tháng đạt 680,66 tỷ USD (tăng 17,3% so với cùng kỳ); tổng vốn FDI đăng ký tại Việt Nam trong 9 tháng đạt hơn 28,54 tỷ USD (tăng 15,2%)....
Trong 9 tháng đầu năm 2025, mặc dù bối cảnh thế giới biến động, thị trường khó khăn, đặc biệt giá dầu thô giảm mạnh 14% so với cùng kỳ, nhưng bằng các giải pháp quản trị, điều hành quyết liệt, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) - đã đạt kết quả sản xuất kinh doanh ấn tượng, doanh thu hợp nhất tăng trưởng 2 con số so với cùng kỳ 2024.
Dịch vụ giáo dục các trường ngoài công lập, giá thực phẩm và vật liệu bảo dưỡng nhà ở tăng là những nguyên nhân chính làm chỉ số giá tiêu dùng tháng 9/2025 tăng 0,42% so với tháng trước...
Quý 3/2025 chứng kiến sự ảnh hưởng nặng nề từ bão, mưa lũ, đặc biệt tại các tỉnh Bắc Trung Bộ và Bắc Bộ. Tuy nhiên, nhờ sự vào cuộc kịp thời của các ngành chức năng và địa phương, tình hình sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản vẫn duy trì ổn định, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu...
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: