Chính sách thuế quan “có đi có lại” của Mỹ không tác động nhiều đến dòng vốn FDI vào Việt Nam?
Theo phân tích của Chứng khoán SHS, không cần phải lo ngại về chuyện doanh nghiệp FDI sẽ rời bỏ Việt Nam. Việc chuyển địa điểm không loại trừ được rủi ro thuế quan, mà chỉ phân tán rủi ro...

Giới đầu tư trong nước và cả kể khối ngoại đang thể hiện sự lo ngại về việc Tổng thống Mỹ Donald Trump sẽ đưa Việt Nam vào danh sách các quốc gia bị áp thuế đối ứng vào đầu tháng 4 tới đây. Trong đó, nhiều quan ngại rằng dòng vốn FDI khả năng sẽ phải rời Việt Nam và tìm đến quốc gia như Ấn Độ, Indonesia, Malaysia hoặc các nước ASEAN khác, như Trung Quốc đã gặp phải khi bị chính quyền của ông Trump mạnh tay áp thuế.
Tuy nhiên, những phân tích của chuyên gia đến từ Chứng khoán SHS chỉ ra rằng, không cần phải lo ngại về chuyện doanh nghiệp FDI sẽ rời bỏ Việt Nam. Mỗi quốc gia đều có ưu và nhược điểm riêng, không phải nơi nào cũng có thể ngay lập tức thay thế Việt Nam.
Ấn Độ: Đây là thị trường lớn với nguồn nhân công dồi dào và chi phí lao động thấp xấp xỉ 2,15 USD/giờ, thấp hơn mức 3 USD/giờ của Việt Nam. Ấn Độ có nền công nghiệp đa dạng, nổi bật ở các lĩnh vực như dược phẩm, thép, công nghệ thông tin. Chính phủ nước này đã nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư, nhưng vẫn còn nhiều rào cản lớn như cơ sở hạ tầng kém thuận tiện, giao thông và cảng biển thường quá tải, thủ tục hành chính phức tạp và nhiều tầng nấc.
Đối với các doanh nghiệp hướng đến xuất khẩu Mỹ, Ấn Độ không có FTA với Mỹ, nên hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ vẫn chịu thuế MFN như Việt Nam. Thậm chí, một số sản phẩm Ấn Độ còn từng bị Mỹ áp thuế trừng phạt, như thép. Vì vậy, mặc dù Ấn Độ có tiềm năng dài hạn, nhưng không phải là giải pháp nhanh chóng để tránh thuế quan Mỹ.
Indonesia: Là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á với dân số ~270 triệu người, Indonesia có lợi thế về nguồn tài nguyên phong phú như dầu cọ, than, nickel... và chi phí lao động cạnh tranh. Chính phủ nước này cũng khuyến khích đầu tư FDI và phát triển các khu công nghiệp.
Tuy nhiên, Indonesia chưa phải là trung tâm của chuỗi cung ứng công nghệ cao. Các hãng lớn như Samsung, Foxconn vẫn đặt phần lớn nhà máy tại Việt Nam và Thái Lan thay vì Indonesia. Ngoài ra, nước này cũng có nguy cơ bị Mỹ áp thuế nếu trở thành nơi trung chuyển cho hàng Trung Quốc. Mỹ đã mở rộng giám sát thương mại tại khu vực Đông Nam Á, không chỉ Việt Nam mà cả Malaysia, Thái Lan cũng từng bị cảnh báo.
Một vấn đề khác của Indonesia là môi trường pháp lý thiếu ổn định, từng khiến nhiều doanh nghiệp e ngại. Chẳng hạn, nước này có chính sách thay đổi quy định xuất khẩu tài nguyên hoặc yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa cao, gây khó khăn cho các nhà sản xuất nước ngoài.
Malaysia và Thái Lan: Malaysia có hạ tầng tốt, chuỗi cung ứng công nghệ khá phát triển, nhưng quy mô dân số nhỏ, khó đáp ứng nhu cầu lao động lớn như Việt Nam.
Thái Lan mạnh về ô tô và điện tử, nhưng chi phí lao động đã cao hơn Việt Nam và đang cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam trong thu hút FDI.
Campuchia và Bangladesh: Hai nước này có chi phí lao động rẻ hơn, phù hợp cho ngành dệt may, da giày, nhưng công nghiệp hỗ trợ yếu kém, khó thay thế Việt Nam trong các ngành có giá trị gia tăng cao hơn.
Điều cuối cùng quan trọng nhất, xu hướng bảo hộ của Mỹ – Không có nơi nào thực sự an toàn. Quan trọng hơn, chính sách thương mại của Mỹ không chỉ nhắm vào Việt Nam mà hướng đến tất cả các nước có thặng dư thương mại lớn với Mỹ.
Tổng thống Trump nhiệm kỳ 2025 đã tuyên bố sẽ áp thuế “có đi có lại” lên tất cả các đối tác có thặng dư thương mại với Mỹ. Điều này có nghĩa là không có “vùng an toàn” tuyệt đối: nếu Ấn Độ hoặc Indonesia tăng mạnh xuất khẩu sang Mỹ và gây thâm hụt thương mại, họ cũng có thể trở thành mục tiêu tiếp theo. Ngay cả Mexico, Canada – hai đồng minh thân cận của Mỹ, cũng từng bị dọa áp thuế vào năm 2025.
Vì vậy, việc chuyển địa điểm không loại trừ được rủi ro thuế quan, mà chỉ phân tán rủi ro. Các doanh nghiệp thay vì chạy theo điểm đến mới, cần xây dựng chiến lược đa thị trường, minh bạch trong hoạt động kinh doanh để thích ứng tốt hơn với chính sách thương mại ngày càng khó đoán.