
Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025
Sáng kiến Diễn đàn thường niên Kinh tế mới Việt Nam (VNEF) đã được khởi xướng và tổ chức thành công từ năm 2023. VNEF 2025 (lần thứ 3) có chủ đề: "Sức bật kinh tế Việt Nam: từ nội lực tới chuỗi giá trị toàn cầu".
Thứ Bảy, 04/10/2025
PGS.TS. Bùi Thị Mai Hoài*
04/03/2025, 08:00
Chính sách định giá carbon giúp các doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn đáp ứng được kỳ vọng, nhu cầu về môi trường của khách hàng và nhà đầu tư… Doanh nghiệp có chiến lược thích ứng sớm, tiếp cận chính sách định giá carbon một cách chủ động sẽ mang lại nhiều giá trị.
Định giá carbon (carbon pricing) đã được thực hiện như một công cụ chính sách quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu ở nhiều quốc gia. Thuế carbon đầu tiên được Phần Lan áp dụng vào năm 1990. Tính đến tháng 5/2020, đã có 82 sáng kiến về thuế carbon trên 48 quốc gia trên toàn cầu.
Không dừng lại ở chính sách đơn lẻ của từng quốc gia, Liên minh châu Âu (EU) bắt đầu thực hiện đánh thuế carbon từ năm 2005. Tiếp theo, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đã được thí điểm áp dụng từ ngày 1/10/2023 và sẽ thực hiện đầy đủ từ năm 2026. Cơ chế này sẽ áp thuế carbon đối với các hàng hóa thuộc diện điều chỉnh khi xuất khẩu vào thị trường EU, dựa trên mức độ phát thải khí nhà kính trong quy trình sản xuất.
Trước mắt, CBAM áp dụng đối với 6 ngành: gang và thép; nhôm; xi măng; phân bón; điện và hydrogen. Nếu hệ thống định giá carbon trong nước được triển khai với mức phát thải của các ngành giữ nguyên như hiện tại, thì chỉ riêng CBAM của châu Âu đã có thể ảnh hưởng tiêu cực đến GDP của Việt Nam lên đến 6,4 tỷ USD vào năm 2030 và đến 11,1 tỷ USD vào năm 2035 (theo ước tính của Bộ Công Thương, năm 2024).
Là một trong những thị trường xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, nếu EU mở rộng danh sách mặt hàng thuộc diện điều chỉnh thì mức ảnh hưởng sẽ cao hơn nhiều.
Tại Việt Nam, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon cũng đã quy định cụ thể về lộ trình phát triển, thời điểm triển khai thị trường carbon trong nước.
Việt Nam đứng thứ 21 trên thế giới về phát thải carbon. Theo đánh giá của các chuyên gia, Việt Nam không thể đứng ngoài xu hướng “Xanh” trong bối cảnh định giá carbon đã trở thành chính sách toàn cầu. Do đó, các doanh nghiệp cần phải lưu tâm đến tác động của chính sách định giá carbon lên hoạt động kinh doanh và cần có chiến lược thích ứng phù hợp.
Hiện có nhiều hình thức định giá carbon, trong đó có hai hình thức phổ biến mà các quốc gia hay lựa chọn.
Một là, thuế carbon. Chính sách này đặt ra mức giá trực tiếp cho lượng phát thải khí nhà kính và yêu cầu các chủ thể kinh tế phải trả tiền cho mỗi tấn carbon thải ra. do đó, tạo ra động lực tài chính để các doanh nghiệp giảm lượng khí thải bằng cách chuyển sang các quy trình hiệu quả hơn hoặc nhiên liệu sạch hơn để tối ưu hóa chi phí thuế.
Hai là, hệ thống giao dịch phát thải (ETS), còn được gọi là hệ thống mua bán phát thải, đặt ra giới hạn đối với tổng lượng phát thải khí nhà kính trực tiếp từ các lĩnh vực cụ thể và thiết lập một thị trường nơi các quyền phát thải (dưới hình thức giấy phép) được giao dịch. Cách tiếp cận này cho phép người gây ô nhiễm đạt được mục tiêu giảm phát thải một cách linh hoạt và với chi phí tối ưu nhất.
Với hai hình thức định giá carbon phổ biến nêu trên, có ba chiến lược thích ứng các công ty có thể lựa chọn.
Thứ nhất, các doanh nghiệp có thể điều chỉnh quy mô sản xuất, điều này đồng nghĩa điều chỉnh tổng lượng khí thải carbon của họ một cách trực tiếp.
Thứ hai, các công ty có thể tham gia đầu tư xanh nhằm mục đích làm cho các quy trình công nghiệp trở nên sạch hơn.
Thứ ba, với hệ thống mua bán khí thải, các doanh nghiệp có thể quản lý và mua bán tín chỉ carbon một cách tối ưu.
Do sự linh hoạt trong lựa chọn chiến lược thích ứng như trên, lượng phát thải ròng của các công ty thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào những lựa chọn mà họ đưa ra.
Ngoài ra, thuế carbon là một chi phí mới được tính vào chi phí hoạt động. Do vậy, cùng với việc quản lý tuân thủ, doanh nghiệp cần theo sát các thay đổi chính sách định giá carbon của các quốc gia và khu vực liên quan đến hoạt động của mình để đánh giá thuế carbon sẽ tác động như thế nào đến mức giá cuối cùng của các sản phẩm, dịch vụ mà mình cung ứng, từ đó có chiến lược ứng phó phù hợp.
Tuy nhiên, thuế carbon có thể khó theo dõi. Chẳng hạn, với Thỏa thuận Xanh châu Âu, EU cho phép từng quốc gia thành viên lựa chọn cách áp dụng thuế carbon và các biện pháp giám sát riêng.
Số liệu từ năm 2019 cho thấy trong khi thuế carbon của Na Uy bao gồm 60% tổng lượng khí thải nhà kính của cả nước thì Tây Ban Nha chỉ đánh thuế 3% lượng khí thải do phạm vi thuế hạn chế.
Để có sự chủ động hơn, doanh nghiệp cần phải dự đoán chính sách định giá carbon và tích hợp ngay từ đầu vào tất cả quy trình kinh doanh. Kinh nghiệm cho thấy các công ty nên bắt đầu bằng cách tích hợp theo chiều dọc chuỗi cung ứng của mình, xem xét mọi thứ từ nguồn cung ứng, chế biến, sản xuất đến bán hàng và hậu cần. Như vậy, việc đánh giá vòng đời sản phẩm trở nên hết sức cần thiết.
Cũng cần nhấn mạnh, chính sách định giá carbon đang thay đổi nhanh chóng không hẳn là một mối đe dọa. Nhiều doanh nghiệp nhìn thấy giá trị của việc đầu tư vào chuỗi cung ứng có cường độ carbon thấp hơn và công nghệ sạch hơn. Bên cạnh các giá trị vô hình, họ còn được hưởng lợi từ các khoản tín dụng thuế và trợ cấp do các chính phủ khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch.
Trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp đã trở thành nền tảng của chiến lược kinh doanh hiện đại. Doanh nghiệp đang chịu áp lực ngày càng tăng trong việc thể hiện cam kết đối với tính bền vững, không chỉ để đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn phải phù hợp với sở thích của người tiêu dùng và kỳ vọng của nhà đầu tư.
"Thuế carbon là một chi phí mới được tính vào chi phí hoạt động. Do vậy, cùng với việc quản lý tuân thủ, doanh nghiệp cần theo sát các thay đổi chính sách định giá carbon của các quốc gia và khu vực liên quan đến hoạt động của mình để đánh giá thuế carbon sẽ tác động như thế nào đến mức giá cuối cùng của các sản phẩm, dịch vụ mà mình cung ứng, từ đó có chiến lược ứng phó phù hợp.
Tuy nhiên, chính sách định giá carbon đang thay đổi nhanh chóng không hẳn là một mối đe dọa. Nhiều doanh nghiệp nhìn thấy giá trị của việc đầu tư vào chuỗi cung ứng có cường độ carbon thấp hơn và công nghệ sạch hơn. Bên cạnh các giá trị vô hình, họ còn được hưởng lợi từ các khoản tín dụng thuế và trợ cấp do các chính phủ khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch".
"Thuế carbon là một chi phí mới được tính vào chi phí hoạt động. Do vậy, cùng với việc quản lý tuân thủ, doanh nghiệp cần theo sát các thay đổi chính sách định giá carbon của các quốc gia và khu vực liên quan đến hoạt động của mình để đánh giá thuế carbon sẽ tác động như thế nào đến mức giá cuối cùng của các sản phẩm, dịch vụ mà mình cung ứng, từ đó có chiến lược ứng phó phù hợp. Tuy nhiên, chính sách định giá carbon đang thay đổi nhanh chóng không hẳn là một mối đe dọa. Nhiều doanh nghiệp nhìn thấy giá trị của việc đầu tư vào chuỗi cung ứng có cường độ carbon thấp hơn và công nghệ sạch hơn. Bên cạnh các giá trị vô hình, họ còn được hưởng lợi từ các khoản tín dụng thuế và trợ cấp do các chính phủ khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch".
Hơn nữa, doanh nghiệp nào có chiến lược thích ứng sớm, tiếp cận chính sách định giá carbon một cách chủ động sẽ mang lại các giá trị tài chính như giảm thiểu chi phí thuế, giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến cơ chế định giá carbon trong tương lai. Với việc tuân thủ quy định, các doanh nghiệp còn gặt hái giá trị về danh tiếng, vị thế và thu hút khách hàng, tận dụng được các chính sách ưu đãi, đồng thời ảnh hưởng đến mối quan hệ và nhận thức của cổ đông về các giá trị dài hạn. Kết quả là, doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp được cải thiện.
Một phân tích của KPMG năm 2018 dựa trên dữ liệu S&P Capital IQ trong thời kỳ 15 năm (2003-2017) cũng cho thấy các doanh nghiệp theo đuổi các giá trị dài hạn có doanh thu và lợi nhuận cao hơn hẳn các công ty chỉ tập trung theo đuổi giá trị ngắn hạn.
Còn theo khảo sát của PWC năm 2024, có 45% CEO bày tỏ lo ngại về khả năng tồn tại lâu dài của doanh nghiệp nếu tiếp tục đi theo con đường cũ. Ý thức cấp bách này phản ánh sự nhận thức ngày càng tăng về thay đổi chiến lược kinh doanh để thích nghi với các vấn đề biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường khác. Điều này thể hiện sự sẵn sàng của các CEO theo đuổi các giá trị dài hạn. Đây là một thuận lợi cho việc thực hành chiến lược kinh doanh bền vững...
(*) PGS.TS. Bùi Thị Mai Hoài - Viện trưởng Viện Tài chính bền vững, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 9-2025 phát hành ngày 3/3/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1283
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và bảo vệ môi trường. Mặc dù nhận thức rõ tầm quan trọng, nhưng trên thực tế, việc đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng của doanh nghiệp vẫn còn nhiều trở ngại…
Dựa trên tính toán, đánh giá tác động của các xu hướng truyền thống lên tốc độ tăng trưởng, TS. Nguyễn Đức Hiển, Phó Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương, nêu rõ: việc duy trì mô hình tăng trưởng trên cơ sở xu hướng, cách thức khai thác các động lực tăng trưởng truyền thống sẽ trở thành một thách thức lớn với mục tiêu tăng trưởng nếu không có thay đổi liên quan đến mô hình tăng trưởng...
Đây là thời điểm đất nước rất cần sự vào cuộc đồng bộ, quyết liệt, sự đồng lòng của cả hệ thống chính trị, của cộng đồng doanh nghiệp và Nhân dân để cùng kiến tạo một mô hình tăng trưởng mới, đưa Việt Nam bứt phá, đạt tăng trưởng hai con số. Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương Nguyễn Thanh Nghị nhấn mạnh bốn định hướng tập trung trao đổi để nâng cao năng lực nội sinh, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, tạo sức bật cho kinh tế Việt Nam...
Kinh tế hóa môi trường, trong đó thiết lập cơ chế định giá tài nguyên, chi trả dịch vụ hệ sinh thái và nâng cao hiệu quả của công cụ thuế môi trường, phí môi trường, hạn ngạch phát thải. Áp dụng triệt để nguyên tắc “Người được hưởng lợi từ môi trường có nghĩa vụ đóng góp tài chính cho bảo vệ môi trường; người gây ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường phải chi trả, bồi thường thiệt hại, khắc phục, xử lý”...
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: