IMO áp phí carbon lên ngành tàu biển toàn cầu từ 2028: Những tác động, thách thức với doanh nghiệp vận tải biển
Bảo Huy
16/04/2025, 09:42
Một động thái mang tính bước ngoặt khi ngày 11/4, Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đã thông qua cơ chế định giá carbon đối với lĩnh vực vận tải biển, với mục tiêu cắt giảm mạnh lượng khí thải nhà kính toàn cầu. Quyết định này được kỳ vọng sẽ tái định hình cấu trúc chi phí và định hướng công nghệ theo hướng sử dụng năng lượng xanh, phát thải thấp của ngành hàng hải thế giới trong những thập niên tới…
Ngành vận tải biển đang đứng trước ngã rẽ của quá trình tái định hình cấu trúc chi phí và định hướng công nghệ.
Tháng 4/2025, Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) thuộc Liên Hợp Quốc (UN) đã đạt được một thỏa thuận mang tính bước ngoặt nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu: thiết lập cơ chế định giá carbon toàn cầu đối với khí thải từ vận tải biển quốc tế.
Cụ thể, tại Hội nghị Bảo vệ Môi trường Hàng hải (MEPC) của IMO diễn ra tại London (Vương quốc Anh), từ ngày 7-11/4/2025, sau nhiều ngày thảo luận, các bên đã đạt được đồng thuận về một cơ chế định giá carbon dự kiến sẽ chính thức áp dụng từ năm 2028.
NỖ LỰC CẮT GIẢM KHÍ THẢI HÀNG HẢI TOÀN CẦU
Theo thỏa thuận này, các tàu biển sẽ bị tính phí 380 USD (tương đương khoảng 9,8 triệu đồng) cho mỗi tấn khí CO2 phát thải vượt ngưỡng cho phép.
Ngoài ra, những tàu vượt ngưỡng phát thải trần cao hơn sẽ phải chịu thêm 100 USD (khoảng 2,5 triệu đồng/tấn. Các khoản thu từ phí phát thải ước tính lên tới 40 tỷ USD (khoảng 1,032 nghìn tỷ đồng) tính đến năm 2030 và sẽ được sử dụng một phần để trợ giá cho nhiên liệu và công nghệ không phát thải.
Thỏa thuận của IMO cũng đưa ra chuẩn mực về cường độ phát thải nhiên liệu. Đến năm 2030, các tàu biển phải giảm cường độ phát thải xuống 8% so với mức cơ sở năm 2008; đến năm 2035, mức giảm bắt buộc sẽ là 30%. Với ngưỡng khắt khe hơn, yêu cầu cắt giảm lần lượt là 21% vào năm 2030 và 43% vào năm 2035, theo Aljazeera.
Những tàu đáp ứng mức phát thải thấp hơn ngưỡng nghiêm ngặt này sẽ được cấp tín chỉ phát thải có thể giao dịch, tạo động lực cho việc sớm áp dụng công nghệ xanh.
Tháng 4/2025, các nước thành viên của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đàm phán các giải pháp thuế khí thải vận chuyển. Ảnh: Trụ sở IMO.
Dù chưa đạt được mức thuế carbon mạnh mẽ hơn như đề xuất của Liên minh châu Âu (EU), Vương quốc Anh và các quốc đảo Thái Bình Dương nhưng thỏa thuận lần này vẫn được xem là một đồng thuận hiếm có trong quản trị khí hậu toàn cầu.
Chịu trách nhiệm vận chuyển khoảng 90% hàng hóa trên thế giới nhưng ngành vận tải biển toàn cầu cũng thải ra 1.076 triệu tấn CO2 (năm 2018) và chiếm khoảng 2,9% lượng khí thải toàn cầu do hoạt động của con người gây ra, theo IMO. Các dự báo cho thấy lượng khí thải này có thể tăng tới 130% vào năm 2050 so với lượng khí thải năm 2008.
Chính vì vậy, bước đi này có ý nghĩa then chốt trong việc đưa lĩnh vực này hòa nhịp với mục tiêu giới hạn nhiệt độ tăng không quá 1,5°C theo Thỏa thuận Paris.
Trong khi đó, Mỹ cho biết nước này rút khỏi đàm phán thiết lập thuế carbon vận tải biển, đồng thời cân nhắc sẽ áp dụng các "biện pháp đối ứng" (reciprocal measures) để bù đắp bất cứ khoản phí nào áp lên tàu vận tải của họ, theo tiết lộ của Politico. Là một trong những quốc gia có đội tàu thương mại lớn và hệ sinh thái logistics toàn cầu phức tạp nhưng cường quốc này dưới thời Trump 2.0 lại chọn đứng ngoài cuộc.
Dưới góc nhìn chiến lược, Mỹ có thể đang lo ngại rằng cơ chế thu phí carbon do IMO thiết lập sẽ làm suy giảm sức cạnh tranh của các hãng vận tải biển Mỹ, đồng thời làm gia tăng chi phí chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế vẫn đang đối mặt với áp lực lạm phát và tái cấu trúc hậu đại dịch.
Việc “đe dọa” áp dụng biện pháp trả đũa nhằm vào các quốc gia hoặc công ty vận hành cơ chế định giá carbon toàn cầu sẽ làm dấy lên nguy cơ về một cuộc "xung đột thuế khí hậu" trong ngành vận tải biển- lĩnh vực vốn cần sự phối hợp chặt chẽ và xuyên biên giới hơn bất kỳ ngành nào khác.
Dẫu đối mặt với một số “cơn gió ngược” thì thỏa thuận mới đạt được này vẫn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: kỷ nguyên phát thải không kiểm soát trong vận tải biển đang dần khép lại.
NHỮNG TÁC ĐỘNG, THÁCH THỨC NGÀNH VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM
Là một nền kinh tế xuất khẩu đang tăng trưởng nhanh, phụ thuộc lớn vào thương mại hàng hải (với hơn 90% hàng hóa xuất khẩu), Việt Nam được nhìn nhận sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể từ các quy định mới của IMO về định giá carbon và tiêu chuẩn phát thải.
Theo đánh giá, các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam, đặc biệt là những đơn vị đang khai thác tàu cũ, hiệu suất nhiên liệu thấp sẽ đối mặt với các khoản phí tài chính lớn theo quy định mới của IMO.
Đội tàu thương mại do các doanh nghiệp vừa và nhỏ sở hữu, thiếu vốn để nâng cấp tàu hoặc đầu tư vào nhiên liệu sạch hơn. Những đơn vị này có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng cạnh tranh khi chi phí vận hành gia tăng, buộc phải chuyển gánh nặng sang các nhà xuất khẩu và cuối cùng là người tiêu dùng.
Trong bối cảnh các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như điện tử, dệt may, thủy sản và đồ gỗ của Việt Nam có tính nhạy cảm cao về giá cả trên thị trường toàn cầu thì việc tăng cước vận chuyển do phí carbon có thể ảnh hưởng đến sức cạnh tranh, đặc biệt tại những thị trường đang đồng thời siết chặt tiêu chuẩn môi trường như EU và Bắc Mỹ.
Ngoài ra, để đáp ứng mục tiêu giảm phát thải, các tàu buộc phải chuyển sang sử dụng nhiên liệu carbon thấp hoặc không phát thải như methanol xanh, amoniac hoặc hydro. Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam vẫn thiếu hụt hạ tầng cảng và chuỗi cung ứng nhiên liệu cần thiết cho quá trình chuyển đổi này.
Là một nền kinh tế 90% xuất khẩu phụ thuộc lớn vào thương mại hàng hải, Việt Nam sẽ chịu nhiều ảnh hưởng đáng kể từ các quy định mới của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) về định giá carbon và tiêu chuẩn phát thải. Ảnh minh họa.
Các cảng trọng điểm sẽ cần các khoản đầu tư lớn để cải tạo hạ tầng phục vụ nhiên liệu thay thế, xây dựng hệ thống tiếp nhiên liệu (bunkering) và triển khai hệ thống giám sát phát thải. Nếu không phát triển hạ tầng một cách nhanh chóng, Việt Nam có nguy cơ trở thành "vùng trũng carbon" trong mạng lưới hàng hải toàn cầu, bị các tuyến vận tải lớn né tránh để ưu tiên những trung tâm xanh hơn.
Bên cạnh đó, Cơ chế giám sát, báo cáo và xác minh (MRV) phát thải là nền tảng cốt lõi trong khuôn khổ mới của IMO. Tuy nhiên, việc chưa có hệ thống chuẩn hóa quốc tế để thực hiện MRV đặt ra thách thức về mức độ sẵn sàng để tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra số hóa và tự động hóa tuy là 2 yếu tố then chốt hỗ trợ giảm phát thải vẫn đang trong giai đoạn sơ khai trong lĩnh vực logistics và hàng hải của Việt Nam.
Để biến thách thức thành cơ hội cần một chiến lược xanh chủ động, toàn diện và dài hạn. Theo quan điểm của người viết, trước hết, các cơ quan liên quan cần ưu tiên hiện đại hóa đội tàu thương mại nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải mới. Việc cung cấp các khoản vay ưu đãi, miễn giảm thuế hoặc trợ cấp sẽ hỗ trợ chủ tàu đầu tư vào công nghệ sạch.
Cùng với đó cần thúc đẩy mô hình hợp tác công- tư để đồng tài trợ các dự án vận tải biển xanh, chia sẻ rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. Người viết cho rằng việc thành lập Quỹ quốc gia về khử carbon hàng hải cũng sẽ tạo nguồn lực tài chính bền vững cho quá trình chuyển đổi. Về lâu dài, đội tàu xanh không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định quốc tế mà còn giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Cảng biển cần trở thành đầu mối trong chiến lược chuyển đổi. Việt Nam nên đầu tư hạ tầng kỹ thuật cho tiếp nhiên liệu thay thế như amoniac, methanol và hệ thống cấp điện bờ (OPS), đồng thời nâng cấp hệ thống quản lý cảng theo hướng số hóa.
Một yếu tố không thể thiếu là xây dựng hệ thống MRV quốc gia. Bên cạnh đó, theo người viết bài, việc phát triển các dự án thí điểm sản xuất hydro hoặc amoniac xanh từ năng lượng tái tạo không chỉ góp phần hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi năng lượng mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam trở thành trung tâm cung ứng nhiên liệu sạch cho ngành vận tải biển trong khu vực.
Khi các quy định về định giá carbon và giới hạn phát thải của IMO chính thức có hiệu lực từ năm 2028, nhu cầu tiếp nhiên liệu sạch tại các cảng biển sẽ gia tăng mạnh. Trong bối cảnh đó, việc ban hành khung pháp lý rõ ràng, tạo ưu đãi đầu tư và thúc đẩy hợp tác nghiên cứu- phát triển (R&D) sẽ là nền tảng để vừa đáp ứng nhu cầu nội địa vừa tiến tới xuất khẩu nhiên liệu sạch, qua đó nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng hàng hải toàn cầu.
Ngoài ra, việc lồng ghép chiến lược phát triển hàng hải xanh vào các cam kết khí hậu quốc tế như Thỏa thuận Paris, đồng thời tranh thủ hỗ trợ tài chính- kỹ thuật từ các đối tác đa phương và Quỹ Khí hậu Xanh sẽ giúp Việt Nam vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa đảm bảo sự đồng bộ trong chính sách và thực thi.
Cuối cùng, cần tăng cường truyền thông về lộ trình phát thải và quy định mới của IMO tới các chủ tàu, doanh nghiệp logistics và hệ thống cảng biển…
Các hãng vận tải biển đua nhau sắm tàu mới
Vận tải biển trước “ngã rẽ” chuyển đổi xanh
6 giải pháp thúc đẩy xuất nhập khẩu trong bối cảnh cước vận tải biển tăng cao
Nghệ An khai thác lợi thế bản địa, gia tăng giá trị từ sản phẩm OCOP
Chương trình "Mỗi xã một sản phẩm" (OCOP) đã trở thành một phong trào mạnh mẽ tại Nghệ An, không chỉ góp phần nâng cao giá trị nông sản mà còn tạo ra nhiều việc làm và cải thiện thu nhập cho người dân.
Tiêu dùng xanh và cuộc chiến "xanh thật” - "xanh giả”
Khái niệm tiêu dùng xanh đang trở thành lựa chọn của nhiều người trong xã hội hiện đại. Nhưng đi cùng với xu hướng tích cực ấy lại là thực tế phức tạp khi thị trường ngày càng xuất hiện những sản phẩm khoác áo xanh để đánh lừa người tiêu dùng...
Trung Quốc giảm phát thải 1% carbon nhờ năng lượng tái tạo
Để đạt được mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2060, Trung Quốc cần giảm lượng khí thải trung bình 3% trong 35 năm tới...
Quảng Trị khởi động dự án hỗ trợ sinh kế thích ứng biến đổi khí hậu
Dự án hướng vào xây dựng mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, hỗ trợ cộng đồng nâng cao khả năng ứng phó với thời tiết cực đoan, đồng thời chú trọng đào tạo kỹ năng cho phụ nữ dân tộc thiểu số, qua đó tạo sinh kế ổn định và tăng cường vai trò của họ trong phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.
Tránh dùng AI để “tẩy xanh” trong thực thi ESG
Khi trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng vào các vấn đề 'xanh' và phát triển bền vững trở thành công cụ mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp giải quyết những thách thức môi trường một cách hiệu quả và thông minh hơn. Tuy nhiên, đối với ESG, điều quan trọng nhất là làm sao tránh dùng AI để “tẩy xanh” bởi điều này có thể làm xói mòn niềm tin của khách hàng, xã hội...
Sáu giải pháp phát triển nhanh và bền vững ngành năng lượng
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển năng lượng xanh, sạch nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Ông Nguyễn Ngọc Trung chia sẻ với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy về sáu giải pháp để phát triển nhanh và bền vững ngành năng lượng nói chung và các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng mới nói riêng…
Nhân lực là “chìa khóa” phát triển điện hạt nhân thành công và hiệu quả
Trao đổi với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy, TS. Trần Chí Thành, Viện trưởng Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam, nhấn mạnh vấn đề quan trọng nhất khi phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam là nguồn nhân lực, xây dựng năng lực, đào tạo nhân lực giỏi để tham gia vào triển khai, vận hành dự án...
Phát triển năng lượng tái tạo, xanh, sạch: Nền tảng cho tăng trưởng kinh tế trong dài hạn
Quốc hội đã chốt chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế 8% cho năm 2025 và tăng trưởng hai chữ số cho giai đoạn 2026 – 2030. Để đạt được mục tiêu này, một trong những nguồn lực có tính nền tảng và huyết mạch chính là điện năng và các nguồn năng lượng xanh, sạch…
Nhà đầu tư điện gió ngoài khơi tại Việt Nam vẫn đang ‘mò mẫm trong bóng tối’
Trả lời VnEconomy bên lề Diễn đàn năng lượng xanh Việt Nam 2025, đại diện doanh nghiệp đầu tư năng lượng tái tạo nhận định rằng Chính phủ cần nhanh chóng ban hành các thủ tục và quy trình pháp lý nếu muốn nhà đầu tư nước ngoài rót vốn vào các dự án điện gió ngoài khơi của Việt Nam...
Tìm lộ trình hợp lý nhất cho năng lượng xanh tại Việt Nam
Chiều 31/3, tại Hà Nội, Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, Hiệp hội Năng lượng sạch Việt Nam chủ trì, phối hợp với Tạp chí Kinh tế Việt Nam tổ chức Diễn đàn Năng lượng Việt Nam 2025 với chủ đề: “Năng lượng xanh, sạch kiến tạo kỷ nguyên kinh tế mới - Giải pháp thúc đẩy phát triển nhanh các nguồn năng lượng mới”...
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán),
có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu).
Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: