Sau khó khăn, ngành công nghiệp tàu thủy nỗ lực vươn lên
Việt Nam đã có bước tiến vượt bậc, vươn lên vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng năng lực đóng tàu thế giới, chiếm thị phần cao hơn một số nước có truyền thống lâu đời về đóng tàu. Trong bối cảnh ngành hàng hải toàn cầu đang hướng tới “xanh hóa”, ngành đóng tàu Việt Nam cũng chủ động chuyển mình, tập trung vào việc sản xuất các loại tàu có tiêu chuẩn kỹ thuật cao, ứng dụng công nghệ xanh và sử dụng nhiên liệu sạch. Mục tiêu là từng bước khẳng định vị thế trong bảng xếp hạng đóng tàu thế giới....

Thưa ông, ông nhìn nhận như thế nào về năng lực của ngành đóng tàu Việt Nam hiện nay?
Ngành công nghiệp tàu thủy Việt Nam đang trên đà phục hồi mạnh mẽ, thể hiện qua những thành tựu đáng chú ý trong thời gian gần đây. Với gần 90 doanh nghiệp đóng tàu biển và hơn 400 cơ sở đóng phương tiện thủy nội địa, Việt Nam sở hữu năng lực sản xuất đa dạng, đáp ứng nhu cầu cả trong nước và quốc tế. Tổng công suất đóng mới của các doanh nghiệp trong nước đạt khoảng 3,5 triệu DWT/năm.
Theo báo cáo Mineral Commodity Summaries 2023, Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng năng lực đóng tàu thế giới, chiếm 0,61% thị phần đóng tàu thế giới, vượt qua cả những quốc gia có truyền thống đóng tàu lâu đời. Điều này chứng tỏ sự tiến bộ vượt bậc của ngành công nghiệp tàu thủy Việt Nam trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới. Các liên doanh với các tập đoàn hàng đầu thế giới như Hyundai và Damen đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và quản lý.
Năm 2024 chứng kiến những cột mốc quan trọng của ngành đóng tàu Việt Nam. Công ty đóng tàu Hạ Long đã hạ thủy và xuất khẩu thành công tàu dịch vụ điện gió CSOV cho đối tác Hà Lan, một loại tàu đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao. Tiếp theo đó, đơn vị này tiếp tục nhận được đơn hàng 14 tàu CSOV từ Tập đoàn Damen.
Cùng năm, Công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu đã hạ thủy tàu Trường Minh Dream 65.000 DWT, tàu hàng rời có trọng tải lớn nhất từ trước đến nay do kỹ sư và công nhân Việt Nam thực hiện. Những thành công này là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của các doanh nghiệp đóng tàu Việt Nam trong việc vượt qua khó khăn và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp tàu thủy Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Năng lực công nghệ, sản xuất và cạnh tranh còn hạn chế so với các quốc gia phát triển. Hiện tại, ngành chủ yếu tập trung vào gia công và lắp ráp, chưa tạo ra giá trị gia tăng cao. Sự thiếu hụt của các ngành công nghiệp phụ trợ như luyện kim và chế tạo máy khiến Việt Nam phụ thuộc lớn vào nhập khẩu vật tư, ảnh hưởng đến tính chủ động và khả năng cạnh tranh.
Với nhận thức rằng công nghiệp tàu thủy là một ngành công nghiệp then chốt, các doanh nghiệp đóng tàu Việt Nam đang tích cực tái cơ cấu, đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất. Mục tiêu là xây dựng một ngành công nghiệp đóng tàu vững mạnh, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước trong “Kỷ nguyên của đại dương”.
Thế kỷ 21 được xem là “Kỷ nguyên đại dương”. Theo ông, các doanh nghiệp đóng tàu của Việt Nam cần chuẩn bị gì để bước vào giai đoạn này?
Sự tăng trưởng của thương mại toàn cầu và các dự án năng lượng ngoài khơi cùng với xu hướng chuyển đổi xanh sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đóng mới nhằm đáp ứng việc gia tăng và thay thế mới đội tàu. Theo dự báo của Research and Markets, ngành đóng tàu Việt Nam sẽ được hưởng lợi lớn từ xu hướng này, với quy mô thị trường dự kiến tăng từ 403 triệu USD năm 2023 lên 680 triệu USD vào năm 2032, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 6%.
Để duy trì tính cạnh tranh, ngành công nghiệp tàu thủy Việt Nam nói chung và SBIC nói riêng, cần tập trung vào việc áp dụng công nghệ tiên tiến, chú trọng bảo vệ môi trường và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Đặc biệt, việc nắm bắt xu hướng dịch chuyển của ngành đóng tàu thế giới từ châu Âu và Bắc Mỹ sang châu Á là cơ hội vàng để các doanh nghiệp đóng tàu, đặc biệt là những doanh nghiệp “đầu tàu” như SBIC phát triển.
Với xu hướng chuyển đổi xanh, SBIC sẽ tập trung vào đóng các chủng loại tàu có tiêu chuẩn kỹ thuật cao, sử dụng nhiên liệu tiết kiệm và thân thiện môi trường.
Xu hướng “dịch chuyển” này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho ngành vận tải biển và đóng tàu trong nước, mà còn đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) đã đưa ra quy định bắt buộc chuyển đổi sang năng lượng sạch theo cam kết tại COP26. Đây vừa là thách thức, vừa là động lực thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam trong thời gian tới.
Trong hành trình chinh phục biển lớn, đâu sẽ là những khó khăn mà ngành đóng tàu phải đối mặt, thưa ông?
Triển lãm Vietship 2025 vừa qua đã chứng kiến sự khởi sắc mạnh mẽ của ngành đóng tàu Việt Nam với các hợp đồng trị giá 60 triệu USD được ký kết giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Trong đó, nhiều doanh nghiệp có đơn hàng đóng tàu kéo dài tới năm 2027-2028. Điều này cho thấy sự tin tưởng của thị trường vào năng lực của ngành đóng tàu Việt Nam.
Sau 7 năm gián đoạn do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và những khó khăn nội tại, Vietship 2025 là minh chứng cho khát vọng vươn mình của ngành đóng tàu Việt Nam, hướng tới hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết giảm phát thải ròng và đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, ngành đóng tàu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, góp phần vào mục tiêu tăng trưởng 8% vào năm 2025 và tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo.
Thế kỷ 21 được xác định là “Kỷ nguyên của đại dương”, cùng với những tiến bộ vượt bậc của khoa học, công nghệ và sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp, con người đã từng bước làm chủ thiên nhiên, làm chủ biển cả, các hoạt động, dịch vụ khai thác tiềm năng của biển không ngừng ra đời và phát triển. Việc xây dựng và phát triển ngành hàng hải đã trở thành nhiệm vụ, chiến lược trọng tâm hàng đầu của mỗi quốc gia có biển.
Việt Nam với đường bờ biển dài khoảng 3.260km có tiềm năng và lợi thế về kinh tế biển, do đó, ngành hàng hải và đóng tàu nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Đảng và Chính phủ nhằm thực hiện hiệu quả Chiến lược Phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 theo Nghị quyết 36 của Bộ Chính trị. Đây là nền tảng vững chắc để ngành đóng tàu Việt Nam phát triển và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Bên cạnh những thuận lợi, các doanh nghiệp đóng tàu Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức về nguồn vốn, công nghệ và trang thiết bị…
Để đáp ứng các đơn hàng phức tạp, đòi hỏi công nghệ cao từ các đối tác lớn, các doanh nghiệp cần nỗ lực nâng cao năng lực quản trị, tích cực chủ động ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư vào trong sản xuất kinh doanh.
Bên cạnh đó, việc duy trì lợi thế nguồn nhân lực giá rẻ cũng đòi hỏi các cơ chế giữ chân nhân tài và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để cạnh tranh trong khu vực và quốc tế...
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 10-2025 phát hành ngày 10/3/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1295
