Báo cáo khoảng cách phát thải: Cơ hội nào cho kinh tế xanh toàn cầu?

Huy Sơn

13/12/2025, 19:02

Báo cáo Khoảng cách Phát thải thường niên 2025 của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) công bố mới đây cho thấy thế giới đã có chuyển biến tích cực, đặc biệt từ việc mở rộng công suất năng lượng sạch và các điều chỉnh chính sách khí thải ở một số nền kinh tế lớn. Những yếu tố này giúp giảm nhẹ đường phát thải dự báo cho cuối thế kỷ. Tuy nhiên, mức tiến bộ chỉ ở dạng “gia tốc ban đầu”, chưa đủ để “bẻ cong” đường phát thải theo đúng kỳ vọng của Thỏa thuận Paris...

Thế giới đã đạt được những tiến bộ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, tuy nhiên, những nỗ lực này là quá ít và quá chậm so với yêu cầu cấp thiết để giữ mục tiêu 1.5°C của Thỏa thuận Paris trong tầm tay.
Thế giới đã đạt được những tiến bộ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, tuy nhiên, những nỗ lực này là quá ít và quá chậm so với yêu cầu cấp thiết để giữ mục tiêu 1.5°C của Thỏa thuận Paris trong tầm tay.

Theo báo cáo, điểm quan trọng là tốc độ giảm phát thải đến nay chủ yếu là kết quả của xu hướng công nghệ và lực đẩy thị trường, chưa phải sự chuyển biến căn bản trong mô hình tăng trưởng của các quốc gia.

Năm 2024, tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu vẫn đạt kỷ lục 57.7 tỷ tấn GtCO2e (đơn vị đo tổng lượng khí nhà kính như CO₂, CH₄, N₂O… sau khi quy đổi về mức độ làm nóng tương đương CO₂), tăng 2.3% so với năm trước.

Sự bùng nổ của điện mặt trời, xe điện và pin lưu trữ đã giúp giảm nhẹ dự báo phát thải nhưng nền kinh tế thế giới vẫn phụ thuộc lớn vào than, dầu và khí trong công nghiệp nặng, vận tải đường dài và hóa chất. Tình trạng này tạo ra nghịch lý: thị trường di chuyển nhanh hơn chính sách, trong khi những lĩnh vực phát thải lớn nhất lại có tốc độ chuyển đổi chậm nhất.

TÍNH TOÁN KINH TẾ VÀ THIỆT HẠI GDP CỦA MỘT THẾ GIỚI TĂNG 2,8°C

Báo cáo dự báo mức tăng nhiệt 2,8°C cuối thế kỷ nếu duy trì chính sách hiện tại. Dưới góc độ kinh tế, con số này không chỉ là dự báo khí hậu mà là chỉ báo rủi ro vĩ mô dài hạn.

Các mô hình kinh tế khí hậu (IAMs) cho thấy ở mức 2,8°C, thiệt hại GDP toàn cầu trung bình có thể đạt 15-20% vào cuối thế kỷ, nhưng phân bố thiệt hại không đồng đều: các nền kinh tế phụ thuộc nông nghiệp, nền kinh tế ven biển hoặc có cơ sở hạ tầng yếu kém chịu tác động nặng nhất.

Biểu đồ tổng lượng phát thải khí nhà kính từ 1990-2024 cho thấy tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu đã tăng mạnh trong hơn 3 thập kỷ qua. Năm 1990, tổng phát thải là 37.8 GtCO₂e, đến năm 2024, con số này đã tăng lên 57.7 GtCO₂e, cho thấy mức tăng trưởng đáng kể. Nguồn ảnh: UNEP
Biểu đồ tổng lượng phát thải khí nhà kính từ 1990-2024 cho thấy tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu đã tăng mạnh trong hơn 3 thập kỷ qua. Năm 1990, tổng phát thải là 37.8 GtCO₂e, đến năm 2024, con số này đã tăng lên 57.7 GtCO₂e, cho thấy mức tăng trưởng đáng kể. Nguồn ảnh: UNEP

Đáng lưu ý, chi phí thích ứng tăng theo cấp số nhân. Chi phí bảo vệ bờ biển, chống hạn, chống mất mùa và duy trì chuỗi cung ứng trong một thế giới nóng hơn không tăng tuyến tính theo mức nhiệt độ mà tăng gần như lũy thừa. Điều này đồng nghĩa với việc thế giới càng chậm hành động, chi phí càng tăng nhanh.

Một vấn đề then chốt là chi phí cơ hội của việc không hành động. Khi duy trì nền kinh tế dựa vào nhiên liệu hóa thạch quá lâu, các quốc gia không chỉ chịu áp lực khí hậu mà còn bỏ lỡ cơ hội chiếm lĩnh thị trường công nghệ xanh đang tăng trưởng nhanh.

Những nền kinh tế có khả năng giảm phát thải sớm hơn sẽ nắm lợi thế chi phí vốn, công nghệ và năng suất trong dài hạn. Do đó, quỹ đạo 2,8°C không chỉ là rủi ro môi trường; đó là kịch bản tụt hậu kinh tế xanh.

CÔNG NGHỆ XANH VÀ CHUYỂN DỊCH NĂNG LƯỢNG LÀ CHÌA KHÓA

Một điểm sáng của báo cáo là sự mở rộng năng lượng tái tạo với tốc độ chưa từng có, đặc biệt tại Trung Quốc và châu Âu. Giá điện mặt trời tiếp tục giảm, xe điện trở thành phương thức vận tải phổ biến ở nhiều đô thị và công suất lưu trữ năng lượng bằng pin tăng nhanh.

Năm 2024 tiếp tục phá kỷ lục về công suất điện tái tạo được lắp đặt. Tuy nhiên, tiến độ vẫn chưa đủ. Mặc dù 73% các Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) mới có bao gồm mục tiêu năng lượng tái tạo, các xu hướng thị trường hiện tại mới chỉ hướng tới mức tăng 2.7 lần công suất vào năm 2030, thấp hơn mục tiêu gấp ba lần toàn cầu.

Tuy nhiên, khả năng của công nghệ trong việc đảo ngược toàn bộ quỹ đạo phát thải toàn cầu vẫn bị giới hạn. Chỉ 29% NDC mới đặt mục tiêu giảm dần than đá và chưa có NDC nào đặt mục tiêu giảm sản xuất dầu khí hoặc loại bỏ trợ cấp nhiên liệu hóa thạch.

Biểu đồ thanh ngang so sánh mức giảm phát thải tuyệt đối mà các NDC mới (cho năm 2035) của các quốc gia G20 cam kết so với mức phát thải dựa trên mục tiêu NDC năm 2030 của họ. Trung Quốc (-961 MtCO₂e/năm) và Mỹ (-921 MtCO₂e/năm) là 2 quốc gia có mức cam kết giảm phát thải tuyệt đối lớn nhất. Nguồn ảnh: UNEP
Biểu đồ thanh ngang so sánh mức giảm phát thải tuyệt đối mà các NDC mới (cho năm 2035) của các quốc gia G20 cam kết so với mức phát thải dựa trên mục tiêu NDC năm 2030 của họ. Trung Quốc (-961 MtCO₂e/năm) và Mỹ (-921 MtCO₂e/năm) là 2 quốc gia có mức cam kết giảm phát thải tuyệt đối lớn nhất. Nguồn ảnh: UNEP

Thứ nhất, chi phí chuyển đổi ở các ngành khó giảm phát thải như thép, xi măng, hóa chất vẫn cao. Thứ hai, đầu tư vào cơ sở hạ tầng điện lưới và hệ thống lưu trữ chưa theo kịp tốc độ tăng của nguồn cung năng lượng tái tạo. Thứ ba, các nước đang phát triển vẫn đối mặt rào cản lớn về tài chính, lãi suất và nợ công, làm chậm quá trình mở rộng năng lượng sạch.

Công nghệ là điều kiện cần nhưng để trở thành điều kiện đủ, nó cần đi cùng các cơ chế thị trường, tài chính và thể chế phù hợp. Nếu không, đà tiến hiện tại vẫn chỉ là những “tín hiệu tích cực ban đầu”, chưa thể xoay chuyển toàn bộ hệ thống năng lượng toàn cầu.

Tờ New York Times nhận định rằng một phần tiến triển toàn cầu có nguy cơ bị bào mòn khi một số nền kinh tế lớn nới lỏng quy định về kiểm soát ô nhiễm và khí thải. Trong lĩnh vực kinh tế xanh, tính ổn định chính sách là yếu tố quyết định dòng vốn đầu tư. Một quyết định thay đổi chính sách không chỉ ảnh hưởng phát thải nội địa mà còn tạo ra tác động lan tỏa đối với thị trường năng lượng toàn cầu.

Tính bất định chính sách gia tăng đang đẩy chi phí vốn của các dự án năng lượng sạch lên mức cao hơn, đặc biệt với những công nghệ còn ở giai đoạn đầu của đường cong học hỏi như pin lưu trữ dài hạn, hydrogen xanh, thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) và các giải pháp công nghiệp ít phát thải.

Đây đều là những lĩnh vực đòi hỏi vốn đầu tư lớn, vòng đời dự án dài và phụ thuộc mạnh vào độ ổn định của khuôn khổ chính sách để bảo đảm khả năng hoàn vốn. Khi rủi ro chính sách tăng, chi phí huy động tài chính cũng tăng theo, kéo dài thời gian thu hồi vốn, làm chậm tốc độ thương mại hóa và thu hẹp lợi thế cạnh tranh của công nghệ sạch so với nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

Một thách thức khác là sự thiếu đồng bộ giữa chính sách trong nước và xu hướng toàn cầu. Trong khi các khu vực như EU đang đẩy nhanh tiến trình thiết lập các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt, từ Cơ chế CBAM đến quy chuẩn khí nhà kính cho sản phẩm công nghiệp, thì sự đảo chiều chính sách tại một nền kinh tế lớn có thể tạo ra “độ vênh” đáng kể trong hệ sinh thái thị trường.

Điều này không chỉ khiến doanh nghiệp khó dự đoán quy định tương lai mà còn làm tăng mức độ bất trắc trong chuỗi cung ứng công nghệ xanh, từ vật liệu, linh kiện tới thị trường tiêu thụ.

Thị trường năng lượng toàn cầu vốn vận hành dựa trên kỳ vọng dài hạn. Khi các kỳ vọng này biến động theo hướng khó lường, quỹ đạo phát triển của toàn bộ ngành kinh tế xanh cũng trở nên chập chờn.

Dòng vốn đầu tư, vốn rất nhạy với rủi ro chính sách, có xu hướng dịch chuyển sang các thị trường ổn định hơn, khiến các dự án chiến lược, vốn cần cam kết nhiều thập kỷ, đối mặt với nguy cơ chậm tiến độ hoặc thu hẹp quy mô.

Vì vậy, một môi trường chính sách nhất quán và dự đoán được không chỉ là nền tảng cho chuyển dịch năng lượng, mà còn là điều kiện tiên quyết để các công nghệ sạch đạt đến quy mô thương mại và động lực cạnh tranh thực sự trên thị trường quốc tế.

KHOẢNG CÁCH PHÁT THẢI- VẤN ĐỀ CỦA NĂNG LỰC TRIỂN KHAI

Báo cáo của Liên Hợp Quốc khẳng định rằng nếu toàn bộ các quốc gia thực thi đầy đủ cam kết hiện tại, mức tăng nhiệt toàn cầu có thể giảm xuống 2,3°C, cải thiện so với quỹ đạo 2,8°C hiện tại, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với mục tiêu 1,5°C đặt ra tại Thỏa thuận Paris. Khoảng chênh lệch này không chỉ phản ánh khoảng trống về nỗ lực mà thể hiện 3 điểm nghẽn trong quá trình chuyển dịch sang nền kinh tế xanh.

Thứ nhất, phần lớn NDC vẫn tập trung ở mốc trung hạn 2030-2035, trong khi bản chất của chuyển dịch năng lượng lại đòi hỏi tầm nhìn dài hạn 20-30 năm cho hạ tầng, công nghệ, mạng lưới truyền tải, và tái cấu trúc các ngành nền tảng. Việc đặt trọng tâm quá lớn vào mục tiêu 2030 khiến nhiều nước tối ưu hóa theo chu kỳ chính trị ngắn, trong khi quá trình giảm phát thải quy mô lớn phụ thuộc hoàn toàn vào đầu tư dài hạn và tính bền bỉ của chính sách.

Biểu đồ cho thấy các cam kết khí hậu mới NDC của nhóm G20 cho năm 2035 sẽ giúp giảm 3.6 tỷ tấn CO₂/năm so với mức phát thải dự kiến cho năm 2030; tuy vậy, các cam kết này là chưa đủ, chúng chỉ làm giảm phát thải so với một mốc trong tương lai (năm 2030), chứ không phải là mức cắt giảm sâu cần thiết so với hiện tại để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Nguồn ảnh: UNEP.
Biểu đồ cho thấy các cam kết khí hậu mới NDC của nhóm G20 cho năm 2035 sẽ giúp giảm 3.6 tỷ tấn CO₂/năm so với mức phát thải dự kiến cho năm 2030; tuy vậy, các cam kết này là chưa đủ, chúng chỉ làm giảm phát thải so với một mốc trong tương lai (năm 2030), chứ không phải là mức cắt giảm sâu cần thiết so với hiện tại để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Nguồn ảnh: UNEP.

Thứ hai, động lực vĩ mô ngắn hạn đang lấn át ưu tiên khí hậu. Lạm phát năng lượng, lãi suất duy trì ở mức cao và dư địa tài khóa hạn chế khiến nhiều chính phủ ưu tiên ổn định giá nhiên liệu và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trước mắt. Điều này làm giảm khả năng duy trì các chương trình đầu tư quy mô lớn cho công nghệ xanh- vốn đòi hỏi vốn lớn, thời gian thu hồi dài và độ ổn định chính sách cao.

Thứ ba, cơ chế quốc tế chưa hình thành được hệ thống điều phối tài chính đủ mạnh cho nhóm nước thu nhập trung bình, nơi sẽ quyết định hình dạng đường cong phát thải toàn cầu trong thập kỷ tới. Dù chiếm gần 50% lượng phát thải tăng thêm, nhóm này lại nhận tỷ lệ tài chính khí hậu thấp hơn nhiều so với nhu cầu, do chi phí vốn cao, rủi ro thị trường lớn và thiếu các cam kết tài trợ đa phương mang tính dài hạn. Hệ quả là các quốc gia này thiếu năng lực triển khai, từ thiết kế chính sách, huy động vốn, đến quản trị dự án.

Trong bối cảnh đó, khoảng cách phát thải của thế giới không đơn thuần xuất phát từ thiếu cam kết, mà sâu xa hơn là thiếu khả năng thực thi. Vấn đề trở thành câu chuyện của hạ tầng thể chế và hạ tầng tài chính- những cấu phần quyết định mọi chuyển đổi công nghệ quy mô lớn.

Những dữ liệu trong báo cáo cho thấy một nghịch lý đáng chú ý: dù thế giới đã có những bước tiến, tốc độ và độ bền vững của tiến bộ này vẫn chưa đủ mạnh để đưa nhân loại ra khỏi vùng rủi ro khí hậu. Việc thu hẹp khoảng cách phát thải vì vậy không thể chỉ dựa vào việc nâng mục tiêu trên giấy, mà đòi hỏi một nền tảng chuyển dịch sâu rộng hơn.

Trước hết, các quốc gia cần duy trì một môi trường chính sách ổn định và nhất quán trong nhiều thập kỷ, qua đó giảm rủi ro cho nhà đầu tư và bảo đảm quỹ đạo chuyển đổi không bị đứt gãy theo những biến động ngắn hạn. Song song với đó là yêu cầu mở rộng quy mô tài chính khí hậu, đặc biệt hướng tới các nền kinh tế đang phát triển và thu nhập trung bình- nơi mỗi đồng vốn đầu tư có hiệu quả giảm phát thải biên lớn nhất, nhưng cũng là nơi chi phí vốn và rủi ro thị trường cao nhất.

Một trọng tâm khác là giảm chi phí vốn cho năng lượng sạch, thông qua cải thiện khung pháp lý, mở rộng cơ chế bảo lãnh và các công cụ giảm thiểu rủi ro, giúp các công nghệ xanh nhanh chóng đạt độ chín thương mại.

Cuối cùng, thế giới cần xây dựng một hệ thống khuyến khích đủ mạnh để thúc đẩy quá trình chuyển đổi trong các ngành phát thải cao như thép, xi măng, hóa chất hay vận tải- những lĩnh vực giữ vai trò quyết định trong quỹ đạo phát thải toàn cầu.

Trong nền kinh tế xanh, chỉ khi đầu tư xanh được nhìn nhận như một chiến lược dài hạn, xuyên thế hệ, thay vì một giai đoạn bùng nổ nhất thời, quỹ đạo phát thải toàn cầu mới có thể được “bẻ cong” một cách thực chất.

Đọc thêm

Dòng sự kiện

Giá vàng trong nước và thế giới

Giá vàng trong nước và thế giới

VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.

Bài viết mới nhất

Bài viết mới nhất

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Sáng kiến Diễn đàn thường niên Kinh tế mới Việt Nam (VNEF) đã được khởi xướng và tổ chức thành công từ năm 2023. VNEF 2025 (lần thứ 3) có chủ đề: "Sức bật kinh tế Việt Nam: từ nội lực tới chuỗi giá trị toàn cầu".

Bài viết mới nhất

VnEconomy Interactive

VnEconomy Interactive

Interactive là một sản phẩm báo chí mới của VnEconomy vừa được ra mắt bạn đọc từ đầu tháng 3/2023 đã gây ấn tượng mạnh với độc giả bởi sự mới lạ, độc đáo. Đây cũng là sản phẩm độc quyền chỉ có trên VnEconomy.

Bài viết mới nhất

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là generative AI, phát triển mạnh mẽ, Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy đã tiên phong ứng dụng công nghê để mang đến trải nghiệm thông tin đột phá với chatbot AI Askonomy...

Bài viết mới nhất

AI và đột phá công nghệ trong quản lý tài sản

AI và đột phá công nghệ trong quản lý tài sản

Ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo: Để AI phát triển song hành với trách nhiệm bảo vệ người dùng

Ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo: Để AI phát triển song hành với trách nhiệm bảo vệ người dùng

Nguồn vốn nhà nước phải là đòn bẩy dẫn dắt nền kinh tế

Nguồn vốn nhà nước phải là đòn bẩy dẫn dắt nền kinh tế

Asko AI Platform

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính:

VnEconomy