
Giá vàng trong nước và thế giới
VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.
Thứ Hai, 29/12/2025
Trọng Hoàng
29/12/2025, 19:26
Cuộc tranh luận về dầu mỏ toàn cầu đang bước sang một giai đoạn mới, khi biến đổi khí hậu và chuyển dịch năng lượng làm thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận vấn đề...
Thay vì nỗi lo cạn kiệt tài nguyên, trọng tâm hiện nay là thời điểm nhu cầu dầu đạt đỉnh và liệu quá trình chuyển dịch sang năng lượng xanh có đủ nhanh để tránh một cú sốc nguồn cung. Nếu các cam kết khí hậu không được thực thi đầy đủ, thế giới có thể đối mặt với một giai đoạn suy giảm dầu mỏ đầy biến động.
Trong suốt nhiều thập kỷ, khái niệm “Đỉnh dầu mỏ (Peak oil)” từng được hiểu chủ yếu theo nghĩa địa chất - thời điểm thế giới khai thác đến những giọt dầu cuối cùng. Ngày nay, câu chuyện đã đảo chiều. Vấn đề không còn nằm ở việc còn bao nhiêu dầu dưới lòng đất, mà ở chỗ các nền kinh tế toàn cầu có còn muốn và còn có thể tiếp tục phụ thuộc vào dầu mỏ hay không, trong bối cảnh áp lực cắt giảm phát thải ngày càng gia tăng.
Theo phân tích của DW (Deutsche Welle), sự thiếu nhất quán giữa các cam kết khí hậu đầy tham vọng và các chính sách thực tế đang được triển khai đang tạo ra một nghịch lý nguy hiểm: đầu tư vào khai thác dầu mới suy giảm, trong khi nhu cầu dầu toàn cầu chưa giảm đủ nhanh. Hệ quả là nguy cơ thế giới bước vào một giai đoạn “đỉnh dầu” không trật tự, nơi nguồn cung suy giảm trước khi các nguồn năng lượng thay thế kịp lấp đầy khoảng trống.
Một trong những điểm nổi bật của cuộc tranh luận hiện nay là sự khác biệt sâu sắc giữa các dự báo chính thức về tương lai nhu cầu dầu mỏ. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho rằng nhu cầu dầu toàn cầu sẽ đạt trạng thái đi ngang vào khoảng năm 2030, ở mức xấp xỉ 102 triệu thùng/ngày.
Dự báo này dựa trên giả định rằng các chính phủ sẽ thực hiện nghiêm túc các cam kết khí hậu, đẩy mạnh xe điện, nâng cao hiệu quả năng lượng và mở rộng nhanh chóng các nguồn năng lượng tái tạo.
Đỉnh dầu mỏ phụ thuộc vào các cam kết về năng lượng sạch. Dự báo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA)" />
Ngược lại, OPEC - tổ chức đại diện cho các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ - lại đưa ra một viễn cảnh hoàn toàn khác. Trong các báo cáo dài hạn, OPEC dự báo nhu cầu dầu sẽ tiếp tục tăng trong nhiều thập kỷ tới và không đạt đỉnh trước năm 2050.
Theo kịch bản này, tiêu thụ dầu toàn cầu có thể đạt gần 123 triệu thùng/ngày vào giữa thế kỷ, được thúc đẩy bởi tăng trưởng dân số, đô thị hóa và nhu cầu năng lượng gia tăng tại các nền kinh tế đang phát triển.
Dù khác biệt về quỹ đạo nhu cầu, cả IEA và OPEC đều thừa nhận một thực tế chung: duy trì nguồn cung dầu ổn định trong dài hạn đang ngày càng trở nên khó khăn. Chính điểm giao thoa này mới là trung tâm của rủi ro đối với thị trường năng lượng toàn cầu.
Một trong những cảnh báo đáng chú ý nhất đến từ thực trạng nguồn cung dầu hiện nay. Các mỏ dầu già cỗi trên toàn cầu đang suy giảm nhanh, và nếu không có đầu tư liên tục, sản lượng từ các mỏ đang khai thác có thể giảm khoảng 8% mỗi năm - con số được IEA nhiều lần nhấn mạnh trong các báo cáo gần đây.
Điều này đồng nghĩa với việc thế giới cần một lượng sản lượng mới rất lớn chỉ để giữ cho tổng nguồn cung không suy giảm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn dòng vốn đầu tư hiện nay chỉ đủ để bù đắp sự suy giảm từ các mỏ cũ, chứ không tạo ra tăng trưởng ròng về sản lượng.
Đáng chú ý, các phát hiện dầu mỏ mới đang ở mức thấp kỷ lục. Trong giai đoạn 2020-2025, lượng dầu mới được phát hiện chỉ bằng một phần rất nhỏ so với mức tiêu thụ toàn cầu. Ngành dầu mỏ ngày càng phụ thuộc vào dầu đá phiến và các mỏ nước sâu - những nguồn có vòng đời ngắn, tốc độ suy kiệt nhanh và chi phí khai thác cao.
Bức tranh này cho thấy ngành dầu mỏ đang rơi vào trạng thái “chạy tại chỗ”: phải đầu tư ngày càng nhiều chỉ để duy trì sản lượng hiện tại, trong khi dư địa mở rộng ngày càng hạn hẹp.
Một trọng tâm khác là vai trò của dầu đá phiến Mỹ - động lực chính giúp nguồn cung ngoài OPEC tăng mạnh trong hơn một thập kỷ qua. Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, làn sóng bùng nổ này đang tiến gần tới giới hạn. Các khu vực khai thác hiệu quả nhất tại lưu vực Permian ở Texas và New Mexico đã được khai thác gần hết, trong khi tốc độ suy giảm sản lượng tại các giếng mới ngày càng cao. Điều này khiến sản lượng dầu của Mỹ có dấu hiệu chững lại, làm suy yếu một trụ cột quan trọng của nguồn cung toàn cầu.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng đa phần các mỏ dầu lớn trên thế giới đã qua thời kỳ đỉnh cao sản lượng. Trong kịch bản này, thế giới có thể bắt đầu chứng kiến mức suy giảm sản lượng đáng kể ngay trước năm 2030, thay vì xa hơn như các dự báo chính thức.
Theo DW, yếu tố quyết định không chỉ nằm ở địa chất hay công nghệ, mà ở chính sách. Trong khi nhiều quốc gia đưa ra các cam kết mạnh mẽ về trung hòa carbon, chỉ một số ít xây dựng được khuôn khổ chính sách đủ bền vững để thúc đẩy chuyển dịch năng lượng, như Na Uy với xe điện, Trung Quốc với chiến lược công nghiệp công nghệ sạch hay Liên minh châu Âu với hệ thống luật khí hậu tương đối chặt chẽ.
Ngược lại, những bước lùi chính sách tại một số nền kinh tế lớn đang làm chậm quá trình giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Theo các nhà phân tích được DW dẫn lại, nếu quá trình chuyển dịch năng lượng diễn ra chậm hơn kỳ vọng, trong khi đầu tư vào khai thác dầu mới tiếp tục suy giảm, thế giới có thể đối mặt với một giai đoạn “đỉnh dầu” không trật tự - nơi nguồn cung giảm nhanh hơn tốc độ thích ứng của nền kinh tế.
đồng về thời điểm nhu cầu đảo chiều. Ảnh: DW" />
Trong kịch bản này, dầu mỏ không biến mất ngay lập tức, nhưng trở nên đắt đỏ và biến động hơn, tạo ra những hệ lụy sâu rộng đối với tăng trưởng kinh tế, lạm phát và an ninh năng lượng toàn cầu.
Trước bối cảnh đó, câu hỏi quan trọng không còn là liệu thế giới có còn đủ dầu mỏ hay không, mà là liệu quá trình chuyển dịch năng lượng có diễn ra đủ nhanh, đủ nhất quán và đủ bền vững để tránh một cú sốc nguồn cung toàn cầu. Khi đầu tư vào khai thác dầu mới suy giảm nhưng nhu cầu vẫn duy trì ở mức cao, rủi ro về biến động giá năng lượng, lạm phát và bất ổn kinh tế vĩ mô sẽ gia tăng.
Theo các phân tích, “đỉnh dầu” trong giai đoạn tới, nếu xuất hiện, nhiều khả năng không phải là một điểm ngoặt êm ái, mà là phép thử đối với năng lực điều hành chính sách, mức độ hiện thực hóa cam kết xanh và khả năng phối hợp của các nền kinh tế lớn trong quá trình chuyển dịch sang hệ thống năng lượng mới.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho biết đến ngày 25/12/2025, các đại sứ quán và tổ chức quốc tế đã viện trợ và cam kết viện trợ tổng cộng hơn 23,8 triệu USD cho 20 tỉnh, thành phố trên cả nước, từ miền núi phía Bắc đến Tây Nguyên và duyên hải Nam Trung Bộ để khắc phục hậu quả thiên tai...
Trong bối cảnh Trung Quốc thúc đẩy đồng thời 3 trụ cột chiến lược: chuyển dịch năng lượng, công nghiệp hóa công nghệ cao và mục tiêu ‘carbon kép’, Thâm Quyến nổi lên như một phòng thí nghiệm thể chế tiêu biểu cho quản trị phương tiện năng lượng mới (NEV)…
Trong giai đoạn từ năm 2027-2030, sẽ tăng tốc tỷ lệ xanh phương tiện, phấn đấu đạt từ 50- 80% tổng phương tiện. Hiện nay tỷ lệ "xanh hóa" của mạng lưới xe buýt Hà Nội vẫn còn khiêm tốn, số lượng phương tiện sử dụng năng lượng điện và năng lượng xanh mới đạt khoảng 26,6%. Hà Nội còn khoảng 1.500 xe sử dụng nhiên liệu hóa thạch cần được thay thế...
Thành phố thông minh, phát thải thấp và chống chịu với rủi ro khi hậu sẽ góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững đất nước, tăng trưởng xanh và Net Zero vào năm 2050...
Việc Quốc hội Ấn Độ thông qua đạo luật cải cách năng lượng nguyên tử được đánh giá là bước ngoặt lớn trong chính sách năng lượng quốc gia, mở đường cho doanh nghiệp tư nhân và nhà đầu tư nước ngoài tham gia lĩnh vực điện hạt nhân vốn bị kiểm soát chặt chẽ suốt nhiều thập kỷ...
Chứng khoán
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: