Hỗ trợ nông hộ trồng cà phê vượt qua các “rào cản” để đáp ứng quy định EUDR
Chương Phượng
22/07/2025, 19:06
Mặc dù không phải tất cả nông hộ đều phải tuân thủ EUDR ngay từ đầu, nhưng xu hướng minh bạch hóa và truy xuất nguồn gốc đang trở thành yêu cầu bắt buộc của nhiều thị trường. Việc thích ứng với EUDR không chỉ là điều kiện để duy trì xuất khẩu vào EU, mà còn là hướng đi chiến lược để nâng cao giá trị và tính bền vững cho ngành cà phê Việt Nam…
Xuất khẩu cà phê sẽ vào EU sẽ phải tuân thủ EUDR từ 30/12/2025.
Vừa qua, tại phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, phiên trao đổi kỹ thuật: "Nông hộ sản xuất cà phê và khả năng đáp ứng EUDR" do Nhóm Công tác EUDR (Vụ Hợp tác quốc tế - Bộ Nông nghiệp và Môi trường) tổ chức đã thu hút đông đảo nông dân ở Đắk Lắk tham gia.
Hiện cả nước có khoảng 600.000 hộ dân đang tham gia sản xuất cà phê với diện tích canh tác hộ chiếm tới 95% trong tổng số 720.000 ha trồng cà phê của cả nước, chủ yếu tập trung tại 5 tỉnh Tây Nguyên – vùng trồng cà phê truyền thống của Việt Nam.
RÀO CẢN PHÁP LÝ TRONG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
Trong bối cảnh Quy định chống mất rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) sẽ có hiệu lực từ cuối năm 2025, ngành cà phê Việt Nam – với 90% sản lượng phục vụ xuất khẩu đang đứng trước một bước chuyển lớn. Đặc biệt, khi thị trường EU chiếm tới 40% tổng kim ngạch xuất khẩu cà phê, việc tuân thủ EUDR là yêu cầu sống còn.
Thách thức đặt ra không chỉ đến từ doanh nghiệp, mà chủ yếu nằm ở cấp nông hộ – đối tượng đang chiếm tới 95% nguồn cung cà phê nguyên liệu của cả nước.
Một khảo sát được thực hiện tại Tây Nguyên và Sơn La cho thấy, cà phê đóng góp tới 78,8% thu nhập của hộ, tương đương khoảng 590 triệu đồng/năm.
Phiên trao đổi kỹ thuật cùng nông dân trồng cà phê.
Tuy nhiên, phần lớn diện tích cà phê của các hộ nhỏ lẻ, phân tán. Trung bình mỗi hộ nằm trong mẫu khảo sát chỉ sở hữu khoảng 1,3 ha đất canh tác, chia thành nhiều lô nhỏ. Có tới 61% số hộ có dưới 2 ha, trong đó 34% dưới 1 ha. Gần 50% số hộ chỉ có một lô đất, 40% có 2–3 lô, và chỉ 9% sở hữu từ 4–5 lô. Việc canh tác phân mảnh đặt ra không ít khó khăn cho công tác quản lý, truy xuất nguồn gốc cũng như đáp ứng các yêu cầu pháp lý theo EUDR.
Điểm tích cực là 96% các lô đất trồng cà phê được canh tác từ trước năm 2020, trong đó 26% trước cả năm 2000. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để khẳng định hộ là chủ thể canh tác hợp pháp, bởi EUDR không áp dụng hồi tố với các diện tích đất được khai hoang sau ngày 31/12/2020.
TS.Tô Xuân Phúc, Giám đốc Chương trình Chính sách, Tài chính và Thương mại rừng của Forest Trends, đồng thời cũng là thành viên của Nhóm Công tác EUDR, cho biết một trong những rào cản lớn nhất mà nông hộ gặp phải là thu nhập bằng chứng về tính pháp lý trong quyền sử dụng đất. Khảo sát cho thấy, khoảng 70% hộ đã có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), trong khi số còn lại, đặc biệt là hộ đồng bào dân tộc thiểu số vẫn chưa có đủ hồ sơ chứng minh quyền sở hữu. Cụ thể, có tới 82% số lô đất của hộ người Kinh đã có sổ đỏ, trong khi tỷ lệ này ở hộ đồng bào chỉ đạt 55%.
Thêm vào đó, khoảng cách từ lô đất canh tác đến bìa rừng – tiêu chí quan trọng trong đánh giá rủi ro mất rừng cũng khác biệt rõ giữa các nhóm dân cư. Trung bình, lô đất của hộ người Kinh cách rừng khoảng 9,9 km, trong khi của hộ đồng bào chỉ cách 4,6 km, tiềm ẩn rủi ro cao hơn. Khoảng 10% số lô đất khảo sát có khoảng cách tới rừng dưới 300m – được đánh giá là rủi ro cao – song đa số đã có giấy tờ hợp pháp, giảm nguy cơ vi phạm EUDR.
TRUY XUẤT NGUỒN GỐC: ĐIỂM NGHẼN LỚN NHẤT
Dù cà phê là sinh kế chính, nhưng hoạt động truy xuất nguồn gốc tại cấp hộ vẫn chưa đáp ứng yêu cầu. Khoảng 54% số hộ không ghi chép bất kỳ thông tin nào về thu hái, lưu trữ và tiêu thụ sản phẩm. Số còn lại có ghi chép, nhưng không tách biệt theo từng lô đất hay từng đợt thu hoạch, gây khó khăn cho kiểm tra, xác minh thông tin đầu vào – đầu ra của sản phẩm.
Khảo sát cũng cho thấy, 38,8% số lô đất đang được canh tác theo hướng bền vững. Tuy nhiên, thực tế vẫn tồn tại tình trạng nhiều hộ không phân tách sản phẩm thu hoạch từ các lô đất khác nhau hoặc từ các thời điểm thu hoạch khác nhau, dẫn tới rủi ro lớn trong công tác truy xuất – một yêu cầu bắt buộc trong quy định EUDR.
Theo đại diện IDH (Tổ chức Sáng kiến Thương mại Bền vững), "tử huyệt" lớn nhất hiện nay là 95% cà phê đến từ nông hộ và đa số các công ty xuất khẩu dù đã có hệ thống truy xuất, nhưng lại gặp khó khăn tại khâu trung gian – các đại lý thu mua từ hộ dân. Việc đại lý không thể ghi nhận cụ thể sản phẩm được mua từ lô đất nào khiến hệ thống truy xuất bị gián đoạn. IDH hiện đang thí điểm một mô hình truy xuất từ đại lý xuống tận nông hộ, dự kiến triển khai rộng rãi từ tháng 10 năm nay.
TS. Tô Xuân Phúc: "Doanh nghiệp cần vào cuộc thực chất hơn, không chỉ dừng lại ở khâu bao tiêu hay thu mua sản phẩm".
Việc thiếu hệ thống truy xuất, thiếu bằng chứng pháp lý trong sử dụng đất, thiếu thông tin địa lý chính xác và rủi ro mất rừng là những thách thức lớn mà nông hộ phải đối mặt nếu muốn đáp ứng EUDR. “Không thể kỳ vọng hộ tự thân vận động trong một cuộc chuyển đổi lớn như thế này. Doanh nghiệp cần vào cuộc thực chất hơn, không chỉ dừng lại ở khâu bao tiêu hay thu mua sản phẩm”, ông Phúc nhấn mạnh.
Về phía doanh nghiệp, cần xác định nông hộ là một hợp phần không thể tách rời trong chuỗi cung ứng, từ đó hỗ trợ hộ xây dựng hệ thống ghi chép, thu thập tọa độ địa lý lô đất, đảm bảo tính pháp lý và đáp ứng các yêu cầu truy xuất.
Về phía chính quyền địa phương, cần hỗ trợ hộ trong việc xác minh quyền sử dụng đất, cung cấp thông tin nền về hiện trạng rừng, tổ chức các chương trình đào tạo phù hợp với điều kiện cụ thể của từng nhóm hộ – nhất là nhóm hộ đồng bào dân tộc thiểu số.
Thực tế cho thấy, các yếu tố như phân mảnh đất đai, chênh lệch về điều kiện pháp lý giữa các nhóm dân cư, và thiếu hạ tầng truy xuất đã và đang cản trở sự phát triển bền vững của ngành hàng cà phê. Chỉ khi có sự vào cuộc mạnh mẽ của doanh nghiệp, nhà nước và các tổ chức hỗ trợ, nông hộ mới có thể vượt qua được những rào cản này.
"Việc thu thập vị trí địa lý của lô đất không khó nếu hộ có điện thoại thông minh và được hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, không phải hộ nào cũng có điều kiện tiếp cận công nghệ. Do đó, nhà nước cần sớm hoàn thiện bản đồ số đất nông nghiệp và cung cấp miễn phí cho người dân, hỗ trợ họ thực hiện các yêu cầu truy xuất", đại biểu kiến nghị.
Xây dựng chuỗi sản xuất cao su xuyên biên giới đáp ứng EUDR
07:52, 28/03/2025
EC hoãn thực thi EUDR thêm 1 năm, Việt Nam khẳng định vẫn tiếp tục chuẩn bị thích ứng
10:08, 16/11/2024
Tránh gián đoạn xuất khẩu trước quy định EUDR của EU
18:26, 26/08/2024
Đọc thêm
Cá tra Việt Nam lần đầu góp mặt trong thực đơn của chuỗi sushi nổi tiếng Nhật Bản
Đây được xem là bước tiến quan trọng trong hành trình khẳng định vị thế của thủy sản Việt Nam tại thị trường khó tính hàng đầu thế giới...
Thư mời chào sơ bộ tàu bay thân rộng của Vietnam Airlines
Tổng công ty Hàng không Việt Nam đang có kế hoạch bổ sung 30 tàu bay thân rộng (loại tàu A350-900 / B787-9) với lịch giao dự kiến trong giai đoạn 2028-2032 và sẵn sàng xem xét tất cả các phương án thuê/mua khả thi.
Hoa gừng xứ Nghệ góp thêm hương vị độc đáo cho ẩm thực Việt
Những búp hoa xanh mướt mọc lên từ củ gừng ở lưng chừng núi Kỳ Sơn (Nghệ An) đang trở thành đặc sản được săn tìm ở thành phố. Từ món ăn dân dã nơi vùng biên, hoa gừng nay có mặt trong thực đơn của nhà hàng cao cấp, góp thêm hương vị độc đáo cho ẩm thực Việt...
Chính sách “thông thoáng” của EU chỉ mở ra cơ hội cho hàng hóa Việt Nam trong ngắn hạn
Những điều chỉnh về chính sách của EU đang mở ra cánh cửa thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam. Tuy nhiên, để tận dụng triệt để cơ hội này, các doanh nghiệp không chỉ cần tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu hiện hành, mà còn phải có tầm nhìn chiến lược, đầu tư vào chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững...
EU tạm hoãn EUDR: Tác động đến xuất khẩu nông sản
Ngày 23/9, Ủy viên Môi trường EU Jessika Roswall đã thông báo về quyết định tạm hoãn thực thi luật chống phá rừng (EUDR) thêm một năm. Quyết định này sẽ ảnh hưởng đến các quốc gia xuất khẩu, trong đó có Việt Nam, tác động sâu rộng đến thị trường toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực nông sản và hàng hóa.
Sáu giải pháp phát triển nhanh và bền vững ngành năng lượng
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển năng lượng xanh, sạch nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Ông Nguyễn Ngọc Trung chia sẻ với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy về sáu giải pháp để phát triển nhanh và bền vững ngành năng lượng nói chung và các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng mới nói riêng…
Nhân lực là “chìa khóa” phát triển điện hạt nhân thành công và hiệu quả
Trao đổi với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy, TS. Trần Chí Thành, Viện trưởng Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam, nhấn mạnh vấn đề quan trọng nhất khi phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam là nguồn nhân lực, xây dựng năng lực, đào tạo nhân lực giỏi để tham gia vào triển khai, vận hành dự án...
Phát triển năng lượng tái tạo, xanh, sạch: Nền tảng cho tăng trưởng kinh tế trong dài hạn
Quốc hội đã chốt chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế 8% cho năm 2025 và tăng trưởng hai chữ số cho giai đoạn 2026 – 2030. Để đạt được mục tiêu này, một trong những nguồn lực có tính nền tảng và huyết mạch chính là điện năng và các nguồn năng lượng xanh, sạch…
Nhà đầu tư điện gió ngoài khơi tại Việt Nam vẫn đang ‘mò mẫm trong bóng tối’
Trả lời VnEconomy bên lề Diễn đàn năng lượng xanh Việt Nam 2025, đại diện doanh nghiệp đầu tư năng lượng tái tạo nhận định rằng Chính phủ cần nhanh chóng ban hành các thủ tục và quy trình pháp lý nếu muốn nhà đầu tư nước ngoài rót vốn vào các dự án điện gió ngoài khơi của Việt Nam...
Tìm lộ trình hợp lý nhất cho năng lượng xanh tại Việt Nam
Chiều 31/3, tại Hà Nội, Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, Hiệp hội Năng lượng sạch Việt Nam chủ trì, phối hợp với Tạp chí Kinh tế Việt Nam tổ chức Diễn đàn Năng lượng Việt Nam 2025 với chủ đề: “Năng lượng xanh, sạch kiến tạo kỷ nguyên kinh tế mới - Giải pháp thúc đẩy phát triển nhanh các nguồn năng lượng mới”...
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán),
có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu).
Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: