Phố Wall mất điểm mạnh khi giá dầu leo cao
Giá dầu bất ngờ vọt lên các mốc cao đã làm lu mờ niềm tin của nhà đầu tư vào sức chịu đựng của nền kinh tế đầu tàu
Phiên cuối tuần, các chỉ số chứng khoán Mỹ mất điểm khá mạnh, sau khi giá dầu thô quốc tế bất ngờ tăng vọt lên trên mốc 104 USD/thùng làm lu mờ niềm tin của nhà đầu tư về sức chịu đựng của nền kinh tế.
Kết thúc ngày giao dịch 4/3, chỉ số công nghiệp Dow Jones giảm 88,32 điểm (-0,72%) xuống 12.169,88 điểm. S&P 500 giảm 9,82 điểm (-0,74%) xuống 1.321,15 điểm. Nasdaq tuột 14,07 điểm (-0,5%) xuống 2.784,67 điểm.
Tuy nhiên, tính cả tuần giao dịch, các chỉ số chính vẫn giữ mức tăng nhẹ. Cụ thể, chỉ số công nghiệp Dow Jones tăng 0,3%, chỉ số S&P 500 tăng 0,1% và chỉ số Nasdaq tăng 0,13%.
Phiên cuối tuần, khối lượng chuyển nhượng trên cả ba sàn New York, American và Nasdaq đạt khoảng 7,73 tỷ cổ phiếu, thấp hơn mức giao dịch trung bình hàng ngày 8,47 tỷ cổ phiếu trong năm 2010.
Hôm qua, giá dầu thô ngọt nhẹ giao tháng 4 trên sàn New York tăng 2,51 USD lên 104,42 USD/thùng. Tính cả tuần, giá dầu này tăng 6,7%. Dầu thô Brent Biển Bắc cùng kỳ hạn trên sàn London tăng 1,18 USD lên 115,97 USD/thùng. Trong phiên, dầu Brent có lúc vượt lên 116,49 USD/thùng.
Sự leo thang bất ngờ của giá dầu đã làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư vào sức chịu đựng của nền kinh tế, bất chấp thông tin tỷ lệ thất nghiệp tháng 2 của Mỹ giảm xuống dưới 9%, lần đầu tiên trong hai năm qua. Chỉ số VIX đo lường trạng thái bất ổn Phố Wall tăng 2,7% lên 19,11 điểm.
Khu vực châu Âu diễn biến cùng chiều với thị trường Mỹ. Chỉ số FTSE 100 của Anh giảm 0,24% xuống 5.990,39 điểm. Chỉ số DAX của Đức tuột 0,65% xuống 7.178,90 điểm. Chỉ số CAC 40 của Pháp mất 1% còn 4.020,21 điểm.
Trong khi đó, các thị trường chứng khoán châu Á tăng điểm mạnh trong phiên cuối tuần. Chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản tăng 1,02%, Kospi của Hàn Quốc tăng 1,73%, Hang Seng của Hồng Kông tăng 1,24%, Shanghai Composite của Trung Quốc tăng 1,35%, chỉ số Straits Times của Singapore tăng 0,79%.
Bảng 1: Kết quả phiên giao dịch ngày 4/3
Bảng 2: So sánh kết quả chốt tuần trước và tuần này
Kết thúc ngày giao dịch 4/3, chỉ số công nghiệp Dow Jones giảm 88,32 điểm (-0,72%) xuống 12.169,88 điểm. S&P 500 giảm 9,82 điểm (-0,74%) xuống 1.321,15 điểm. Nasdaq tuột 14,07 điểm (-0,5%) xuống 2.784,67 điểm.
Tuy nhiên, tính cả tuần giao dịch, các chỉ số chính vẫn giữ mức tăng nhẹ. Cụ thể, chỉ số công nghiệp Dow Jones tăng 0,3%, chỉ số S&P 500 tăng 0,1% và chỉ số Nasdaq tăng 0,13%.
Phiên cuối tuần, khối lượng chuyển nhượng trên cả ba sàn New York, American và Nasdaq đạt khoảng 7,73 tỷ cổ phiếu, thấp hơn mức giao dịch trung bình hàng ngày 8,47 tỷ cổ phiếu trong năm 2010.
Hôm qua, giá dầu thô ngọt nhẹ giao tháng 4 trên sàn New York tăng 2,51 USD lên 104,42 USD/thùng. Tính cả tuần, giá dầu này tăng 6,7%. Dầu thô Brent Biển Bắc cùng kỳ hạn trên sàn London tăng 1,18 USD lên 115,97 USD/thùng. Trong phiên, dầu Brent có lúc vượt lên 116,49 USD/thùng.
Sự leo thang bất ngờ của giá dầu đã làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư vào sức chịu đựng của nền kinh tế, bất chấp thông tin tỷ lệ thất nghiệp tháng 2 của Mỹ giảm xuống dưới 9%, lần đầu tiên trong hai năm qua. Chỉ số VIX đo lường trạng thái bất ổn Phố Wall tăng 2,7% lên 19,11 điểm.
Khu vực châu Âu diễn biến cùng chiều với thị trường Mỹ. Chỉ số FTSE 100 của Anh giảm 0,24% xuống 5.990,39 điểm. Chỉ số DAX của Đức tuột 0,65% xuống 7.178,90 điểm. Chỉ số CAC 40 của Pháp mất 1% còn 4.020,21 điểm.
Trong khi đó, các thị trường chứng khoán châu Á tăng điểm mạnh trong phiên cuối tuần. Chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản tăng 1,02%, Kospi của Hàn Quốc tăng 1,73%, Hang Seng của Hồng Kông tăng 1,24%, Shanghai Composite của Trung Quốc tăng 1,35%, chỉ số Straits Times của Singapore tăng 0,79%.
Bảng 1: Kết quả phiên giao dịch ngày 4/3
Thị trường | Chỉ số | Phiên trước | Đóng cửa | Tăng/giảm (điểm) | Tăng/giảm (%) |
Mỹ | Dow Jones | 12.258,20 | 12.169,90 | 88,32 | 0,72 |
S&P 500 | 1.330,97 | 1.321,15 | 9,82 | 0,74 | |
Nasdaq | 2.798,74 | 2.784,67 | 14,07 | 0,50 | |
Anh | FTSE 100 | 6.005,09 | 5.990,39 | 14,70 | 0,24 |
Pháp | CAC 40 | 4.060,76 | 4.020,21 | 40,55 | 1,00 |
Đức | DAX | 7.225,96 | 7.178,90 | 47,06 | 0,65 |
Nhật Bản | Nikkei 225 | 10.586,00 | 10.693,70 | 107,64 | 1,02 |
Hồng Kông | Hang Seng | 23.122,40 | 23.408,90 | 286,44 | 1,24 |
Trung Quốc | Shanghai Composite | 2.902,98 | 2.942,31 | 39,33 | 1,35 |
Đài Loan | Taiwan Weighted | 8.738,37 | 8.784,40 | 46,03 | 0,53 |
Hàn Quốc | KOSPI Composite | 1.970,66 | 2.004,68 | 34,02 | 1,73 |
Singapore | Straits Times | 3.037,35 | 3.061,31 | 23,96 | 0,79 |
Nguồn: CNBC, Market Watch. |
Bảng 2: So sánh kết quả chốt tuần trước và tuần này
Thị trường | Chỉ số | Tuần trước | Tuần này | Tăng/giảm (điểm) |
Mỹ | Dow Jones | 12.130,50 | 12.169,90 | 39,40 |
S&P 500 | 1.319,88 | 1.321,15 | 1,27 | |
Nasdaq | 2.781,05 | 2.784,67 | 3,62 | |
Anh | FTSE 100 | 6.001,20 | 5.990,39 | 10,81 |
Pháp | CAC 40 | 4.070,38 | 4.020,21 | 50,17 |
Đức | DAX | 7.185,17 | 7.178,90 | 6,27 |
Nhật Bản | Nikkei 225 | 10.526,80 | 10.693,70 | 166,90 |
Hồng Kông | Hang Seng | 23.012,40 | 23.408,90 | 396,50 |
Trung Quốc | Shanghai Composite | 2.878,56 | 2.942,31 | 63,75 |
Đài Loan | Taiwan Weighted | 8.599,65 | 8.784,40 | 184,75 |
Hàn Quốc | KOSPI Composite | 1.963,43 | 2.004,68 | 41,25 |
Singapore | Straits Times | 3.025,16 | 3.061,31 | 36,15 |
Nguồn: CNBC, Market Watch. |