Sáu bài học từ hành trình phát triển tài chính xanh ở Trung Quốc
Trung Quốc đã đạt những bước tiến đầu tiên trong tài chính xanh, song vẫn cần vượt qua thách thức hiện thực hóa cam kết chính trị, hài hòa lợi ích giữa các bên, xác định rõ ràng phạm vi, hoàn thiện cơ chế hỗ trợ và phát triển hệ thống tài chính xanh bền vững hơn. Dù vẫn đang ở giai đoạn phát triển ban đầu nhưng kinh nghiệm của quốc gia này mang đến những bài học cho các thị trường mới nổi muốn xây dựng hệ thống tài chính bền vững...

Thị trường tài chính xanh của Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng và trở thành thị trường trái phiếu xanh lớn thứ 2 thế giới, với tổng giá trị đạt 270 tỷ USD vào cuối năm 2021, bao gồm 1.643 trái phiếu xanh và dư nợ tín dụng xanh đạt 2,37 nghìn tỷ USD.
Để đạt được mục tiêu đạt đỉnh phát thải carbon vào năm 2030 và trung hòa carbon vào năm 2060, ước tính cần khoảng 3-4 nghìn tỷ nhân dân tệ (450-570 tỷ USD) đầu tư xanh mỗi năm, theo China Briefing.
Nghiên cứu của nhóm học giả Tian Hui, Chen Ning, Zhang Liping và Wang Gang từ Trung tâm nghiên cứu phát triển thuộc Quốc vụ viện Trung Quốc đã tổng kết 6 bài học từ việc phát triển tài chính xanh ở quốc gia này.
CAM KẾT CHÍNH TRỊ CHIẾN LƯỢC, THÚC ĐẨY TÀI CHÍNH XANH
Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của tài chính xanh tại Trung Quốc là cam kết chính trị mạnh mẽ và sự định hướng rõ ràng từ cấp lãnh đạo. Ngay từ Kế hoạch 5 năm lần thứ 6 (1981–1985), các yếu tố bảo vệ môi trường đã bắt đầu được đưa vào các chiến lược phát triển quốc gia.
Tuy nhiên, phải đến những năm gần đây, đặc biệt sau Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ 18 (2013), “tiến trình sinh thái” mới chính thức trở thành một trụ cột trong chiến lược phát triển của quốc gia tỷ dân. Sự thay đổi này đánh dấu một bước chuyển quan trọng, khi các mục tiêu kinh tế không còn được theo đuổi đơn thuần dựa trên tăng trưởng GDP mà còn phải gắn liền với các tiêu chí phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Việc chính thức hóa cam kết này được thể hiện rõ qua Luật Bảo vệ Môi trường (năm 2014), trong đó xác định bảo vệ môi trường là một chính sách quốc gia cơ bản. Sự tham gia của Trung Quốc vào tài chính xanh chính thức bắt đầu vào năm 2015 khi Quốc vụ viện ban hành “Kế hoạch cải cách tổng hợp thúc đẩy tiến bộ sinh thái” để thiết lập một khuôn khổ thể chế có hệ thống và hoàn chỉnh nhằm thúc đẩy tiến bộ sinh thái.
Đây là lần đầu tiên việc thiết lập hệ thống tài chính xanh của Trung Quốc được nêu rõ trong một văn bản chính thức cấp cao.

Kể từ đó, Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra hàng loạt chiến lược nhằm thúc đẩy tài chính xanh, bao gồm việc xây dựng hệ thống chuẩn mực cho trái phiếu xanh, thiết lập các khu thí điểm tài chính xanh và yêu cầu các tổ chức tài chính công khai thông tin về rủi ro môi trường.
Tuy nhiên, dù có những định hướng mạnh mẽ ở cấp cao nhưng việc triển khai các chính sách tài chính xanh một cách cụ thể vẫn còn nhiều thách thức. Một mặt, Trung Quốc đã có nhiều công cụ tài khóa và tiền tệ hỗ trợ các lĩnh vực ưu tiên như doanh nghiệp nông thôn và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) nhưng các cơ chế tương tự dành riêng cho tài chính xanh vẫn chưa được phát triển đầy đủ.
Các chính sách hỗ trợ tài chính như ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp phát triển công nghệ xanh, bảo lãnh tín dụng cho các dự án năng lượng tái tạo hay cơ chế trợ cấp lãi suất đối với các khoản vay xanh vẫn còn hạn chế.
DUNG HÒA, CÂN BẰNG LỢI ÍCH ĐA CHIỀU
Một trong những thách thức lớn nhất trong phát triển hệ thống tài chính xanh là cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan, bao gồm chính quyền trung ương, chính quyền địa phương, doanh nghiệp nhà nước và các tổ chức tài chính tư nhân. Dù các chương trình thí điểm và sáng kiến địa phương đã phần nào giúp điều chỉnh các động lực khuyến khích nhưng vẫn còn nhiều rào cản cần vượt qua.
Một ví dụ điển hình là sự xung đột giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và yêu cầu bảo vệ môi trường ở cấp địa phương. Nhiều chính quyền địa phương ưu tiên tăng GDP hơn là thực thi nghiêm ngặt các chính sách tài chính xanh.
Nghiên cứu của Bộ Bảo vệ Môi trường Trung Quốc (MEP) cho thấy trong khi 82% hồ sơ xin phê duyệt các dự án được chính quyền trung ương xem xét đạt tiêu chuẩn môi trường thì tỷ lệ này ở cấp chính quyền tỉnh lên tới 100%. Điều này cho thấy các chính quyền địa phương có xu hướng nới lỏng các tiêu chí môi trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư.

Bên cạnh đó, hệ thống ngân hàng vẫn có xu hướng ưu tiên các ngành công nghiệp truyền thống có lợi nhuận cao hơn là các doanh nghiệp xanh. Các ngân hàng thương mại thường đánh giá các ngành tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường- vốn chủ yếu do các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) chiếm lĩnh là rủi ro cao do thiếu tài sản thế chấp.
Vì vậy, mặc dù tỷ lệ cấp tín dụng cho các ngành gây ô nhiễm cao và tiêu tốn nhiều tài nguyên đã giảm nhẹ trong những năm gần đây nhưng phần lớn các khoản vay vẫn tiếp tục chảy vào các ngành công nghiệp này thay vì hỗ trợ các doanh nghiệp xanh.
Những mâu thuẫn lợi ích trên đặt ra yêu cầu cấp bách đối với Trung Quốc trong việc thiết lập các cơ chế điều phối hiệu quả hơn, bao gồm cải cách hệ thống đánh giá thành tích của chính quyền địa phương, tăng cường giám sát tài chính xanh và triển khai các biện pháp giảm thiểu rủi ro cho vay đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
CẦN MỘT HỆ THỐNG ĐỊNH NGHĨA RÕ RÀNG
Một trong những rào cản lớn trong mở rộng các sáng kiến tài chính xanh của Trung Quốc là thiếu một hệ thống định nghĩa rõ ràng và thống nhất. Dù Ủy ban Quản lý Ngân hàng Trung Quốc (CBRC) đã ban hành Hướng dẫn tín dụng xanh vào năm 2012 nhưng khung khái niệm về tài chính xanh vẫn còn phân tán và chưa đồng nhất giữa các cơ quan quản lý.
Hệ thống Thống kê tín dụng xanh Trung Quốc năm 2013 đã phân loại tín dụng xanh thành 12 nhóm, bao gồm năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh và xử lý chất thải... Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các khung pháp lý vẫn tồn tại, dẫn đến những bất cập trong thực thi chính sách và thu thập dữ liệu.
Một ví dụ điển hình là cách định nghĩa "bảo hiểm xanh" của Trung Quốc hiện nay. Theo quy định hiện hành, bảo hiểm xanh chủ yếu tập trung vào "bảo hiểm trách nhiệm ô nhiễm môi trường" trong khi các lĩnh vực quan trọng khác như "bảo hiểm rủi ro khí hậu" chưa được tính đến. Điều này khiến các công cụ tài chính chưa thực sự hỗ trợ toàn diện cho các nỗ lực giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Tương tự, hệ thống bảo hiểm phương tiện giao thông chưa có sự phân biệt giữa xe chạy bằng điện và xe sử dụng nhiên liệu hóa thạch, khiến các biện pháp khuyến khích chuyển đổi sang năng lượng xanh trở nên kém hiệu quả.
Do đó, nếu không có những tiêu chuẩn và định nghĩa rõ ràng hơn thì các chính sách tài chính xanh của Trung Quốc sẽ tiếp tục gặp khó khăn trong việc tạo động lực cho doanh nghiệp và nhà đầu tư tham gia vào quá trình chuyển đổi bền vững.
Việc xây dựng một hệ thống phân loại tài chính xanh nhất quán, tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế như Hệ thống phân loại hoạt động kinh tế bền vững của EU (EU Taxonomy) hay Tiêu chuẩn Trái phiếu xanh của Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA) sẽ là bước đi cần thiết để tăng tính minh bạch và hiệu quả trong triển khai tài chính xanh tại Trung Quốc.
TĂNG CƯỜNG CƠ CHẾ PHỐI HỢP
Một chính sách tài chính xanh hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý tài chính và cơ quan bảo vệ môi trường. Trung Quốc đã có những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực này, đặc biệt là thông qua các sáng kiến chính sách chung như "Ý kiến về thực thi chính sách và quy tắc bảo vệ môi trường, ngăn ngừa rủi ro tín dụng" (2007), được đồng ban hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBC), Ủy ban Quản lý Ngân hàng Trung Quốc (CBRC) và Cục Bảo vệ Môi trường nhà nước (nay là Bộ Sinh thái và Môi trường).
Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều khoảng trống trong cơ chế phối hợp liên bộ. Tại nhiều tỉnh, hệ thống chia sẻ thông tin giữa các cơ quan môi trường và tài chính vẫn chưa được thiết lập đầy đủ.
Chẳng hạn, Sở Bảo vệ Môi trường tỉnh Vân Nam đã thừa nhận vào năm 2011 rằng không có kênh trao đổi thông tin cố định nào giữa các cơ quan quản lý, dẫn đến việc thực thi chính sách tín dụng xanh còn yếu. Ngoài ra, hệ thống hiện tại chỉ cho phép cơ quan môi trường cung cấp thông tin cho cơ quan tài chính, mà không có cơ chế ngược lại, hạn chế khả năng giám sát các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
Việc thiết lập hệ thống dữ liệu chung giữa các bộ ngành có khả năng tích hợp thông tin về các doanh nghiệp gây ô nhiễm vào hệ thống đánh giá tín dụng, sẽ giúp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách tài chính xanh.
XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CÁC BIỆN PHÁP KHUYẾN KHÍCH
Mặc dù Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách tài chính xanh nhưng các cơ chế hỗ trợ để thu hút khu vực tư nhân vẫn còn hạn chế. Hiện nay, các ưu đãi về tài khóa và thuế cho tài chính xanh vẫn chưa đủ hấp dẫn, khiến các tổ chức tài chính thiếu động lực rõ ràng để ưu tiên các khoản đầu tư xanh.
Ví dụ, trong Kế hoạch 5 năm lần thứ 12, Trung Quốc đã đề ra 33 nhiệm vụ liên quan đến tài chính xanh, bao gồm phí tổn thất ô nhiễm và chính sách thương mại xanh. Tuy nhiên, phần lớn những sáng kiến này vẫn chỉ dừng lại ở giai đoạn thử nghiệm, chưa được áp dụng rộng rãi.

Bên cạnh đó, các sản phẩm tài chính xanh như tín dụng xanh và bảo hiểm xanh hiện vẫn chưa được hưởng trợ cấp tài chính hoặc ưu đãi thuế suất, khiến các tổ chức tài chính ít mặn mà với việc mở rộng danh mục đầu tư xanh.
Việc cung cấp các ưu đãi tài chính mạnh mẽ hơn chẳng hạn như lãi suất vay ưu đãi cho doanh nghiệp xanh hoặc miễn thuế đối với trái phiếu xanh, có thể giúp khuyến khích khu vực tư nhân tham gia mạnh mẽ hơn vào hệ thống tài chính xanh.
ĐẠT CÂN BẰNG THỊ TRƯỜNG
Hệ thống tài chính xanh của Trung Quốc hiện vẫn dựa chủ yếu vào tín dụng ngân hàng, trong khi thị trường vốn chưa đóng vai trò quan trọng. Năm 2013, tín dụng ngân hàng chiếm tới 51% tổng nguồn vốn tài trợ cho nền kinh tế trong khi trái phiếu doanh nghiệp chỉ chiếm 10% và phát hành cổ phiếu trong nước chỉ đạt 1%. Sự mất cân đối này khiến các công cụ tài chính xanh kém đa dạng và khó mở rộng quy mô.
Ngoài ra, các nhà đầu tư tổ chức- như quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm và quỹ đầu tư vẫn chưa phát triển mạnh. Tổng tài sản họ quản lý chỉ chiếm 18% GDP, thấp hơn nhiều so với các thị trường phát triển. Đến cuối năm 2013, họ chỉ nắm giữ 11% tổng vốn hóa thị trườn loại A (A-share) trong khi phần lớn giao dịch chứng khoán vẫn do nhà đầu tư cá nhân thực hiện.
Các hạn chế đối với đầu tư nước ngoài cũng là một rào cản. Tổng hạn ngạch được phê duyệt cho các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài đủ điều kiện (QFII) và các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài đủ điều kiện sử dụng nhân dân tệ (RQFII) chỉ đạt 94 tỷ USD vào đầu năm 2014, tương đương chưa đến 3% tổng vốn hóa thị trường A-share. Các rào cản pháp lý như hạn chế chuyển vốn đã làm giảm sức hấp dẫn của thị trường tài chính xanh Trung Quốc đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Ngoài ra, các sản phẩm tài chính xanh tại Trung Quốc vẫn còn hạn chế. Mặc dù đã triển khai một số công cụ như cho thuê tài chính xanh, sản phẩm tài chính carbon và tài trợ hóa đơn trong khuôn khổ Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) nhưng những sản phẩm này chủ yếu vẫn ở giai đoạn thử nghiệm và chưa trở thành công cụ tài chính chủ đạo. Chứng khoán hóa tài sản tín dụng xanh- một công cụ quan trọng để huy động vốn từ thị trường hiện vẫn chưa được phát triển rộng rãi.