Thông tư 14 của Ngân hàng Nhà nước: Tạo điều kiện mở rộng tín dụng, phù hợp mục tiêu tăng trưởng GDP

Thu Minh

24/07/2025, 10:31

Bằng cách giảm hệ số rủi ro theo phương pháp SA ở một vài phân khúc cho vay và cho phép lộ trình triển khai theo từng giai đoạn, Thông tư 14 tạo điều kiện mở rộng tín dụng bền vững, phù hợp với mục tiêu tăng trưởng GDP theo định hướng của Chính phủ.

Ảnh minh họa.
Ảnh minh họa.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chính thức ban hành Thông tư 14/2025/TT-NHNN có hiệu lực từ ngày 15 tháng 9 năm 2025, thay thế Thông tư 41/2016, với mục tiêu tiệm cận hơn với tiêu chuẩn Basel III.

Thông tư 14 giới thiệu phương pháp xếp hạng nội bộ (IRB) bên cạnh phương pháp tiêu chuẩn (SA). IRB yêu cầu mức độ chi tiết dữ liệu tương đương chuẩn IFRS, mang lại lợi thế cho các ngân hàng đã và đang tuân thủ IFRS. Độ phức tạp của IRB - đặc biệt phải có mô hình phân tích và hạ tầng công nghệ thống kê và lưu trữ dữ liệu lớn, có thể là thách thức đối với các ngân hàng quy mô nhỏ hơn.

Tuy nhiên, lộ trình triển khai theo từng giai đoạn sẽ tạo điều kiện cho phép các ngân hàng từng bước thích nghi và tuân thủ các yêu cầu mới.

Giai đoạn chuyển tiếp (đến ngày 31/12/2029): Các ngân hàng có thể lựa chọn phương pháp tính tỷ lệ an toàn vốn (theo Thông tư 14 hoặc Thông tư 41) sau khi đăng ký với Ngân hàng Nhà nước.

Giai đoạn triển khai toàn diện (từ ngày 01/01/2030): Tất cả các ngân hàng bắt buộc phải tuân thủ phương pháp SA theo Thông tư 14.

Đối với phương pháp IRB: Các ngân hàng phải hoàn thành ít nhất hai năm triển khai thử nghiệm thành công trước khi xin phê duyệt từ Ngân hàng Nhà nước.

Thông tư 14 nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng và độ an toàn của cấu trúc vốn ngân hàng, bằng cách đưa ra các yêu cầu riêng biệt đối với vốn lõi cấp 1 và vốn cấp 1, thay vì chỉ tập trung vào tổng giá trị vốn. Cụ thể, quy định đặt ra tỷ lệ tối thiểu vốn lõi cấp 1 (CET1) là 4,5% và tỷ lệ vốn cấp 1 là 6%. Ngoài ra, quy định tỷ lệ Bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) ở mức 2,5% và Bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB) dao động từ 0% đến 2,5%, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế vĩ mô.

Những yêu cầu này nâng tỷ lệ CET1 tối thiểu lên 7% và tỷ lệ an toàn vốn tổng thể (CAR), bao gồm cả bộ đệm, lên ít nhất 10,5%. Đặc biệt, CCyB được thiết kế để Ngân hàng Nhà nước có thể linh hoạt quản lý nhằm: giảm thiểu rủi ro liên quan đến tăng trưởng tín dụng quá mức trong giai đoạn kinh tế mở rộng, và tăng cường khả năng chống chịu của ngành ngân hàng bằng cách yêu cầu bộ đệm mạnh hơn khi dự báo có khả năng xảy ra suy thoái.

Ở khía cạnh khác, Thông tư 14 giảm hệ số rủi ro đối với một số loại tài sản nhất định theo phương pháp tiêu chuẩn (SA) – đặc biệt đối với cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ, cho vay lĩnh vực nông nghiệp và cho vay cá nhân. Những điều chỉnh này nhằm giảm chi phí vốn và tạo điều kiện tiếp cận tín dụng cho một số lĩnh vực.

Việc tối ưu hóa RWA nói trên trực tiếp làm giảm yêu cầu vốn đối với các khoản vay đủ điều kiện (có tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản (LTV) thấp, tài sản đảm bảo đủ điều kiện và dòng tiền mạnh để trả nợ), cho phép các ngân hàng mở rộng tín dụng mà không vi phạm ngưỡng an toàn vốn.

Theo đánh giá của SSI Reseacrh, Thông tư 14 là bước chuyển mình tích cực của Ngân hàng Nhà nước, để đưa Việt Nam tiến gần hơn đến các chuẩn mực an toàn quốc tế – nâng cao mức độ an  toàn hệ thống, tính minh bạch và khả năng phản ứng với rủi ro.

Tuy nhiên, bằng cách giảm hệ số rủi ro theo phương pháp SA ở một vài phân khúc cho vay và cho phép lộ trình triển khai theo từng giai đoạn, Thông tư 14 tạo điều kiện mở rộng tín dụng bền vững, phù hợp với mục tiêu tăng trưởng GDP theo định hướng của Chính phủ.

Mặc dù Thông tư 14 tạo điều kiện tăng trưởng tín dụng hiệu quả hơn về mặt vốn, nó cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được quản lý một cách thận trọng, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ tín dụng trên GDP của Việt Nam đang ở mức cao.

Theo quan điểm của SSI Research, trong bối cảnh không còn áp dụng hạn mức tăng trưởng tín dụng, Ngân hàng Nhà nước sẽ cần áp dụng bộ công cụ giám sát linh hoạt hơn, bao gồm Bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB), ICAAP, và tăng cường giám sát rủi ro thanh khoản cũng như rủi ro lãi suất.

Trong ngắn hạn, kỳ vọng các ngân hàng sẽ chuyển sang áp dụng Thông tư 14 theo phương pháp SA, vì điều này giúp cải thiện CAR và hỗ trợ mở rộng danh mục cho vay có chọn lọc. Một số ngân hàng sẽ có nhu đầu đẩy mạnh vốn cấp 1 để để hỗ trợ tăng trưởng dài hạn bền vững hơn.

Đọc thêm

Dòng sự kiện

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Sáng kiến Diễn đàn thường niên Kinh tế mới Việt Nam (VNEF) đã được khởi xướng và tổ chức thành công từ năm 2023. VNEF 2025 (lần thứ 3) có chủ đề: "Sức bật kinh tế Việt Nam: từ nội lực tới chuỗi giá trị toàn cầu".

Bài viết mới nhất

Thương hiệu Mạnh Việt Nam 2025

Thương hiệu Mạnh Việt Nam 2025

Khởi xướng từ năm 2003, chương trình THƯƠNG HIỆU MẠNH VIỆT NAM đã trở thành sự kiện thường niên lớn nhất do Tạp chí Kinh tế Việt Nam – VnEconomy – Vietnam Economic Times tổ chức, dành cho cộng đồng các Doanh nghiệp Việt Nam.

Bài viết mới nhất

Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 39-2025

Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 39-2025

Bối cảnh và thực tiễn cho thấy thời gian tới, Việt Nam khó có thể tăng trưởng bằng con đường gia tăng quy mô hàng hóa xuất khẩu như trong nhiều năm qua, mà phải chuyển hướng sang tăng phần giá trị gia tăng tạo ra trong nước của hàng hóa.

Bài viết mới nhất

[Phóng sự ảnh]: Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam – Kiến tạo động lực phát triển

[Phóng sự ảnh]: Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam – Kiến tạo động lực phát triển

Tăng cường nội lực, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu tạo sức bật phát triển kinh tế nhanh và bền vững

Tăng cường nội lực, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu tạo sức bật phát triển kinh tế nhanh và bền vững

Giải mã nội lực: Nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu

Giải mã nội lực: Nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu

Asko AI Platform

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính:

VnEconomy