
Giá vàng trong nước và thế giới
VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.
Thứ Ba, 23/12/2025
Trọng Hoàng
23/12/2025, 15:26
Việc Quốc hội Ấn Độ thông qua đạo luật cải cách năng lượng nguyên tử được đánh giá là bước ngoặt lớn trong chính sách năng lượng quốc gia, mở đường cho doanh nghiệp tư nhân và nhà đầu tư nước ngoài tham gia lĩnh vực điện hạt nhân vốn bị kiểm soát chặt chẽ suốt nhiều thập kỷ...
Tuy nhiên, cùng với kỳ vọng thu hút hàng trăm tỷ USD vốn đầu tư, những lo ngại về an toàn, trách nhiệm pháp lý và chuỗi cung ứng cũng đang nổi lên.
Trong bối cảnh nhu cầu điện tăng nhanh, áp lực giảm phát thải ngày càng lớn và mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2070, Chính phủ Ấn Độ đang đặt cược mạnh mẽ vào điện hạt nhân như một trụ cột của chiến lược chuyển dịch năng lượng.
CẦN 226 TỶ USD CHO THAM VỌNG 100 GW ĐIỆN HẠT NHÂN VÀ BÀI TOÁN VỐN ĐẦU TƯ
Đạo luật Năng lượng Nguyên tử mới được thông qua cho phép khu vực tư nhân và nhà đầu tư nước ngoài tham gia phát điện hạt nhân, đánh dấu sự thay đổi đáng kể so với mô hình độc quyền nhà nước trước đây.
Để đạt được mục tiêu 100 GW điện hạt nhân, New Delhi ước tính cần khoảng 226 tỷ USD. Đây là con số vượt xa khả năng cân đối của ngân sách nhà nước, buộc Chính phủ Ấn Độ phải mở cửa cho khu vực tư nhân tham gia sâu hơn.
Theo kế hoạch dài hạn, Ấn Độ đặt mục tiêu nâng công suất điện hạt nhân lên 100 GW vào năm 2047, gấp khoảng 10 lần hiện nay. Quy mô này được kỳ vọng đủ để cung cấp điện cho gần 60 triệu hộ gia đình mỗi năm, đồng thời giúp giảm sự phụ thuộc vào than đá và các nhiên liệu hóa thạch khác.
Để đạt được mục tiêu 100 GW điện hạt nhân, New Delhi ước tính cần tới khoảng 20.000 tỷ rupee, tương đương 226 tỷ USD. Đây là con số vượt xa khả năng cân đối của ngân sách nhà nước, buộc Chính phủ Ấn Độ phải mở cửa cho khu vực tư nhân tham gia sâu hơn.
Thủ tướng Narendra Modi gọi cải cách này là “thời khắc mang tính chuyển đổi” đối với hệ sinh thái công nghệ và năng lượng của đất nước. Trên thực tế, nhiều tập đoàn lớn của Ấn Độ như Tata Power, Adani Power và Reliance Industries đã bày tỏ sự quan tâm tới lĩnh vực điện hạt nhân dân sự - một tín hiệu cho thấy khu vực tư nhân sẵn sàng nhập cuộc nếu khung pháp lý đủ hấp dẫn.
Không chỉ hướng tới vốn trong nước, cải cách pháp lý còn nhằm thu hút các tập đoàn năng lượng và công nghệ hạt nhân từ Mỹ và châu Âu, giúp Ấn Độ đa dạng hóa đối tác, giảm sự phụ thuộc vào Nga - đối tác truyền thống trong lĩnh vực này.
Tuy nhiên, cùng với sự lạc quan của chính phủ, nhiều chuyên gia cảnh báo rằng việc mở cửa điện hạt nhân cũng kéo theo không ít rủi ro. Một trong những vấn đề gây tranh cãi lớn nhất là cơ chế trách nhiệm pháp lý trong trường hợp xảy ra sự cố hạt nhân.
MỞ CỬA ĐẦU TƯ, ÁP LỰC AN TOÀN GIA TĂNG
Theo quy định mới, mức trần trách nhiệm được đề xuất ở khoảng 15 tỷ rupee (168 triệu USD), thấp hơn rất nhiều so với chi phí thực tế của các thảm họa hạt nhân trong quá khứ.
Ví dụ như thảm họa Fukushima tại Nhật Bản năm 2011 tiêu tốn hơn 200 tỷ USD cho công tác khắc phục và bồi thường. Trong khi đó thiệt hại kinh tế của thảm họa Chernobyl được ước tính vượt 700 tỷ USD khi tính cả tác động dài hạn.
Bên cạnh đó, năng lực giám sát an toàn của cơ quan quản lý, sự độc lập của các tổ chức thanh tra, cũng như khả năng ứng phó sự cố vẫn là những dấu hỏi lớn. Giới chuyên gia cho rằng việc cân bằng giữa thu hút đầu tư và duy trì tiêu chuẩn an toàn cao nhất sẽ là thách thức then chốt đối với chính sách mới.
Ngoài vấn đề an toàn, Ấn Độ còn đối mặt với những hạn chế về chuỗi cung ứng, đặc biệt là nguồn cung nhiên liệu hạt nhân trong nước.
Chất lượng uranium nội địa bị đánh giá là thấp, khiến nước này phải phụ thuộc vào nhập khẩu - một yếu tố có thể khiến ngành điện hạt nhân dễ bị tác động bởi biến động địa chính trị toàn cầu.
Cải cách điện hạt nhân của Ấn Độ được xem là bước đi chiến lược, phản ánh quyết tâm của New Delhi trong việc tái cấu trúc hệ thống năng lượng và đáp ứng các cam kết khí hậu dài hạn.
Một số ý kiến cũng bày tỏ hoài nghi về vai trò của khu vực tư nhân trong lĩnh vực đòi hỏi vốn lớn, thời gian hoàn vốn dài và rủi ro cao như điện hạt nhân, nhất là khi các doanh nghiệp từng rút lui khỏi những lĩnh vực năng lượng phức tạp khác.
Dù vậy, cải cách điện hạt nhân của Ấn Độ vẫn được xem là bước đi chiến lược, phản ánh quyết tâm của New Delhi trong việc tái cấu trúc hệ thống năng lượng và đáp ứng các cam kết khí hậu dài hạn.
Thành công hay thất bại của chính sách này sẽ phụ thuộc vào khả năng triển khai thực tế, đặc biệt là việc xây dựng một khung pháp lý đủ minh bạch để vừa thu hút đầu tư, vừa bảo đảm an toàn cho xã hội.
Việt Nam đang đứng trước yêu cầu phát triển mới, đòi hỏi sự bứt phá về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo gắn với phát triển bền vững. ESG không còn là lựa chọn mà đã trở thành “tấm hộ chiếu” giúp doanh nghiệp hội nhập, thu hút vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh…
Bộ Nông nghiệp và Môi trường đề nghị các địa phương ban hành các cơ chế, chính sách khuyến khích việc tái sử dụng chất thải từ hoạt động xây dựng, sử dụng vật liệu không nung và vật liệu thân thiện với môi trường trong xây dựng...
Việc đưa vào vận hành Công viên điện mặt trời Arinos công suất 611 MW không chỉ bổ sung nguồn điện sạch cho Brazil, mà còn phản ánh một bước ngoặt trong cách quốc gia này triển khai chuyển dịch năng lượng: từ mở rộng công suất đơn thuần sang mô hình quy mô lớn, vận hành số hóa và phát triển gắn với cộng đồng...
Thành phố Hà Nội nhất quán mục tiêu chậm nhất đến năm 2030 hoàn thành chuyển đổi xanh, trong đó cơ bản hoàn thành trong năm 2029...
Với chủ đề “Tỏa sáng di sản xanh Huế, hướng tới phát triển bền vững”, chiều ngày 17/12 tại Huế đã diễn ra Hội nghị quốc gia về Net Zero. Đây là diễn đàn nhằm thúc đẩy xu hướng phát triển du lịch xanh không phát thải ròng, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu...
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: