Đẩy mạnh phát triển logistics để hỗ trợ xuất khẩu trước chính sách thuế của Hoa Kỳ
Những thách thức từ thị trường Hoa Kỳ không chỉ làm tăng chi phí, mà còn đòi hỏi các doanh nghiệp phải tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics để duy trì lợi thế cạnh tranh trong phạm vi thương mại toàn cầu...

Tại hội thảo "Giải pháp logistics cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu đối mặt với chính sách thuế quan Hoa Kỳ - Thách thức và cơ hội" ngày 19/6/2025, ông Bùi Quang Hưng, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại, Bộ Công Thương, cho rằng Hoa Kỳ từ lâu là một trong những thị trường xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 100 tỷ USD trong năm 2024, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước.
5 THÁCH THỨC VỚI NGÀNH DỊCH VỤ LOGISTICS
Tuy nhiên, các chính sách thuế quan mới từ Hoa Kỳ, bao gồm các biện pháp áp thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng, đang đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
Những thay đổi này không chỉ làm tăng chi phí, mà còn đòi hỏi các doanh nghiệp phải tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics để duy trì lợi thế cạnh tranh trong phạm vi thương mại toàn cầu.
Ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương, chỉ ra 5 thách thức với ngành dịch vụ logistics nếu Hoa Kỳ áp thuế đối ứng.
Thứ nhất, xuất khẩu suy giảm dẫn đến nhu cầu logistics bị ảnh hưởng trực tiếp. Theo ông Hải, ngành logistics gắn chặt với hoạt động xuất khẩu - nhập khẩu, khi dòng hàng hóa bị đình trệ, nhu cầu dịch vụ logistics cũng theo đó mà sụt giảm.
Việc Hoa Kỳ, một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam áp mức thuế đối ứng lên đến 46% sẽ khiến nhiều doanh nghiệp sản xuất buộc phải thu hẹp đơn hàng hoặc dịch chuyển thị trường. Điều này làm giảm đáng kể khối lượng hàng hóa cần vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan, đặc biệt là các dịch vụ liên quan đến vận tải quốc tế và hậu cần thương mại điện tử xuyên biên giới.
Với nhiều doanh nghiệp logistics vừa và nhỏ vốn phụ thuộc vào một vài đối tác xuất khẩu lớn, đây có thể là cú sốc khiến doanh thu giảm sút, thậm chí phải ngừng hoạt động nếu không kịp tái cấu trúc.
Thứ hai, giảm thu hút FDI, ảnh hưởng đến hình thành chuỗi cung ứng giá trị cao. Khi rủi ro thương mại gia tăng, đặc biệt liên quan đến gian lận xuất xứ hay áp thuế đối ứng, các tập đoàn đa quốc gia có thể cân nhắc lại kế hoạch đầu tư. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn FDI mà còn tác động trực tiếp đến các hoạt động logistics đi kèm như xây dựng trung tâm phân phối, hệ thống kho vận, logistics thương mại điện tử.
Nếu Việt Nam bị giảm vai trò trong chuỗi cung ứng giá trị cao, ngành logistics sẽ không có cơ hội tiếp cận các dịch vụ giá trị gia tăng cao như logistics tích hợp, logistics thông minh hay quản lý chuỗi cung ứng số hóa.
Thứ ba, đặc thù của ngành logistics là cần đầu tư lớn và dài hạn: từ kho bãi, phương tiện vận tải, hệ thống phần mềm quản lý đến đào tạo nhân sự. Song trong môi trường thương mại biến động mạnh, việc xây dựng chiến lược đầu tư trở nên rủi ro hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp khó tính toán chính xác nhu cầu thị trường, sản lượng hàng hóa, hay điểm rơi của các dự án đầu tư, từ đó gây lãng phí nguồn lực và thiếu hiệu quả vận hành.
Thứ tư, tăng áp lực trong phòng chống gian lận xuất xứ. Một trong những nguyên nhân chính khiến Hoa Kỳ áp dụng thuế đối ứng cao là nghi ngờ về việc một số doanh nghiệp lợi dụng Việt Nam làm nơi trung chuyển, lẩn tránh thuế bằng cách khai báo sai xuất xứ hàng hóa. Trong bối cảnh đó, vai trò của doanh nghiệp logistics, đặc biệt là các công ty khai báo hải quan, vận tải quốc tế trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Tuy nhiên, trách nhiệm kiểm tra, xác minh nguồn gốc hàng hóa không phải chỉ phụ thuộc vào nỗ lực của Chính phủ mà còn nằm ở chính thái độ nghiêm túc, tự giác của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp "nhắm mắt làm ngơ" hoặc thiếu năng lực kiểm soát rủi ro sẽ dẫn đến hệ lụy pháp lý nghiêm trọng không chỉ cho doanh nghiệp đó, mà còn ảnh hưởng đến uy tín chung của ngành logistics Việt Nam trên trường quốc tế.

Thứ năm, thách thức từ các quốc gia có mô hình sản xuất tương đồng. Ngoài yếu tố nội tại, ngành logistics Việt Nam còn phải cạnh tranh khốc liệt với các nước trong khu vực như Thái Lan, Malaysia, Indonesia hay Ấn Độ là những quốc gia đang dần trở thành điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng của nhiều tập đoàn quốc tế.
Mất lợi thế cạnh tranh trong logistics đồng nghĩa với việc Việt Nam giảm hấp dẫn trong mắt các đối tác thương mại, khiến hàng hóa trong nước khó tiếp cận thị trường toàn cầu.
TĂNG CƯỜNG HỢP TÁC TRONG CHUỖI CUNG ỨNG
Trong bối cảnh này, ông Hưng cho rằng việc ứng dụng công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain trong quản lý logistics, cùng với việc tận dụng các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam tham gia, sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng tính minh bạch và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường Hoa Kỳ.
Kết nối doanh nghiệp dịch vụ logistics với doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong nước và nước ngoài, đảm bảo hoạt động logistics trong lĩnh vực xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
Đối với doanh nghiệp, ông Hải khuyến nghị cần từ bỏ tư duy ứng phó ngắn hạn, thay vào đó là xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn dựa trên các kịch bản khác nhau, trong đó bao gồm cả những rủi ro về chính sách thương mại, tỷ giá, đứt gãy chuỗi cung ứng và biến động địa chính trị.
"Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu, dự báo thị trường, theo dõi diễn biến chính sách quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh kế hoạch sản xuất, đầu tư, xuất khẩu... phù hợp với thực tiễn, tránh bị động khi thị trường thay đổi đột ngột", ông Hải nhấn mạnh.
Ngoài ra, một trong những yếu tố giúp doanh nghiệp nâng cao sức chống chịu là tăng cường liên kết ngang và dọc trong chuỗi cung ứng. Thay vì hoạt động riêng lẻ, doanh nghiệp cần chủ động hợp tác với các nhà cung cấp nguyên vật liệu, đơn vị logistics, đại lý hải quan và các kênh phân phối quốc tế để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển; chia sẻ dữ liệu và minh bạch hóa quy trình sản xuất, xuất khẩu; gia tăng sức mạnh đàm phán và khả năng duy trì đơn hàng.
Việc xây dựng các cụm liên kết ngành hoặc liên minh chuỗi cung ứng sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam hình thành năng lực sản xuất và logistics tích hợp, bắt kịp xu hướng toàn cầu hóa chuỗi giá trị.
Cùng với đó, đa dạng hóa thị trường, mở rộng tệp khách hàng. Đào tạo đội ngũ hiểu biết về xuất nhập khẩu, logistics, công nghệ và tuân thủ pháp luật quốc tế. Ứng dụng công nghệ số trong quản trị kho bãi, đơn hàng, tracking, thanh toán quốc tế... giúp tăng năng suất và minh bạch hóa hoạt động.
Đầu tư vào vận tải sạch, tiết kiệm năng lượng, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn ESG ngày càng được khách hàng và nhà đầu tư quan tâm... Quan trọng hơn, cần minh bạch hóa hoạt động, nói không với gian lận thương mại.