ILO: Việt Nam cần định vị lại vai trò trong chuỗi cung ứng

Nguyệt Hà

10/12/2025, 00:40

Bản báo cáo mới nhất của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về việc làm trong thương mại và chuỗi cung ứng toàn cầu (GSC) tại Việt Nam được phát hành cuối năm 2025, đã nêu ra một nghịch lý của nền kinh tế: Việt Nam là một trong những quốc gia hưởng lợi nhiều nhất từ thương mại toàn cầu, nhưng cũng nằm trong nhóm dễ tổn thương nhất trước mọi biến động của thị trường quốc tế...

Ngành chế biến chế tạo là động lực tăng trưởng của nền kinh tế, nhưng có tới 82% việc làm phụ thuộc xuất khẩu.
Ngành chế biến chế tạo là động lực tăng trưởng của nền kinh tế, nhưng có tới 82% việc làm phụ thuộc xuất khẩu.

Điều gì dẫn đến sự lệ thuộc này? Liệu chúng ta có thể bước sang một giai đoạn phát triển mới – nơi Việt Nam “định hình” các chuỗi giá trị thay vì chỉ “tham gia”? Và quan trọng hơn cả: làm sao để chuyển từ tăng trưởng dựa vào giá trị thấp và lao động giá rẻ sang tăng trưởng dựa trên năng suất, kỹ năng và đổi mới?

ÁP LỰC TỪ CHÍNH THÀNH TỰU ĐÃ CÓ

Báo cáo cho biết với hơn 20 triệu việc làm liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến chuỗi cung ứng toàn cầu, chiếm khoảng 35% tổng việc làm, Việt Nam hiện giữ vị trí số 1 Đông Nam Á về quy mô lao động trong GSC. Tuy nhiên, con số ấn tượng này đi kèm những cảnh báo quan trọng.

Thứ nhất: Mức độ phụ thuộc vào cầu nước ngoài rất lớn.

ILO chỉ ra 76,8% việc làm GSC của Việt Nam phụ thuộc vào nhu cầu từ sáu đối tác: Mỹ, EU, Trung Quốc, ASEAN, Nhật Bản và Hàn Quốc. Điều này khiến thị trường lao động Việt Nam “nhạy cảm” hơn trước những cú sốc thương mại, từ thuế quan, xung đột địa chính trị đến biến động cầu tiêu dùng.

Thứ hai: Ngành chế biến chế tạo – động lực tăng trưởng chủ lực của nền kinh tế, có tới 82% việc làm phụ thuộc xuất khẩu. Riêng dệt may, da giày, điện tử, vốn là lĩnh vực tạo hàng triệu việc làm lại đang nằm trong nhóm dễ tổn thương nhất khi nhu cầu thế giới giảm, tiêu chuẩn lao động–môi trường ngày càng bị siết chặt.

Thứ ba: Tỷ lệ việc làm có kỹ năng cao trong các ngành GSC của Việt Nam còn thấp, chỉ 10,9%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn khu vực phản ánh cơ cấu việc làm còn nghiêng về các vị trí tay nghề trung bình và thấp.

Từ đó, ILO nhận định Việt Nam đang hướng tới trở thành một trong những trung tâm sản xuất của thế giới, nhưng chưa trở thành quốc gia tạo ra giá trị cao trong chuỗi cung ứng. Trong khi giá trị gia tăng chủ yếu nằm ở khâu thiết kế, công nghệ, marketing và sở hữu trí tuệ thì Việt Nam chỉ được hưởng phần “mỏng” nhất của chiếc bánh GSC.

Những biến động từ thương mại thế giới đang đẩy Việt Nam đến ngã rẽ chiến lược. Đó là sự leo thang rào của những cản thương mại và xu hướng “phi toàn cầu hóa mềm” đang đặt Việt Nam vào lựa chọn khó: Nếu tiếp tục phụ thuộc vào FDI và lao động giá rẻ, Việt Nam sẽ “chạm” tới giới hạn sớm về năng suất, cạnh tranh và rủi ro môi trường – lao động.

Tuy nhiên, nếu chuyển lên chuỗi giá trị cao hơn, Việt Nam phải đầu tư mạnh vào kỹ năng, đổi mới công nghệ, tiêu chuẩn lao động–ESG và năng lực doanh nghiệp nội địa.

Tỷ lệ việc làm có kỹ năng cao trong các ngành GSC của Việt Nam còn thấp.
Tỷ lệ việc làm có kỹ năng cao trong các ngành GSC của Việt Nam còn thấp.

Báo cáo ILO nhấn mạnh: Việt Nam hưởng lợi lớn từ việc tái phân bổ thương mại trong giai đoạn 2018–2023, đặc biệt khi nhiều doanh nghiệp dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Tuy nhiên, đây chỉ là “lợi thế chu kỳ”, không phải lợi thế cấu trúc. Không cải cách, Việt Nam có thể bỏ lỡ “cửa sổ vàng” của thập niên 2025–2035.

ILO cũng minh họa cho quan điểm trên bằng một chỉ dấu khác, đó là dù GDP 6 tháng đầu năm 2025 của Việt Nam tăng 7,5% (cao nhất từ 2011) nhưng phần lớn tăng trưởng này xuất phát từ “đơn hàng gửi trước” nhằm tránh thuế quan mới. Đây không phải tín hiệu bền vững.

Trước bối cảnh đó, thị trường lao động sẽ có nhiều cơ hội hơn nhưng rủi ro phân hóa cũng không nhỏ.

Theo đó, ILO nhận định lao động nữ và trẻ sẽ là lực lượng lao động ở tuyến đầu của GSC – nhưng cũng dễ bị tổn thương nhất. Các ngành có cường độ GSC cao như dệt may, điện tử, lắp ráp sử dụng nhiều lao động nữ trẻ, hợp đồng chính thức cao hơn mức bình quân, song lại thiếu kỹ năng chuyển đổi.

Nếu sóng chuyển dịch chuỗi cung ứng xảy ra theo xu hướng tự động hóa – số hóa – xanh hóa, nhóm lao động này sẽ bị “kẹp giữa”: Một bên là áp lực nâng chuẩn lao động theo các FTA thế hệ mới (CPTPP, EVFTA); một bên là yêu cầu kỹ năng mới mà hệ thống giáo dục – đào tạo chưa đáp ứng.

Một vấn đề khác của thị trường lao động Việt Nam, theo ILO đó là thiếu tính linh hoạt để thích nghi. Báo cáo này phân tích Việt Nam vẫn có tỷ lệ việc làm phi chính thức cao (~54%), năng lực hệ thống an sinh xã hội còn hạn chế, trong khi đó biến đổi khí hậu và tự động hóa đang liên tục tạo ra những cú sốc mới. Nếu chúng ta không cải thiện độ linh hoạt, thị trường lao động sẽ khó xoay chuyển, thích ứng kịp khi chuỗi cung ứng thay đổi.

Một nhận định khác rất đáng lưu ý của báo cáo, ILO cho rằng bài toán lớn nhất của thị trường lao động Việt Nam, đó là có tham gia sâu, nhưng vẫn “mỏng” ở khâu tạo giá trị.

Thực tế, Việt Nam đóng góp lớn về lực lượng lao động nhưng nhỏ về giá trị. Cụ thể, như trong lĩnh vực Điện tử – một ngành tưởng chừng “kỹ thuật cao” nhưng Việt Nam mới chủ yếu tham gia ở khâu lắp ráp, tỷ lệ nội địa hóa thấp, doanh nghiệp tư nhân Việt Nam tham gia ở khâu thấp.

Với dệt may, Việt Nam có đến 3,4 triệu lao động, nhưng năng suất còn thấp so với các đối thủ khác trên thế giới. Gần như toàn bộ chuỗi giá trị cao (thiết kế, thương hiệu) nằm ngoài Việt Nam.

Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách đó là phải xây dựng năng lực doanh nghiệp nội địa; phát triển công nghiệp hỗ trợ; đầu tư vào kỹ năng thực chất và nâng tiêu chuẩn lao động để tiếp cận phân khúc giá trị cao.

CẦN CHUYỂN TỪ HƯỞNG LỢI SANG ĐỊNH VỊ LẠI TRONG CHUỖI CUNG ỨNG

Từ những phân tích, nhận định trên, báo cáo của ILO đã đề xuất 4 giải pháp cho thị trường lao động Việt Nam để nhanh chóng đáp ứng nhu cầu tham gia sâu vào GSC.

Thứ nhất: Cần đa dạng hóa thị trường, không thể để 1/4 việc làm phụ thuộc Hoa Kỳ.

Mặc dù, Hoa Kỳ là thị trường quan trọng, nhưng việc phụ thuộc 24,3% việc làm GSC vào một quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc là rủi ro lớn. Do đó, Việt Nam cần tăng tốc và chú trọng hơn vào các thị trường khác như ASEAN (hiện mới 6% – quá thấp), Trung Đông, Nam Á, châu Phi và đặc biệt là EU thông qua xuất khẩu xanh.

Thứ hai: Cần xây dựng năng lực doanh nghiệp trong nước – khâu yếu nhất của Việt Nam.

Suốt 20 năm qua, Việt Nam thu hút FDI thành công nhưng vẫn chưa hình thành được nền công nghiệp nội địa mạnh. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) Việt Nam khó tham gia chuỗi cung ứng do thiếu: tiêu chuẩn chất lượng, dữ liệu truy xuất nguồn gốc, công nghệ sản xuất, năng lực quản trị ESG.

Để khắc phục điểm yếu này, ILO cho rằng Chính phủ cần chính sách “chăm sóc” (industrial care) với các Chương trình nâng cấp doanh nghiệp theo tiêu chuẩn chuỗi cung ứng (supplier upgrading) đầu tư xây dựng Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật ngành, như mô hình Hàn Quốc, Singapore. Ban hành các ưu đãi dựa trên đổi mới và năng suất, không chỉ dựa vào thuế.

Thứ ba: Đặt kỹ năng làm trụ cột mới của tăng trưởng.

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Kỹ thuật – Nghề nghiệp phải chuyển từ đào tạo “chứng chỉ” sang đào tạo “năng lực”. Trong đó, chú trọng ưu tiên đầu tư vào những ngành trọng điểm như: cơ điện tử, tự động hóa, logistics, phân tích dữ liệu, quản lý chuỗi cung ứng, kỹ năng xanh và kỹ năng số.

Nếu không tăng tốc đào tạo lại (reskilling) trong 5 năm tới, Việt Nam sẽ đánh mất cơ hội vàng trong làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng.

Thứ tư: Chính sách việc làm cần linh hoạt và bao trùm hơn.

ILO đề xuất Việt Nam cần cải cách hệ thống an sinh để hỗ trợ chuyển đổi nghề; mở rộng bảo hiểm xã hội; tăng năng lực giám sát quan hệ lao động; thúc đẩy đối thoại xã hội ba bên (Nhà nước – doanh nghiệp – công đoàn).

"Một thị trường lao động linh hoạt là điều kiện bắt buộc để thích ứng với biến động thương mại", ILO nhấn mạnh; đồng thời gửi thông điệp tới các nhà hoạch định chính sách đó là: Việt Nam đang đứng trước “thế kỷ cơ hội” hoặc “thập kỷ mất mát”.

Theo ILO, Việt Nam chưa bao giờ có vị thế tốt như hiện nay trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng cũng chưa bao giờ đối mặt nhiều bất định như hiện nay. Nếu không kịp thích ứng với tiêu chuẩn xanh – lao động – số hóa, Việt Nam có thể đánh mất lợi thế, đặc biệt trong bối cảnh: thuế carbon (CBAM- Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon), tiêu chuẩn lao động có điều kiện trong FTA, tự động hóa lan nhanh và cạnh tranh từ Bangladesh, Ấn Độ, Indonesia, Mexico.

Ngược lại, nếu tận dụng được giai đoạn 2025–2035, Việt Nam có thể bước vào nhóm chuỗi giá trị công nghệ cao, phát triển lực lượng lao động kỹ năng từ đó xây dựng doanh nghiệp nội địa mạnh và trở thành trung tâm GSC khu vực.

Tuy nhiên, báo cáo nhận định rằng để làm được điều đó, Việt Nam cần tiến hành 3 đột phá lớn. 

Một là, cải cách thể chế, đặc biệt là khung pháp lý về đầu tư, lao động, an sinh xã hội để bảo vệ người lao động, giảm rủi ro cho doanh nghiệp, đảm bảo chuyển đổi công bằng.

Hai là, xây dựng Chiến lược quốc gia về kỹ năng gắn với nhu cầu thị trường, qua đó gắn đào tạo với doanh nghiệp; ưu tiên ngành công nghệ – xanh – số.

Ba là, cần có chính sách công nghiệp chủ động, từ đó xây dựng chuỗi cung ứng bản địa mạnh, có khả năng “kéo” giá trị ở khâu thiết kế – công nghệ – R&D.

Có thể thấy, đã đến lúc thị trường lao động Việt Nam định nghĩa lại vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Báo cáo của ILO không chỉ là một bản mô tả hiện trạng, mà là lời cảnh tỉnh: Việt Nam có thể mất đà nếu tiếp tục phụ thuộc vào mô hình tăng trưởng cũ.

Tuy nhiên, cơ hội lớn sẽ mở ra nếu Việt Nam tái định vị chuỗi cung ứng – cải cách kỹ năng – nâng chuẩn lao động – xây dựng doanh nghiệp bản địa mạnh mẽ, thì không chỉ tham gia mà có thể dẫn dắt một phần của chuỗi giá trị. Đây chính là sự lựa chọn của giai đoạn 2025–2035. Sự lựa chọn hôm nay sẽ quyết định vị thế của Việt Nam trong ít nhất nửa thế kỷ tới.

Đọc thêm

Dòng sự kiện

Giá vàng trong nước và thế giới

Giá vàng trong nước và thế giới

VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.

Bài viết mới nhất

Bài viết mới nhất

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam 2025

Sáng kiến Diễn đàn thường niên Kinh tế mới Việt Nam (VNEF) đã được khởi xướng và tổ chức thành công từ năm 2023. VNEF 2025 (lần thứ 3) có chủ đề: "Sức bật kinh tế Việt Nam: từ nội lực tới chuỗi giá trị toàn cầu".

Bài viết mới nhất

VnEconomy Interactive

VnEconomy Interactive

Interactive là một sản phẩm báo chí mới của VnEconomy vừa được ra mắt bạn đọc từ đầu tháng 3/2023 đã gây ấn tượng mạnh với độc giả bởi sự mới lạ, độc đáo. Đây cũng là sản phẩm độc quyền chỉ có trên VnEconomy.

Bài viết mới nhất

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trợ lý thông tin kinh tế Askonomy - Asko Platform

Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là generative AI, phát triển mạnh mẽ, Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy đã tiên phong ứng dụng công nghê để mang đến trải nghiệm thông tin đột phá với chatbot AI Askonomy...

Bài viết mới nhất

Chuyển đổi xanh: Xu hướng tất yếu trong logistics

Chuyển đổi xanh: Xu hướng tất yếu trong logistics

Thị trường bán dẫn toàn cầu qua một biểu đồ

Thị trường bán dẫn toàn cầu qua một biểu đồ

An toàn hồ đập: Chuyển từ ứng phó thủ công sang quản trị thông minh

An toàn hồ đập: Chuyển từ ứng phó thủ công sang quản trị thông minh

Asko AI Platform

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính:

VnEconomy