
Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam
Việt Nam đáp ứng các tiêu chí nâng hạng từ thị trường chứng khoán cận biên lên thị trường mới nổi.
Chủ Nhật, 16/11/2025
Huy Sơn
16/11/2025, 19:00
Khi COP30 bước vào các vòng thương lượng quan trọng, 2 báo cáo vừa công bố đã chỉ ra một thực tế quan ngại: mặc dù đầu tư vào năng lượng tái tạo tăng mạnh và nhiều nước nộp bản cập nhật cam kết khí hậu, quỹ đạo hiện nay vẫn hướng tới mức tăng nhiệt 2,6°C vào năm 2100. Nghiên cứu cho thấy lượng khí thải từ nhiên liệu hóa thạch tiếp tục đạt mức cao nhất mọi thời đại trong năm 2025…
Việc 2 báo cáo độc lập từ Climate Action Tracker (CAT) và Global Carbon Project (GCP) đồng loạt xác nhận rằng thế giới vẫn đang hướng tới mức tăng nhiệt 2,6°C không chỉ mang tính cảnh báo mà còn đánh dấu sự vượt ngưỡng của một chu kỳ tự huyễn hoặc kéo dài gần một thập kỷ kể từ Paris 2016, theo The Guardian.
Các hội nghị COP liên tiếp được kỳ vọng như những thời điểm quyết định vận mệnh nhưng thực tế dữ liệu cho thấy những cải thiện nhỏ lẻ đã bị triệt tiêu bởi các động lực cấu trúc mạnh mẽ hơn: sự phụ thuộc dai dẳng vào nhiên liệu hóa thạch, các ràng buộc chính trị nội bộ của các quốc gia lớn, và sự phân mảnh sâu sắc trong trật tự hợp tác quốc tế.
Trong bối cảnh đó, chủ nghĩa hiện thực khí hậu- hiểu rằng các động lực quyền lực, kinh tế và thể chế quan trọng hơn cam kết đạo đức đang quay trở lại, cho thấy nỗ lực giảm phát thải sẽ tiếp tục bị giới hạn bởi các động lực chính trị- kinh tế nội tại của từng quốc gia. COP30 ở Belém (Brazil) đã cho thấy những giới hạn của cơ chế tự nguyện toàn cầu vốn được xem là nền tảng của hệ thống khí hậu hiện nay.
XU HƯỚNG KHÍ THẢI VÀ NGHỊCH LÝ TĂNG TRƯỞNG XANH: MỘT CUỘC CHẠY ĐUA TẠI CHỖ
Số liệu của GCP cho thấy lượng khí thải từ nhiên liệu hóa thạch tiếp tục đạt mức cao nhất mọi thời đại trong năm 2025, dù tốc độ tăng đã giảm so với hai thập kỷ trước. Điều này tạo ra một nghịch lý lớn của thời đại chuyển đổi xanh: năng lượng tái tạo tăng trưởng nhanh chưa từng có nhưng vẫn không đủ để vượt lên trên đà tăng của nhu cầu năng lượng toàn cầu.
Bản chất của vấn đề nằm ở chỗ nền kinh tế thế giới đang tăng trưởng với tốc độ khiến bất kỳ tiến bộ công nghệ nào cũng bị bù trừ bởi mức tiêu thụ năng lượng tổng thể ngày càng lớn hơn. Các nền kinh tế mới nổi cần năng lượng giá rẻ để duy trì công nghiệp hóa; các nền kinh tế phát triển vẫn duy trì mức tiêu thụ cao vì thói quen tiêu dùng và cấu trúc cơ sở hạ tầng đã được “khóa cứng” (lock-in) vào nhiên liệu hóa thạch.
Kết quả là, thế giới rơi vào trạng thái mà các nhà kinh tế học khí hậu gọi là “tăng trưởng bù trừ” (offsetting growth)- những tiến bộ xanh chỉ giúp ngăn tình hình xấu đi nhanh hơn, chứ không đủ để kéo quỹ đạo khí thải đi xuống.
Vòng cập nhật NDC cho COP30 minh họa rõ nét sự suy yếu của cơ chế dựa trên tự nguyện và kỳ vọng thiện chí giữa các quốc gia. Khi chỉ khoảng một nửa thế giới gửi bản cập nhật và phần lớn trong số đó thiếu tham vọng hoặc tái chế lại cam kết cũ, điều này cho thấy sự mệt mỏi chính sách và ưu tiên chính trị đang dịch chuyển khỏi vấn đề khí hậu.
Dữ liệu của CAT thậm chí còn tệ hơn khi tính toàn bộ các cam kết Net-Zero thì triển vọng khí hậu toàn cầu đã xấu đi so với năm trước, chủ yếu do sự rút lui của Mỹ khỏi Thỏa thuận Paris.
Sự kiện Mỹ với vai trò là nền kinh tế lớn nhất thế giới và lãnh đạo truyền thống của quá trình đàm phán khí hậu nhưng không cử phái đoàn đến COP30 là tín hiệu mang tính địa chính trị: trật tự khí hậu dựa trên các quy chuẩn đã bị rạn nứt. Không có siêu cường nào đủ sức hoặc đủ sẵn lòng lấp đầy khoảng trống này, khiến cấu trúc Paris đang vận hành trong trạng thái “không có trung tâm”. Đây là một điều đặc biệt nguy hiểm cho những vấn đề toàn cầu cần sự phối hợp tập thể.
CÁC ĐIỂM BÙNG PHÁT KHÍ HẬU: TƯƠNG LAI PHI TUYẾN TÍNH VÀ HẬU QUẢ HỆ THỐNG
Một thế giới nóng lên 2,6°C không chỉ đơn giản là phiên bản “mạnh” hơn của hiện tại, nó đánh dấu sự chuyển pha của hệ thống khí hậu sang trạng thái phi tuyến tính, nơi các phản hồi tự nhiên vượt khỏi kiểm soát con người.
Các nghiên cứu được trích dẫn trong báo cáo CAT nhấn mạnh khả năng cao xảy ra đồng thời nhiều điểm bùng phát: suy yếu hoặc sụp đổ hoàn toàn của hệ tuần hoàn Đại Tây Dương (AMOC), sự chuyển đổi của Amazon từ rừng mưa sang Savan, tan rã băng vĩnh cửu ở Greenland và Tây Nam Cực và sự biến mất gần như hoàn toàn của các rạn san hô. Hệ quả của những sự kiện này không chỉ dừng ở mức thời tiết cực đoan hơn, mà là một sự thay đổi căn bản đối với sinh kế và an ninh của con người.
Khi AMOC suy yếu, nông nghiệp châu Âu có thể trở nên không ổn định trong thời gian dài; khi gió mùa phân bố thất thường ở châu Á và châu Phi, hàng tỷ người có nguy cơ đối mặt với tình trạng mất an ninh lương thực. Nhiệt độ cực đoan và độ ẩm cao ở Nam Á và Đông Nam Á có thể vượt ngưỡng chịu đựng sinh lý của con người, tạo ra những vùng “không thể sinh sống”. Đây là các rủi ro mang tính hệ thống, không thể được xử lý bằng cách tiếp cận thích ứng thông thường.
Một trong những phát hiện nghiêm trọng nhất của GCP là nhiều khu rừng nhiệt đới ở Đông Nam Á và Nam Mỹ đã chuyển từ vai trò hấp thụ CO₂ sang phát thải ròng. Điều này cho thấy các bể hấp thụ tự nhiên vốn đã giúp làm chậm biến đổi khí hậu trong nhiều thập kỷ nay đang suy yếu dưới tác động kết hợp của nóng lên toàn cầu và phá rừng.
Trước đây, hệ thống khí hậu có khả năng tự điều chỉnh phần nào nhờ những cơ chế hấp thụ carbon tự nhiên, nhưng nay các cơ chế đó sắp vượt quá ngưỡng phục hồi. Nếu không có sự suy yếu này, nồng độ CO₂ năm 2025 sẽ thấp hơn khoảng 8 ppm, một con số tưởng nhỏ nhưng đủ để thay đổi đáng kể quỹ đạo khí hậu dài hạn.
Việc các bể hấp thụ bị “lật ngược” không chỉ mất đi nguồn hấp thụ carbon, mà còn tạo ra một vòng phản hồi: khí hậu nóng lên- rừng chết dần- phát thải tăng- khí hậu càng nóng hơn. Khi vòng xoáy này bắt đầu, khả năng đảo ngược là rất thấp. Đây là một dạng “điểm không thể quay lại” trong sinh thái học.
ĐỊA CHÍNH TRỊ CỦA CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG: CHIA RẼ BẮC - NAM VÀ GIỚI HẠN CỦA HỢP TÁC
COP30 một lần nữa cho thấy ranh giới địa chính trị trong vấn đề khí hậu. G77 + Trung Quốc- đại diện cho phần lớn dân số thế giới kêu gọi một tiến trình chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch có tính ràng buộc cao. Tuy nhiên, các nước giàu và các nhà xuất khẩu năng lượng lớn như Úc, Canada, Nhật Bản, Na Uy, Anh và các quốc gia thuộc EU lại không ủng hộ.
Điều này cho thấy sự đối nghịch giữa ưu tiên phát triển và ưu tiên khí hậu Bắc-Nam vẫn còn sâu sắc. Các nước giàu muốn giữ vai trò định hình quy chuẩn nhưng lại không sẵn sàng đóng góp tài chính tương xứng, trong khi các nước đang phát triển yêu cầu công bằng khí hậu- một yêu cầu chính đáng khi xét đến lịch sử tích tụ khí thải của phương Bắc.
Sự kiện Anh và nhiều quốc gia phát triển không tham gia quỹ chống phá rừng Amazon của Brazil đã thể hiện rõ sự thiếu nhất quán giữa lời nói và hành động. Những đứt gãy này khiến trật tự khí hậu trở nên rời rạc, thiếu tính cưỡng chế và dễ bị thao túng bởi các cường quốc theo lợi ích nội địa của họ.
Đáng chú ý là các dữ liệu từ GCP cho thấy khoảng 35 quốc gia- chiếm 1/4 GDP toàn cầu đã thành công trong việc giảm phát thải trong khi kinh tế vẫn tăng trưởng. Đây là tín hiệu quan trọng, tuy nhiên, vấn đề không nằm ở khả năng mà ở tốc độ. Tốc độ giảm phát thải ở các quốc gia này quá chậm so với mức cần thiết để giữ nhiệt độ ở dưới 1,5°C hoặc thậm chí 2°C.
Trong khi đó, sự gia tăng nhu cầu năng lượng và phát thải từ các nước đang phát triển có quy mô lớn hơn nhiều so với mức tiết giảm ở các nước đã đạt tăng trưởng xanh. Do đó, thế giới đang ở trong trạng thái có thể mô tả như “thắng trận nhỏ nhưng thua cuộc chiến lớn”.
Các mô hình khí hậu cho thấy nếu không có sự chuyển dịch nhanh chóng trong cả đầu tư lẫn cấu trúc thị trường năng lượng, mọi tiến bộ công nghệ riêng lẻ sẽ không thể bù đắp sự trì trệ toàn hệ thống.
Quỹ đạo 2,6°C phản ánh một dạng “cửa sổ cơ hội đang đóng lại” ở quy mô hệ thống. Sự kết hợp giữa phân mảnh thể chế, chủ nghĩa dân túy khí hậu, lợi ích năng lượng hóa thạch ăn sâu, và sự suy yếu của các bể hấp thụ tự nhiên đã đẩy hệ thống khí hậu đến ngưỡng dễ tổn thương nhất trong lịch sử hiện đại.
COP30 không còn đơn thuần là một hội nghị; nó là bài kiểm tra cuối cùng cho “cấu trúc Paris” vốn dựa vào lòng tin và cơ chế tự nguyện. Nếu hệ thống này tiếp tục vận hành mà không có cải cách về tính ràng buộc, nguồn lực tài chính và cơ chế phối hợp, trật tự khí hậu hậu-Paris sẽ phải được tái cấu trúc theo hướng mạnh tay hơn, có thể bao gồm cả các cơ chế cưỡng chế kinh tế hoặc điều chỉnh carbon xuyên biên giới.
Nhân loại đang đứng trước một lựa chọn mang tính thời đại: hoặc củng cố lại nền tảng hợp tác toàn cầu hoặc trượt vào một kỷ nguyên bất ổn khí hậu kéo dài, nơi những tổn thất không còn có thể được khắc phục bằng giải pháp kỹ thuật hay ngoại giao.
Dự án mới do Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF) tài trợ nhằm thúc đẩy hành động giảm rác thải nhựa đại dương trong khuôn khổ Kế hoạch Hành động Quốc gia. Thông qua các hoạt động giảm phát sinh rác thải, phân loại rác tại nguồn, cải thiện thu gom và tái chế, dự án đặt mục tiêu ngăn ngừa và giảm 2.000 tấn rác thải nhựa, đóng góp cải thiện 13.400 ha sinh cảnh biển...
Trong bối cảnh nền kinh tế kiệt quệ vì nội chiến, nguồn thu giảm mạnh và hạ tầng điện lực xuống cấp trầm trọng, Myanmar đang chứng kiến sự chuyển dịch chưa từng có sang năng lượng mặt trời. Từ hộ gia đình đến doanh nghiệp nhỏ, từ cửa hàng ven đường tới bệnh viện, hàng trăm nghìn hệ thống điện mặt trời đang trở thành “phao cứu sinh” giúp người dân duy trì sinh hoạt và sản xuất giữa cảnh mất điện kéo dài...
Giữa thời đại mà nhiều người trẻ rời quê tìm cơ hội nơi phố thị, Duyên lại đi ngược dòng, trở về vun trồng những luống dưa bên sông Mã. Với cô, nông nghiệp không chỉ là nghề, mà là cách gìn giữ đất đai, khơi dậy tình yêu quê hương bằng những mùa xanh bền vững...
Phần Lan đang trở thành hình mẫu của châu Âu trong hành trình thoát phụ thuộc năng lượng Nga. Bằng cách đẩy mạnh điện hạt nhân, tăng tốc năng lượng tái tạo và đa dạng hóa nguồn cung LNG, quốc gia Bắc Âu này đã xây dựng được một hệ thống năng lượng ổn định, ít rủi ro và bền vững hơn.
Chuyển động xanh
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: