
Giá vàng trong nước và thế giới
VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.
Thứ Ba, 16/12/2025
Huy Nguyễn
16/12/2025, 08:12
Trung Quốc đã vươn lên dẫn đầu toàn cầu về xe điện nhờ mô hình “kiềng ba chân”: tầm nhìn chiến lược và chính sách nhất quán từ trung ương; nền công nghiệp nội địa đủ sức cạnh tranh; cùng hạ tầng sạc phát triển nhanh đi kèm các ưu đãi kinh tế giúp người dân sẵn sàng thay đổi hành vi sử dụng phương tiện…
Trong hơn hai thập kỷ qua, Trung Quốc đã đóng vai trò là động lực chính của tăng trưởng nhu cầu dầu mỏ toàn cầu, chiếm tới gần một nửa mức tăng trưởng này. Sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế, thu nhập khả dụng tăng và làn sóng tiêu thụ ô tô đã đưa xăng trở thành sản phẩm dầu mỏ then chốt, vượt dầu diesel.
CUỘC CÁCH MẠNG CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG
Trong giai đoạn 2005-2015, xăng đóng góp 1/3 vào mức tăng trưởng nhu cầu sản phẩm dầu mỏ của Trung Quốc, thay thế dầu diesel trở thành động lực lớn nhất của nhu cầu sản phẩm trong nước. Xu hướng này từng được kỳ vọng sẽ định hình cấu trúc ngành lọc hóa dầu toàn cầu trong nhiều thập kỷ.
Tuy vậy, một cuộc cách mạng công nghiệp - năng lượng đã diễn ra ngay trong lòng ngành công nghiệp ô tô Trung Quốc làm đảo lộn mọi dự báo, theo một nghiên cứu của Oxford Institute for Energy Studies.
Cụ thể, trong và sau đại dịch COVID-19, nhu cầu xăng của Trung Quốc bắt đầu chững lại, tốc độ tiêu thụ giảm mạnh từ mức trung bình 7% hàng năm xuống còn 2% trong giai đoạn 2020-2024. Song hành với sự sụt giảm này là sự bùng nổ của thị trường xe năng lượng mới (NEV), bao gồm xe điện thuần túy (BEV) và xe lai sạc điện (PHEV).
Đến cuối năm 2023, Trung Quốc có khoảng 435 triệu phương tiện, với 336 triệu xe con. Mặc dù quy mô khổng lồ, mức sở hữu xe trên đầu người (khoảng 200 xe/1000 dân năm 2020) vẫn còn thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế phát triển (Mỹ: khoảng 860, Nhật Bản: 627). Các dự báo về đỉnh sở hữu xe thường dao động trong khoảng 300-400 xe/1000 dân vào giữa thế kỷ, tương đương đội xe từ 400-500 triệu chiếc. Điều này cho thấy không gian tăng trưởng số lượng phương tiện vẫn còn.
Tuy nhiên, vấn đề then chốt nằm ở sự thay đổi cơ cấu bên trong đội xe. Tỷ trọng NEV trong tổng đội xe đã tăng nhanh từ 3% (2022) lên 9% (cuối 2024), đạt khoảng 31,4 triệu chiếc. Đáng chú ý là sự trỗi dậy mạnh mẽ của PHEV, chiếm tới 42% doanh số NEV năm 2024, đặc biệt phổ biến trong phân khúc xe thể thao đa dụng (SUV). Sự linh hoạt và giảm lo ngại về phạm vi di chuyển của PHEV đang khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn, đồng thời cũng làm phức tạp hóa bài toán về mức độ thay thế nhiên liệu hóa thạch thực tế.
Trung Quốc đã vươn lên trở thành trung tâm sản xuất xe điện lớn nhất thế giới, với hơn 17 triệu xe được bán ra toàn cầu trong năm 2024, chiếm khoảng 20% thị phần thế giới theo ước tính của IEA. Năm 2024, lần đầu tiên, NEV chiếm hơn một nửa tổng doanh số bán xe du lịch hạng nhẹ mới hàng tháng tại Trung Quốc, trong khi doanh số xe sử dụng động cơ đốt trong truyền thống (ICE) sụt giảm mạnh. Đây là những chỉ báo tích cực cho cuộc cách mạng chuyển đổi năng lượng mới tại quốc gia tỷ dân.
CHÍNH SÁCH KIẾN TẠO, NHẤT QUÁN VÀ TẦM NHÌN DÀI HẠN
Chính sách NEV của Trung Quốc được chính thức khởi xướng từ đầu những năm 2000 với ba động lực chính.
Thứ nhất, an ninh năng lượng. Với tư cách là nhà nhập khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới, việc chuyển sang sử dụng điện (nguồn năng lượng chủ yếu được sản xuất trong nước, ngay cả khi từ than đá) mang lại lợi ích rõ rệt trong việc giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ nước ngoài.
Thứ hai, môi trường và chất lượng không khí. Đây là động lực ban đầu, đặc biệt là liên quan đến chất lượng không khí tại các thành phố lớn.
Thứ ba, mục tiêu công nghiệp và công nghệ. Các nhà hoạch định chính sách cấp cao đã chấp nhận công nghệ NEV như một cách để tiềm năng "nhảy vọt" (leapfrog) các nhà sản xuất ô tô phương Tây và Nhật Bản- những người khi đó đang thống trị thị trường ô tô nội địa Trung Quốc. Chính sách này đã được thúc đẩy mạnh mẽ hơn vào giữa những năm 2010 khi Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình từng dự đoán rằng EV mang lại tiềm năng để Trung Quốc chuyển đổi từ một "cường quốc ô tô lớn" sang một "cường quốc ô tô mạnh".
Hỗ trợ chính sách cho việc áp dụng EV đã được duy trì tương đối nhất quán trong một thời gian dài, mang lại lợi ích cho cả mục tiêu quốc gia (an ninh năng lượng, nâng cấp công nghiệp, khí hậu, xuất khẩu) và mục tiêu phát triển kinh tế địa phương.
Trong những năm gần đây, khu vực NEV tiếp tục được coi là một trụ cột trung tâm của phát triển kinh tế. Đây được mệnh danh là một trong ba lĩnh vực “Ba ngành mới” gồm xe điện, vật liệu mới và không gian thương mại) thúc đẩy sự chuyển đổi của Trung Quốc hướng tới “tăng trưởng chất lượng cao”. Sự nhấn mạnh của Chủ tịch Tập Cận Bình về “lực lượng sản xuất mới có chất lượng” càng khẳng định sự tập trung vào đổi mới công nghệ và mở rộng ngành công nghệ cao.
Quan trọng hơn, không giống như nhiều nền kinh tế phát triển khác, sự đồng thuận về lợi ích chiến lược tại Trung Quốc đã giúp chính sách được thực thi một cách suôn sẻ. Mặc dù các khoản trợ cấp hào phóng của chính phủ đang dần được rút lại nhưng điều này không có nghĩa là thị trường NEV sẽ chững lại. Ngược lại, chính phủ nước này tiếp tục nhấn mạnh NEV là chiến lược tăng trưởng kinh tế.
SỨC MẠNH CÔNG NGHIỆP VÀ CẠNH TRANH THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA
Thành công của Trung Quốc không thể tách rời khỏi việc xây dựng một ngành công nghiệp NEV mạnh mẽ, có khả năng mở rộng quy mô sản xuất và giảm chi phí một cách nhanh chóng.
Trung Quốc đã thành công trong việc tạo ra một thị trường cạnh tranh sôi động để nhà sản xuất trong nước chiếm ưu thế. Mặc dù Tesla ban đầu thống trị thị trường EV chở khách của Trung Quốc nhưng các công ty nội địa như BYD và Geely cùng với các nhà sản xuất truyền thống như SAIC, GAC và Great Wall hiện đang chiếm phần lớn thị phần.
Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sự mở rộng quy mô thành công của các nhà sản xuất pin và EV Trung Quốc từ giữa những năm 2010. Năng lực sản xuất NEV đã nhanh chóng tăng lên. Đáng chú ý, các nhà sản xuất Trung Quốc không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa mà đã xuất khẩu.
Tốc độ áp dụng NEV nhanh chóng được hỗ trợ bởi hai yếu tố kinh tế quan trọng: chi phí pin giảm và sự ra đời của các mẫu xe cạnh tranh về giá.
Sự mở rộng quy mô và cạnh tranh gay gắt đã đẩy nhanh sự đổi mới và hiệu quả chi phí trong ngành. Chi phí pin và các vật liệu đầu vào khác giảm đã cho phép các nhà sản xuất giới thiệu các mẫu xe hấp dẫn với mức giá bằng hoặc thấp hơn so với xe thông thường. Trong tương lai, sự dư thừa công suất trong sản xuất pin và các rào cản xuất khẩu mới càng khiến giá NEV tiếp tục giảm, thúc đẩy hơn nữa nhu cầu thị trường nội địa.
PHÁT TRIỂN CƠ SỞ HẠ TẦNG VÀ THÚC ĐẨY THAY ĐỔI THÓI QUEN TIÊU DÙNG
Nếu chính sách là nền tảng và ngành công nghiệp là động lực thì cơ sở hạ tầng và lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng chính là chất xúc tác giúp tăng tốc quá trình chuyển đổi.
Sự phát triển nhanh chóng và ổn định của cơ sở hạ tầng sạc công cộng đã hỗ trợ mạnh mẽ cho xu hướng áp dụng BEV. Tính đến cuối năm 2023, Trung Quốc có tổng cộng khoảng 8 triệu bộ sạc, trong đó có khoảng 2,7 triệu bộ sạc công cộng, so với tổng số hơn 20 triệu NEV trong đội xe.
Đáng chú ý, các công ty Trung Quốc đang dẫn đầu trong việc triển khai các công nghệ tiên tiến như đổi pin và sạc cực nhanh. Ví dụ, BYD đã giới thiệu hệ thống sạc 1.000 kW mới vào đầu năm 2025, có thể sạc đầy xe chỉ trong năm phút.
Mặc dù sự thiếu hụt các điểm sạc tại nhà riêng có thể là một rào cản nhưng nó lại vô tình thúc đẩy doanh số bán xe PHEV như một giải pháp thay thế hiệu quả vì PHEV mang lại sự linh hoạt của cả điện và xăng. Trong tất cả các kịch bản dự báo, PHEV được giả định giữ một phần không đổi là 40% doanh số NEV mới.
Động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy người tiêu dùng chuyển sang NEV là lợi ích kinh tế. Chi phí sạc điện ở Trung Quốc thấp hơn đáng kể so với giá xăng bán lẻ.
Sự chênh lệch lớn về giá giữa xăng và điện đã giải thích cho sự quan tâm của người tiêu dùng đối với việc lái xe điện. Việc tiết kiệm tiền bằng cách sạc điện được coi là yếu tố chính thúc đẩy áp dụng NEV và người lái xe PHEV cũng không ngoại lệ.
NGÀNH DẦU MỎ VÀ LỌC HÓA DẦU PHẢI “CHUYỂN MÌNH”
Thành công trong việc chuyển đổi sang NEV của Trung Quốc đã và đang tạo ra những chuyển dịch rõ rệt đối với thị trường năng lượng, đặc biệt là nhu cầu xăng.
Nhu cầu xăng ở Trung Quốc đã bắt đầu chậm lại kể từ năm 2020. Sau khi tăng trưởng với tốc độ trung bình 7% hàng năm trong phần lớn thập niên 2010, mức tiêu thụ đã giảm xuống trung bình 2% giữa năm 2020 và 2024. Năm 2024, nhu cầu xăng thậm chí đã giảm hàng năm.
Các công ty năng lượng quốc doanh của Trung Quốc đã phải đẩy nhanh ước tính về thời điểm nhu cầu xăng đạt đỉnh. Cụ thể, Sinopec và PetroChina ước tính rằng nhu cầu xăng đã đạt đỉnh vào năm 2023 ở mức khoảng 3,7 triệu thùng/ngày.
hàng năm tại Trung Quốc, tính theo triệu thùng mỗi ngày. Nguồn ảnh: Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS), Hải quan Trung Quốc, OIES." />
Trong kịch bản cơ sở của các nhà phân tích, nhu cầu xăng có thể giảm xuống chỉ còn 3,0 triệu thùng/ngày vào năm 2030, từ mức 3,6 triệu thùng/ngày năm 2024. Hiện tại, ước tính NEV đang thay thế khoảng 0,40 triệu thùng/ngày xăng. Hơn nữa, lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ tăng trưởng ổn định, số lượng trạm xăng trên toàn quốc đã bắt đầu giảm vào năm 2022.
Mặc dù NEV hiện vẫn chỉ chiếm dưới 10% tổng số phương tiện tại Trung Quốc nhưng sự tăng trưởng nhanh chóng của chúng đã bắt đầu tác động tích cực đến nhu cầu xăng và mở ra tiềm năng lớn để NEV chiếm thị phần ngày càng cao, thậm chí có thể thay thế hoàn toàn trong đội xe trong tương lai không xa.
Có thể thấy, qua kinh nghiệm của Trung Quốc, quá trình chuyển đổi nhanh sang xe điện hoàn toàn khả thi khi ba trụ cột được triển khai đồng bộ: chính sách định hướng rõ ràng, coi NEV là động lực tăng trưởng kinh tế và công nghệ; năng lực sản xuất trong nước đủ mạnh để mở rộng quy mô và giảm giá thành; thị trường được thúc đẩy bằng lợi ích kinh tế rõ ràng và sản phẩm cạnh tranh, qua đó khuyến khích người dân chủ động chuyển đổi.
Diễn đàn Kinh tế Việt Nam 2025, triển vọng 2026 do Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và Trưởng Ban Chính sách, chiến lược Trung ương Nguyễn Thanh Nghị và đại diện lãnh đạo Quốc hội đồng chủ trì sẽ diễn ra vào chiều ngày 16/12/2025 tại Trụ sở Chính phủ...
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn chủ yếu vận hành theo mô hình tuyến tính, kinh tế tuần hoàn đang nổi lên như một chiến lược phát triển tất yếu. Từ thực tiễn Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế, UNDP nhấn mạnh vai trò của kinh tế tuần hoàn trong giữ giá trị tài nguyên, giảm phát thải, tạo việc làm và nâng cao năng lực chống chịu của nền kinh tế...
Liên minh Quốc tế Bảo tồn thiên nhiên và Tài nguyên thiên nhiên (IUCN) vừa tổ chức chia sẻ kiến thức và kết nối với chủ đề “Thúc đẩy tài chính bền vững cho các giải pháp kết hợp dựa vào thiên nhiên tăng cường sức chống chịu vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long”. Sự kiện diễn ra tại Cần Thơ và Cà Mau nhằm thúc đẩy nuôi trồng thủy sản bền vững và phục hồi rừng ngập mặn quy mô lớn tại Việt Nam...
Rừng ngập mặn có khả năng lưu trữ carbon vượt trội hơn so với hầu hết các loại rừng khác, đóng góp đáng kể trong việc chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu thông qua hấp thụ và lưu giữ carbon trong sinh khối. Tuy nhiên, Việt Nam chưa có tiêu chuẩn quốc gia quy định cụ thể về phương pháp điều tra trữ lượng cho rừng ngập mặn...
CBAM mở ra “lằn ranh” mới trong thương mại quốc tế, buộc doanh nghiệp Việt phải minh bạch hóa dấu chân carbon ở mức chưa từng có. Trong bối cảnh hệ thống dữ liệu phát thải còn manh mún, đây là phép thử trực diện với năng lực kỹ thuật của doanh nghiệp.
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: