Sự bùng nổ FDI vào Việt Nam và các nước ASEAN đến từ đâu?
Nói đến câu chuyện thành công của các nền kinh tế được thúc đẩy bởi FDI, Việt Nam là một ví dụ nổi bật...
Tại báo cáo vừa công bố, HSBC đã dành một phần cho những đánh giá chi tiết về sự bùng nổ FDI vào khu vực ASEAN, trong đó nhấn mạnh nhận định thị trường ASEAN đã chứng kiến sự bùng nổ của đầu tư FDI trong những năm gần đây, phần lớn là nhờ vào tiềm năng kinh tế to lớn của khu vực.
Đáng chú ý, báo cáo cũng nhắc đến cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC) năm 2008 - 2009 chính là chất xúc tác quan trọng cho sự bùng nổ FDI trong khu vực, khi nhiều công ty đa quốc gia tìm kiếm các cơ hội đầu tư tại những nền kinh tế tăng trưởng nhanh và có lợi thế về chi phí.
Cụ thể, tổng FDI vào ASEAN-6 (Singapore, Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Việt Nam và Philippines) trung bình mỗi năm đạt gần 127 tỷ USD kể từ 2010, gần gấp ba lần so với một thập kỷ trước đó (mức trung bình trong giai đoạn 2000 - 2009 là 41 tỷ USD). Tương tự, FDI ròng (giá trị đầu tư trực tiếp vào trong nước trừ đi giá trị đầu tư trực tiếp ra nước ngoài) trung bình đạt gần 54 tỷ USD một năm kể từ 2010, gần gấp bốn lần một thập kỷ trước đó.
Theo HSBC, tỷ trọng đầu tư vào các nước ASEAN-6 so với FDI toàn cầu là minh chứng rõ rệt cho xu hướng này. Trong khi Cuộc Khủng hoảng Tài chính châu Á (AFC) ban đầu gây ra những tác hại đối với môi trường đầu tư ASEAN, sau GFC, FDI đổ vào khu vực này ngày càng nhiều hơn. FDI vẫn đứng vững kể từ khi dịch bệnh bắt đầu. Thực tế, năm 2020, ASEAN-6 thu hút lượng FDI cao kỷ lục, khoảng 13% FDI toàn thế giới, phần lớn nhờ vào sự bùng nổ đầu tư vào Singapore.
Nhóm chuyên gia tại HSBC đánh giá, môi trường chính sách FDI tại ASEAN đã cải thiện sâu sắc trong những năm qua khi nhiều chính sách ưu đãi được ban hành. Đặc biệt, Indonesia và Việt Nam đã có những thay đổi lớn nhất, bao gồm cải thiện cơ sở hạ tầng, nới lỏng các hạn chế đầu tư, quản lý tài khóa tốt hơn…
Đáng chú ý, nói đến những câu chuyện thành công về các nền kinh tế được thúc đẩy bởi FDI, HSBC cho biết, Việt Nam là một ví dụ nổi bật.
Việt Nam đã chuyển mình thành một ngôi sao đang lên trong chuỗi cung ứng toàn cầu, chiếm được thị phần toàn cầu đáng kể trong nhiều lĩnh vực, bao gồm dệt may, giày dép và điện tử tiêu dùng. Kể từ khi thực hiện chính sách đổi mới năm 1986, các khu công nghiệp được xây dựng trên toàn quốc, thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ chính sách ưu đãi thuế và nguồn lao động giá rẻ, năng suất dồi dào. Dòng chảy FDI mới vào Việt Nam từ thập niên 2010, tập trung vào lĩnh vực sản xuất, vẫn luôn chiếm 4 - 6% GDP.
Ban đầu, phần lớn vốn đầu tư đổ vào các lĩnh vực tạo giá trị cộng thêm thấp như dệt may và giày dép; tuy nhiên, trong những năm qua, Việt Nam đã tiến lên trong chuỗi giá trị, trở thành trung tâm sản xuất chính cho các sản phẩm điện tử trong hai thập niên gần đây. Xuất khẩu hàng điện tử đã đạt mức cao kỷ lục 100 tỷ USD trong năm 2021, chiếm hơn 30% tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam; trong khi 20 năm trước, tỷ trọng này chỉ chiếm 5%.
Cũng theo báo cáo của HSBC, sự thành công trong lĩnh vực công nghệ phần nhiều là nhờ vào nguồn FDI nhiều năm của Samsung tại Việt Nam kể từ cuối những năm 2000. Với tổng đầu tư khoảng 18 tỷ USD trong những năm qua, Samsung hiện nay sở hữu 8 nhà máy và một trung tâm R&D tại Việt Nam, bao gồm 2 nhà máy sản xuất điện thoại thông minh, cung cấp phân nửa sản lượng điện thoại thông minh và máy tính bảng của hãng.
Đồng thời, sự thành công của Samsung đã thúc đẩy những người khổng lồ công nghệ khác, như Google và LG, chuyển chuỗi cung ứng của họ đến Việt Nam. Xu hướng này càng phát triển mạnh mẽ hơn trong giai đoạn căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, không chỉ nâng cao sản lượng xuất khẩu của Việt Nam mà còn gia tăng dòng chảy FDI vào trong nước.
Mặc dù quá trình này phần nào bị gián đoạn do Covid-19, FDI vào Việt Nam vẫn rất ổn định, cụ thể trong những khu vực sản xuất liên cung ứng cho Apple. Ví dụ, hai nhà cung ứng Đài Loan của Apple, Pegatron và Foxconn, và hai nhà lắp ráp Trung Quốc đại lục, Luxshare và Goertek, đều vừa công bố các kế hoạch đầu tư lớn nhằm tăng cường năng lực sản xuất tại Việt Nam.
"Chúng tôi tin rằng, chiến lược thu hút FDI cạnh tranh và những điều kiện vĩ mô cơ bản lành mạnh của Việt Nam sẽ tiếp tục thu hút nguồn FDI chất lượng, yếu tố chính giúp nền kinh tế tiến lên trong chuỗi giá trị. Tham vọng công nghệ của Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc trở thành trung tâm sản xuất cấp thấp. Tuy nhiên, điều này có nghĩa là cần nhiều cải cách hơn nữa, bao gồm cả nâng cao tay nghề của lực lượng lao động và cải thiện chất lượng cơ sở hạ tầng, để có thể nắm bắt nhiều cơ hội", các chuyên gia HSBC nhận định.