Theo số liệu từ Cục Hải
quan, trong tháng 8/2025, lượng cao su xuất khẩu của Việt Nam sang hầu hết các
thị trường quan trọng đều tăng so với cùng kỳ năm ngoái. Một số thị trường ghi
nhận mức tăng trưởng ấn tượng, thậm chí tới ba con số: Trung Quốc: tăng 18%, đạt
159 nghìn tấn; Malaysia: tăng 30%, đạt gần 4.580 tấn; Hàn Quốc: tăng 2,1%, đạt 2.923
tấn; Indonesia: tăng 118%, đạt 5.000 tấn
Nhờ vậy, trong tháng 8/2025,
xuất khẩu cao su Việt Nam đạt 217 nghìn tấn, trị giá 359 triệu USD, tăng 3,3% về
lượng và 4,1% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024.
GIÁ CAO SU PHỤC HỒI SAU ĐÁY
Tính chung 8 tháng của năm
2025, xuất khẩu cao su đạt 1,11 triệu tấn, trị giá 1,98 tỷ USD. Mặc dù giảm nhẹ
0,6% về lượng so với cùng kỳ, nhưng trị giá lại tăng tới 12,6%, nhờ giá xuất khẩu
bình quân tăng cao, đạt 1.775 USD/tấn, tăng 13,2% so với cùng kỳ năm 2024.
Điểm nhấn trong tháng 8 là
giá cao su xuất khẩu của Việt Nam đã phục hồi trở lại sau khi chạm mức thấp nhất
một năm vào tháng 7. Giá trung bình tháng 8/2025 đạt 1.658 USD/tấn, tăng 2,2%
so với tháng trước và tăng 0,8% so với tháng 8/2024.
Diễn biến này cũng phản
ánh xu hướng trên thị trường thế giới, khi giá cao su tăng trở lại sau nhiều
tháng liên tiếp sụt giảm. Nguyên nhân chính đến từ lo ngại về thời tiết bất lợi
tại các nước sản xuất lớn ở Đông Nam Á – khu vực thường xuyên hứng chịu mưa lớn
theo mùa, ảnh hưởng đến khai thác và sản lượng mủ cao su.
Đầu tháng 9, giá cao su thế
giới đã lên mức cao nhất trong 5 tháng, nhờ các hoạt động mua vào được thúc đẩy
bởi lo ngại nguồn cung toàn cầu có thể gián đoạn.
Các nhận định cho thấy Trung
Quốc – thị trường nhập khẩu cao su lớn nhất thế giới – vẫn là động lực chính của
xuất khẩu cao su Việt Nam. Theo Tổng cục Hải quan Trung Quốc, trong 7 tháng đầu
năm 2025, nước này nhập khẩu 4,85 triệu tấn cao su, trị giá 9,3 tỷ USD, tăng
20% về lượng và tăng tới 58% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024.
Nguyên nhân chính là nhu cầu
gia tăng từ ngành sản xuất săm lốp ô tô. Số liệu của Hiệp hội các nhà sản xuất
ô tô Trung Quốc (CAAM) cho thấy, trong 7 tháng đầu năm, Trung Quốc sản xuất hơn
18 triệu xe, tăng gần 13% so với cùng kỳ năm trước – kéo theo nhu cầu tiêu thụ
cao su tăng mạnh.
Theo Hiệp hội các quốc gia
sản xuất cao su thiên nhiên (ANRPC), tiêu thụ cao su toàn cầu năm 2025 dự kiến
đạt 15,6 triệu tấn, tăng 1,3% so với năm 2024. Trong đó, mức tăng tiêu thụ tại
nhiều thị trường khá tích cực: Trung Quốc tăng 2,5%; Ấn Độ tăng 3,4%; Thái Lan
tăng 6,1%; Indonesia tăng 7%; Malaysia tăng 2,6%; Việt Nam tăng 1,5%; Sri Lanka
tăng 6,7%; Campuchia tăng tới 110%; Các nước khác tăng 3,5%
Tuy nhiên, áp lực cạnh
tranh trong khu vực cũng rất đáng chú ý. Thái Lan – đối thủ lớn nhất của Việt
Nam – đang mở rộng thị phần tại Trung Quốc nhờ chính sách ưu đãi. Cơ quan Quản
lý Cao su Thái Lan (RAOT) đã phối hợp với phía Trung Quốc để xuất khẩu cao su
qua hành lang sông Mekong với thuế suất 0%. Lô hàng đầu tiên gồm 400 tấn cao su
dạng cốc dự kiến sẽ được vận chuyển trong tháng 9/2025.
CẦN ĐA DẠNG HOÁ THỊ TRƯỜNG
XUẤT KHẨU
Theo Báo cáo nghiên cứu mới
nhất của B & Company (Một Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản tại Việt
Nam), Việt Nam hiện là nước sản xuất cao su thiên nhiên lớn thứ ba thế giới, chỉ
sau Thái Lan và Indonesia, với khoảng 930.000 ha đồn điền cao su.
Chính phủ Việt Nam cũng đã
có những bước đi tích cực để hỗ trợ ngành cao su, với mục tiêu đến năm 2030, tổng
diện tích cao su cả nước đạt khoảng 800 - 850 nghìn ha và 100% mủ và gỗ cao su
sẽ có mã vùng trồng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Như vậy, hiện tại diện tích
cao su tại Việt Nam đã vượt mục tiêu đề ra.
Năm 2024, sản lượng mủ cao
su của Việt Nam ước đạt 1,3 triệu tấn/năm, trong khi kim ngạch xuất khẩu cao su
đạt khoảng 3,4 tỷ USD, với gần 2 triệu tấn cao su được xuất khẩu.
Để có lượng cao
su xuất khẩu vượt xa lượng mủ từ cây cao su trong nước, Việt Nam cũng phải nhập
khẩu lượng lớn nguyên liệu mủ cao su, chủ yếu từ Lào và Campuchia.
Tuy nhiên, ngành cao su
cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là
sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc, nơi chiếm tới 72% khối lượng xuất khẩu
cao su của Việt Nam. Trong năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu gần 1,5 triệu tấn
cao su sang Trung Quốc, trị giá khoảng 2,4 tỷ USD. Tuy nhiên, thị phần của Việt
Nam tại thị trường này đang giảm dần do sự cạnh tranh gia tăng từ các nhà cung
cấp khác, đặc biệt là Thái Lan, quốc gia vẫn giữ vị trí hàng đầu trong việc
cung cấp cao su cho Trung Quốc.
Ngoài ra, ngành cao su Việt
Nam cũng đang phải đối mặt với áp lực từ các quy định quốc tế mới, đặc biệt là
Quy định về phá rừng của EU (EUDR), có hiệu lực từ tháng 12 năm 2024. Việt Nam
phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu cao su từ Campuchia, nơi mà khả năng truy xuất
nguồn gốc khó đảm bảo. Để ứng phó với thách thức này, Chính phủ Việt Nam đang
khuyến khích thành lập các hợp tác xã và đầu tư vào các công cụ theo dõi kỹ thuật
số nhằm tăng cường tính minh bạch của chuỗi cung ứng.
Để đảm bảo sự phát triển bền
vững cho ngành cao su, B & Company khuyến nghị Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Hoa Kỳ
đang nổi lên như một thị trường tiềm năng, với nhu cầu cao về cao su chất lượng.
Năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu 29.200 tấn cao su sang Hoa Kỳ, trị giá 50,6 triệu
USD. Mặc dù con số này còn thấp so với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực,
nhưng thị trường Hoa Kỳ có tiềm năng tăng trưởng lớn nếu các nhà sản xuất cao
su Việt Nam cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe.
Cùng với đó, việc đầu tư
vào công nghệ hiện đại, đa dạng hóa thị trường và tăng cường kiểm soát chất lượng
sẽ là những yếu tố then chốt giúp ngành cao su Việt Nam duy trì khả năng cạnh
tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng cạnh tranh từ các quốc gia
khác.