
Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam
Việt Nam đáp ứng các tiêu chí nâng hạng từ thị trường chứng khoán cận biên lên thị trường mới nổi.
Thứ Ba, 18/11/2025
Huyền Vy
02/10/2023, 09:40
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất Việt Nam đạt 49,7 điểm trong tháng 9, giảm trở lại xuống dưới mốc 50 điểm sau khi đạt trên 50,5 điểm trong tháng 8. Với kết quả này, chỉ số cho thấy các điều kiện kinh doanh của các nhà sản xuất Việt Nam suy giảm, mặc dù mức suy giảm là nhỏ…
Sáng 2/10, S&P Global công bố báo cáo Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất Việt Nam trong tháng 9. Trong đó, có 3 điểm nhấn nổi bật là sản lượng giảm nhẹ; số lượng đơn đặt hàng mới tăng khi xuất khẩu tăng mạnh và áp lực lạm phát lớn hơn.
Báo cáo chỉ rõ, sau khi cải thiện trong tháng 8, các điều kiện kinh doanh nói chung của ngành sản xuất của Việt Nam đã giảm nhẹ trong tháng 9. Dữ liệu khảo sát cho thấy nhu cầu và niềm tin kinh doanh tăng, nhưng cũng chỉ ra tình trạng năng lực sản xuất dư thừa dẫn đến giảm sản lượng và việc làm.
Tốc độ lạm phát đã gia tăng khi cả chi phí đầu vào và giá cả đầu ra đều tăng nhanh hơn vào thời điểm cuối quý 3.
Khía cạnh tích cực nhất của kỳ khảo sát này là số lượng đơn đặt hàng mới đã tăng tháng thứ hai liên tiếp, và tốc độ tăng gần như ngang bằng với kỳ khảo sát trước. Một số người trả lời khảo sát cho biết tình trạng tăng số lượng đơn đặt hàng xuất khẩu mới, đặc biệt là từ các nền kinh tế Châu Á, đã giúp tổng số lượng đơn đặt hàng mới tăng. Tốc độ tăng số lượng đơn đặt hàng từ nước ngoài là mạnh và đáng kể hơn so với tháng 8.
Mặc dù nhu cầu tiếp tục tăng, các nhà sản xuất cho biết số lượng đơn đặt hàng mới nhận được vẫn còn ở mức khiêm tốn, từ đó khiến sản lượng giảm. Sản lượng giảm nhẹ sau khi tăng trong tháng 8, và cho đến nay sản lượng đã giảm sáu trong bảy tháng qua.
Tình trạng giảm sản lượng tập trung ở các nhà sản xuất hàng hóa trung gian, trong khi các nhà sản xuất hàng hóa tiêu dùng và hàng hóa đầu tư cơ bản ghi nhận tăng sản lượng.
Lượng công việc tồn đọng tiếp tục giảm trong tháng 9 cho thấy các nhà sản xuất vẫn duy trì đủ năng lực để giải quyết khối lượng công việc hiện có. Trong điều kiện như vậy, các nhà sản xuất vẫn chưa mặn mà với việc tuyển thêm nhân viên. Việc làm đã giảm tháng thứ bảy liên tiếp. Mặc dù chỉ ở mức khiêm tốn, tốc độ giảm việc làm là đáng kể nhất kể từ tháng 6.
Trong khi giảm nhân viên, các nhà sản xuất lại tăng hoạt động mua hàng hóa đầu vào. Hoạt động mua hàng đã tăng tháng thứ hai liên tiếp để đáp ứng số lượng đơn đặt hàng mới tăng và kế hoạch tăng sản lượng trong những tháng tới.
Các kế hoạch tăng trưởng cũng được thể hiện ở dữ liệu về niềm tin kinh doanh khi chỉ số này đã tăng tháng thứ tư liên tiếp, và mức tăng lần này là cao nhất kể từ tháng 2. Các công ty dự kiến số lượng đơn đặt hàng mới tiếp tục tăng, từ đó sản lượng sẽ tăng. Khoảng 45% số người trả lời khảo sát dự đoán sản lượng sẽ tăng trong một năm tới, trong khi chỉ có 7% có tâm lý bi quan.
Mặc dù nhu cầu hàng hóa đầu vào tiếp tục tăng trong tháng 9, các nhà cung cấp tiếp tục đẩy nhanh hoạt động giao hàng. Thời gian giao hàng đã được rút ngắn tháng thứ chín liên tiếp, mặc dù mức độ là thấp nhất kể từ tháng 4.
Tồn kho cả hàng mua và hàng thành phẩm đều giảm vào cuối quý 3, và đây là lần giảm đầu tiên trong ba tháng của cả hai hạng mục này. Tồn kho hàng thành phẩm đã được sử dụng để đáp ứng các đơn đặt hàng xuất khẩu mới.
Tốc độ tăng chi phí đầu vào đã nhanh hơn và đạt mức cao của bảy tháng. Giá nhiên liệu tăng được cho là đã làm tăng chi phí vận tải, trong khi giá dầu và giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng cũng được ghi nhận. Từ đó, giá cả đầu vào đã tăng tháng thứ hai liên tiếp, mặc dù tốc độ tăng là nhẹ.
Bình luận về kết quả khảo sát, ông Andrew Harker, Giám đốc Kinh tế tại S&P Global Market Intelligence, cho rằng bức tranh ngành sản xuất Việt Nam có sự tương phản trong tháng 9. Ở khía cạnh tích cực, các công ty tiếp tục ghi nhận nhu cầu tăng, khi số lượng đơn đặt hàng mới tăng ở một mức độ đáng khích lệ. Điều này đã khiến niềm tin về triển vọng sản lượng trong một năm tới tăng.
Ở khía cạnh khác, vẫn còn tình trạng năng lực sản xuất dư thừa trong ngành, từ đó các công ty tiếp tục giảm việc làm và giảm nhẹ sản lượng, đồng thời lựa chọn sử dụng hàng tồn kho tích lũy trong những tháng gần đây để đáp ứng các đơn đặt hàng mới.
Từ đó, ngành sản xuất có vẻ như đang ở thời điểm bước ngoặt. Nếu nhu cầu tiếp tục tăng, tình trạng tăng này sẽ dẫn đến tăng trưởng trong ngành. Tuy nhiên, nếu tình trạng phục hồi của số lượng đơn đặt hàng mới giảm, các công ty sẽ vẫn e ngại trong việc tăng quá nhanh năng lực sản xuất.
Cuộc rà soát này nhằm xem xét việc Việt Nam có tiếp tục được miễn trừ khỏi hạn ngạch thuế quan hay không – không phải là đề xuất cấm nhập khẩu...
Dù xuất khẩu chè của Việt Nam trong 10 tháng đầu năm 2025 nhìn chung suy giảm, thị trường Thái Lan lại nổi lên như điểm sáng khi ghi nhận mức tăng trưởng mạnh về trị giá, đi ngược xu hướng giảm chung của khu vực và thế giới.
Trong 10 tháng đầu năm 2025, ngành sắn Việt Nam ghi nhận mốc xuất khẩu quan trọng khi kim ngạch vượt 1 tỷ USD, tăng 8,5% so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này chủ yếu đến từ sự bùng nổ về sản lượng, tăng tới 59,8% lên hơn 3,34 triệu tấn, trong khi giá bình quân xuất khẩu giảm sâu, phản ánh bức tranh tăng trưởng thiếu bền vững của ngành.
Nhận diện đúng những hạn chế, thách thức hiện nay và triển khai đồng bộ các giải pháp căn cơ trong thời gian tới, sẽ giúp công tác xây dựng và thi hành pháp luật của ngành Công Thương chuyển từ “đáp ứng yêu cầu” sang “dẫn dắt, kiến tạo phát triển”…
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: